Xe tải là phương tiện vận chuyển hàng hóa quan trọng trong đời sống hiện đại. Vậy Xe Tải Trong Tiếng Anh được gọi là gì? Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến xe tải, người lái xe tải và các bộ phận của xe.
Xe tải trong tiếng Anh thường được gọi là “truck” hoặc “lorry”. Phiên âm của chúng lần lượt là /trʌk/ và /ˈlɔːri/. Tuy nhiên, tùy thuộc vào loại xe và chức năng, còn có nhiều từ khác để chỉ xe tải như “van”, “carriage”, “camion” hay “cart-load”.
Xe tải trong tiếng Anh là gì?
Phân Loại Xe Tải Trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chỉ các loại xe tải cụ thể:
- Truck & Lorry: Chỉ chung tất cả các loại xe tải.
- Van /væn/: Xe tải thùng, xe tải loại lớn.
- Camionnette: Xe tải nhỏ.
- Tractor trailer: Xe đầu kéo.
- Fuel Truck: Xe chở nhiên liệu.
- Pickup truck /ˈpɪk.ʌp trʌk/: Xe bán tải.
- Tow truck /ˈtəʊ trʌk/: Xe kéo.
- Garbage truck: Xe chở rác.
- Cement truck: Xe trộn xi măng.
- Dump truck /ˈdʌmp trʌk/: Xe đổ vật liệu.
Người lái xe tải phải hiểu rõ từng loại xe tương ứng
Người Lái Xe Tải Trong Tiếng Anh
Người lái xe tải trong tiếng Anh được gọi là “truck driver”. Họ có nhiệm vụ:
- Định hình tuyến đường di chuyển thuận tiện và an toàn.
- Cập nhật tình hình thời tiết và giao thông.
- Điều khiển xe tải an toàn, đảm bảo thuận lợi.
- Chuyên chở các loại hàng hóa.
- Sửa chữa, bảo trì xe tải.
Yêu Cầu Đối Với Người Lái Xe Tải
- Có đầy đủ kỹ năng điều khiển xe an toàn.
- Khả năng tự chủ và tỉnh táo trong mọi tình huống.
- Biết cách khắc phục sự cố liên quan đến xe tải.
- Hiểu rõ về các bộ phận và nguyên lý hoạt động của xe.
Người lái xe tải nên biết tiếng Anh
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Xe Tải
Một số từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe tải:
- AC System: Hệ thống điều hòa
- Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí
- Battery: Ắc quy
- Brakes: Phanh
- Engine: Động cơ
- Exhaust: Khí xả
- Gear box: Hộp số
- Ignition: Đề máy
- Steering system: Hệ thống lái
- Tire: Lốp xe
Từ Vựng Tiếng Anh Về Công Việc Của Người Lái Xe Tải
- Moving house: Chuyển nhà
- Cargo handling: Thực hiện bốc xếp giá rẻ
- Delivery truck: Chở hàng
- Warehouse transfer: Chuyển kho xưởng
Ví Dụ Về Sử Dụng Từ Vựng Xe Tải Trong Tiếng Anh
- He drives a breakdown lorry. (Anh ấy lái một chiếc xe tải cứu hộ.)
- A truck was rushing along the road. (Một chiếc xe tải vừa lao đi dọc theo con đường.)
Kết Luận
Hiểu biết về xe tải trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn hỗ trợ trong công việc, giao tiếp và học tập. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ vựng tiếng Anh liên quan đến xe tải.