Xe Tải Thùng Kín Tiếng Trung Là Gì?

Xe tải là phương tiện vận chuyển hàng hóa quan trọng trong ngành xây dựng và logistics. Việc giao thương giữa Việt Nam và Trung Quốc ngày càng phát triển, đòi hỏi sự hiểu biết về thuật ngữ chuyên ngành, đặc biệt là tên gọi các loại xe tải trong tiếng Trung. Vậy Xe Tải Thùng Kín Tiếng Trung Là Gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số thuật ngữ tiếng Trung về các loại xe tải thường gặp trong lĩnh vực xây dựng.

Các Loại Xe Tải Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, xe tải được gọi là 卡车 (kǎchē). Tuy nhiên, để chỉ rõ hơn loại xe tải thùng kín, ta có thể sử dụng cụm từ 厢式货车 (xiāngshì huòchē), nghĩa là “xe tải dạng hộp”. Cụm từ này nhấn mạnh đặc điểm thùng xe kín, có khả năng bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của môi trường bên ngoài.

Ngoài ra, tùy thuộc vào loại hàng hóa và quy mô vận chuyển, còn có một số thuật ngữ tiếng Trung khác để chỉ các loại xe tải chuyên dụng:

  • 封闭式货车 (fēngbìshì huòchē): Xe tải kín, tương tự như厢式货车.
  • 集装箱卡车 (jízhuāngxiāng kǎchē): Xe container, chuyên chở hàng hóa trong container.
  • 冷藏车 (lěngcángchē): Xe tải lạnh, dùng để vận chuyển hàng hóa cần bảo quản lạnh như thực phẩm, dược phẩm.
  • 保温车 (bǎowēnchē): Xe tải giữ nhiệt, dùng để vận chuyển hàng hóa cần giữ nhiệt độ ổn định.

Thuật Ngữ Tiếng Trung Khác Về Máy Móc Xây Dựng

Bên cạnh xe tải, còn rất nhiều loại máy móc khác được sử dụng trong ngành xây dựng. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Trung phổ biến:

  • 起重机 (qǐzhòngjī): Xe cẩu

  • 拖拉机 (tuōlājī): Máy kéo

  • 葫芦 (húlu): Pa lăng xích

  • 手动葫芦 (shǒudòng húlu): Pa lăng xích lắc tay

  • 电动葫芦 (diàndòng húlu): Pa lăng cáp điện

  • 卷扬机 (juǎnyángjī): Máy tời

  • 箱式起重机 (xiāngshì qǐzhòngjī): Cần cẩu hộp

  • 臂式起重机 (bìshì qǐzhòngjī): Cần trục dựa tường (cột quay)

  • 汽车起重机 (qìchē qǐzhòngjī): Cần trục tự hành

  • 铁路起重机 (tiělù qǐzhòngjī): Cần trục đường sắt

  • 竖上复式起重机 (shùshàng fùshì qǐzhòngjī): Cần trục nổi

  • 履带式起重机 (lǚdàishì qǐzhòngjī): Cần trục bánh xích

  • 塔式起重机 (tǎshì qǐzhòngjī): Cần trục tháp

  • 桥式起重机 (qiáoshì qǐzhòngjī): Cầu trục (cầu lăn)

  • 门式起重机 (ménshì qǐzhòngjī): Cổng trục

  • 链带 (liàndài): Xích tải

  • 传送带 (chuánsòngdài): Băng tải

  • 斗式输送机 (dǒushì shūsòngjī): Gầu tải

  • 运输梯 (yùnshūtī): Vận thăng

Kết Luận

Hiểu rõ thuật ngữ tiếng Trung về các loại xe tải và máy móc xây dựng là rất cần thiết cho hoạt động giao thương và hợp tác trong lĩnh vực này. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về xe tải thùng kín tiếng Trung là gì cũng như các thuật ngữ liên quan khác. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về các loại xe tải hoặc dịch vụ vận tải, hãy liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn chi tiết.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *