Doravirine 0,75mg và islatravir 100mg đang được nghiên cứu như một liệu pháp điều trị HIV mới, uống mỗi ngày một viên, hứa hẹn hiệu quả kháng virus cao. Bài viết này, được cung cấp bởi XETAIMYDINH.EDU.VN, sẽ đi sâu vào kết quả thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3, đánh giá việc chuyển đổi từ liệu pháp kháng virus (ART) ổn định sang kết hợp doravirine và islatravir. Từ đó, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về tiềm năng và hạn chế của phương pháp này, cũng như các lựa chọn điều trị HIV hiện có.
1. Doravirine 0,75mg và Islatravir 100mg Là Gì?
Doravirine 0,75mg và islatravir 100mg là một kết hợp thuốc đang trong giai đoạn nghiên cứu để điều trị HIV-1.
1.1 Doravirine Hoạt Động Như Thế Nào?
Doravirine là một chất ức chế men sao chép ngược không nucleoside (NNRTI). Nó hoạt động bằng cách liên kết trực tiếp với men sao chép ngược, một enzyme quan trọng mà HIV sử dụng để sao chép chính nó. Bằng cách ức chế enzyme này, doravirine ngăn chặn HIV tạo ra các bản sao mới của virus, từ đó làm giảm tải lượng virus trong cơ thể.
Theo một nghiên cứu của Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH) năm 2018, doravirine cho thấy hiệu quả cao trong việc ức chế virus HIV-1 mà không gây ra nhiều tác dụng phụ so với các NNRTI khác.
1.2 Islatravir Hoạt Động Như Thế Nào?
Islatravir là một chất ức chế men sao chép ngược chuyển vị trí nucleoside (NRTTI). Nó hoạt động bằng cách chèn vào DNA của virus HIV, gây ra sự kết thúc chuỗi và ngăn chặn quá trình sao chép của virus. Islatravir có thời gian bán thải dài, cho phép nó được sử dụng với liều lượng thấp hơn và có khả năng giảm tác dụng phụ.
Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí The Lancet năm 2020 cho thấy islatravir có khả năng duy trì sự ức chế virus trong thời gian dài, làm cho nó trở thành một ứng cử viên tiềm năng cho các chế độ điều trị HIV đơn giản hóa.
1.3 Tại Sao Kết Hợp Doravirine và Islatravir?
Sự kết hợp giữa doravirine và islatravir có thể mang lại một số lợi ích so với việc sử dụng từng loại thuốc riêng lẻ:
- Hiệu quả cao: Cả doravirine và islatravir đều có khả năng ức chế virus mạnh mẽ, và khi được sử dụng cùng nhau, chúng có thể mang lại hiệu quả cao hơn trong việc kiểm soát HIV.
- Giảm nguy cơ kháng thuốc: Sử dụng hai loại thuốc với cơ chế hoạt động khác nhau có thể giúp giảm nguy cơ phát triển kháng thuốc của virus.
- Tiện lợi: Sự kết hợp này có thể được dùng dưới dạng một viên thuốc duy nhất mỗi ngày, giúp đơn giản hóa chế độ điều trị và cải thiện sự tuân thủ của bệnh nhân.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự kết hợp này vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và chưa được phê duyệt để sử dụng rộng rãi. Các thử nghiệm lâm sàng đang tiếp tục được tiến hành để đánh giá đầy đủ hiệu quả và an toàn của nó.
Alt: Viên thuốc kết hợp Doravirine và Islatravir, biểu tượng của hy vọng trong điều trị HIV.
2. Nghiên Cứu Giai Đoạn 3 Về Doravirine 0,75mg và Islatravir 100mg
Nghiên cứu giai đoạn 3 là một thử nghiệm lâm sàng quan trọng để đánh giá hiệu quả và an toàn của một loại thuốc mới trước khi nó được phê duyệt để sử dụng rộng rãi. Trong trường hợp doravirine và islatravir, nghiên cứu giai đoạn 3 đã được thực hiện để so sánh sự kết hợp này với các liệu pháp kháng virus (ART) hiện có ở những người trưởng thành nhiễm HIV-1.
2.1 Thiết Kế Nghiên Cứu
Nghiên cứu là một thử nghiệm đa trung tâm, ngẫu nhiên, có đối chứng hoạt động, nhãn mở, không thua kém hơn. Điều này có nghĩa là:
- Đa trung tâm: Nghiên cứu được thực hiện tại nhiều địa điểm khác nhau (77 phòng khám nghiên cứu, cộng đồng và bệnh viện ở 15 quốc gia) để đảm bảo kết quả có thể áp dụng cho nhiều đối tượng bệnh nhân khác nhau.
- Ngẫu nhiên: Những người tham gia được chỉ định ngẫu nhiên vào một trong hai nhóm điều trị (doravirine và islatravir hoặc tiếp tục ART hiện tại) để giảm thiểu sự thiên vị.
- Có đối chứng hoạt động: Sự kết hợp doravirine và islatravir được so sánh với một liệu pháp ART hiện có, thay vì giả dược, để đảm bảo rằng nó thực sự hiệu quả.
- Nhãn mở: Cả người tham gia và nhà nghiên cứu đều biết ai đang nhận loại thuốc nào. Điều này có thể giới thiệu một số thiên vị, nhưng nó thường được chấp nhận trong các nghiên cứu so sánh các phương pháp điều trị khác nhau.
- Không thua kém hơn: Mục tiêu của nghiên cứu là chứng minh rằng sự kết hợp doravirine và islatravir không kém hiệu quả hơn so với ART hiện tại trong việc duy trì sự ức chế virus.
2.2 Tiêu Chí Tuyển Chọn
Nghiên cứu bao gồm những người trưởng thành (từ 18 tuổi trở lên) nhiễm HIV-1, những người có tải lượng virus dưới 50 bản sao/mL trong ít nhất 3 tháng khi dùng bất kỳ phác đồ ART bằng đường uống nào (hai hoặc ba loại thuốc). Những người tham gia cũng không được có tiền sử thất bại về mặt virus học với bất kỳ phác đồ nào trong quá khứ hoặc hiện tại.
2.3 Phương Pháp Điều Trị
Những người tham gia được chỉ định ngẫu nhiên (1:1) vào một trong hai nhóm sau:
- Nhóm doravirine và islatravir: Uống một viên duy nhất chứa doravirine (100 mg) và islatravir (0,75 mg) mỗi ngày.
- Nhóm ART nền: Tiếp tục phác đồ ART hiện tại của họ.
HIV-1 RNA và đánh giá an toàn được thực hiện khi bắt đầu và vào tuần 4, 12, 24, 36 và 48. Số lượng tế bào CD4 được đo khi bắt đầu, tuần 24 và tuần 48.
2.4 Điểm Cuối Chính
Điểm cuối chính là tỷ lệ người tham gia có số lượng HIV-1 RNA lớn hơn hoặc bằng 50 bản sao trên mỗi mL vào tuần 48 trong tập hợp phân tích đầy đủ (tức là tất cả những người tham gia đã nhận ít nhất một liều thuốc nghiên cứu) bằng cách sử dụng phương pháp chụp nhanh của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ và tỷ lệ không thua kém hơn được xác định trước là 4%.
Nghiên cứu này được đăng ký với ClinicalTrials.gov (NCT04223778) và đã hoàn thành.
Alt: Sơ đồ thiết kế nghiên cứu giai đoạn 3, mô tả quy trình phân nhóm và theo dõi người tham gia.
3. Kết Quả Nghiên Cứu
Nghiên cứu giai đoạn 3 về doravirine và islatravir đã đưa ra những kết quả quan trọng, cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả và an toàn của sự kết hợp này trong việc điều trị HIV-1.
3.1 Dữ Liệu Tổng Quan
Từ ngày 18 tháng 2 đến ngày 2 tháng 10 năm 2020, 740 cá nhân đã được sàng lọc để đủ điều kiện, trong đó 672 (90,8%) người tham gia (249 [37,1%] phụ nữ và 423 [62,9%] nam giới; số lượng CD4 trung bình là 678 tế bào trên mỗi μL [IQR 496-868]) đã được chỉ định ngẫu nhiên dùng doravirine (100 mg) và islatravir (0,75 mg; n=336) hoặc tiếp tục ART nền (n=336). Lần khám theo dõi cuối cùng diễn ra vào ngày 8 tháng 9 năm 2021.
3.2 Kết Quả Về Hiệu Quả
Vào tuần 48, không có người tham gia nào trong số 336 người tham gia trong nhóm doravirine và islatravir so với năm (1,5%) trong số 336 người tham gia trong nhóm ART nền có số lượng HIV-1 RNA lớn hơn hoặc bằng 50 bản sao trên mỗi mL (chênh lệch -1,5, 95% CI -3,4 đến -0,3). Phân tích theo giao thức cho thấy kết quả nhất quán.
3.3 Kết Quả Về An Toàn
Nhức đầu là tác dụng phụ thường gặp nhất ở cả hai nhóm (35 [10,4%] trong số 336 người tham gia trong nhóm doravirine và islatravir, 16 [4,8%] trong số 336 người trong nhóm ART nền), tỷ lệ nhiễm trùng tương tự (113 [33,6%] ở cả hai nhóm) và ngừng thuốc do tác dụng phụ thấp (bảy [2,1%] so với một [0,3%]). 66 (19,6%) trong số 336 người tham gia có các tác dụng phụ liên quan đến điều trị trong nhóm doravirine và islatravir so với 30 (8,9%) trong số 336 người trong nhóm ART nền. Trong nhóm islatravir và doravirine, số lượng tế bào CD4 (thay đổi trung bình -30,3 tế bào trên mỗi μL) và tổng số lượng tế bào lympho (thay đổi trung bình -0,26 × 109/L) đã giảm vào tuần 48.
Bảng so sánh kết quả chính:
Tiêu chí | Doravirine + Islatravir (n=336) | ART nền (n=336) |
---|---|---|
HIV-1 RNA ≥ 50 copies/mL | 0 (0%) | 5 (1.5%) |
Nhức đầu | 35 (10.4%) | 16 (4.8%) |
Nhiễm trùng | 113 (33.6%) | 113 (33.6%) |
Ngừng thuốc do tác dụng phụ | 7 (2.1%) | 1 (0.3%) |
Tác dụng phụ liên quan | 66 (19.6%) | 30 (8.9%) |
Thay đổi CD4 (tb) | -30.3 tế bào/μL | Không có |
Thay đổi lympho (tb) | -0.26 × 109/L | Không có |
3.4 Ý Nghĩa Của Kết Quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng việc chuyển sang dùng một viên thuốc duy nhất doravirine (100 mg) và islatravir (0,75 mg) duy trì sự ức chế virus lên đến tuần 48 và không thua kém so với các kết hợp thuốc kháng virus được sử dụng trong thực hành lâm sàng cho người lớn nhiễm HIV-1. Tuy nhiên, việc giảm số lượng tế bào CD4 và tổng số lượng tế bào lympho không ủng hộ việc phát triển thêm doravirine (100 mg) và islatravir (0,75 mg) dùng một lần mỗi ngày.
Alt: Biểu đồ so sánh hiệu quả giữa nhóm dùng Doravirine/Islatravir và nhóm ART nền, tập trung vào tải lượng virus HIV.
4. Hạn Chế Của Nghiên Cứu
Mặc dù nghiên cứu giai đoạn 3 về doravirine và islatravir cung cấp thông tin quan trọng, nhưng điều quan trọng là phải nhận thức được những hạn chế của nó:
4.1 Thiết Kế Nhãn Mở
Nghiên cứu này là nhãn mở, có nghĩa là cả người tham gia và nhà nghiên cứu đều biết ai đang nhận loại thuốc nào. Điều này có thể giới thiệu một số thiên vị, vì kiến thức về phương pháp điều trị có thể ảnh hưởng đến kết quả được báo cáo hoặc hành vi của người tham gia. Tuy nhiên, trong các nghiên cứu so sánh các phương pháp điều trị khác nhau, thiết kế nhãn mở thường được chấp nhận vì tính khả thi của việc che giấu phương pháp điều trị có thể hạn chế.
4.2 Thời Gian Theo Dõi Ngắn Hạn
Nghiên cứu chỉ theo dõi những người tham gia trong 48 tuần. Điều này có thể không đủ để đánh giá đầy đủ hiệu quả và an toàn lâu dài của sự kết hợp doravirine và islatravir. Các nghiên cứu dài hạn hơn là cần thiết để xác định xem liệu sự kết hợp này có thể duy trì sự ức chế virus trong thời gian dài và liệu nó có liên quan đến bất kỳ tác dụng phụ muộn nào hay không.
4.3 Giảm Số Lượng Tế Bào CD4 và Lympho
Nghiên cứu cho thấy rằng sự kết hợp doravirine và islatravir có liên quan đến việc giảm số lượng tế bào CD4 và tổng số lượng tế bào lympho. Mặc dù mức giảm này là tương đối nhỏ, nhưng nó vẫn là một mối lo ngại. Số lượng tế bào CD4 là một chỉ số quan trọng về chức năng hệ thống miễn dịch, và việc giảm số lượng tế bào CD4 có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội và các biến chứng khác. Cần phải nghiên cứu thêm để xác định xem liệu sự suy giảm này có ý nghĩa lâm sàng hay không và liệu nó có thể được đảo ngược hay không.
4.4 Đối Tượng Nghiên Cứu Hạn Chế
Nghiên cứu chỉ bao gồm những người trưởng thành nhiễm HIV-1, những người đã đạt được sự ức chế virus khi dùng ART. Điều này có nghĩa là kết quả có thể không áp dụng cho những người chưa bắt đầu điều trị hoặc những người đã thất bại trong điều trị trước đó. Cần phải nghiên cứu thêm để đánh giá hiệu quả và an toàn của sự kết hợp doravirine và islatravir ở các quần thể bệnh nhân khác nhau.
4.5 Tính Khả Dụng Của Thuốc
Tại thời điểm viết bài này, sự kết hợp doravirine và islatravir vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và chưa được phê duyệt để sử dụng rộng rãi. Điều này có nghĩa là nó không có sẵn cho hầu hết những người nhiễm HIV-1.
Alt: Biểu tượng dấu hỏi, thể hiện những hạn chế và câu hỏi chưa được giải đáp trong nghiên cứu.
5. Các Lựa Chọn Điều Trị HIV Hiện Tại
Mặc dù doravirine và islatravir cho thấy nhiều hứa hẹn, nhưng điều quan trọng là phải nhận thức được các lựa chọn điều trị HIV hiện tại có sẵn.
5.1 Liệu Pháp Kháng Virus (ART)
ART là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho HIV. Nó bao gồm việc sử dụng kết hợp các loại thuốc kháng virus để ức chế sự nhân lên của virus và ngăn ngừa tổn thương hệ thống miễn dịch. ART có thể giúp những người nhiễm HIV sống lâu hơn, khỏe mạnh hơn và giảm nguy cơ lây truyền virus cho người khác.
Có một số loại thuốc kháng virus khác nhau có sẵn, mỗi loại hoạt động theo một cách khác nhau để chống lại HIV. Các loại thuốc này thường được sử dụng kết hợp để tối đa hóa hiệu quả của chúng và giảm nguy cơ kháng thuốc.
5.2 Các Loại Thuốc ART Phổ Biến
Một số loại thuốc ART phổ biến bao gồm:
- Chất ức chế men sao chép ngược không nucleoside (NNRTI): Những loại thuốc này liên kết trực tiếp với men sao chép ngược, một enzyme quan trọng mà HIV sử dụng để sao chép chính nó. Ví dụ bao gồm efavirenz, nevirapine và doravirine.
- Chất ức chế men sao chép ngược nucleoside/nucleotide (NRTI): Những loại thuốc này chèn vào DNA của virus HIV, gây ra sự kết thúc chuỗi và ngăn chặn quá trình sao chép của virus. Ví dụ bao gồm tenofovir, emtricitabine và lamivudine.
- Chất ức chế protease (PI): Những loại thuốc này ức chế protease, một enzyme mà HIV sử dụng để cắt các protein virus thành các đoạn nhỏ hơn cần thiết để lắp ráp các hạt virus mới. Ví dụ bao gồm darunavir, atazanavir và lopinavir.
- Chất ức chế hòa nhập (INSTI): Những loại thuốc này ức chế integrase, một enzyme mà HIV sử dụng để chèn DNA của nó vào DNA của tế bào chủ. Ví dụ bao gồm raltegravir, elvitegravir và dolutegravir.
- Chất đối kháng CCR5: Những loại thuốc này chặn thụ thể CCR5 trên bề mặt tế bào miễn dịch, ngăn HIV xâm nhập vào tế bào. Maraviroc là một ví dụ về chất đối kháng CCR5.
5.3 Phác Đồ Điều Trị Tiêu Chuẩn
Phác đồ điều trị ART tiêu chuẩn thường bao gồm ba loại thuốc từ ít nhất hai loại thuốc khác nhau. Ví dụ, một phác đồ phổ biến có thể bao gồm hai NRTI kết hợp với một NNRTI, PI hoặc INSTI.
Việc lựa chọn phác đồ ART tốt nhất phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm tải lượng virus của người đó, số lượng tế bào CD4, các bệnh lý khác và khả năng dung nạp thuốc.
5.4 Tầm Quan Trọng Của Việc Tuân Thủ
Tuân thủ điều trị là rất quan trọng đối với sự thành công của ART. Uống thuốc theo quy định giúp duy trì sự ức chế virus và ngăn ngừa sự phát triển của kháng thuốc.
Những người gặp khó khăn trong việc tuân thủ điều trị nên nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của họ. Có một số chiến lược có thể giúp cải thiện sự tuân thủ, chẳng hạn như sử dụng hộp đựng thuốc, đặt báo thức và tham gia nhóm hỗ trợ.
Alt: Hình ảnh minh họa các loại thuốc ART phổ biến, biểu tượng của cuộc chiến chống lại HIV.
6. Tác Động Của Việc Điều Trị HIV Thành Công
Điều trị HIV thành công có thể có tác động sâu sắc đến sức khỏe và hạnh phúc của người nhiễm HIV.
6.1 Cải Thiện Sức Khỏe
ART có thể giúp những người nhiễm HIV sống lâu hơn, khỏe mạnh hơn. Nó có thể ngăn ngừa tổn thương hệ thống miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm trùng cơ hội và cải thiện chất lượng cuộc sống tổng thể.
6.2 Ngăn Ngừa Lây Truyền
ART cũng có thể giúp ngăn ngừa lây truyền HIV cho người khác. Những người nhiễm HIV dùng ART và duy trì tải lượng virus không thể phát hiện được sẽ không có nguy cơ lây truyền virus cho bạn tình của họ. Điều này được gọi là “Không phát hiện = Không lây truyền” (K=K).
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), K=K là một thông điệp dựa trên bằng chứng mạnh mẽ có thể giúp giảm kỳ thị và phân biệt đối xử liên quan đến HIV.
6.3 Giảm Kỳ Thị
Điều trị HIV thành công cũng có thể giúp giảm kỳ thị và phân biệt đối xử liên quan đến HIV. Khi mọi người thấy rằng HIV có thể được điều trị hiệu quả, họ có nhiều khả năng có thái độ thông cảm và hỗ trợ hơn đối với những người nhiễm virus.
6.4 Cải Thiện Chất Lượng Cuộc Sống
Điều trị HIV thành công có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của người nhiễm HIV. Họ có thể làm việc, đi học và có các mối quan hệ mà không phải lo lắng về sức khỏe của mình. Họ cũng có thể có con mà không có nguy cơ lây truyền virus cho con mình.
Alt: Hình ảnh một người khỏe mạnh và hạnh phúc, tượng trưng cho cuộc sống sau khi điều trị HIV thành công.
7. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Doravirine 0,75mg và Islatravir 100mg
7.1 Doravirine 0,75mg và Islatravir 100mg là gì?
Doravirine 0,75mg và islatravir 100mg là một sự kết hợp thuốc đang được nghiên cứu để điều trị HIV-1.
7.2 Sự kết hợp này hoạt động như thế nào?
Doravirine là một NNRTI ức chế men sao chép ngược, trong khi islatravir là một NRTTI gây kết thúc chuỗi DNA của virus.
7.3 Nghiên cứu giai đoạn 3 cho thấy điều gì về hiệu quả của sự kết hợp này?
Nghiên cứu cho thấy rằng việc chuyển sang dùng một viên thuốc duy nhất doravirine (100 mg) và islatravir (0,75 mg) duy trì sự ức chế virus lên đến tuần 48 và không thua kém so với các kết hợp thuốc kháng virus được sử dụng trong thực hành lâm sàng cho người lớn nhiễm HIV-1.
7.4 Có tác dụng phụ nào liên quan đến sự kết hợp này không?
Các tác dụng phụ thường gặp nhất là nhức đầu và nhiễm trùng. Nghiên cứu cũng cho thấy sự giảm số lượng tế bào CD4 và tổng số lượng tế bào lympho.
7.5 Những hạn chế của nghiên cứu là gì?
Các hạn chế bao gồm thiết kế nhãn mở, thời gian theo dõi ngắn hạn, giảm số lượng tế bào CD4 và lympho, đối tượng nghiên cứu hạn chế và tính khả dụng của thuốc.
7.6 Sự kết hợp này có sẵn cho ai?
Tại thời điểm viết bài này, sự kết hợp doravirine và islatravir vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và chưa được phê duyệt để sử dụng rộng rãi.
7.7 Các lựa chọn điều trị HIV hiện tại là gì?
Các lựa chọn điều trị HIV hiện tại bao gồm liệu pháp kháng virus (ART), bao gồm việc sử dụng kết hợp các loại thuốc kháng virus để ức chế sự nhân lên của virus và ngăn ngừa tổn thương hệ thống miễn dịch.
7.8 Điều trị HIV thành công có thể tác động như thế nào?
Điều trị HIV thành công có thể cải thiện sức khỏe, ngăn ngừa lây truyền, giảm kỳ thị và cải thiện chất lượng cuộc sống.
7.9 Tôi có thể tìm thêm thông tin về HIV ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm thông tin về HIV từ các nguồn uy tín như Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Bạn cũng có thể tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của mình.
7.10 Tôi nên làm gì nếu tôi nghĩ rằng mình có thể bị nhiễm HIV?
Nếu bạn nghĩ rằng mình có thể bị nhiễm HIV, hãy xét nghiệm càng sớm càng tốt. Xét nghiệm sớm và điều trị kịp thời có thể giúp bạn sống lâu hơn, khỏe mạnh hơn và giảm nguy cơ lây truyền virus cho người khác.
Alt: Biểu tượng dấu hỏi trong vòng tròn, đại diện cho các câu hỏi và thắc mắc liên quan đến Doravirine và Islatravir.
8. Kết Luận
Nghiên cứu về doravirine 0,75mg và islatravir 100mg mang lại hy vọng mới trong việc điều trị HIV, nhưng cũng đặt ra những thách thức cần được giải quyết. Mặc dù kết quả ban đầu cho thấy hiệu quả trong việc duy trì sự ức chế virus, nhưng việc giảm số lượng tế bào CD4 và lympho đòi hỏi sự thận trọng và nghiên cứu sâu hơn.
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay. Chúng tôi cung cấp thông tin cập nhật, so sánh giá cả, tư vấn lựa chọn xe phù hợp và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến xe tải. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được tư vấn tận tình. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường.