Yamaha R3 2024 với thiết kế thể thao
Yamaha R3 2024 với thiết kế thể thao

Yamaha R3 Giá Bao Nhiêu? Giá Lăn Bánh 2024 & Đánh Giá Chi Tiết

Bạn đang tìm kiếm thông tin về “Yamaha R3 Giá Bao Nhiêu” và muốn biết chi tiết về mẫu xe thể thao này? Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn thông tin cập nhật nhất về giá xe Yamaha R3, giá lăn bánh, đánh giá chi tiết và những ưu đãi hấp dẫn khi mua xe. Với những thông tin hữu ích này, bạn sẽ dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp nhất. Hãy cùng khám phá những thông tin chi tiết về mẫu xe Yamaha R3 ngay sau đây.

1. Giá Xe Yamaha YZF-R3 2024 Chính Hãng Là Bao Nhiêu?

Giá xe Yamaha YZF-R3 2024 chính hãng tại Việt Nam hiện nay là 139.000.000 VNĐ (đã bao gồm VAT). Giá lăn bánh tham khảo (chưa bao gồm phí dịch vụ) là khoảng 142.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào địa phương và các chi phí phát sinh khác. Xe Tải Mỹ Đình luôn cập nhật giá xe R3 theo ngày để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.

Màu xe Giá VAT (VNĐ) Giá lăn bánh tham khảo (VNĐ)
Xanh GP 139.000.000 142.000.000
Đen 139.000.000 142.000.000
Xám 139.000.000 142.000.000

Lưu ý: Giá xe R3 thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của đại lý. Để biết giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988 hoặc truy cập website XETAIMYDINH.EDU.VN.

1.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe Yamaha R3?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá xe Yamaha R3, bao gồm:

  • Thuế và phí: Các loại thuế như thuế VAT, thuế trước bạ, phí đăng ký biển số và phí bảo hiểm có thể làm tăng giá lăn bánh của xe.
  • Chính sách của đại lý: Mỗi đại lý có thể có chính sách giá khác nhau, bao gồm các chương trình khuyến mãi, giảm giá hoặc tặng kèm phụ kiện.
  • Thời điểm mua xe: Giá xe thường có xu hướng thay đổi theo thời điểm, ví dụ như vào các dịp lễ, Tết hoặc khi có phiên bản mới ra mắt.
  • Nguồn cung và cầu: Nếu nhu cầu mua xe tăng cao trong khi nguồn cung hạn chế, giá xe có thể bị đẩy lên.

1.2. So sánh giá Yamaha R3 với các đối thủ cạnh tranh?

Yamaha R3 cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe sportbike 300cc khác trên thị trường, như Kawasaki Ninja 400, Honda CBR300R và KTM RC 390. Giá của Yamaha R3 thường nằm trong khoảng giữa so với các đối thủ này.

Mẫu xe Giá tham khảo (VNĐ)
Yamaha R3 139.000.000
Kawasaki Ninja 400 153.000.000
Honda CBR300R 129.000.000
KTM RC 390 159.000.000

1.3. Mua xe Yamaha R3 trả góp cần chuẩn bị những gì?

Để mua xe Yamaha R3 trả góp, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân: Bản gốc và bản sao công chứng.
  • Sổ hộ khẩu: Bản gốc và bản sao công chứng.
  • Giấy tờ chứng minh thu nhập: Sao kê lương 3-6 tháng gần nhất, hợp đồng lao động hoặc giấy phép kinh doanh (nếu là chủ doanh nghiệp).
  • Đơn đề nghị vay vốn: Theo mẫu của ngân hàng hoặc công ty tài chính.

Xe Tải Mỹ Đình hỗ trợ khách hàng xét duyệt hồ sơ trả góp online và tính toán lãi suất nhanh chóng. Liên hệ ngay hotline 0247 309 9988 để được tư vấn chi tiết.

2. Đánh Giá Chi Tiết Yamaha YZF-R3 2024: Có Đáng Mua?

Yamaha YZF-R3 2024 là một mẫu sportbike đáng chú ý với thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành linh hoạt. Dưới đây là đánh giá chi tiết về các khía cạnh của xe:

2.1. Thiết kế ngoại hình: Thể thao và cuốn hút?

Yamaha R3 2024 sở hữu thiết kế ngoại hình thể thao, thừa hưởng nhiều đường nét từ đàn anh YZF-R1. Xe có kiểu dáng khí động học, với những đường nét góc cạnh và sắc sảo.

Yamaha R3 2024 với thiết kế thể thaoYamaha R3 2024 với thiết kế thể thao

Đầu xe nổi bật với cụm đèn pha đôi LED sắc sảo, kết hợp với hốc gió trung tâm tạo nên vẻ hầm hố và mạnh mẽ. Thân xe thon gọn, với yên xe chia làm hai phần riêng biệt, mang đến tư thế ngồi thể thao cho người lái.

2.2. Động cơ và khả năng vận hành: Mạnh mẽ và linh hoạt?

Yamaha R3 2024 được trang bị động cơ 4 thì, 2 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 321cc, làm mát bằng dung dịch. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 41,4 mã lực tại 10.750 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 29,6 Nm tại 9.000 vòng/phút.

Động cơ Yamaha R3 với vòng tua caoĐộng cơ Yamaha R3 với vòng tua cao

Với sức mạnh này, Yamaha R3 2024 có khả năng tăng tốc nhanh chóng và vận hành linh hoạt trong đô thị cũng như trên đường trường. Xe có hộp số 6 cấp, cho phép người lái chuyển số mượt mà và chính xác.

2.3. Trang bị và tiện ích: Hiện đại và đầy đủ?

Yamaha R3 2024 được trang bị một số tính năng và tiện ích đáng chú ý, bao gồm:

  • Hệ thống đèn LED: Đèn pha, đèn hậu và đèn xi-nhan đều sử dụng công nghệ LED, cho ánh sáng mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng.
  • Đồng hồ LCD: Màn hình LCD hiển thị đầy đủ thông tin về tốc độ, vòng tua máy, mức nhiên liệu, quãng đường đi và các thông số khác.
  • Hệ thống phanh ABS: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS giúp tăng cường an toàn khi phanh gấp.
  • Phuộc trước Upside Down: Phuộc trước Upside Down (USD) KYB màu vàng giúp tăng cường khả năng kiểm soát và ổn định của xe.

2.4. Ưu và nhược điểm của Yamaha R3 2024?

Ưu điểm:

  • Thiết kế thể thao, cuốn hút.
  • Động cơ mạnh mẽ, vận hành linh hoạt.
  • Trang bị hiện đại, đầy đủ tiện ích.
  • Hệ thống phanh ABS an toàn.
  • Phuộc trước USD KYB cao cấp.

Nhược điểm:

  • Giá thành tương đối cao so với một số đối thủ.
  • Không có nhiều tùy chọn màu sắc.
  • Không có kết nối Bluetooth với điện thoại thông minh.

3. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Yamaha YZF-R3 2024

Để có cái nhìn tổng quan hơn về Yamaha R3 2024, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết:

Thông số Chi tiết
Động cơ 4 thì, 2 xy lanh, 8 van, làm mát bằng dung dịch, DOHC
Dung tích xy lanh 321cc
Đường kính x hành trình piston 68,0 mm x 44,1 mm
Tỷ số nén 11,2:1
Công suất tối đa 30.9 kW (41,4 mã lực) @ 10.750 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 29.6 Nm @ 9.000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện
Hệ thống bôi trơn Cácte ướt
Mức tiêu thụ nhiên liệu 3,62 lít/100km
Hệ thống đánh lửa TCI
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt
Hộp số 6 cấp
Khung xe Thép biên dạng kim cương
Giảm xóc trước Hành trình ngược (Upside Down)
Giảm xóc sau Phuộc nhún và lò xo
Phanh trước Đĩa đơn thủy lực, Ø298 mm
Phanh sau Đĩa đơn thủy lực, Ø220 mm
Lốp trước 110/70-17M/C 54H (Lốp không săm)
Lốp sau 140/70-17M/C 66H (Lốp không săm)
Kích thước (dài x rộng x cao) 2.090mm x 730mm x 1.140mm
Chiều cao yên xe 780mm
Chiều cao gầm xe 160mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.380mm
Trọng lượng ướt 169kg
Dung tích bình xăng 14.0 lít

4. Yamaha R3 2024 Có Những Màu Nào?

Yamaha R3 2024 được phân phối tại Việt Nam với 3 tùy chọn màu sắc chính:

  • Xanh GP (Racing Blue): Màu sắc đặc trưng của Yamaha, mang đậm phong cách thể thao và tốc độ.

Alt text: Yamaha R3 2024 màu xanh GP thể thao và mạnh mẽ

  • Đen (Midnight Black): Màu đen mạnh mẽ và lịch lãm, phù hợp với những người thích sự đơn giản và tinh tế.

Alt text: Yamaha R3 2024 màu đen lịch lãm và mạnh mẽ

  • Xám (Matte Dark Grey): Màu xám hiện đại và cá tính, tạo nên vẻ ngoài khác biệt và độc đáo.

Alt text: Yamaha R3 2024 màu xám hiện đại và cá tính

5. Mua Xe Yamaha R3 2024 Ở Đâu Uy Tín, Giá Tốt Nhất?

Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua xe Yamaha R3 2024 uy tín, giá tốt nhất tại Hà Nội, Xe Tải Mỹ Đình là một lựa chọn đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh xe máy, Xe Tải Mỹ Đình cam kết:

  • Cung cấp xe Yamaha R3 chính hãng, mới 100%.
  • Giá cả cạnh tranh, nhiều ưu đãi hấp dẫn.
  • Hỗ trợ trả góp với lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh chóng.
  • Dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng chuyên nghiệp.
  • Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm.

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

6. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Yamaha R3 (FAQ)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Yamaha R3, giúp bạn có thêm thông tin trước khi quyết định mua xe:

6.1. Yamaha R3 phù hợp với đối tượng nào?

Yamaha R3 phù hợp với những người yêu thích dòng xe sportbike, đặc biệt là những người mới bắt đầu làm quen với xe phân khối lớn. Xe cũng phù hợp với những người cần một phương tiện di chuyển linh hoạt trong đô thị và có thể đi đường trường.

6.2. Mức tiêu thụ nhiên liệu của Yamaha R3 là bao nhiêu?

Theo công bố của nhà sản xuất, Yamaha R3 có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 3,62 lít/100km. Tuy nhiên, mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện vận hành và thói quen lái xe của mỗi người.

6.3. Yamaha R3 có dễ điều khiển không?

Yamaha R3 có trọng lượng tương đối nhẹ và chiều cao yên vừa phải, giúp người lái dễ dàng kiểm soát và điều khiển xe. Tuy nhiên, để làm quen với xe, bạn nên dành thời gian luyện tập và làm quen với các thao tác cơ bản.

6.4. Chi phí bảo dưỡng Yamaha R3 có đắt không?

Chi phí bảo dưỡng Yamaha R3 không quá đắt đỏ. Bạn nên tuân thủ lịch bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất để đảm bảo xe luôn hoạt động tốt.

6.5. Yamaha R3 có những phụ kiện nào?

Yamaha R3 có nhiều phụ kiện chính hãng và aftermarket để bạn tùy chỉnh và nâng cấp, bao gồm: pô độ, kính chắn gió, ốp bảo vệ, tay phanh/tay côn, v.v.

6.6. Nên mua Yamaha R3 cũ hay mới?

Việc mua xe Yamaha R3 cũ hay mới phụ thuộc vào ngân sách và nhu cầu của bạn. Nếu có đủ điều kiện, bạn nên mua xe mới để đảm bảo chất lượng và được hưởng chế độ bảo hành chính hãng. Nếu ngân sách hạn hẹp, bạn có thể tìm mua xe cũ, nhưng cần kiểm tra kỹ tình trạng xe và lựa chọn địa chỉ uy tín.

6.7. Yamaha R3 có những đối thủ cạnh tranh nào?

Các đối thủ cạnh tranh của Yamaha R3 bao gồm: Kawasaki Ninja 400, Honda CBR300R, KTM RC 390, v.v.

6.8. Có nên mua Yamaha R3 để đi phượt không?

Yamaha R3 là một lựa chọn tốt cho những chuyến đi phượt ngắn ngày. Tuy nhiên, nếu bạn thường xuyên đi phượt đường dài, bạn nên cân nhắc những mẫu xe adventure hoặc touring có khả năng chở đồ tốt hơn và tư thế ngồi thoải mái hơn.

6.9. Yamaha R3 có phù hợp với người mới bắt đầu chơi xe phân khối lớn không?

Có, Yamaha R3 là một lựa chọn tuyệt vời cho người mới bắt đầu chơi xe phân khối lớn. Xe có động cơ vừa phải, dễ điều khiển và trang bị an toàn đầy đủ.

6.10. Yamaha R3 có bền không?

Yamaha R3 được đánh giá là một mẫu xe bền bỉ và ít hỏng vặt. Tuy nhiên, để xe luôn hoạt động tốt, bạn cần tuân thủ lịch bảo dưỡng định kỳ và sử dụng phụ tùng chính hãng.

7. Lời Kết

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về “yamaha r3 giá bao nhiêu” và những đánh giá chi tiết về mẫu xe này. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988 hoặc truy cập website XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi cung đường!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *