Jeep Wrangler Giá bao nhiêu là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi muốn sở hữu một chiếc xe off-road đích thực. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về giá xe Jeep Wrangler, giúp bạn dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về giá xe, các chương trình khuyến mãi, chi phí lăn bánh và những đánh giá chi tiết về dòng xe Jeep Wrangler.
1. Giá Xe Jeep Wrangler 2025 Hiện Nay Là Bao Nhiêu?
Giá xe Jeep Wrangler 2025 tại thị trường Việt Nam hiện nay dao động tùy thuộc vào từng phiên bản. Dưới đây là bảng giá niêm yết mới nhất để bạn tham khảo:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
Wrangler Willys/Islander | 3.766.000.000 |
Wrangler Unlimited Sahara | 3.886.000.000 |
Wrangler Rubicon | 4.088.000.000 |
Giá trên chỉ là giá niêm yết, chưa bao gồm các khoản thuế, phí và chi phí khác liên quan đến việc đăng ký và lưu hành xe. Hãy tiếp tục theo dõi để biết thêm thông tin chi tiết về giá lăn bánh và các ưu đãi hiện có.
2. Các Ưu Đãi Khi Mua Xe Jeep Wrangler 2025
Các chương trình khuyến mãi và ưu đãi dành cho xe Jeep Wrangler có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của nhà phân phối. Để cập nhật thông tin chi tiết và chính xác nhất về các ưu đãi hiện hành, bạn có thể truy cập trang web chính thức của Jeep Việt Nam hoặc liên hệ trực tiếp với các đại lý ủy quyền. Xe Tải Mỹ Đình luôn cập nhật thông tin mới nhất về các chương trình khuyến mãi để bạn không bỏ lỡ cơ hội tốt nhất.
3. So Sánh Giá Xe Jeep Wrangler Với Các Đối Thủ Cạnh Tranh
Trên thị trường, Jeep Wrangler cạnh tranh với một số mẫu xe khác trong phân khúc SUV địa hình. Dưới đây là so sánh giá tham khảo với một đối thủ đáng chú ý:
- Jeep Wrangler: Giá từ 3.766.000.000 VNĐ
- Land Rover Defender: Giá từ 3.929.000.000 VNĐ
Mức giá này cho thấy Jeep Wrangler có lợi thế cạnh tranh về giá so với một số đối thủ trong phân khúc.
4. Giá Lăn Bánh Jeep Wrangler 2025: Chi Tiết Các Khoản Phí
Để tính toán giá lăn bánh của xe Jeep Wrangler, bạn cần cộng thêm các khoản thuế và phí bắt buộc vào giá niêm yết. Các khoản phí này bao gồm:
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): 10%
- Thuế trước bạ: 12% tại Hà Nội, 10% tại các tỉnh thành khác
- Phí đăng ký biển số: 20.000.000 VNĐ tại Hà Nội và TP.HCM, 1.000.000 VNĐ tại các khu vực khác
- Phí đăng kiểm
- Phí bảo trì đường bộ
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
4.1. Ước Tính Giá Lăn Bánh Jeep Wrangler Willys
Dưới đây là bảng ước tính giá lăn bánh của phiên bản Jeep Wrangler Willys tại một số tỉnh thành:
Khoản phí | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 3.766.000.000 | 3.766.000.000 | 3.766.000.000 |
Thuế trước bạ (12%/10%) | 451.920.000 | 376.600.000 | 376.600.000 |
Phí đăng ký biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Tổng cộng (tạm tính) | 4.239.257.000 | 4.164.937.000 | 4.145.937.000 |
4.2. Ước Tính Giá Lăn Bánh Jeep Wrangler Unlimited Sahara
Dưới đây là bảng ước tính giá lăn bánh của phiên bản Jeep Wrangler Unlimited Sahara tại một số tỉnh thành:
Khoản phí | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 3.886.000.000 | 3.886.000.000 | 3.886.000.000 |
Thuế trước bạ (12%/10%) | 466.320.000 | 388.600.000 | 388.600.000 |
Phí đăng ký biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Tổng cộng (tạm tính) | 4.374.657.000 | 4.246.937.000 | 4.227.937.000 |
4.3. Ước Tính Giá Lăn Bánh Jeep Wrangler Rubicon
Dưới đây là bảng ước tính giá lăn bánh của phiên bản Jeep Wrangler Rubicon tại một số tỉnh thành:
Khoản phí | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 4.088.000.000 | 4.088.000.000 | 4.088.000.000 |
Thuế trước bạ (12%/10%) | 490.560.000 | 408.800.000 | 408.800.000 |
Phí đăng ký biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Tổng cộng (tạm tính) | 4.600.897.000 | 4.519.137.000 | 4.499.137.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố khác như chính sách thuế, phí của từng địa phương và các chương trình khuyến mãi cụ thể.
5. Đánh Giá Chi Tiết Về Xe Jeep Wrangler
Jeep Wrangler là một biểu tượng trong làng xe địa hình, nổi tiếng với khả năng off-road vượt trội và thiết kế đặc trưng.
5.1. Thiết Kế Ngoại Thất
Jeep Wrangler sở hữu vẻ ngoài hầm hố, cá tính với các đường nét thiết kế vuông vức, mạnh mẽ. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.696 x 1.871 x 1.844 mm và chiều dài cơ sở đạt 2.946 mm, khoảng sáng gầm xe 438 mm.
- Lưới tản nhiệt: Thiết kế dạng thanh dọc đặc trưng của Jeep.
- Đèn pha: Tròn cổ điển, tích hợp công nghệ LED Projector.
- Vòm bánh xe: Rộng, phù hợp với nhiều loại địa hình.
- Mui xe: Có thể tháo rời, mang lại trải nghiệm lái xe độc đáo.
Äầu xe Jeep Wrangler.
Đầu xe Jeep Wrangler
Thân xe Jeep Wrangler.
Vòm bánh xe Jeep Wrangler khá rộng phù hợp di chuyển nhiều dạng địa hình khác nhau
5.2. Thiết Kế Nội Thất
Nội thất xe Jeep Wrangler.
Không gian nội thất xe Jeep Wrangler thiết kế thể thao, hiện đại
Không gian nội thất của Jeep Wrangler mang phong cách thể thao, với các chi tiết được thiết kế đơn giản nhưng vẫn đảm bảo tính tiện dụng.
- Vô lăng: 3 chấu bọc da, tích hợp các nút điều khiển chức năng.
- Màn hình cảm ứng: Uconnect 8.4 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.
- Ghế ngồi: Bọc da, chỉnh cơ hoàn toàn.
- Hệ thống âm thanh: Alpine cao cấp.
Vô-lăng xe Jeep Wrangler.
Vô lăng 3 chấu bọc da và ốp crom ở đáy
Trang bị Jeep Wrangler.
Một số trang bị trên xe Jeep Wrangler.
Một số trang bị trên xe Jeep Wrangler
Hà ng ghế thứ 2 trên xe Jeep Wrangler.
Hàng ghế thứ 2 trên xe Jeep Wrangler
Khoang hà nh lý xe Jeep Wrangler.
5.3. Động Cơ Và Khả Năng Vận Hành
Äá»™ng cÆ¡ – váºn hà nh xe Jeep Wrangler.
Jeep Wrangler 2025 được trang bị động cơ 2.0L Turbo, sản sinh công suất tối đa 270 mã lực và mô-men xoắn cực đại 400 Nm. Đi kèm là hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động 4 bánh.
- Khả năng off-road: Vượt trội, nhờ hệ dẫn động 4 bánh và các tính năng hỗ trợ địa hình.
- Động cơ: Mạnh mẽ, linh hoạt.
- Hộp số: Mượt mà, êm ái.
5.4. Trang Bị An Toàn
Jeep Wrangler được trang bị các tính năng an toàn như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hệ thống chống trượt thân xe
- Cảnh báo áp suất lốp
- Camera lùi
- 4 túi khí
6. Ưu Nhược Điểm Của Jeep Wrangler 2025
6.1. Ưu Điểm
- Thiết kế ngoại thất bụi bặm, mạnh mẽ, cá tính
- Khả năng off-road đỉnh cao
- Động cơ mạnh mẽ, linh hoạt
6.2. Nhược Điểm
- Trang bị tiện nghi ở mức cơ bản
- Giá bán cao
- Kén người dùng
7. Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản Của Jeep Wrangler 2025
Thông số | Jeep Wrangler Sport | Jeep Wrangler Rubicon |
---|---|---|
Kiểu xe | SUV 4 cửa | SUV 4 cửa |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Động cơ | Xăng, 2.0L, i4, turbo | Xăng, 2.0L, i4, turbo |
Công suất cực đại | 270 Hp | 270 Hp |
Mô men xoắn cực đại | 400 Nm | 400 Nm |
Hộp số | 8AT | 8AT |
Dẫn động | 4WD | 4WD (Rock-Trac) |
8. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Jeep Wrangler (FAQ)
8.1. Jeep Wrangler giá bao nhiêu?
Giá xe Jeep Wrangler dao động từ 3.766.000.000 VNĐ đến 4.088.000.000 VNĐ tùy phiên bản.
8.2. Jeep Wrangler có những màu gì?
Jeep Wrangler có nhiều tùy chọn màu ngoại thất, bao gồm: Đen, Trắng, Bạc, Xanh xám, Xanh Bikini Pearl, Xanh trời, Đỏ, và Vàng.
9. Tổng Kết
Jeep Wrangler là một mẫu SUV địa hình đáng chú ý với khả năng off-road hàng đầu và thiết kế độc đáo. Giá xe Jeep Wrangler 2025 có thể cao hơn so với các dòng xe phổ thông, nhưng nó mang lại trải nghiệm lái xe đặc biệt và khả năng vượt địa hình ấn tượng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe có khả năng chinh phục mọi địa hình và thể hiện cá tính mạnh mẽ, Jeep Wrangler là một lựa chọn đáng cân nhắc. Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và được tư vấn tốt nhất về các dòng xe tải và xe chuyên dụng tại Mỹ Đình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 hoặc ghé thăm địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để trải nghiệm thực tế và nhận ưu đãi tốt nhất.