Phẫu thuật thay van tim
Phẫu thuật thay van tim

Xe Tải Quái Vật TVHay và Phẫu Thuật Thay Van Tim: Giải Pháp Tối Ưu Cho Bệnh Tim Nghiêm Trọng

Phẫu thuật thay van tim là một biện pháp y tế quan trọng, đặc biệt khi van tim bị tổn thương nghiêm trọng, gây hở van, hẹp van, hoặc cả hai. Tương tự như sức mạnh của Xe Tải Quái Vật Tvhay trên đường đua, phẫu thuật này mang lại hy vọng lớn lao, giúp giảm nhẹ triệu chứng, ngăn chặn suy tim tiến triển và giảm thiểu nguy cơ tử vong sớm. Để chuẩn bị tốt nhất cho quá trình này, bệnh nhân cần trang bị kiến thức đầy đủ về quy trình phẫu thuật và các biến chứng có thể xảy ra sau đó.

Phẫu thuật thay van timPhẫu thuật thay van tim

Phẫu Thuật Thay Van Tim Là Gì?

Phẫu thuật thay van tim là phương pháp điều trị tối ưu cho bệnh nhân bị hẹp hoặc hở van tim nặng, khi các biện pháp điều trị bằng thuốc không còn hiệu quả. Tình trạng van tim tổn thương nghiêm trọng, như hẹp van, hở van, hoặc kết hợp cả hai, ảnh hưởng lớn đến chức năng tuần hoàn của tim. Trong những trường hợp này, phẫu thuật thay van tim trở thành giải pháp thiết yếu, giúp giảm các triệu chứng bệnh, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm như suy tim, rối loạn nhịp tim, và giảm nguy cơ tử vong, từ đó nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

Thủ thuật này bao gồm việc loại bỏ mô van tim bị tổn thương và thay thế bằng một van tim nhân tạo. Các loại van tim nhân tạo phổ biến bao gồm van tim cơ học, van tim sinh học, và van tim tự thân. Quyết định lựa chọn loại van tim thay thế sẽ được bác sĩ tư vấn và thống nhất với bệnh nhân, dựa trên tình trạng sức khỏe và nhu cầu cụ thể của mỗi người.

Hầu hết bệnh nhân sau phẫu thuật thay van tim đều ghi nhận sự cải thiện đáng kể về sức khỏe. Quá trình phục hồi có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân, nhưng phần lớn bệnh nhân có thể trở lại sinh hoạt cá nhân hàng ngày trong vài ngày đến vài tuần, và quay lại công việc nhẹ nhàng sau khoảng 6-8 tuần. Một số trường hợp có thể cần thời gian phục hồi dài hơn. (1)

Hệ Thống Van Tim Hoạt Động Như Thế Nào?

Tim có 4 hệ thống van tim quan trọng:

  • Van động mạch chủ: Với 3 lá van đóng mở nhịp nhàng, van động mạch chủ đảm bảo dòng máu lưu thông một chiều từ tâm thất trái ra động mạch chủ, cung cấp máu nuôi dưỡng toàn bộ cơ thể.
  • Van hai lá: Nằm giữa tâm thất trái và tâm nhĩ trái, van hai lá có vai trò điều khiển dòng máu từ nhĩ trái xuống thất trái.
  • Van ba lá: Van này nằm giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải, đảm bảo máu lưu thông một chiều từ nhĩ phải xuống thất phải.
  • Van động mạch phổi: Van động mạch phổi giúp máu di chuyển theo một chiều từ tâm thất phải lên động mạch phổi, tham gia vào quá trình trao đổi oxy ở phổi.

Hệ thống van timHệ thống van tim

Các van tim đóng vai trò như những “van một chiều”, ngăn cách giữa tâm nhĩ và tâm thất, giữa tâm thất với động mạch chủ và động mạch phổi. Hoạt động đóng mở tuần tự của các van tim theo chu kỳ tim giúp máu lưu thông dễ dàng và đúng hướng, đảm bảo vòng tuần hoàn máu của cơ thể diễn ra hiệu quả.

Các bệnh lý van tim thường gặp bao gồm: hẹp van tim (thường gặp nhất là hẹp van hai lá, hẹp van động mạch chủ), hở van tim (hở van hai lá, hở van động mạch chủ). Nhiều bệnh nhân có thể bị đồng thời hẹp và hở ở một hoặc nhiều van tim (hẹp hở van hai lá, hẹp hở van động mạch chủ).

Khi van tim bị hẹp, máu lưu thông khó khăn, gây ứ trệ tuần hoàn phía trên van và thiếu máu phía dưới, dẫn đến giãn các buồng tim và suy tim. Ngược lại, khi van tim bị hở, máu chảy ngược một phần về phía trên, khiến tim phải làm việc gắng sức hơn, lâu ngày dẫn đến giãn buồng tim và suy tim không hồi phục.

Các Loại Van Tim Nhân Tạo Sử Dụng Trong Phẫu Thuật

Bác sĩ sẽ cân nhắc độ tuổi, tình trạng bệnh, và khả năng theo dõi điều trị sau thay van của bệnh nhân để tư vấn loại van phù hợp nhất. Hiện nay, ba loại van tim nhân tạo chính được sử dụng rộng rãi là: van tim cơ học, van tim sinh học, và van tự thân.

1. Van Cơ Học

Ưu điểm nổi bật của van cơ học là độ bền vượt trội, có thể kéo dài trên 20 năm nếu bệnh nhân tuân thủ đúng hướng dẫn điều trị và tập luyện sau phẫu thuật. Chi phí của loại van này cũng hợp lý, thường thấp hơn so với van sinh học. Vì những lý do này, van cơ học thường được khuyến cáo cho người trẻ tuổi để hạn chế nguy cơ phải phẫu thuật thay van tim lại trong tương lai.

Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của van cơ học là bệnh nhân phải sử dụng thuốc chống đông máu suốt đời. Việc không tuân thủ liều lượng thuốc có thể dẫn đến hình thành cục máu đông trên van, gây tắc van hoặc biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, nhồi máu não, thậm chí tử vong nếu không được can thiệp kịp thời. Đối với phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu thai kỳ, việc sử dụng thuốc kháng đông có thể làm tăng nguy cơ dị tật cho thai nhi. (2)

Van cơ học được nhiều bệnh nhân lựa chọn vì chi phí hợp lýVan cơ học được nhiều bệnh nhân lựa chọn vì chi phí hợp lý

2. Van Sinh Học

Van sinh học được chế tạo từ van tim động vật (bò hoặc lợn) và đã qua xử lý loại bỏ các tác nhân dị ứng và đào thải ghép. Ưu điểm chính của van sinh học là bệnh nhân không cần dùng thuốc chống đông máu suốt đời, thường chỉ cần sử dụng trong khoảng 3 đến 6 tháng sau phẫu thuật.

Tuy nhiên, van sinh học có cấu trúc tương tự van tim tự nhiên nên có nguy cơ thoái hóa van theo thời gian, dẫn đến hẹp hoặc hở van tim sau này. Tốc độ thoái hóa phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi và áp lực tại van. Ở người trẻ tuổi và phụ nữ mang thai, van sinh học thường thoái hóa nhanh hơn. Do đó, van sinh học thường được chỉ định cho bệnh nhân trên 60 tuổi.

3. Van Tự Thân

Van tim tự thân sử dụng màng ngoài tim hoặc van tim của chính bệnh nhân để tái tạo van cần sửa chữa. Van tim tự thân có tuổi thọ gần như suốt đời. Phương pháp thay van động mạch chủ tự thân Ozaki (Nhật Bản) sử dụng màng tim của bệnh nhân để tái tạo van động mạch chủ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Không cần sử dụng thuốc chống đông máu suốt đời sau phẫu thuật.
  • Giảm nguy cơ xuất huyết và nhiễm trùng do van nhân tạo.
  • Tỷ lệ bệnh nhân không cần mổ lại sau 10 năm khi áp dụng kỹ thuật Ozaki lên đến 95-98%.
  • Giảm chi phí điều trị do không cần mua van nhân tạo.
  • Phù hợp với phụ nữ có nhu cầu mang thai và trẻ em trong giai đoạn phát triển.

Để thực hiện phẫu thuật thay van tim tự thân, đòi hỏi đội ngũ chuyên gia đầu ngành có chuyên môn cao, tay nghề thành thạo và được đào tạo bài bản.

Trường Hợp Nào Cần Thay Van Tim?

1. Thay Van Động Mạch Chủ

Phẫu thuật thay van động mạch chủ được chỉ định khi bệnh nhân bị hẹp hoặc hở van động mạch chủ nặng, hoặc kết hợp cả hai. Nguyên nhân thường gặp bao gồm:

  • Thấp tim: Thường gặp ở người trẻ và trung niên.
  • Thoái hóa van tim: Chủ yếu gặp ở người cao tuổi.
  • Dị tật bẩm sinh: Động mạch chủ chỉ có 2 lá van, giãn gốc động mạch chủ trong hội chứng Marfan.

2. Hẹp Van Động Mạch Chủ

Hẹp van động mạch chủ xảy ra khi van không mở ra hoàn toàn, làm giảm hoặc chặn dòng máu từ tim đến các bộ phận khác của cơ thể. Tim phải làm việc gắng sức hơn để bù đắp lượng máu thiếu hụt. Lâu dần, tim bị quá tải, dẫn đến phì đại cơ tim thất trái, suy tim, và tăng nguy cơ đột tử.

Đối với hẹp van động mạch chủ mức độ nhẹ, bệnh nhân có thể điều trị bằng thuốc và theo dõi sát tiến triển bệnh. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển nặng, phẫu thuật thay van hoặc can thiệp thay van động mạch chủ qua da là cần thiết.

3. Hở Van Động Mạch Chủ

Hở van động mạch chủ là tình trạng van động mạch chủ không đóng kín, khiến máu trào ngược từ động mạch về lại tâm thất trái. Bệnh thường tiến triển chậm, nên bệnh nhân có thể không nhận thấy triệu chứng trong nhiều năm. Khi triệu chứng xuất hiện, bệnh đã chuyển sang giai đoạn nặng, với nguy cơ suy tim, viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, rối loạn nhịp tim, thậm chí tử vong.

Tùy thuộc vào mức độ hở van, triệu chứng, đường kính gốc động mạch chủ và phân suất tống máu thất trái, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị phù hợp. Hở van động mạch chủ nhẹ và vừa thường được điều trị bằng thuốc kết hợp theo dõi. Hở van động mạch chủ nặng kèm theo triệu chứng khó thở, đau ngực hoặc tâm thất trái giãn, phân suất tống máu (EF) giảm cần được phẫu thuật sửa van hoặc thay van. (3)

4. Thay Van Hai Lá

Chỉ định thay van hai lá được đưa ra trong các trường hợp:

  • Hẹp khít van hai lá: Van hai lá bị hẹp khít gây ứ trệ máu ở nhĩ trái. Hẹp van hai lá đơn thuần có thể can thiệp bằng nong van hai lá bằng bóng qua da. Tuy nhiên, hẹp khít van hai lá kèm theo hở van hoặc van quá dày, vôi hóa cần phải thay van hai lá.
  • Hở van hai lá: Bác sĩ sẽ chỉ định sửa van tim hoặc thay van tim hai lá bị hở tùy thuộc vào mức độ tổn thương van và hệ thống dây chằng, cột cơ. Hở van hai lá kèm theo triệu chứng hoặc phân suất tống máu tim (EF) giảm cũng cần can thiệp.

Các Phương Pháp Phẫu Thuật Thay Van Tim Phổ Biến

1. Thay Van Bị Hẹp

Thay van bị hẹp là một trong những phẫu thuật phổ biến nhất trong trường hợp hẹp van động mạch chủ hoặc hẹp khít van hai lá.

Van hai lá bị hẹp khít cần được chỉ định thay vanVan hai lá bị hẹp khít cần được chỉ định thay van

2. Thay Thế Van Tim Bị Hở

Van tim bị hở khiến máu dễ chảy ngược chiều. Hở van động mạch chủ kéo dài gây suy tim, viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, rối loạn nhịp tim, nguy hiểm đến tính mạng. Thay thế van động mạch chủ là cần thiết để giảm biến chứng lâu dài.

Hở van hai lá kèm theo triệu chứng nặng cũng cần sửa hoặc thay thế van hai lá.

3. Các Lựa Chọn Van Tim Thay Thế

Thay Van Tim Cơ Học

Van cơ học có độ bền cao, tuổi thọ dài nhất trong các loại van, thường dùng cho người trẻ tuổi, ít thoái hóa nên ít cần thay van lại. Giá cả hợp lý, tuy nhiên bệnh nhân cần tuân thủ điều trị thuốc kháng đông máu suốt đời.

Thay Van Sinh Học

Có hai loại van sinh học:

  • Van sinh học khác loài: Làm từ mô động vật (bò, lợn) đã xử lý tương thích sinh học.
  • Van sinh học đồng loài: Chọn từ người hiến tặng, có thể kèm đoạn động mạch chủ, có độ kháng khuẩn cao.

Van sinh học tương đối giống van thật, tương thích cơ thể, ít gây cục máu đông, nên chỉ cần dùng thuốc chống đông 3 tháng sau mổ.

Phẫu Thuật Ross

Phẫu thuật Ross là kỹ thuật lấy van động mạch phổi của bệnh nhân ghép sang vị trí van động mạch chủ (ghép van tự thân). Tuy nhiên, van động mạch phổi ghép vào vị trí van động mạch chủ có thể suy van sớm do kỹ thuật hoặc giãn gốc động mạch chủ. Van động mạch phổi này cũng có thể bị hở hoặc hẹp sau mổ vài năm. Phẫu thuật Ross không nên thực hiện ở bệnh nhân van động mạch chủ 2 mảnh và giãn gốc động mạch chủ.

Thủ Thuật TAVI/TAVR

Thủ thuật TAVI (ghép van động mạch chủ qua ống thông) và TAVR (thay van động mạch chủ qua ống thông) là thủ thuật ít xâm lấn thay van động mạch chủ bằng ống thông nhỏ qua da, không cần phẫu thuật.

Đây là thủ thuật hiện đại, khó, cần trình độ và kỹ năng cao của ekip, thường chỉ định cho bệnh nhân hẹp van động mạch chủ nặng. Ưu điểm: thời gian phục hồi ngắn, giảm tử vong, biến chứng, tái nhập viện, vết mổ nhỏ, ít đau, thẩm mỹ.

Lưu Ý Khi Thực Hiện Phẫu Thuật Thay Van Tim

1. Chuẩn Bị Trước Phẫu Thuật

Trước phẫu thuật thay van tim, bệnh nhân cần chuẩn bị kỹ lưỡng các xét nghiệm tiền phẫu tim, siêu âm tim, chụp MRI, cắt lớp vi tính, chụp động mạch vành tim và hội chẩn hội đồng chuyên môn tim mạch. Các xét nghiệm máu cơ bản cần thực hiện: điện tâm đồ, siêu âm tim, X-quang tim phổi, tình trạng đông máu, xét nghiệm chức năng gan, thận, nhóm máu,…

Kiểm tra tai mũi họng, răng hàm mặt để đảm bảo không có ổ nhiễm trùng tiềm ẩn. Một số trường hợp cần chụp động mạch vành. Tối trước ngày mổ, bệnh nhân vệ sinh cơ thể sạch sẽ bằng xà phòng sát khuẩn theo quy trình chuẩn bị mổ tim để giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Người bệnh cần được kiểm tra và theo dõi tình trạng sức khỏe trước khi phẫu thuật thay van timNgười bệnh cần được kiểm tra và theo dõi tình trạng sức khỏe trước khi phẫu thuật thay van tim

2. Trong Quá Trình Phẫu Thuật

  • Bác sĩ đặt đường truyền tĩnh mạch trung tâm, huyết áp xâm lấn theo dõi huyết động, máy đo độ bão hòa oxy não.
  • Gây tê mặt phẳng cơ dựng sống giảm đau trong và sau mổ.
  • Gây mê toàn thân để bệnh nhân ngủ sâu và không đau trong suốt quá trình phẫu thuật.
  • Phẫu thuật thay van tim được chuẩn bị kỹ lưỡng và chính xác từ kế hoạch, gây mê, chạy máy tim phổi, hồi sức sau mổ.
  • Phẫu thuật van tim sử dụng máy tim phổi nhân tạo thay thế tim phổi, cho tim phổi tạm ngừng hoạt động để bác sĩ thao tác thay van tim (khoảng 45-120 phút cho một van tim).
  • Sau đó, tim được kích thích đập lại và ngừng dần máy tim phổi nhân tạo.
  • Thời gian phẫu thuật thay van tim khoảng 2-4 tiếng, nhưng tổng thời gian từ chuẩn bị đến khi ra phòng hồi sức có thể kéo dài thêm 2-3 tiếng.

3. Chăm Sóc Sau Phẫu Thuật

Sau phẫu thuật, bệnh nhân được chuyển về phòng hồi sức sau phẫu thuật tim để theo dõi sát. Tập thở để rút ống nội khí quản. Tập vật lý trị liệu tại giường, vận động trị liệu hô hấp, tập ho nhẹ để thải đờm nhớt, giảm ứ máu phổi, giảm nguy cơ viêm phổi. Nằm nhiều tư thế, xoay trở thường xuyên. Sau 2 ngày có thể tập đi bộ quãng ngắn.

Khi về nhà, người bệnh cần chú ý:

  • Chế độ ăn uống hợp lý, hạn chế muối, thực phẩm ủ chua, đồ ăn nhanh, đồ đóng hộp,…
  • Vận động, tập thể dục vừa sức, không quá sức.
  • Uống thuốc đầy đủ theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thay băng vết mổ tại cơ sở y tế.
  • Tái khám theo lịch hẹn và định kỳ để bác sĩ theo dõi phục hồi, phát hiện sớm bất thường.

>> Xem thêm: Người sau thay van tim nên ăn gì và kiêng gì để tránh biến chứng?

Ưu Điểm Của Phẫu Thuật Thay Van Tim

Phẫu thuật thay van tim mang lại lợi ích lâu dài, cải thiện triệu chứng và kéo dài tuổi thọ. Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu hoặc nội soi có thêm ưu điểm:

  • Đường mổ nhỏ, thẩm mỹ cao.
  • Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Giảm chảy máu.
  • Giảm đau.
  • Rút ngắn thời gian nằm viện.
  • Phục hồi sức khỏe nhanh, sớm trở lại cuộc sống hàng ngày.

Ekip bác sĩ Bệnh viện Tâm Anh phẫu thuật ít xâm lấn kết hợp nội soi hỗ trợ sửa/thay van hai lá cho bệnh nhânEkip bác sĩ Bệnh viện Tâm Anh phẫu thuật ít xâm lấn kết hợp nội soi hỗ trợ sửa/thay van hai lá cho bệnh nhân

Thay Van Tim Có Nguy Hiểm Không?

Thay van tim có nguy hiểm không? Bất kỳ phẫu thuật nào cũng tiềm ẩn rủi ro, và phẫu thuật thay van tim cũng vậy, đây là phẫu thuật lớn ở cơ quan sinh tồn quan trọng nhất. Biến chứng có thể gặp: viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, chảy máu do dùng thuốc chống đông quá liều, huyết khối trên van, đột quỵ, nhồi máu cơ tim, tái hẹp, hở van tim nhân tạo, bóc tách động mạch, thuyên tắc huyết khối, suy tim sau mổ, tổn thương gan thận cấp…

Do đó, bệnh nhân sau thay van tim cần tuân thủ điều trị, có lối sống khoa học để không ảnh hưởng tuổi thọ van tim và tim.

Người bệnh mổ tim được gây tê mặt phẳng cơ dựng sống (ESP) giúp giảm đau sau mổ, nhanh hồi phụcNgười bệnh mổ tim được gây tê mặt phẳng cơ dựng sống (ESP) giúp giảm đau sau mổ, nhanh hồi phục

Các Biến Chứng Sau Thay Van Tim Thường Gặp

  • Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn: Vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể qua đường răng miệng, đi vào máu, làm tổn thương lá van nhân tạo.
  • Huyết khối: Máu đông có thể làm tắc mạch, nguy hiểm hơn là kẹt van tim gây suy tim cấp…
  • Chảy máu vì dùng thuốc chống đông quá liều do không tuân thủ quy trình theo dõi thời gian đông máu.
  • Đột quỵ: Huyết khối quanh van bong ra, làm tắc nghẽn mạch máu não.
  • Nhồi máu cơ tim: Có thể xảy ra đột ngột, người bệnh có thể tử vong trong thời gian ngắn.
  • Tái hẹp, hở van nhân tạo: Có thể xuất hiện ở cả van cơ học và van sinh học.
  • Bóc tách động mạch: Động mạch có thể bóc tách trong quá trình phẫu thuật hoặc sau mổ, gây thiếu máu nuôi tạng, thậm chí tử vong.
  • Thuyên tắc huyết khối: Cục máu đông trong tim có thể hình thành và trôi đi gây tắc mạch máu cơ thể.
  • Suy tim sau mổ: Tim có thể suy yếu một thời gian ngắn sau mổ, đôi khi cần dùng thuốc vận mạch hoặc can thiệp ECMO.
  • Tổn thương gan thận cấp: Gan thận có thể mất chức năng một thời gian và hồi phục lại hoàn toàn, đôi khi cần hỗ trợ lọc máu bằng máy. (4)

Tuổi Thọ Của Van Tim Được Thay Là Bao Lâu?

Tuổi thọ van tim nhân tạo phụ thuộc vào loại van. Van cơ học làm từ chất liệu bền, tuổi thọ thường trên 20 năm nếu bệnh nhân có lối sống khoa học, tuân thủ điều trị. Van sinh học làm từ mô van tự nhiên nên sẽ thoái hóa theo thời gian, tuổi thọ trung bình 10-15 năm.

Tuổi thọ của van tim được thay tồn tại trong bao lâu tùy thuộc vào loại van nhân tạo, sức khỏe và lối sống của người bệnhTuổi thọ của van tim được thay tồn tại trong bao lâu tùy thuộc vào loại van nhân tạo, sức khỏe và lối sống của người bệnh

Các Câu Hỏi Liên Quan Về Phẫu Thuật Thay Van Tim

1. Thay Van Tim Sống Được Bao Lâu

Thay van tim sống được bao lâu phụ thuộc vào loại van, cơ địa, phương pháp điều trị, biến chứng sau thay van tim… Nghiên cứu gần đây cho thấy, phẫu thuật thay van động mạch chủ có tỷ lệ sống sau 5 năm là 94%, và 91% đối với thay van 2 lá.

2. Thay Van Tim Có Sinh Con Được Không

Phụ nữ thay van tim hoàn toàn có thể mang thai tự nhiên nếu chọn van sinh học hoặc van tim tự thân. Thay van cơ học vẫn có thể mang thai và sinh con an toàn với sự theo dõi sát sao của bác sĩ tim mạch và sản phụ khoa.

3. Tỷ Lệ Thành Công Thay Van Tim

Tỷ lệ thành công của phẫu thuật thay van tim đơn thuần hiện nay tăng lên đến 92 – 95% nhờ y học phát triển. Kết quả phẫu thuật còn phụ thuộc vào mức độ tổn thương van tim, tổn thương đi kèm, tình trạng sức khỏe bệnh nhân,…

4. Thay Van Tim Có Phải Đại Phẫu Không?

Thay van tim được coi là đại phẫu, nhưng đây là phẫu thuật phổ biến và hiệu quả cao, được thực hiện thường xuyên tại các trung tâm tim mạch lớn với đội ngũ chuyên môn cao.

5. Thay Van Tim Bao Nhiêu Tiền

Chi phí thay van tim hết bao nhiêu tiền phụ thuộc vào loại van. Van cơ học giá hợp lý, dùng lâu dài. Van sinh học giá cao hơn, chỉ cần uống thuốc chống đông 3 tháng sau mổ. Bác sĩ sẽ tư vấn loại van phù hợp với từng bệnh nhân.

6. Phẫu Thuật Thay Van Tim Ở Đâu?

Nên lựa chọn cơ sở y tế uy tín, đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại để thực hiện phẫu thuật thay van tim. Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là địa chỉ được nhiều người lựa chọn.

Để đặt lịch khám tại Trung tâm Tim mạch – Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng vui lòng liên hệ theo các cách sau:

HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH

Phẫu thuật thay van tim đem lại hiệu quả lâu dài cho người bệnh. Do đó, người bệnh nên tìm hiểu rõ về các loại van tim, phương pháp phẫu thuật, quy trình và biến chứng có thể xảy ra. Sau phẫu thuật, cần dùng thuốc, thăm khám định kỳ, điều chỉnh lối sống, sinh hoạt để duy trì hiệu quả phẫu thuật.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *