Đối với mỗi tài xế xe tải, việc nắm vững thông tin về chiếc xe của mình không chỉ là kỹ năng cơ bản mà còn là yếu tố then chốt đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành. Trong số vô vàn thông số kỹ thuật, thông số tải trọng xe tải đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Chúng không chỉ được ghi rõ trên cửa xe mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng khai thác và tuân thủ pháp luật khi tham gia giao thông. Bài viết này từ chuyên gia Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện, giúp bạn đọc và hiểu chính xác các thông số tải trọng, từ đó vận hành xe tải một cách an toàn và tối ưu nhất.
Vì sao cần xem thông số tải trọng xe tải?
Thông số tải trọng xe tải không đơn thuần là những con số khô khan. Chúng chứa đựng những thông tin cực kỳ giá trị, giúp tài xế và chủ xe:
- Đảm bảo an toàn vận hành: Nắm rõ tải trọng cho phép giúp tránh tình trạng chở quá tải, nguyên nhân hàng đầu gây ra các sự cố như mất phanh, lật xe, đặc biệt trên các cung đường đèo dốc hoặc khi vào cua. Vượt quá tải trọng thiết kế còn gây áp lực lớn lên hệ thống treo, lốp và khung gầm, làm giảm tuổi thọ xe và tăng nguy cơ hư hỏng.
- Tuân thủ quy định pháp luật: Luật giao thông đường bộ Việt Nam có những quy định rất rõ ràng về tải trọng xe. Việc chở quá tải không chỉ bị xử phạt hành chính mà còn có thể gây ra những hậu quả pháp lý nghiêm trọng hơn nếu gây tai nạn. Xem Thông Số Tải Trọng Xe Tải giúp tài xế chủ động kiểm soát và tuân thủ pháp luật, tránh bị phạt và đảm bảo hoạt động kinh doanh vận tải diễn ra suôn sẻ.
- Tối ưu hiệu quả kinh tế: Vận hành xe đúng tải trọng giúp tiết kiệm nhiên liệu, giảm hao mòn lốp và các bộ phận khác, kéo dài tuổi thọ xe và giảm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa. Ngược lại, chở quá tải không chỉ gây hại cho xe mà còn làm tăng расход nhiên liệu một cách không cần thiết.
- Lập kế hoạch vận chuyển hợp lý: Thông tin về tải trọng giúp chủ xe và tài xế lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa một cách khoa học, lựa chọn loại xe phù hợp với khối lượng hàng, tối ưu hóa số chuyến và giảm chi phí logistics.
Ý nghĩa của thông số tải trọng xe tải đối với an toàn và hiệu quả vận hành
Các thông số tải trọng quan trọng trên xe tải
Khi xem thông số tải trọng xe tải, bạn sẽ thường gặp các ký hiệu và con số sau:
- Khối lượng bản thân (KLBT): Đây là trọng lượng của chiếc xe khi chưa chở hàng hóa hoặc người, bao gồm cả nhiên liệu, dầu nhớt và các trang thiết bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thông số này giúp bạn hình dung được “cân nặng” cơ bản của xe.
- Khối lượng hàng hóa cho phép chở (KLTGCP): Đây chính là tải trọng thực tế mà xe được phép chở theo quy định. Thông số này cực kỳ quan trọng và cần được tuân thủ nghiêm ngặt. Việc vượt quá KLTGCP là hành vi chở quá tải và sẽ bị xử phạt.
- Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (KLTB/TGGT): Đây là tổng khối lượng tối đa mà xe được phép đạt tới khi tham gia giao thông, bao gồm cả khối lượng bản thân và khối lượng hàng hóa. Công thức tính đơn giản là: KLTB/TGGT = KLBT + KLTGCP. Thông số này thể hiện giới hạn chịu tải tối đa của xe.
- Số người cho phép chở: Đối với một số loại xe tải nhỏ hoặc xe bán tải, thông số này cho biết số lượng người tối đa được phép ngồi trên xe, bao gồm cả tài xế. Thường được ký hiệu bằng chữ “N” (ví dụ: 3N nghĩa là 3 người).
Vị trí và cách đọc thông số tải trọng xe tải
Thông thường, các thông số tải trọng xe tải được nhà sản xuất niêm yết ở vị trí dễ thấy, dễ đọc trên cửa xe, thường là cửa bên phụ. Đây là quy định bắt buộc theo Thông tư 63/2014/TT-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải. Các thông tin này thường được trình bày dưới dạng bảng hoặc danh sách dọc, bao gồm:
- Tên đơn vị vận tải và logo hợp tác xã (nếu có): Thông tin này giúp xác định chủ sở hữu hoặc đơn vị quản lý xe.
- Số điện thoại liên hệ: Phục vụ mục đích liên lạc khi cần thiết.
- Các thông số tải trọng: KLBT, KLTGCP, KLTB/TGGT, và số người cho phép chở (nếu có).
Cách đọc:
Các thông số tải trọng thường được ghi rõ ràng bằng chữ in hoa và số, kèm theo đơn vị đo là kg (kilogram). Thứ tự hiển thị thường là:
- KLTGCP: (Khối lượng hàng hóa cho phép chở) – Ví dụ: KLTGCP: 3500 kg
- KLBT: (Khối lượng bản thân) – Ví dụ: KLBT: 2500 kg
- KLTB/TGGT: (Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông) – Ví dụ: KLTB/TGGT: 6000 kg
- Số chỗ ngồi: (Nếu có) – Ví dụ: 3N
Hướng dẫn cách đọc các thông số tải trọng xe tải được ghi trên cửa xe
Ví dụ minh họa:
Giả sử trên cửa xe tải có ghi:
- KLTGCP: 5000 kg
- KLBT: 3000 kg
- KLTB/TGGT: 8000 kg
- 2N
Điều này có nghĩa là:
- Xe có khối lượng bản thân là 3000 kg.
- Xe được phép chở tối đa 5000 kg hàng hóa.
- Tổng khối lượng tối đa của xe khi chở hàng và tham gia giao thông là 8000 kg.
- Xe được phép chở tối đa 2 người (bao gồm cả tài xế).
Quy định pháp luật và mức phạt liên quan đến thông số tải trọng xe tải
Như đã đề cập, việc niêm yết thông số tải trọng trên cửa xe tải là bắt buộc theo Thông tư 63/2014/TT-BGTVT. Việc không niêm yết, niêm yết sai lệch hoặc không đầy đủ các thông tin quy định đều là hành vi vi phạm và sẽ bị xử phạt.
Mức phạt:
Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt, mức phạt cho hành vi vi phạm quy định về niêm yết thông tin trên xe tải như sau:
- Đối với cá nhân: Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng.
- Đối với tổ chức: Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 4.000.000 đồng.
Mức phạt này áp dụng cho các hành vi như:
- Không niêm yết hoặc niêm yết không đầy đủ tên đơn vị vận tải, số điện thoại, khối lượng bản thân xe, khối lượng hàng hóa cho phép chở, khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông.
- Niêm yết thông tin không chính xác, không rõ ràng, gây nhầm lẫn.
Mức phạt hành chính đối với vi phạm quy định về thông số tải trọng xe tải
Lưu ý: Mức phạt có thể thay đổi tùy theo quy định của pháp luật tại từng thời điểm. Do đó, tài xế và chủ xe cần thường xuyên cập nhật các quy định mới nhất để đảm bảo tuân thủ và tránh bị xử phạt.
Kết luận
Xem thông số tải trọng xe tải là một thao tác đơn giản nhưng vô cùng quan trọng đối với bất kỳ ai tham gia vào hoạt động vận tải bằng xe tải. Việc hiểu rõ và tuân thủ các thông số này không chỉ đảm bảo an toàn cho bản thân, người và phương tiện khác, mà còn giúp tuân thủ pháp luật, tối ưu hiệu quả kinh tế và thể hiện ý thức trách nhiệm với cộng đồng. Xe Tải Mỹ Đình hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích và cần thiết để vận hành xe tải một cách an toàn và hiệu quả nhất. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
XE TẢI MỸ ĐÌNH – Đối tác tin cậy trên mọi hành trình!
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: [Địa chỉ của Xe Tải Mỹ Đình]
Hotline: [Số điện thoại của Xe Tải Mỹ Đình]
Website: