Bảng Giá Bột Trét Tường: Cập Nhật Chi Tiết & Tư Vấn Chuyên Sâu?

Bột trét tường, hay còn gọi là bột bả, là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng và hoàn thiện công trình. Bạn đang tìm hiểu về Giá Bột Trét Tường và các thông tin liên quan? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp cho bạn bảng giá chi tiết, hướng dẫn thi công chuẩn và những lưu ý quan trọng giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và tiết kiệm chi phí. Hãy cùng khám phá những thông tin hữu ích về bột trét tường, bột bả tường, và các loại bột trét khác ngay sau đây!

1. Giá Bột Trét Tường Hiện Nay Trên Thị Trường?

Giá bột trét tường hiện nay trên thị trường rất đa dạng, phụ thuộc vào thương hiệu, chủng loại (nội thất, ngoại thất), thành phần, khối lượng bao bì và nhà cung cấp. Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan, Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bảng giá tham khảo của một số thương hiệu bột trét tường phổ biến:

1.1. Bảng Giá Bột Trét Tường Dulux (Tham Khảo)

Dulux là một trong những thương hiệu sơn và bột trét tường hàng đầu tại Việt Nam, được tin dùng bởi chất lượng ổn định và độ bền cao. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các sản phẩm bột trét tường Dulux:

Tên sản phẩm Tính năng Bao bì Giá bán (VNĐ) Giá bán chiết khấu (VNĐ)
Bột trét nội ngoại thất Dulux A502 Che lấp khe nứt nhỏ, bề mặt láng mịn, độ bám dính cao, dễ thi công, chống thấm, chịu thời tiết khắc nghiệt. 40Kg 666.000 510.000
Bột trét nội thất Dulux B347 Che lấp khe nứt nhỏ, bề mặt láng mịn, độ bám dính cao, dễ thi công, tạo bề mặt nhẵn mịn cho lớp sơn phủ. 40Kg 494.000 380.000

1.2. Bảng Giá Bột Trét Tường Jotun (Tham Khảo)

Jotun cũng là một thương hiệu nổi tiếng với các sản phẩm sơn và bột trét chất lượng cao, đặc biệt là khả năng chống thấm và bảo vệ bề mặt tường khỏi tác động của môi trường.

Tên sản phẩm Tính năng Bao bì Giá bán (VNĐ)
Bột trét Jotun WeatherShield Chống thấm vượt trội, chịu thời tiết khắc nghiệt, độ bám dính cao, dễ thi công, bề mặt láng mịn. 40Kg 580.000
Bột trét Jotun Interior Tạo bề mặt nhẵn mịn, dễ thi công, độ bám dính tốt, thích hợp cho các công trình nội thất. 40Kg 450.000

1.3. Bảng Giá Bột Trét Tường Nippon (Tham Khảo)

Nippon là thương hiệu sơn và bột trét tường đến từ Nhật Bản, nổi tiếng với công nghệ tiên tiến và các sản phẩm thân thiện với môi trường.

Tên sản phẩm Tính năng Bao bì Giá bán (VNĐ)
Bột trét Nippon Skimcoat Bề mặt siêu mịn, dễ thi công, độ bám dính cao, chống nứt, thích hợp cho các công trình cao cấp. 40Kg 620.000
Bột trét Nippon WeatherGard Chống thấm, chịu thời tiết, bảo vệ bề mặt tường, độ bền cao, thích hợp cho các công trình ngoại thất. 40Kg 550.000

1.4. Bảng Giá Bột Trét Tường Mykolor (Tham Khảo)

Mykolor là một thương hiệu sơn và bột trét tường được ưa chuộng tại Việt Nam, với nhiều dòng sản phẩm đa dạng, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng.

Tên sản phẩm Tính năng Bao bì Giá bán (VNĐ)
Bột trét Mykolor Power Putty Độ bám dính cao, dễ thi công, bề mặt láng mịn, chống nứt, thích hợp cho cả nội và ngoại thất. 40Kg 500.000
Bột trét Mykolor Grand Putty Bề mặt siêu mịn, độ bền cao, chống thấm, chịu thời tiết, thích hợp cho các công trình cao cấp và yêu cầu thẩm mỹ cao. 40Kg 570.000

1.5. Bảng Giá Bột Trét Tường Spec (Tham Khảo)

Spec là thương hiệu sơn và bột trét tường thuộc tập đoàn 4 Oranges, cùng với Dulux và Mykolor, được biết đến với chất lượng ổn định và giá cả cạnh tranh.

Tên sản phẩm Tính năng Bao bì Giá bán (VNĐ)
Bột trét Spec Filler Dễ thi công, bề mặt láng mịn, độ bám dính tốt, thích hợp cho các công trình nội thất. 40Kg 420.000
Bột trét Spec Exterior Putty Chống thấm, chịu thời tiết, bảo vệ bề mặt tường, độ bền cao, thích hợp cho các công trình ngoại thất. 40Kg 480.000

Lưu ý:

  • Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, khu vực và thời điểm mua hàng.
  • Giá bán chiết khấu thường áp dụng cho các khách hàng mua số lượng lớn hoặc các đại lý, cửa hàng sơn.
  • Để có thông tin chính xác nhất về giá và các chương trình khuyến mãi, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà phân phối hoặc cửa hàng sơn uy tín.

1.6. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá bột trét tường

Giá của bột trét tường không cố định mà chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ các yếu tố này giúp bạn dự trù kinh phí và lựa chọn sản phẩm phù hợp:

  • Thương hiệu: Các thương hiệu nổi tiếng như Dulux, Jotun, Nippon thường có giá cao hơn do chất lượng đã được khẳng định và các công nghệ tiên tiến.
  • Chủng loại: Bột trét ngoại thất thường có giá cao hơn bột trét nội thất do yêu cầu cao hơn về khả năng chống thấm, chịu thời tiết.
  • Thành phần: Các loại bột trét có thành phần đặc biệt như chống nấm mốc, kháng khuẩn, hoặc siêu mịn thường có giá cao hơn.
  • Khối lượng bao bì: Bao bì lớn thường có giá trên mỗi kg thấp hơn so với bao bì nhỏ.
  • Nhà cung cấp: Giá có thể khác nhau giữa các nhà phân phối, đại lý, cửa hàng sơn, tùy thuộc vào chính sách chiết khấu và khuyến mãi.
  • Khu vực địa lý: Giá có thể khác nhau giữa các khu vực do chi phí vận chuyển, kho bãi và các yếu tố khác.
  • Thời điểm mua hàng: Giá có thể thay đổi theo thời điểm, đặc biệt là khi có các chương trình khuyến mãi hoặc biến động về giá nguyên vật liệu.

Theo dõi thông tin giá cả từ các nhà cung cấp uy tín và so sánh giá giữa các sản phẩm khác nhau là cách thông minh để tiết kiệm chi phí.

2. Các Loại Bột Trét Tường Phổ Biến Hiện Nay?

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại bột trét tường khác nhau, được phân loại theo nhiều tiêu chí. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:

2.1. Phân loại theo mục đích sử dụng

  • Bột trét nội thất: Dùng cho các bề mặt tường bên trong nhà, yêu cầu độ mịn cao, dễ thi công và tạo bề mặt nhẵn để sơn phủ.
  • Bột trét ngoại thất: Dùng cho các bề mặt tường bên ngoài nhà, yêu cầu khả năng chống thấm, chịu thời tiết, chống nấm mốc và độ bám dính cao.
  • Bột trét đa năng: Có thể sử dụng cho cả nội và ngoại thất, đáp ứng được các yêu cầu cơ bản của cả hai loại.

2.2. Phân loại theo thành phần

  • Bột trét gốc xi măng: Thành phần chính là xi măng, cát mịn và các chất phụ gia, có độ bám dính cao, chịu lực tốt, thích hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao.
  • Bột trét gốc thạch cao: Thành phần chính là thạch cao, có độ mịn cao, dễ thi công, tạo bề mặt nhẵn mịn, thích hợp cho các công trình nội thất.
  • Bột trét polyme: Thành phần chính là polyme, có độ bám dính cao, chống thấm, chịu thời tiết, thích hợp cho các công trình ngoại thất và các khu vực ẩm ướt.

2.3. Phân loại theo tính năng đặc biệt

  • Bột trét chống thấm: Có khả năng ngăn chặn nước thấm qua bề mặt tường, bảo vệ công trình khỏi ẩm mốc và hư hại.
  • Bột trét chống nấm mốc: Chứa các chất kháng khuẩn, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc trên bề mặt tường, bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
  • Bột trét siêu mịn: Tạo bề mặt siêu mịn, giúp lớp sơn phủ đẹp và đều màu hơn, thích hợp cho các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao.
  • Bột trét dẻo: Có độ dẻo cao, dễ thi công, giảm thiểu tình trạng nứt và bong tróc, thích hợp cho các công trình có bề mặt tường không bằng phẳng.

Việc lựa chọn loại bột trét phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng, điều kiện môi trường và yêu cầu kỹ thuật của công trình.

3. Hướng Dẫn Thi Công Bột Trét Tường Đúng Cách, Đạt Hiệu Quả Cao?

Thi công bột trét tường đúng kỹ thuật là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ của công trình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước thi công bột trét tường:

3.1. Chuẩn bị bề mặt

  • Làm sạch: Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, rêu mốc và các tạp chất khác trên bề mặt tường bằng bàn chải, giấy nhám hoặc máy phun nước áp lực cao.
  • Xử lý vết nứt: Trám các vết nứt lớn bằng vữa xi măng hoặc keo chuyên dụng. Các vết nứt nhỏ có thể được xử lý bằng bột trét.
  • Làm phẳng: Sử dụng giấy nhám hoặc máy mài để làm phẳng các bề mặt tường không bằng phẳng, đảm bảo độ bám dính tốt cho lớp bột trét.
  • Làm ẩm: Làm ẩm bề mặt tường trước khi thi công để tăng độ bám dính và tránh tình trạng bột trét bị khô quá nhanh.

3.2. Trộn bột trét

  • Tỷ lệ trộn: Tuân thủ tỷ lệ trộn được ghi trên bao bì sản phẩm (thường là 1 phần nước với 2.5 – 3 phần bột trét theo khối lượng).
  • Cách trộn: Cho nước vào thùng trước, sau đó từ từ đổ bột trét vào, dùng máy trộn hoặc que khuấy trộn đều cho đến khi hỗn hợp đạt độ dẻo mịn, không vón cục.
  • Thời gian sử dụng: Bột trét đã trộn nên được sử dụng trong vòng 1-2 giờ để đảm bảo chất lượng.

3.3. Thi công lớp bột trét thứ nhất

  • Dụng cụ: Sử dụng bay hoặc dao trét để thi công bột trét.
  • Kỹ thuật: Trét một lớp bột trét mỏng và đều lên bề mặt tường, miết chặt để bột trét bám dính tốt.
  • Độ dày: Độ dày lớp bột trét thứ nhất khoảng 1mm.
  • Thời gian khô: Để lớp bột trét thứ nhất khô hoàn toàn (thường từ 2-4 giờ, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết).

3.4. Thi công lớp bột trét thứ hai

  • Kiểm tra: Kiểm tra kỹ bề mặt lớp bột trét thứ nhất, loại bỏ các hạt sạn hoặc vết lồi lõm.
  • Kỹ thuật: Trét lớp bột trét thứ hai dày hơn lớp thứ nhất một chút (khoảng 1.5-2mm), đảm bảo che phủ hoàn toàn các khuyết điểm của bề mặt tường.
  • Thời gian khô: Để lớp bột trét thứ hai khô hoàn toàn (thường từ 4-8 giờ, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết).

3.5. Xả nhám

  • Dụng cụ: Sử dụng giấy nhám hoặc máy chà nhám để làm phẳng bề mặt bột trét.
  • Kỹ thuật: Chà nhám nhẹ nhàng, đều tay, loại bỏ các vết gồ ghề và tạo độ mịn cho bề mặt.
  • Làm sạch: Sau khi xả nhám, dùng chổi hoặc máy hút bụi để làm sạch bụi bột trên bề mặt tường.

3.6. Vệ sinh và sơn lót

  • Vệ sinh: Dùng khăn ẩm lau sạch bề mặt tường để loại bỏ hoàn toàn bụi bột.
  • Sơn lót: Sơn một lớp sơn lót kháng kiềm để tăng độ bám dính cho lớp sơn phủ và bảo vệ bề mặt tường khỏi tác động của kiềm trong bột trét.

3.7. Sơn phủ

  • Chọn sơn: Chọn loại sơn phủ phù hợp với mục đích sử dụng (nội thất hoặc ngoại thất) và sở thích cá nhân.
  • Số lớp sơn: Thường sơn 2 lớp sơn phủ để đảm bảo độ che phủ và màu sắc đồng đều.
  • Thời gian khô: Tuân thủ thời gian khô giữa các lớp sơn theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Lưu ý:

  • Nên thi công bột trét tường trong điều kiện thời tiết khô ráo, thoáng mát.
  • Đeo khẩu trang và kính bảo hộ khi thi công để tránh hít phải bụi bột.
  • Sử dụng các dụng cụ thi công chất lượng tốt để đạt hiệu quả cao nhất.
  • Tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc thợ sơn có kinh nghiệm để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

4. Định Mức Bột Trét Tường: Cách Tính Chuẩn Xác Nhất?

Việc tính toán định mức bột trét tường chính xác giúp bạn dự trù kinh phí và mua đủ lượng vật liệu cần thiết, tránh lãng phí hoặc thiếu hụt. Định mức bột trét tường phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

4.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến định mức bột trét

  • Loại bột trét: Mỗi loại bột trét có thành phần và tỷ lệ pha trộn khác nhau, dẫn đến định mức sử dụng khác nhau.
  • Bề mặt tường: Bề mặt tường càng gồ ghề, không bằng phẳng thì càng tốn nhiều bột trét để làm phẳng.
  • Số lớp trét: Số lớp trét càng nhiều thì lượng bột trét sử dụng càng lớn.
  • Tay nghề thợ thi công: Thợ có tay nghề cao sẽ thi công đều tay, tiết kiệm bột trét hơn so với thợ mới vào nghề.

4.2. Công thức tính định mức bột trét

Công thức tính định mức bột trét tường cơ bản như sau:

Lượng bột trét cần dùng (kg) = Diện tích tường cần trét (m2) x Định mức bột trét (kg/m2)

Trong đó:

  • Diện tích tường cần trét: Tính bằng cách đo chiều dài và chiều rộng của các bức tường cần trét, sau đó cộng lại. Cần trừ đi diện tích các ô cửa, khu vực ốp gạch hoặc không cần trét bột.
  • Định mức bột trét: Thông thường, định mức bột trét được nhà sản xuất cung cấp trên bao bì sản phẩm. Định mức này thường áp dụng cho 2 lớp trét. Ví dụ, định mức bột trét là 1-1.2 kg/m2/2 lớp, nghĩa là để trét 2 lớp bột lên 1 mét vuông tường, cần khoảng 1-1.2 kg bột trét.

4.3. Ví dụ minh họa

Giả sử bạn cần trét bột cho một căn phòng có diện tích tường là 50m2. Định mức bột trét được ghi trên bao bì sản phẩm là 1.1 kg/m2/2 lớp. Vậy lượng bột trét cần dùng là:

Lượng bột trét cần dùng = 50m2 x 1.1 kg/m2 = 55 kg

Vậy bạn cần mua khoảng 55kg bột trét để trét 2 lớp cho căn phòng này.

4.4. Lưu ý khi tính định mức

  • Nên mua dư một chút bột trét (khoảng 5-10%) để phòng trường hợp hao hụt trong quá trình thi công hoặc cần dặm vá sau này.
  • Nếu bề mặt tường quá gồ ghề, nên tăng định mức bột trét lên một chút để đảm bảo độ phẳng mịn.
  • Tham khảo ý kiến của thợ thi công để có định mức chính xác nhất, phù hợp với điều kiện thực tế của công trình.

5. Mua Bột Trét Tường Ở Đâu Uy Tín, Giá Tốt Tại Hà Nội?

Việc lựa chọn địa chỉ mua bột trét tường uy tín, giá tốt là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng công trình và tiết kiệm chi phí. Tại Hà Nội, có rất nhiều cửa hàng, đại lý phân phối bột trét tường, nhưng không phải địa chỉ nào cũng đáng tin cậy. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn lựa chọn được địa chỉ mua bột trét tường uy tín:

5.1. Các tiêu chí lựa chọn địa chỉ mua bột trét tường uy tín

  • Uy tín của cửa hàng: Nên chọn các cửa hàng, đại lý có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối sơn và bột trét tường, được nhiều khách hàng tin tưởng và đánh giá cao.
  • Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo cửa hàng cung cấp các sản phẩm chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng.
  • Giá cả cạnh tranh: So sánh giá cả giữa các cửa hàng khác nhau để lựa chọn được địa chỉ có giá tốt nhất, nhưng vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Dịch vụ tư vấn: Chọn các cửa hàng có đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, am hiểu về sản phẩm, có thể giúp bạn lựa chọn được loại bột trét phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
  • Chính sách bảo hành: Ưu tiên các cửa hàng có chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ đổi trả sản phẩm nếu có lỗi do nhà sản xuất.
  • Vị trí thuận tiện: Chọn các cửa hàng có vị trí gần công trình để tiết kiệm chi phí vận chuyển.

5.2. Một số địa chỉ mua bột trét tường uy tín tại Hà Nội

  • Hệ thống cửa hàng sơn chính hãng: Các hệ thống cửa hàng sơn chính hãng của các thương hiệu lớn như Dulux, Jotun, Nippon, Mykolor, Spec… thường có chất lượng sản phẩm đảm bảo và giá cả niêm yết rõ ràng.
  • Các đại lý sơn cấp 1: Các đại lý sơn cấp 1 thường có chính sách chiết khấu tốt cho khách hàng mua số lượng lớn.
  • Các cửa hàng vật liệu xây dựng lớn: Các cửa hàng vật liệu xây dựng lớn thường có đầy đủ các loại bột trét tường của nhiều thương hiệu khác nhau, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn.
  • Các trang web bán hàng trực tuyến uy tín: Một số trang web bán hàng trực tuyến uy tín cũng có bán bột trét tường, nhưng bạn cần kiểm tra kỹ thông tin sản phẩm và nhà cung cấp trước khi mua.

5.3. Mua bột trét tường tại Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN)

Xe Tải Mỹ Đình không chỉ là địa chỉ tin cậy để tìm kiếm thông tin về xe tải, mà còn là đối tác uy tín trong lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện công trình. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm bột trét tường chính hãng, chất lượng cao từ các thương hiệu hàng đầu, với giá cả cạnh tranh và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp.

Khi mua bột trét tường tại XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn sẽ được:

  • Cam kết chất lượng: Sản phẩm chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng.
  • Giá cả cạnh tranh: Giá cả hợp lý, cạnh tranh so với các cửa hàng khác trên thị trường.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, am hiểu về sản phẩm, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
  • Dịch vụ giao hàng tận nơi: Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn, đảm bảo sản phẩm được vận chuyển an toàn đến công trình của bạn.
  • Chính sách bảo hành: Hỗ trợ đổi trả sản phẩm nếu có lỗi do nhà sản xuất.

Hãy liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

6. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Và Bảo Quản Bột Trét Tường?

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng bột trét tường, bạn cần lưu ý những điều sau:

6.1. Lưu ý khi sử dụng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng được in trên bao bì sản phẩm để nắm rõ các thông tin về tỷ lệ pha trộn, cách thi công, thời gian khô…
  • Tuân thủ tỷ lệ pha trộn: Pha trộn bột trét theo đúng tỷ lệ được nhà sản xuất khuyến cáo để đảm bảo chất lượng và độ bám dính của sản phẩm.
  • Trộn đều bột trét: Trộn bột trét thật đều cho đến khi hỗn hợp đạt độ dẻo mịn, không vón cục.
  • Thi công đúng kỹ thuật: Thi công bột trét theo đúng kỹ thuật để đảm bảo bề mặt tường phẳng mịn và độ bám dính tốt.
  • Không thi công khi trời mưa hoặc ẩm ướt: Tránh thi công bột trét khi trời mưa hoặc độ ẩm không khí quá cao, vì điều này có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.
  • Đeo khẩu trang và kính bảo hộ: Đeo khẩu trang và kính bảo hộ khi thi công để tránh hít phải bụi bột và bảo vệ mắt.

6.2. Lưu ý khi bảo quản

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản bột trét ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Không để bột trét tiếp xúc với nước: Bột trét rất dễ bị vón cục khi tiếp xúc với nước, vì vậy cần bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt.
  • Đậy kín bao bì sau khi sử dụng: Sau khi sử dụng, cần đậy kín bao bì để tránh bột trét bị hút ẩm và vón cục.
  • Kiểm tra hạn sử dụng: Kiểm tra hạn sử dụng của bột trét trước khi sử dụng. Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng.
  • Không trộn lẫn các loại bột trét khác nhau: Không trộn lẫn các loại bột trét khác nhau, vì điều này có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.

6.3. Xử lý bột trét bị vón cục

Nếu bột trét bị vón cục nhẹ, bạn có thể dùng rây để lọc bỏ các cục vón và sử dụng phần bột còn lại. Nếu bột trét bị vón cục quá nhiều, bạn nên bỏ đi và mua sản phẩm mới.

7. So Sánh Bột Trét Tường Và Vữa Trát Tường: Nên Chọn Loại Nào?

Bột trét tường và vữa trát tường là hai loại vật liệu xây dựng khác nhau, được sử dụng cho các mục đích khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại vật liệu này giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của công trình.

7.1. Bảng so sánh bột trét tường và vữa trát tường

Tiêu chí Bột trét tường Vữa trát tường
Thành phần Thường bao gồm bột khoáng, chất kết dính, chất độn và các chất phụ gia khác. Thường bao gồm xi măng, cát và nước, có thể có thêm các chất phụ gia khác.
Công dụng Dùng để tạo lớp bề mặt phẳng mịn, che lấp các khuyết điểm nhỏ trên tường trước khi sơn. Dùng để tạo lớp bảo vệ cho tường, làm phẳng bề mặt tường, tạo độ bám dính cho các lớp vật liệu khác.
Độ dày lớp trét Mỏng (thường từ 1-3mm). Dày hơn (thường từ 1-2cm).
Độ bám dính Tốt trên các bề mặt đã được làm sạch và sơn lót. Rất tốt, có thể bám dính trên nhiều loại bề mặt khác nhau.
Độ cứng Mềm hơn vữa trát. Cứng hơn bột trét.
Khả năng chống thấm Kém hơn vữa trát (một số loại bột trét có khả năng chống thấm nhưng không cao). Tốt hơn bột trét.
Giá thành Thường cao hơn vữa trát. Thường thấp hơn bột trét.
Ứng dụng Thường được sử dụng trong các công trình nội thất, yêu cầu độ thẩm mỹ cao. Thường được sử dụng trong các công trình ngoại thất, yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao.

7.2. Nên chọn bột trét tường hay vữa trát tường?

Việc lựa chọn bột trét tường hay vữa trát tường phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của công trình:

  • Chọn vữa trát tường nếu:
    • Bạn cần tạo lớp bảo vệ cho tường, làm phẳng bề mặt tường và tạo độ bám dính cho các lớp vật liệu khác.
    • Bạn cần khả năng chống thấm cao cho tường, đặc biệt là các công trình ngoại thất hoặc các khu vực ẩm ướt.
    • Bạn muốn tiết kiệm chi phí.
  • Chọn bột trét tường nếu:
    • Bạn cần tạo lớp bề mặt phẳng mịn, che lấp các khuyết điểm nhỏ trên tường trước khi sơn.
    • Bạn yêu cầu độ thẩm mỹ cao cho công trình, đặc biệt là các công trình nội thất.
    • Bạn không quá quan trọng về khả năng chống thấm.

Trong nhiều trường hợp, người ta thường sử dụng cả hai loại vật liệu này: vữa trát tường để tạo lớp nền bảo vệ và làm phẳng bề mặt tường, sau đó sử dụng bột trét tường để tạo lớp bề mặt siêu mịn trước khi sơn.

8. Bột Trét Tường Loại Nào Tốt Nhất Hiện Nay?

Việc đánh giá “bột trét tường loại nào tốt nhất” là một câu hỏi khó có câu trả lời tuyệt đối, vì “tốt nhất” phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục đích sử dụng, yêu cầu kỹ thuật, điều kiện kinh tế và sở thích cá nhân. Tuy nhiên, dựa trên kinh nghiệm thực tế, đánh giá của người tiêu dùng và các chuyên gia trong ngành, Xe Tải Mỹ Đình xin đưa ra một số gợi ý về các loại bột trét tường được đánh giá cao hiện nay:

8.1. Bột trét tường Dulux:

  • Ưu điểm: Thương hiệu uy tín, chất lượng ổn định, độ bám dính cao, bề mặt láng mịn, dễ thi công, nhiều dòng sản phẩm phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với một số thương hiệu khác.
  • Phù hợp với: Các công trình yêu cầu chất lượng cao, độ bền và thẩm mỹ.

8.2. Bột trét tường Jotun:

  • Ưu điểm: Khả năng chống thấm vượt trội, chịu thời tiết khắc nghiệt, độ bám dính cao, dễ thi công, bề mặt láng mịn.
  • Nhược điểm: Giá thành tương đối cao.
  • Phù hợp với: Các công trình ngoại thất, các khu vực có khí hậu khắc nghiệt, yêu cầu khả năng chống thấm cao.

8.3. Bột trét tường Nippon:

  • Ưu điểm: Bề mặt siêu mịn, dễ thi công, độ bám dính cao, chống nứt, thích hợp cho các công trình cao cấp.
  • Nhược điểm: Giá thành cao.
  • Phù hợp với: Các công trình yêu cầu độ thẩm mỹ cao, bề mặt siêu mịn.

8.4. Bột trét tường Mykolor:

  • Ưu điểm: Nhiều dòng sản phẩm đa dạng, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng, độ bám dính cao, dễ thi công, bề mặt láng mịn, chống nứt, thích hợp cho cả nội và ngoại thất.
  • Nhược điểm: Chất lượng có thể không đồng đều giữa các dòng sản phẩm.
  • Phù hợp với: Các công trình có ngân sách vừa phải, yêu cầu tính thẩm mỹ và độ bền.

8.5. Bột trét tường Spec:

  • Ưu điểm: Giá cả cạnh tranh, dễ thi công, bề mặt láng mịn, độ bám dính tốt, thích hợp cho các công trình nội thất.
  • Nhược điểm: Khả năng chống thấm và độ bền không cao bằng các thương hiệu khác.
  • Phù hợp với: Các công trình có ngân sách hạn hẹp, yêu cầu chất lượng ở mức trung bình.

Để lựa chọn được loại bột trét tường tốt nhất cho công trình của mình, bạn nên xem xét kỹ các yếu tố sau:

  • Mục đích sử dụng: Bạn cần bột trét cho nội thất hay ngoại thất?
  • Yêu cầu kỹ thuật: Bạn cần bột trét có khả năng chống thấm, chống nấm mốc, hay bề mặt siêu mịn?
  • Ngân sách: Bạn có thể chi trả bao nhiêu cho bột trét?
  • Tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc thợ sơn có kinh nghiệm: Họ có thể đưa ra những lời khuyên hữu ích dựa trên kinh nghiệm thực tế.

9. Giải Đáp Các Thắc Mắc Thường Gặp Về Bột Trét Tường (FAQ)?

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về bột trét tường và giải đáp chi tiết từ Xe Tải Mỹ Đình:

9.1. Bột trét tường có tác dụng gì?

Bột trét tường có tác dụng tạo lớp bề mặt phẳng mịn, che lấp các khuyết điểm nhỏ trên tường như vết nứt, lỗ đinh, vết lồi lõm… giúp cho lớp sơn phủ được đều màu và đẹp hơn.

9.2. Bột trét tường có mấy loại?

Bột trét tường có nhiều loại, được phân loại theo mục đích sử dụng (nội thất, ngoại thất, đa năng), thành phần (gốc xi măng, gốc thạch cao, polyme) và tính năng đặc biệt (chống thấm, chống nấm mốc, siêu mịn…).

9.3. Nên chọn bột trét tường nội thất hay ngoại thất?

Nên chọn bột trét tường phù hợp với mục đích sử dụng. Bột trét nội thất có độ mịn cao, dễ thi công, tạo bề mặt nhẵn để sơn phủ. Bột trét ngoại thất có khả năng chống thấm, chịu thời tiết, chống nấm mốc và độ bám dính cao.

9.4. Cách trộn bột trét tường như thế nào?

Trộn bột trét tường theo tỷ lệ được ghi trên bao bì sản phẩm (thường là 1 phần nước với 2.5 – 3 phần bột trét theo khối lượng). Cho nước vào thùng trước, sau đó từ từ đổ bột trét vào, dùng máy trộn hoặc que khuấy trộn đều cho đến khi hỗn hợp đạt độ dẻo mịn, không vón cục.

9.5. Thi công bột trét tường mấy lớp là đủ?

Thông thường, thi công bột trét tường 2 lớp là đủ để tạo bề mặt phẳng mịn. Tuy nhiên, nếu bề mặt tường quá gồ ghề, có nhiều khuyết điểm, có

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *