Bạn đã học tiếng Hàn một thời gian nhưng vốn từ vựng về chủ đề giao thông của bạn đã đủ chưa? Đặc biệt nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực vận tải, logistics, hay đơn giản là muốn tự tin di chuyển trên đường phố Hàn Quốc, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về giao thông là vô cùng quan trọng. Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ và chi tiết nhất về Xe Tải Từ Vựng Tiến Hàn và các phương tiện giao thông thông dụng khác, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Hàn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Hàn về giao thông thông dụng
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ
STT | Từ vựng (Tiếng Hàn) | Nghĩa (Tiếng Việt) |
---|---|---|
1 | 오토바이 | Xe mô tô |
2 | 자전거 | Xe đạp |
3 | 자동차 | Xe ô tô |
4 | 트럭 | Xe tải vận chuyển hàng hóa |
5 | 택시 | Taxi |
6 | 버스 | Xe buýt |
7 | 구급차 | Xe cấp cứu |
8 | 기차 | Tàu hỏa |
9 | 지하철 | Tàu điện ngầm |
10 | 영구차 | Xe đám ma |
11 | 경찰차 | Xe cảnh sát |
12 | 탱크로리 | Xe chở xăng dầu |
13 | 컨테이너 | Container |
14 | 인력거 | Xích lô |
15 | 승용차 | Xe ô tô cỡ trung, chở khách |
16 | 통근 버스 | Xe buýt đưa đón nhân viên |
17 | 이륜차 | Xe hai bánh |
18 | 삼륜차 | Xe ba bánh |
19 | 앰뷸런스 | Xe cứu thương |
20 | 굴착기 | Xe xúc, máy đào |
21 | 지게차 | Xe nâng hàng |
22 | 트랙터 | Xe đầu kéo |
23 | 덤프 트럭 | Xe tải ben |
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ
| 24 | 로드 롤러 | Xe lu đường |
| 25 | 크레인 | Cần cẩu |
| 26 | 살수차 | Xe tưới nước |
| 27 | 청소차 | Xe quét đường, xe vệ sinh |
| 28 | 소방차 | Xe cứu hỏa |
| 29 | 장갑차 | Xe bọc thép |
| 30 | 경운기 | Máy cày |
| 31 | 농기계 | Máy móc nông nghiệp |
| 32 | 오토바이 택시 | Xe ôm |
| 33 | 전동 킥보드 | Xe scooter điện |
| 34 | 휠체어 | Xe lăn |
| 35 | 유모차 | Xe đẩy em bé |
| 36 | 구급 헬기 | Trực thăng cứu thương |
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường sắt
STT | Từ vựng (Tiếng Hàn) | Nghĩa (Tiếng Việt) |
---|---|---|
1 | 기차역 | Ga xe lửa |
2 | 기관, 기관차 | Máy xe lửa |
3 | 기관사 | Trưởng máy |
4 | 기차표 | Vé tàu lửa |
5 | 표 판매원 | Phòng bán vé |
6 | 매표소 | Nhân viên bán vé |
7 | 경찰 | Cảnh sát |
8 | 기차 시간표 | Bảng giờ tàu |
9 | 대합실 | Phòng đợi |
10 | 안내소 | Phòng hướng dẫn |
11 | 출구 | Lối ra |
12 | 입구 | Lối vào |
13 | 도착시간 | Giờ tàu đến |
14 | 출발시간 | Giờ tàu đi |
15 | 확성기, 스피커 | Loa phát thanh |
16 | 발차 시간 | Lịch trình xe |
17 | 급행 열차 | Tàu tốc hành |
18 | 새마을호 | Tàu Saemaul (Tàu nhanh cao cấp Hàn Quốc) |
19 | 무궁화호 | Tàu Mugunghwa (Tàu thường Hàn Quốc) |
20 | KTX | Tàu KTX (Tàu cao tốc Hàn Quốc) |
21 | 통근 열차 | Tàu điện ngầm trên mặt đất |
22 | 화물 열차 | Tàu chở hàng |
23 | 침대차 | Toa tàu giường nằm |
24 | 식당차 | Toa tàu nhà hàng |
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường sắt
Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường hàng không
STT | Từ vựng (Tiếng Hàn) | Nghĩa (Tiếng Việt) |
---|---|---|
1 | 항공로 | Đường hàng không |
2 | 제트기 | Phản lực |
3 | 공항 | Sân bay |
4 | 회주로 | Phi đạo |
5 | 공중 수송 | Không vận |
6 | 이륙하다 | Cất cánh |
7 | 관제탑 | Không lưu |
8 | 탑승하다 | Đăng ký vé đi |
9 | 조종사 | Phi công |
10 | 조종실 | Buồng máy |
11 | 스튜어드 | Nam tiếp viên |
12 | 탑승기 | Máy bay |
13 | 여행 가방 | Hành lý xách tay |
14 | 수하물 | Hành lý |
15 | 안전 벨트 | Dây an toàn |
16 | 좌석 조절 장치 | Nút điều khiển ghế |
17 | 구명 조끼 | Áo phao |
18 | 한 가운데 좌석 | Chỗ ngồi giữa |
19 | 산소 마스크 | Mặt nạ |
20 | 탑승권 | Lên máy bay |
21 | 표 파는 사람 | Nhân viên bán vé |
22 | 비행기 | Phi cơ |
23 | 헬리콥터 | Trực thăng |
24 | 이착륙장 | Phi trường |
25 | 공간 | Không phận |
26 | 활주로 | Đường băng |
27 | 착륙하다 | Hạ cánh |
28 | 관제사 | Nhân viên kiểm soát không lưu |
29 | 항공기 승무원 | Phi hành đoàn |
30 | 부조종사 | Phi công phụ |
31 | 계통 | Hệ thống điều khiển |
32 | 스튜어디스 | Nữ tiếp viên |
33 | 승객 | Hành khách |
34 | 수하물 구역 | Nơi để hành lý |
35 | 수화물 찾는 곳 | Lấy lại hành lý |
36 | 팔걸이 | Gác tay |
37 | 멀미 봉지 | Túi nôn |
38 | 창쪽 좌석 | Chỗ ngồi bên cửa sổ |
39 | 통로쪽 좌석 | Chỗ ngồi bên lối đi |
40 | 비상구 | Lối thoát hiểm |
41 | 비행기 표 | Vé máy bay |
42 | 금연 | Không hút thuốc |
43 | 비상 버튼 | Nút gọi tiếp viên |
44 | 식사 | Bữa ăn |
45 | 출발 로비 | Phòng chờ |
46 | 보안 요원 | Nhân viên an ninh |
47 | 여권 | Hộ chiếu |
48 | 비자 | Thị thực |
49 | 엑스레이 | Máy quét tia X |
50 | 종착역 | Trạm cuối |
51 | 식사 운반차 | Xe phục vụ thức ăn |
52 | 화장실 | Nhà vệ sinh |
53 | 보안 검색 | Kiểm soát an toàn |
54 | 세관 신고서 | Tờ khai hải quan |
55 | 여권 검사대 | Kiểm tra hộ chiếu |
56 | 금속 탐지기 | Máy dò kim loại |
57 | 면세점 | Cửa hàng miễn thuế |
150+ Từ vựng tiếng Hàn về biển báo giao thông và luật lệ
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 진입 금지 | Cấm vào |
2 | 통행 금지 | Cấm lưu thông, đường cấm |
3 | 승용차 통행 금지 | Cấm ô tô lưu thông |
4 | 화물차 통행 금지 | Cấm các loại xe tải |
5 | 승합차 통행 금지 | Cấm xe bus |
6 | 트랙터 및 경운기 통행 금지 | Cấm máy cày, công nông |
7 | 우마차 통행 금지 | Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu) |
8 | 손수레 통행 금지 | Cấm xe đẩy |
9 | 자전거 통행 금지 | Cấm xe đạp |
10 | 직진 금지 | Cấm đi thẳng |
11 | 우회전 금지 | Cấm rẽ phải |
12 | 좌회전 금지 | Cấm rẽ trái |
13 | 횡단 금지 | Cấm băng ngang |
14 | 유턴 금지 | Cấm quay đầu xe |
15 | 앞지르기 금지 | Cấm vượt |
16 | 정차, 주차 금지 | Cấm dừng đỗ xe quá 5 phút |
17 | 주차 금지 | Cấm đỗ xe |
18 | 보행자 횡단 금지 | Cấm người đi bộ băng qua đường |
19 | 보행자 보행 금지 | Cấm người đi bộ |
20 | 위험물 적재 차량 통행 금지 | Cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm |
150+ Từ vựng tiếng Hàn về giao thông
21 | 자동차, 원동기 장치 자전거 통행 금지 | Cấm xe gắn máy 2 bánh, xe đạp |
---|---|---|
22 | 승용차, 이륜차, 원동기 장치 자전거 통행 금지 | Cấm xe ô tô, xe gắn máy 2 bánh, xe đạp |
23 | 차중량 제한 | Giới hạn trọng lượng xe |
24 | 차높이 제한 | Giới hạn chiều cao xe |
25 | 차폭 제한 | Giới hạn chiều rộng xe |
26 | 차간 거리 확보 | Khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau |
27 | 최고 속도 제한 | Giới hạn tốc độ tối đa |
28 | 최저 속도 제한 | Giới hạn tốc độ tối thiểu |
29 | 시속 40km | Giới hạn tốc độ 40km/h |
30 | 서행 | Chạy chậm |
31 | 일시 정지 | Biển báo dừng tạm thời |
32 | 양보 | Nhường đường |
33 | 우합류 도로 | Hợp lưu phía bên phải |
34 | 좌합류 도로 | Hợp lưu phía bên trái |
35 | 회전형 교차로 | Vòng xuyến |
36 | 철길 건널목 | Giao nhau với đường sắt |
37 | 우로 굽은 도로 | Ngoặt phải nguy hiểm |
38 | 좌로 굽은 도로 | Ngoặt trái nguy hiểm |
39 | +자형 교차로 | Đường giao nhau hình chữ thập (ngã tư) |
40 | T자형 교차로 | Đường giao nhau hình chữ T (ngã ba) |
41 | Y자형 교차로 | Đường giao nhau hình chữ Y |
42 | ã… 자형 교차로 | Đường giao nhau phía bên phải |
43 | ã“ 자형 교차로 | Đường giao nhau phía bên trái |
44 | 우선 도로 | Đường ưu tiên |
45 | 도로 폭이 좁아짐 | Đường bị thu hẹp hai bên |
46 | 우측차로없어짐 | Đường bị thu hẹp bên phải |
47 | 좌측차로없어짐 | Đường bị thu hẹp bên trái |
48 | 우,좌로 굽은 굴곡진 도로 | Đường uốn lượn bên phải (ngoằn nghèo) nguy hiểm |
49 | 좌,우로 굽은 굴곡진 도로 | Đường uốn lượn bên trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm |
50 | 2방향 통행 | Đường 2 chiều |
51 | 오르막 경사 | Dốc lên nguy hiểm |
52 | 내리막 경사 | Dốc xuống nguy hiểm |
53 | 우측 방향 통행 | Đi về phía bên phải |
54 | 양측 방향 통행 | Đi cả hai phía |
55 | 중앙분리대 시작 | Bắt đầu có dải phân cách chia làn |
56 | 중앙분리대 끝남 | Kết thúc dải phân cách chia làn |
57 | 신호기 | Giao nhau có tín hiệu đèn |
58 | 미끄러운 도로 | Đường trơn |
59 | 강변 도로 | Kè vực sâu phía trước (đường gần sông ngòi) |
60 | 과속 방지턱 | Gờ giảm tốc |
61 | 낙석 도로 | Núi lở nguy hiểm |
62 | 횡단 보도 | Dành cho người đi bộ |
63 | 어린이 보호 | Khu vực bảo vệ trẻ em (trường học) |
64 | 자전거 도로 | Dành cho người đi xe đạp |
65 | 도로 공사중 | Đường đang thi công |
66 | 비행기 | Máy bay (biển báo nguy hiểm trên đường gần sân bay) |
67 | 횡풍, 측풍 | Gió to |
68 | 터널 | Hầm ngầm |
69 | 야생 동물 보호 | Khu vực bảo hộ động vật sinh thái |
70 | 위험 | Báo nguy hiểm |
71 | 공사중 | Công trường (đang thi công) |
72 | 노면 고르지 못함 | Mặt đường không được bằng phẳng |
73 | 고인 물 깸 | Vũng nước |
74 | 주차장 | Bãi đỗ xe |
75 | 주유소 | Trạm xăng |
76 | 택시 승강장 | Điểm đón taxi |
77 | 버스 정류장 | Trạm xe buýt |
78 | 지하철역 | Ga tàu điện ngầm |
79 | 육교 | Cầu vượt cho người đi bộ |
80 | 지하도 | Hầm đi bộ |
Từ vựng tiếng Hàn về chỉ đường và tìm đường
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 검색 | Tìm kiếm |
2 | 주변 검색 | Tìm kiếm khu vực xung quanh |
3 | 반경 | Bán kính |
4 | 출발지 | Điểm xuất phát (출발 = điểm xuất phát) |
5 | 도착지 | Điểm đến (도착 = điểm đến) |
6 | 자동차 길찾기 | Tìm đường cho xe ô tô (ít dùng – trừ khi bạn định đi bằng ô tô) |
7 | 대중교통 길찾기 | Tìm đường bằng phương tiện giao thông công cộng (dùng để tìm đường cho bus hay tàu điện ngầm) |
8 | 버스 정류장 | Điểm dừng xe bus, bến xe (khác với 역 = ga/bến lớn) |
9 | 지하철역 | Ga tàu điện ngầm |
10 | 택시 승차대 | Điểm đón taxi |
Gợi ý cho bạn
Để mở rộng vốn từ vựng tiếng Hàn của bạn, hãy tham khảo thêm các bài viết khác trên Xe Tải Mỹ Đình về từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề. Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và hiệu quả hơn, đồng thời có thể áp dụng ngay vào các tình huống giao tiếp cụ thể.
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN DU HỌC VÀ THƯƠNG MẠI VJ
- Địa chỉ: T4-BT1-L4 Khu đô thị Intracom1, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Trung tâm đào tạo: T19-BT1-L4 Khu đô thị Intracom1, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Chi nhánh HCM: Số 43 đường Tiền Lân 14, Bà Điểm, Hóc Môn, TP HCM
- Phone: 092.405.2222
- Mail: [email protected]
- Website: https://vjvietnam.com.vn/