Xe Tải Quốc Nghĩa đóng vai trò quan trọng trong vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu. Để hoạt động hiệu quả trong lĩnh vực này, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là điều bắt buộc. Bài viết này cung cấp danh sách tổng hợp các thuật ngữ vận tải quốc tế thường gặp, hỗ trợ bạn giao tiếp và xử lý công việc một cách chuyên nghiệp.
Các Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Vận Tải Quốc Tế
Về Các Bên Tham Gia:
- Freight forwarder: Hãng giao nhận vận tải.
- Consolidator: Bên gom hàng (gom hàng LCL).
- Shipper/Consignor: Người gửi hàng.
- Consignee: Người nhận hàng.
- Notify party: Bên nhận thông báo.
- As carrier: Người chuyên chở.
- As agent for the Carrier: Đại lý của người chuyên chở.
- Shipmaster/Captain: Thuyền trưởng.
- Ship’s owner: Chủ tàu.
- Merchant: Thương nhân.
- Order party: Bên ra lệnh.
- Charterer: Người thuê tàu.
- Shipping agent: Đại lý hàng tàu biển.
- NVOCC (Non-vessel operating common carrier): Nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu.
Về Hàng Hóa và Vận Chuyển:
-
Freight: Cước phí.
-
Ocean Freight (O/F): Cước biển.
-
Air freight: Cước hàng không.
-
Sur-charges/Addtional cost: Phụ phí.
-
Local charges: Phí địa phương.
-
Delivery order: Lệnh giao hàng.
-
Terminal handling charge (THC): Phí làm hàng tại cảng.
-
Handling fee: Phí làm hàng.
-
Documentations fee: Phí làm chứng từ (vận đơn).
-
Place of receipt: Địa điểm nhận hàng để chở.
-
Place of Delivery: Nơi giao hàng cuối cùng.
-
Place of return: Nơi trả về sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR).
-
Port of Loading/airport of loading: Cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng.
-
Port of Discharge/airport of discharge: Cảng/sân bay dỡ hàng.
-
Port of transit: Cảng chuyển tải.
-
Quantity of packages: Số lượng kiện hàng.
-
Volume weight: Trọng lượng thể tích (tính cước LCL).
-
Measurement: Đơn vị đo lường.
-
Liner: Tàu chợ.
-
Voyage: Tàu chuyến.
-
Charter party: Vận đơn thuê tàu chuyến.
-
Ship rail: Lan can tàu.
-
On deck: Trên boong, lên boong tàu.
-
Means of conveyance: Phương tiện vận tải.
-
Laytime: Thời gian dỡ hàng.
-
Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng.
-
Payload = net weight: Trọng lượng hàng đóng (ruột).
-
Notice of readiness: Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ.
-
Through BL: Vận đơn chở suốt.
-
Port-port: Giao từ cảng đến cảng.
-
Door-Door: Giao từ kho đến kho.
-
Service type: Loại dịch vụ FCL/LCL.
-
Service mode: Cách thức dịch vụ.
-
Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức.
-
Consignment: Lô hàng.
-
Partial shipment: Giao hàng từng phần.
-
Airway: Đường hàng không.
-
Seaway: Đường biển.
-
Road: Vận tải đường bộ.
-
Railway: Vận tải đường sắt.
-
Pipelines: Đường ống.
-
Inland waterway: Vận tải đường sông, thủy nội địa.
-
Intermodal: Vận tải kết hợp.
-
Multimodal transportation/Combined transporation: Vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp.
-
Trailer: Xe mooc.
-
FCL (Full container load): Hàng nguyên container.
-
LCL (Less than container load): Hàng lẻ.
-
FTL (Full truck load): Hàng giao nguyên xe tải.
-
LTL (Less than truck load): Hàng lẻ không đầy xe tải.
-
CY (Container Yard): Bãi container.
-
CFS (Container freight station): Kho khai thác hàng lẻ.
-
ICD (Inland customs deport): Cảng thông quan nội địa.
-
Hub: Bến trung chuyển.
-
Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu.
-
Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng.
-
On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
-
Trucking: Phí vận tải nội địa.
-
Inland haulauge charge (IHC): Vận chuyển nội địa.
-
Stowage: Xếp hàng.
-
Trimming: San, cào hàng.
-
Crane/tackle: Cần cẩu.
-
Lashing: Chằng, buộc.
-
Lift On-Lift Off (LO-LO): Phí nâng hạ.
-
Forklift: Xe nâng.
Về Tài Liệu và Chứng Từ:
-
Seal: Chì.
-
Full set of original BL (3/3): Bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc).
-
Back date BL: Vận đơn kị lùi ngày.
-
Container packing list: Danh sách container lên tàu.
-
Place and date of issue: Ngày và nơi phát hành.
-
Freight note: Ghi chú cước.
-
Bearer BL: Vận đơn vô danh.
-
Unclean BL: Vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo).
-
Clean: Hoàn hảo.
-
Dimension: Kích thước.
-
On board notations (OBN): Ghi chú lên tàu.
-
Said to contain (STC): Kê khai gồm có.
-
Shipper’s load and count (SLAC): Chủ hàng đóng và đếm hàng.
-
Container condition: Điều kiện về cont (đóng nặng hay nhẹ).
-
Description of package and goods: Mô tả kiện và hàng hóa.
-
Marks and number: Ký hiệu và số.
-
Shipping marks: Ký mã hiệu.
-
Dangerous goods note: Ghi chú hàng nguy hiểm.
-
Verified Gross Mass weight (VGM): Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng.
-
Cargo Manifest: Bản lược khai hàng hóa.
-
BL draft: Vận đơn nháp.
-
BL revised: Vận đơn đã chỉnh sửa.
-
Shipping note: Phiếu gửi hàng.
-
Remarks: Chú ý.
-
Proof read copy: Người gửi hàng đọc và kiểm tra lại.
-
Agency Agreement: Hợp đồng đại lý.
Về Trọng Lượng và Kích Thước:
-
Tonnage: Dung tích của một tàu.
-
Deadweight – DWT: Trọng tải tàu.
-
Cu-Cap/Cubic capacity: Thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont).
-
Gross weight: Trọng lượng tổng ca bi.
-
Volume: Khối lượng hàng book.
-
Metric ton (MT): Mét tấn = 1000 kgs.
-
Tare weight: Trọng lượng vỏ cont.
-
Chargeable weight/Weightcharge: Trọng lượng tính cước.
-
Net weight: Khối lượng tịnh.
-
Said to weight: Trọng lượng khai báo.
-
Oversize: Quá khổ.
-
Overweight: Quá tải.
Về Container:
-
Slot: Chỗ (trên tàu) còn hay không.
-
Named cargo container: Cont chuyên dụng.
-
Equipment: Thiết bị (Ý xem tàu còn vỏ cont hay không).
-
DC – dried container: Container hàng khô.
-
Open-top container (OT): Container mở nóc.
-
Flat rack (FR) = Platform container: Cont mặt bằng.
-
Refferred container (RF) – thermal container: Container bảo ôn đóng hàng lạnh.
-
General purpose container (GP): Cont bách hóa (thường).
-
High cube (HC = HQ): Container cao (40’HC).
-
Tank container: Cont bồn đóng chất lỏng.
-
Container: Thùng chứa hàng.
-
Empty container: Container rỗng.
-
Twenty feet equivalent unit (TEU): Cont 20 foot.
Về Thời Gian và Lịch Trình:
-
Closing time/Cut-off time: Giờ cắt máng.
-
Estimated to Departure (ETD): Thời gian dự kiến tàu chạy.
-
Estimated to arrival (ETA): Thời gian dự kiến tàu đến.
-
Estimated schedule: Lịch trình dự kiến của tàu.
-
Opmit: Tàu không cập cảng.
-
Roll: Nhỡ tàu.
-
Delay: Trì trệ, chậm so với lịch tàu.
-
Laycan: Thời gian tàu đến cảng.
-
Full vessel’s capacity: Đóng đầy tàu.
-
Weather working day: Ngày làm việc thời tiết tốt.
-
Customary Quick dispatch (CQD): Dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng).
-
Weather in berth or not – WIBON: Thời tiết xấu.
-
In transit: Đang trong quá trình vận chuyển.
-
Departure date: Ngày khởi hành.
-
Frequency: Tần suất số chuyến/tuần.
-
Transit time: Thời gian trung chuyển.
-
Free time: Thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi.
-
DET (Detention): Phí lưu container tại kho riêng.
-
DEM (Demurrrage): Phí lưu contaner tại bãi.
-
Storage: Phí lưu bãi của cảng.
-
Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ.
Về Điều Khoản và Thanh Toán:
-
Shipment terms: Điều khoản giao hàng.
-
Free hand: Hàng từ khách hàng trực tiếp.
-
Nominated: Hàng chỉ định.
-
Endorsement: Ký hậu.
-
To order: Giao hàng theo lệnh…
-
Freight collect: Cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng).
-
Freight prepaid: Cước phí trả trước.
-
Freight as arranged: Cước phí theo thỏa thuận.
-
Freight payable at: Cước phí thanh toán tại…
-
Elsewhere: Thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD).
-
Free in (FI): Miễn xếp.
-
Free out (FO): Miễn dỡ.
-
Free in and Out (FIO): Miễn xếp và dỡ.
-
Free in and out stowed (FIOS): Miễn xếp dỡ và sắp xếp.
-
Free on truck (FOT): Giao hàng lên xe tải.
-
Shipped in apparent good order: Hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt.
-
Laden on board: Đã bốc hàng lên tàu.
-
Clean on board: Đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo.
-
Shipped on board: Giao hàng lên tàu.
-
Negotiable: Chuyển nhượng được.
-
Non-negotiable: Không chuyển nhượng được.
-
Straight BL: Vận đơn đích danh.
Về Phụ Phí:
-
PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama.
-
SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez.
-
COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến.
-
AFR (Japan Advance Filing Rules Surcharge): Phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật).
-
CCL (Container Cleaning Fee): Phí vệ sinh công-te-nơ.
-
WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh.
-
CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ.
-
EBS (Emergency Bunker Surcharge): Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á).
-
PSS (Peak Season Surcharge):Phụ phí mùa cao điểm.
-
CIC (Container Imbalance Charge): phí phụ trội hàng nhập.
-
GRI (General Rate Increase): phụ phí cước vận chuyển.
-
PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng.
-
Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air).
-
Security charge: Phí an ninh (thường hàng air).
-
X-ray charges: Phụ phí máy soi (hàng air).
-
Labor fee: Phí nhân công.
-
International ship and port securiry charges (ISPS): Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế.
-
Amendment fee: Phí sửa đổi vận đơn BL.
-
AMS (Advanced Manifest System fee): Yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada).
-
BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu. Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu).
-
Fuel Surcharges (FSC): Phụ phí nguyên liệu = BAF.
Về Tổ Chức và Quy Định:
-
International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): Mã hiệu hàng nguy hiểm.
-
International Maritime Organization (IMO): Tổ chức hàng hải quốc tế.
-
Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển.
-
FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên Đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế.
-
IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế.
Về Các Loại Vận Đơn:
-
Master Bill of Lading (MBL): Vận đơn chủ (từ Lines).
-
House Bill of Lading (HBL): Vận đơn nhà (từ Fwder).
Khác:
-
Connection vessel/feeder vessel: Tàu nối/tàu ăn hàng.
-
Shipping Lines: Hãng tàu.
-
Airlines: Hãng máy bay.
-
Flight No: Số chuyến bay.
-
Voyage No: Số chuyến tàu.
-
Terminal: Bến.
-
Dangerous goods (DG): Hàng hóa nguy hiểm.
-
Hazardous goods: Hàng nguy hiểm.
-
Pick up charge: Phí gom hàng tại kho.
-
Bulk Cargo: Hàng rời.
-
Stowage plan – SP: Sơ đồ xếp hàng.
-
Transhipment: Chuyển tải.
-
Cost: Chi phí.
-
Risk: Rủi ro.
-
Freighter: Máy bay chở hàng.
-
Express airplane: Máy bay chuyển phát nhanh.
-
Seaport: Cảng biển.
-
Airport: Sân bay.
-
Handle: Làm hàng.
-
Tracking and tracing: Kiểm tra tình trạng hàng/thùng.
Kết Luận
Hiểu rõ các thuật ngữ vận tải quốc tế là chìa khóa để thành công trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu. Danh sách trên đây cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản về các thuật ngữ quan trọng, giúp bạn tự tin hơn trong công việc.