Giá Xe Fortuner 7 Chỗ là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi khách hàng cân nhắc lựa chọn dòng xe SUV đa dụng này. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp thông tin cập nhật và chi tiết nhất về giá xe Fortuner 7 chỗ, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất, đồng thời tìm hiểu thêm về các dòng xe tải khác. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về giá cả, phiên bản, và các yếu tố ảnh hưởng đến giá lăn bánh của Fortuner 7 chỗ.
1. Tổng Quan Về Giá Xe Fortuner 7 Chỗ 2024
Giá xe Fortuner 7 chỗ 2024 hiện nay dao động tùy thuộc vào phiên bản, trang bị và các yếu tố khác như khu vực đăng ký. Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin, Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bảng giá chi tiết dưới đây:
1.1 Bảng Giá Niêm Yết Xe Fortuner 7 Chỗ 2024 (tham khảo)
Phiên Bản | Giá Niêm Yết (VNĐ) |
---|---|
Fortuner 2.4 MT 4×2 | 1.026.000.000 |
Fortuner 2.4 AT 4×2 | 1.118.000.000 |
Fortuner 2.7 AT 4×2 | 1.229.000.000 |
Fortuner 2.4 AT 4×2 Legender | 1.259.000.000 |
Fortuner 2.7 AT 4×4 | 1.319.000.000 |
Fortuner 2.8 AT 4×4 | 1.434.000.000 |
Fortuner 2.8 AT 4×4 Legender | 1.470.000.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ là giá niêm yết, chưa bao gồm các chi phí lăn bánh và các chương trình khuyến mãi từ đại lý.
1.2 Giá Lăn Bánh Xe Fortuner 7 Chỗ 2024
Giá lăn bánh xe Fortuner 7 chỗ bao gồm giá niêm yết, cộng thêm các khoản thuế và phí sau:
- Thuế trước bạ (từ 10-12% tùy theo tỉnh thành)
- Phí đăng ký biển số
- Phí đăng kiểm
- Phí bảo trì đường bộ
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Do đó, giá lăn bánh xe Fortuner 7 chỗ có thể dao động từ 1.15 tỷ đến 1.7 tỷ đồng tùy thuộc vào phiên bản và địa phương đăng ký.
Ví dụ, giá lăn bánh ước tính tại Hà Nội cho phiên bản Fortuner 2.4 AT 4×2 có thể tính như sau:
- Giá niêm yết: 1.118.000.000 VNĐ
- Thuế trước bạ (12%): 134.160.000 VNĐ
- Phí đăng ký biển số: 20.000.000 VNĐ
- Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ
- Phí bảo trì đường bộ (1 năm): 1.560.000 VNĐ
- Bảo hiểm TNDS (1 năm): 480.000 VNĐ
- Tổng giá lăn bánh: Khoảng 1.274.540.000 VNĐ
Lưu ý: Đây chỉ là ước tính, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào các chương trình khuyến mãi và chính sách của đại lý.
1.3 Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Xe Fortuner 7 Chỗ
- Phiên bản: Các phiên bản khác nhau sẽ có giá khác nhau, phiên bản cao cấp nhất là Fortuner 2.8 AT 4×4 Legender có giá cao nhất.
- Màu sắc: Một số màu sắc đặc biệt như trắng ngọc trai có thể có giá cao hơn.
- Địa phương đăng ký: Thuế trước bạ và phí đăng ký biển số khác nhau tùy theo tỉnh thành.
- Chương trình khuyến mãi: Các đại lý thường có các chương trình khuyến mãi khác nhau, ảnh hưởng đến giá cuối cùng.
- Thời điểm mua xe: Giá xe có thể thay đổi theo thời điểm, đặc biệt vào các dịp lễ, Tết.
2. Chi Tiết Các Phiên Bản Fortuner 7 Chỗ Và Giá Bán
Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về từng phiên bản Fortuner 7 chỗ, Xe Tải Mỹ Đình sẽ đi vào chi tiết từng phiên bản cùng với giá bán và những điểm nổi bật.
2.1 Fortuner 2.8 4×4 AT Legender
Đây là phiên bản cao cấp nhất của dòng xe Fortuner, nổi bật với thiết kế ngoại thất độc đáo và thể thao. Xe được trang bị động cơ dầu 2.8L mạnh mẽ, hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, và nhiều tính năng an toàn và tiện nghi cao cấp.
- Động cơ: Dầu 2.8L, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp
- Công suất: 201 mã lực
- Mô-men xoắn: 500 Nm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Hệ dẫn động: 4 bánh toàn thời gian
- Tính năng nổi bật: Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe tự động, màn hình cảm ứng 9 inch, ghế da cao cấp, đèn LED toàn phần.
Giá xe Fortuner 2.8 AT 4×4 Legender: 1.470.000.000 VNĐ (màu trắng ngọc trai: 1.478.000.000 VNĐ)
2.2 Fortuner 2.8 4×4 AT
Phiên bản này cũng được trang bị động cơ dầu 2.8L và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, nhưng có thiết kế đầu xe truyền thống hơn so với phiên bản Legender.
- Động cơ: Dầu 2.8L, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp
- Công suất: 201 mã lực
- Mô-men xoắn: 500 Nm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Hệ dẫn động: 4 bánh toàn thời gian
- Tính năng nổi bật: Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát thân xe khi xuống dốc, màn hình cảm ứng 8 inch, ghế da cao cấp, đèn LED toàn phần.
Giá xe Fortuner 2.8 AT 4×4: 1.434.000.000 VNĐ (màu trắng ngọc trai: 1.442.000.000 VNĐ)
2.3 Fortuner 2.4 4×2 AT Legender
Phiên bản này có thiết kế tương tự phiên bản Legender cao cấp nhất, nhưng chỉ được trang bị hệ dẫn động cầu sau.
- Động cơ: Dầu 2.4L, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp
- Công suất: 148 mã lực
- Mô-men xoắn: 400 Nm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu sau
- Tính năng nổi bật: Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe tự động, màn hình cảm ứng 9 inch, ghế da cao cấp, đèn LED toàn phần.
Giá xe Fortuner 2.4 AT 4×2 Legender: 1.259.000.000 VNĐ (màu trắng ngọc trai: 1.267.000.000 VNĐ)
2.4 Fortuner 2.4 AT 4×2
Đây là phiên bản máy dầu số tự động hai cầu, phù hợp cho những ai yêu thích sự tiện nghi và khả năng vận hành ổn định.
- Động cơ: Dầu 2.4L, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp
- Công suất: 148 mã lực
- Mô-men xoắn: 400 Nm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu sau
- Tính năng nổi bật: Thiết kế ngoại thất hầm hố, mặt ca-lăng cá tính, cụm đèn LED hiện đại, màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto.
Giá xe Fortuner 2.4 AT 4×2: 1.118.000.000 VNĐ
2.5 Fortuner 2.4 MT 4×2
Là phiên bản có giá rẻ nhất của dòng xe Fortuner, phù hợp cho những người ưu tiên sự tiết kiệm và khả năng kiểm soát xe.
- Động cơ: Dầu 2.4L, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp
- Công suất: 150 mã lực
- Mô-men xoắn: 400 Nm
- Hộp số: Sàn 6 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu sau
- Tính năng nổi bật: Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát thân xe khi xuống dốc, màn hình cảm ứng 8 inch, ghế da cao cấp, đèn LED toàn phần.
Giá xe Fortuner 2.4 MT 4×2: 1.026.000.000 VNĐ
2.6 Fortuner 2.7 AT 4×2
Phiên bản máy xăng nhập khẩu từ Thái Lan, mang đến sự êm ái và thoải mái khi vận hành.
- Động cơ: Xăng 2.7L, 4 xi-lanh thẳng hàng
- Công suất: 164 mã lực
- Mô-men xoắn: 245 Nm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu sau
- Tính năng nổi bật: Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát thân xe khi xuống dốc, màn hình cảm ứng 8 inch, ghế da cao cấp, đèn LED toàn phần.
Giá xe Fortuner 2.7 AT 4×2: 1.229.000.000 VNĐ (màu trắng ngọc trai: 1.273.000.000 VNĐ)
2.7 Fortuner 2.7 AT 4×4
Cũng là phiên bản máy xăng nhập khẩu, nhưng được trang bị hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, tăng cường khả năng vượt địa hình.
- Động cơ: Xăng 2.7L, 4 xi-lanh thẳng hàng
- Công suất: 164 mã lực
- Mô-men xoắn: 245 Nm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Hệ dẫn động: 4 bánh toàn thời gian
- Tính năng nổi bật: Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát thân xe khi xuống dốc, màn hình cảm ứng 8 inch, ghế da cao cấp, đèn LED toàn phần.
Giá xe Fortuner 2.7 AT 4×4: 1.319.000.000 VNĐ (màu trắng ngọc trai: 1.327.000.000 VNĐ)
3. Ưu Điểm Nổi Bật Của Xe Fortuner 7 Chỗ
Fortuner 7 chỗ luôn là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV nhờ những ưu điểm vượt trội.
- Thiết kế ngoại thất mạnh mẽ và sang trọng: Đặc biệt là phiên bản Legender với lưới tản nhiệt đen và đèn LED toàn phần.
- Nội thất rộng rãi và tiện nghi: Ghế da cao cấp, màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, dàn âm thanh JBL.
- Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ dầu 2.8L có công suất 201 mã lực và mô-men xoắn 500Nm.
- Khả năng vận hành linh hoạt: Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và kiểm soát thân xe khi xuống dốc.
- Hệ thống an toàn tiên tiến: Toyota Safety Sense (TSS) với cảnh báo va chạm phía trước, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo lệch làn đường, điều khiển hành trình chủ động.
- Giá trị bán lại cao: Fortuner là một trong những dòng xe giữ giá tốt nhất trên thị trường.
- Chi phí bảo trì hợp lý: Mạng lưới dịch vụ rộng khắp và phụ tùng dễ dàng thay thế giúp giảm chi phí bảo trì.
- Độ bền bỉ cao: Fortuner nổi tiếng với độ bền bỉ và khả năng vận hành ổn định trong nhiều điều kiện khác nhau.
- Không gian nội thất rộng rãi: Phù hợp cho gia đình đông người hoặc thường xuyên chở nhiều hành lý. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê năm 2023, các gia đình Việt Nam có xu hướng lựa chọn xe 7 chỗ để phục vụ nhu cầu di chuyển của cả gia đình.
- Khả năng vượt địa hình tốt: Với khoảng sáng gầm xe lớn và hệ dẫn động 4 bánh, Fortuner có thể dễ dàng vượt qua các địa hình khó khăn. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Giao thông Vận tải, Khoa Vận tải Kinh tế, vào tháng 4 năm 2025, xe SUV 7 chỗ có khả năng vượt địa hình tốt là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn xe tại Việt Nam.
4. Thiết Kế Ngoại Thất Xe Fortuner 7 Chỗ
Xe Fortuner 7 chỗ 2024 có thiết kế ngoại thất hoàn toàn mới, mang phong cách khỏe khoắn, thể thao và đầy cá tính của dòng xe thể thao đa dụng đích thực (SUV).
- Kích thước tổng thể: DxRxC tương ứng 4.795×1.855×1.835 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.745 mm
- Khoảng sáng gầm: 225 mm
4.1 Đầu Xe
- Mặt ca-lăng cá tính, góc cạnh và thể thao, được tạo hình theo phong cách chữ X, lấy cảm hứng từ dòng xe Lexus.
- Đèn chiếu sáng loại LED toàn phần, tăng hiệu quả chiếu sáng và tính thẩm mỹ.
- Hệ thống cảm biến và camera, hệ thống radar của gói công nghệ Toyota Safety Sense ẩn phía sau logo.
4.2 Thân Xe
- Thiết kế bên hông liền mạch, cứng cáp với các chi tiết dập nổi mạnh mẽ, tạo cảm giác chuyển động.
- Mâm đa chấu 18 inch bằng hợp kim với thiết kế mới, đi cùng bộ lốp 265/50/R20.
4.3 Đuôi Xe
- Cụm đèn sau LED với đồ họa mới, bắt mắt và tăng khả năng nhận diện.
- Nóc xe trang bị đuôi gió, kết hợp với Ăng-ten dạng vây cá mập thể thao.
- Cảm biến lùi và camera lùi đầy đủ.
4.4 Màu Sắc
Xe Fortuner 7 chỗ 2024 có nhiều tùy chọn màu sắc: trắng, bạc, đồng, nâu, đen. Phiên bản Legender có màu sắc riêng biệt: trắng – đen và xám – đen.
5. Thiết Kế Nội Thất Xe Fortuner 7 Chỗ
Nội thất xe Fortuner 7 chỗ là sự kết hợp giữa sự sang trọng và thể thao, mang đến cảm giác thoải mái và an toàn cho người lái và hành khách.
5.1 Tiện Nghi Bên Trong
- Ghế ngồi bọc da cao cấp, điều chỉnh điện 8 hướng cho ghế lái và hành khách trước.
- Hàng ghế thứ hai và thứ ba có thể gập lại để tăng không gian hành lý lên tới 1.080 lít.
- Màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto, dàn âm thanh 10 loa JBL.
- Điều hòa tự động 2 vùng, vô lăng bọc da tích hợp các phím chức năng và lẫy chuyển số.
5.2 Màu Sắc Nội Thất
Màu sắc nội thất có hai tùy chọn: đen hoặc nâu, tạo nên sự hài hòa và tinh tế với màu sắc ngoại thất.
6. Động Cơ Và Khả Năng Vận Hành Của Fortuner 7 Chỗ
Toyota Fortuner 7 chỗ 2024 có 7 phiên bản với 3 tùy chọn động cơ: máy xăng 2.7L, máy dầu 2.4L và máy dầu 2.8L.
6.1 Các Loại Động Cơ
- Động cơ máy xăng 2.7L: Công suất tối đa 163 mã lực và mô-men xoắn cực đại 245 Nm, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu sau hoặc cầu tự động.
- Động cơ máy dầu 2.4L: Công suất tối đa 147 mã lực và mô-men xoắn cực đại 400 Nm, kết hợp với hộp số sàn hoặc tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu sau.
- Động cơ máy dầu 2.8L: Công suất tối đa 201 mã lực và mô-men xoắn cực đại 500 Nm, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian.
6.2 Khả Năng Vận Hành
Khả năng vận hành của xe Fortuner 7 chỗ được đánh giá cao nhờ các tính năng như chế độ lái ECO và POWER, hệ thống treo kép giảm chấn, hệ thống khởi hành ngang dốc, hệ thống kiểm soát lực kéo và hệ thống cân bằng điện tử.
6.3 Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu
- Máy xăng: Khoảng 10 lít/100km trong điều kiện kết hợp.
- Máy dầu: Khoảng 7-8 lít/100km tùy theo phiên bản và điều kiện lái.
6.4 Khả Năng Vượt Địa Hình
- Chiều cao gầm xe lên tới 279 mm.
- Góc thoát trước 29 độ và góc thoát sau 25 độ.
- Có thể di chuyển trên nhiều loại địa hình khác nhau như đường phố, đường quốc lộ, đường trơn trượt hay đường gập ghềnh.
7. Trang Bị An Toàn Trên Xe Fortuner 7 Chỗ
Danh sách các trang bị an toàn tiêu chuẩn của xe Fortuner 7 chỗ 2024 bao gồm:
- Hệ thống phanh ABS/EBD/BA
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
- Hệ thống khởi hành ngang dốc (HAC)
- Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS)
- Túi khí cho người lái và hành khách phía trước, túi khí bên hông và túi khí rèm
- Cảm biến lùi và camera lùi
8. So Sánh Giá Xe Fortuner 7 Chỗ Với Các Đối Thủ Cạnh Tranh
Để giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn, Xe Tải Mỹ Đình xin so sánh giá xe Fortuner 7 chỗ với các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc SUV:
Mẫu Xe | Giá Bán (VNĐ) | Ưu Điểm | Nhược Điểm |
---|---|---|---|
Toyota Fortuner | 1.026.000.000 – 1.470.000.000 | Thiết kế mạnh mẽ, bền bỉ, giữ giá tốt, nhiều phiên bản | Giá cao hơn một số đối thủ, trang bị tiện nghi chưa thực sự nổi bật ở bản tiêu chuẩn |
Ford Everest | 1.099.000.000 – 1.452.000.000 | Động cơ mạnh mẽ, công nghệ hiện đại, khả năng vận hành ấn tượng | Thiết kế chưa thực sự đột phá, chi phí bảo dưỡng có thể cao hơn |
Hyundai Santa Fe | 1.055.000.000 – 1.375.000.000 | Thiết kế đẹp mắt, trang bị tiện nghi hiện đại, vận hành êm ái | Khả năng vận hành off-road không bằng Fortuner, không gian hàng ghế thứ 3 hơi chật |
Mazda CX-8 | 949.000.000 – 1.269.000.000 | Thiết kế sang trọng, nội thất cao cấp, cảm giác lái tốt | Không gian hàng ghế thứ 3 hạn chế, khả năng vượt địa hình không cao |
Mitsubishi Pajero Sport | 1.130.000.000 – 1.365.000.000 | Khả năng vận hành off-road tốt, trang bị an toàn đầy đủ | Thiết kế chưa thực sự nổi bật, không gian nội thất không rộng rãi bằng Fortuner |
Lưu ý: Bảng so sánh chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán và trang bị có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của nhà sản xuất.
9. Kinh Nghiệm Mua Xe Fortuner 7 Chỗ Giá Tốt
Để mua xe Fortuner 7 chỗ với giá tốt nhất, bạn có thể tham khảo một số kinh nghiệm sau đây từ Xe Tải Mỹ Đình:
- Tìm hiểu kỹ về các phiên bản và giá niêm yết: Nắm rõ thông tin về các phiên bản, trang bị và giá niêm yết để có cơ sở so sánh và đàm phán giá.
- Tham khảo giá ở nhiều đại lý: Mỗi đại lý có chính sách bán hàng và chương trình khuyến mãi khác nhau, hãy liên hệ với nhiều đại lý để so sánh và lựa chọn.
- Mua xe vào thời điểm thích hợp: Các dịp lễ, Tết hoặc cuối năm thường có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- Thương lượng giá: Đừng ngần ngại thương lượng giá với đại lý để có được mức giá tốt nhất.
- Lựa chọn hình thức thanh toán phù hợp: Nếu có khả năng, trả thẳng sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí lãi vay. Nếu không, hãy cân nhắc các gói vay ưu đãi từ ngân hàng hoặc công ty tài chính.
- Kiểm tra kỹ xe trước khi nhận: Đảm bảo xe không có lỗi và đầy đủ các phụ kiện đi kèm.
10. Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá Xe Fortuner 7 Chỗ (FAQ)
10.1 Giá xe Fortuner 7 chỗ phiên bản máy dầu số sàn là bao nhiêu?
Giá xe Fortuner 7 chỗ phiên bản máy dầu số sàn (2.4 MT 4×2) hiện nay là 1.026.000.000 VNĐ.
10.2 Giá lăn bánh xe Fortuner 7 chỗ tại Hà Nội là bao nhiêu?
Giá lăn bánh xe Fortuner 7 chỗ tại Hà Nội dao động từ 1.15 tỷ đến 1.7 tỷ đồng tùy thuộc vào phiên bản và các chi phí phát sinh.
10.3 Phiên bản Fortuner 7 chỗ nào có giá cao nhất?
Phiên bản Fortuner 7 chỗ có giá cao nhất là Fortuner 2.8 AT 4×4 Legender với giá niêm yết 1.470.000.000 VNĐ.
10.4 Giá xe Fortuner 7 chỗ có thay đổi theo thời điểm không?
Có, giá xe Fortuner 7 chỗ có thể thay đổi theo thời điểm, đặc biệt vào các dịp lễ, Tết hoặc khi có chính sách mới từ nhà sản xuất.
10.5 Mua xe Fortuner 7 chỗ trả góp cần chuẩn bị bao nhiêu tiền?
Số tiền cần chuẩn bị khi mua xe Fortuner 7 chỗ trả góp phụ thuộc vào gói vay và chính sách của ngân hàng hoặc công ty tài chính, thường dao động từ 20-30% giá trị xe.
10.6 Xe Fortuner 7 chỗ có những màu sắc ngoại thất nào?
Xe Fortuner 7 chỗ có các màu sắc ngoại thất: trắng, bạc, đồng, nâu, đen. Phiên bản Legender có màu sắc riêng biệt: trắng – đen và xám – đen.
10.7 Trang bị an toàn nào nổi bật trên xe Fortuner 7 chỗ?
Trang bị an toàn nổi bật trên xe Fortuner 7 chỗ là hệ thống Toyota Safety Sense (TSS) với các tính năng như cảnh báo va chạm phía trước, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo lệch làn đường, điều khiển hành trình chủ động.
10.8 Nên mua phiên bản Fortuner 7 chỗ nào phù hợp với gia đình?
Nếu gia đình bạn thường xuyên di chuyển trên đường trường và cần không gian rộng rãi, phiên bản Fortuner 2.4 AT 4×2 hoặc 2.7 AT 4×2 là lựa chọn phù hợp. Nếu bạn muốn trải nghiệmOff-road và cần khả năng vận hành mạnh mẽ, phiên bản 2.8 AT 4×4 hoặc 2.8 AT 4×4 Legender là lựa chọn tốt nhất.
10.9 Xe Fortuner 7 chỗ có tiết kiệm nhiên liệu không?
Xe Fortuner 7 chỗ có mức tiêu hao nhiên liệu khá tiết kiệm so với các mẫu xe cùng phân khúc, đặc biệt là phiên bản máy dầu.
10.10 Thủ tục mua xe Fortuner 7 chỗ trả góp như thế nào?
Thủ tục mua xe Fortuner 7 chỗ trả góp bao gồm: chuẩn bị hồ sơ (chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu, giấy tờ chứng minh thu nhập), làm thủ tục vay vốn tại ngân hàng hoặc công ty tài chính, ký hợp đồng mua bán xe và nhận xe.
Kết Luận
Giá xe Fortuner 7 chỗ là một yếu tố quan trọng khi quyết định mua xe. Hy vọng bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và hữu ích nhất về giá cả, phiên bản và các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe Fortuner 7 chỗ.
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu thêm thông tin về xe tải hoặc cần tư vấn chi tiết hơn về xe Fortuner 7 chỗ, đừng ngần ngại liên hệ với XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn!
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0247 309 9988
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Hãy để Xe Tải Mỹ Đình đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!