Bạn đang tìm kiếm một chiếc Xe Tải Nhẹ Suzuki Super Carry để phục vụ công việc kinh doanh vận tải hàng hóa trong thành phố hay các khu vực lân cận? Bài viết này từ chuyên gia Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về dòng xe tải nhẹ này, từ bảng giá mới nhất, ưu đãi hấp dẫn đến đánh giá chi tiết về thiết kế, nội thất, khả năng vận hành và thông số kỹ thuật.
Bảng Giá Xe Tải Suzuki Carry Pro Mới Nhất (Cập Nhật 2024)
Dưới đây là bảng giá niêm yết xe tải nhẹ Suzuki Super Carry (hay còn gọi là Suzuki Carry Pro) được công bố chính thức từ Suzuki Việt Nam. Lưu ý, giá lăn bánh có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và các chi phí phát sinh khác.
Hình ảnh | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | |
---|---|---|---|
![]() |
»» | Suzuki Super Carry Pro thùng lửng | 318.600.000 |
![]() |
»» | Suzuki Super Carry Pro thùng mui bạt | 342.812.000 |
![]() |
»» | Suzuki Super Carry Pro thùng kín | 347.884.000 |
Ưu Đãi Đặc Biệt Khi Mua Xe Tải Nhẹ Suzuki Super Carry Tại Xe Tải Mỹ Đình
Khi mua xe tải nhẹ Suzuki Super Carry tại Xe Tải Mỹ Đình, quý khách hàng sẽ nhận được những ưu đãi vô cùng hấp dẫn:
- Khuyến mãi tiền mặt: Giảm trực tiếp 20.000.000 VNĐ vào giá xe.
- Combo quà tặng giá trị: Nhận ngay gói quà tặng phụ kiện chính hãng trị giá 10.000.000 VNĐ.
- Phụ kiện đi kèm: Tặng bộ phụ kiện thiết yếu bao gồm vè che mưa, thảm lót sàn và túi đựng hồ sơ tiện lợi.
- Chính sách bảo hành: Bảo hành chính hãng lên đến 36 tháng hoặc 100.000km (tùy điều kiện nào đến trước).
- Bảo hành ắc quy: An tâm với bảo hành ắc quy 12 tháng hoặc 20.000km (tùy điều kiện nào đến trước).
- Miễn phí bảo dưỡng: Tận hưởng 3 lần miễn phí công bảo dưỡng tại xưởng dịch vụ của đại lý.
- Hỗ trợ trả góp: Mua xe tải nhẹ Suzuki Super Carry trả góp với lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh gọn, giao xe tận nơi.
ĐỂ NHẬN TƯ VẤN CHI TIẾT VÀ BÁO GIÁ TỐT NHẤT, HÃY GỌI NGAY!
Gọi ngay để nhận ưu đãi xe tải Suzuki Super Carry Pro
♦♦©♦©♦©♦♦
Đánh Giá Chi Tiết Xe Tải Nhẹ Suzuki Super Carry Pro
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải nhẹ lý tưởng, hội tụ đầy đủ các yếu tố như thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành linh hoạt, an toàn và nội thất tiện nghi, thì Suzuki Super Carry Pro là một lựa chọn không thể bỏ qua.
Tổng quan xe tải nhẹ Suzuki Super Carry Pro
1. Thiết Kế Ngoại Thất Mạnh Mẽ và Tiện Dụng
Suzuki Super Carry Pro là một trong những dòng xe tải nhẹ được ưa chuộng hàng đầu hiện nay, sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong thiết kế ngoại thất, hướng đến sự hiện đại và tính thực dụng cao.
a. Thùng Xe Rộng Rãi, Tối Ưu Không Gian Chứa Hàng
Với kích thước tổng thể lớn hơn so với phiên bản tiền nhiệm (4.195 x 1.765 x 1.910mm – Dài x Rộng x Cao), xe tải Suzuki Super Carry Pro mang đến không gian thùng xe vô cùng rộng rãi, tăng khả năng chuyên chở hàng hóa.
Xe tải Suzuki Super Carry Pro thùng xe kích thước lớn
Kích thước lọt lòng thùng xe cũng được mở rộng đáng kể (2.565 x 1.660 x 355mm – Dài x Rộng x Cao), giúp bạn thoải mái sắp xếp hàng hóa một cách khoa học và hiệu quả. Bên cạnh đó, bạn còn có thể tùy chọn đóng các loại thùng khác nhau như thùng mui bạt, thùng kín, thùng composite… để đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng.
b. Tải Trọng Vượt Trội, Vận Chuyển Linh Hoạt
Xe tải nhẹ Suzuki Super Carry sở hữu tải trọng ấn tượng trong phân khúc:
- Tải trọng toàn bộ (bao gồm tài xế và phụ xế): 940kg
- Tải trọng hàng hóa: 810kg
Xe tải Suzuki Super Carry Pro tải trọng hàng hóa lớn
Với khả năng chở tải lớn, Suzuki Super Carry Pro giúp bạn vận chuyển được khối lượng hàng hóa đáng kể, tối ưu hóa hiệu quả kinh tế và giảm thiểu số chuyến đi.
c. Khung Gầm Chắc Chắn, Bền Bỉ Vượt Thời Gian
Khung gầm và ống xả của xe tải nhẹ Suzuki Super Carry được chế tạo từ thép mạ kẽm cao cấp, có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của Việt Nam, giúp xe vận hành bền bỉ và kéo dài tuổi thọ.
Xe tải Suzuki Super Carry Pro khung gầm thép mạ kẽm
Gầm xe được hàn kín và sơn lót nhiều lớp ở cả thân dưới và các cạnh khung, gia tăng khả năng chịu lực và bảo vệ toàn diện cho xe.
d. Thiết Kế 22 Móc Cài, Đảm Bảo An Toàn Hàng Hóa
Suzuki Super Carry Pro được trang bị tới 22 móc cài chắc chắn bố trí xung quanh thùng xe, giúp cố định hàng hóa một cách an toàn trong quá trình vận chuyển, đặc biệt là trên những cung đường xóc nảy.
Xe tải Suzuki Super Carry Pro nhiều móc cài thùng xe
Cản trước và đèn pha được nâng cao so với mặt đất, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng khi di chuyển trên đường xấu hoặc va chạm nhẹ. Thiết kế cabin tối ưu cũng mang lại khả năng vượt dốc ấn tượng cho xe tải nhẹ Suzuki Super Carry.
Xe tải Suzuki Super Carry Pro cản trước và đèn pha cao
2. Nội Thất Tiện Nghi, Cabin Thoải Mái
a. Cabin Rộng Rãi, Tiện Dụng Cho Người Lái
Một trong những điểm cộng lớn của xe tải nhẹ Suzuki Super Carry là cabin được thiết kế rộng rãi và thoải mái hơn. Trần cabin cao, tích hợp nhiều hộc chứa đồ tiện lợi, giúp tối ưu không gian và tăng tính tiện ích cho người sử dụng.
Nội thất cabin xe tải Suzuki Super Carry Pro rộng rãi
Xe còn được trang bị hệ thống giải trí cơ bản với Audio, MP3, AM/FM, cùng các tiện ích khác như cổng sạc tẩu 12V, tấm che nắng cho cả tài xế và phụ xế, hộc đựng ly nước, mang đến sự thoải mái và tiện nghi trong suốt hành trình.
Nội thất xe tải Suzuki Super Carry Pro tiện nghi cơ bản
b. Tay Lái Trợ Lực Điện, Vận Hành Nhẹ Nhàng
Xe tải nhẹ Suzuki Super Carry được trang bị tay lái trợ lực điện, một tính năng đáng giá giúp việc điều khiển xe trở nên dễ dàng và nhẹ nhàng hơn, đặc biệt khi di chuyển trong phố đông hay đường hẹp. Tay lái trợ lực điện có khả năng điều chỉnh mức độ hỗ trợ theo tốc độ lái, mang lại trải nghiệm lái tối ưu. Bàn đạp ly hợp cũng được thiết kế để thay đổi góc mở thuận tiện, tạo sự thoải mái cho người lái.
Tay lái trợ lực điện xe tải Suzuki Super Carry Pro
c. Cabin Thoáng Mát, Điều Hòa Tùy Chọn
Ghế lái của xe tải nhẹ Suzuki Super Carry có thể chỉnh trượt, giúp người lái dễ dàng tìm được vị trí ngồi phù hợp với vóc dáng. Không gian cabin luôn thoáng đãng và dễ chịu nhờ hệ thống điều hòa nhiệt độ (tùy chọn), mang lại sự thoải mái tối đa, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nóng bức.
3. Khả Năng Vận Hành Mạnh Mẽ, Tiết Kiệm Nhiên Liệu
Xe tải Suzuki Super Carry Pro vận hành mạnh mẽ
Suzuki Super Carry Pro vận hành êm ái trên nhiều địa hình
Với lịch sử phát triển lâu dài từ năm 1976 và sự cải tiến liên tục qua nhiều phiên bản, dòng xe Suzuki Carry đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường quốc tế, có mặt tại hơn 145 quốc gia và vùng lãnh thổ với gần 2 triệu xe đã được bán ra. Sự tin dùng rộng rãi này đến từ những ưu điểm vượt trội về thiết kế, khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ của Suzuki Super Carry Pro.
Động cơ xe tải Suzuki Super Carry Pro mạnh mẽ
a. Công Nghệ Động Cơ Tiên Tiến, Tiết Kiệm Nhiên Liệu
Xe tải nhẹ Suzuki Super Carry được trang bị động cơ 1.5L K15B tiên tiến, sản xuất theo tiêu chuẩn toàn cầu của Suzuki. Động cơ này nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc, đồng thời vẫn đảm bảo sức mạnh vận hành vượt trội, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
b. Hệ Thống Treo Ưu Việt, Vận Hành Êm Ái
Hệ thống treo trước độc lập MacPherson mang lại khả năng vận hành êm dịu trên nhiều loại địa hình. Hệ thống treo sau dạng trục cố định và nhíp lá giúp tăng độ cứng vững, khả năng chịu tải cao và vận hành ổn định khi chở hàng nặng.
Hệ thống treo xe tải Suzuki Super Carry Pro
c. Bán Kính Vòng Quay Nhỏ, Linh Hoạt Trong Phố
Chiều dài cơ sở được rút ngắn giúp xe tải nhẹ Suzuki Super Carry có bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 4.4m, giúp xe dễ dàng xoay sở trong điều kiện đường phố đông đúc và chật hẹp. Góc vượt đỉnh dốc lớn cũng giúp xe vượt qua các địa hình gồ ghề, chướng ngại vật một cách dễ dàng.
4. Công Nghệ An Toàn Vượt Trội
a. Bảo Vệ Chống Gỉ Sét, Đảm Bảo Độ Bền
Xe tải nhẹ Suzuki Super Carry được áp dụng các biện pháp bảo vệ chống gỉ sét và ăn mòn hiệu quả. Các bộ phận trên xe được chế tạo từ thép mạ kẽm (GSP), đảm bảo độ bền bỉ và khả năng vận hành mạnh mẽ trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Khả năng chống gỉ sét xe tải Suzuki Super Carry Pro
b. Cản Trước Cao, Giảm Thiểu Va Chạm
Cản trước xe có chiều cao 353mm so với mặt đất, giúp Suzuki Super Carry Pro dễ dàng vượt qua các địa hình gồ ghề, đồng thời giảm thiểu tác động và hư hỏng khi có va chạm xảy ra.
Cản trước cao xe tải Suzuki Super Carry Pro
c. Vè Che Mưa, Tăng Tính Tiện Nghi
Vè che mưa giúp đổi hướng luồng gió dọc thân xe, ngăn nước mưa tràn vào cabin, bảo vệ nội thất và mang lại trải nghiệm lái thoải mái hơn trong điều kiện thời tiết mưa gió.
d. Nắp Hộp Taplo, Bảo Vệ Vật Dụng
Nắp hộp taplo giúp bảo vệ các vật dụng cá nhân bên trong, tránh rơi rớt và đảm bảo không gian cabin luôn gọn gàng, ngăn nắp.
e. Thảm Lót Sàn, Giữ Vệ Sinh Nội Thất
Thảm lót sàn được thiết kế để bảo vệ sàn xe khỏi bụi bẩn, trầy xước và ăn mòn, tăng cường độ bền và giữ cho không gian nội thất luôn sạch sẽ.
f. Khóa Bánh Dự Phòng, An Tâm Trên Mọi Hành Trình
Khóa bánh dự phòng là giải pháp phòng ngừa hiệu quả tình trạng mất cắp lốp xe, đảm bảo an toàn và an tâm cho người sử dụng trên mọi hành trình.
»» Tóm lại: Với hơn 28 năm đồng hành và phát triển tại thị trường Việt Nam, xe tải nhẹ Suzuki Super Carry hội tụ đầy đủ những ưu thế nổi bật để xứng danh “vua” phân khúc tải nhẹ, chiếm trọn niềm tin của hàng chục nghìn khách hàng, từ tiểu thương đến các doanh nghiệp lớn.
5. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Xe Tải Suzuki Super Carry Pro
Thông số kỹ thuật xe tải Suzuki Super Carry Pro
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI NHẸ SUZUKI SUPER CARRY PRO
THÔNG SỐ | ĐVT | THÙNG LỬNG | THÙNG KÍN | THÙNG BẠT |
---|---|---|---|---|
Kích thước | ||||
Dài tổng thể | mm | 4.155 | 4.280 | 4.280 |
Rộng tổng thể | mm | 1.680 | 1.700 | 1.700 |
Cao tổng thể | mm | 1.895 | 2.350 | 2.350 |
Dài thùng | mm | 2.200 | 2.320 | 2.320 |
Rộng thùng | mm | 1.585 | 1.580 | 1.580 |
Cao thùng | mm | 360 | 1.520 | 1.520 |
Vệt bánh xe trước | mm | 1.435 | 1.435 | 1.435 |
Vệt bánh xe sau | mm | 1.435 | 1.435 | 1.435 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 180 | 180 | 180 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 4.9 | 4.9 | 4.9 |
Tải trọng | ||||
Số chỗ ngồi | Người | 2 | 2 | 2 |
Dung tích bình xăng | Lít | 43 | 43 | 43 |
Trọng lượng | ||||
Không tải | Kg | 1.045 | 1.205 | 1.175 |
Toàn tải | Kg | 1.950 | 1.950 | 1.950 |
Động cơ | ||||
Kiểu động cơ | G16A | G16A | G16A | |
Dung tích xi lanh | cm3 | 1.590 | 1.590 | 1.590 |
Hành trình pít tông | mm | 75.0 x 90.0 | 75.0 x 90.0 | 75.0 x 90.0 |
Công suất cực đại | kW/rpm | 68/5.750 | 68/5.750 | 68/5.750 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 127/4.500 | 127/4.500 | 127/4.500 |
Hộp số | ||||
Loại hộp số | 5 số tay | 5 số tay | 5 số tay | |
Tỷ số truyền | 3.652 / 1.947 / 1.423 / 1.000 / 0.795 / 3.466 / 5.375 | 3.652 / 1.947 / 1.423 / 1.000 / 0.795 / 3.466 / 5.375 | 3.652 / 1.947 / 1.423 / 1.000 / 0.795 / 3.466 / 5.375 | |
Hệ thống treo | ||||
Treo trước | MacPherson & lò xo cuộn | MacPherson & lò xo cuộn | MacPherson & lò xo cuộn | |
Treo sau | Trục cố định & nhíp lá | Trục cố định & nhíp lá | Trục cố định & nhíp lá | |
Hệ thống phanh | ||||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt / Tang trống | Đĩa tản nhiệt / Tang trống | Đĩa tản nhiệt / Tang trống | |
Lốp xe | ||||
Trước và sau | 185R14C | 185R14C | 185R14C | |
Tay lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | |
Khung xe | ||||
Dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | |
Hệ thống treo trước | MacPherson với lò xo cuộn | MacPherson với lò xo cuộn | MacPherson với lò xo cuộn | |
Hệ thống treo sau | Trục cố định và nhíp lá | Trục cố định và nhíp lá | Trục cố định và nhíp lá | |
Vành và mâm xe | 185R14C | 185R14C | 185R14C | |
Vệt bánh xe trước | mm | 1.435 | 1.435 | 1.435 |
Vệt bánh xe sau | mm | 1.435 | 1.435 | 1.435 |
Tiện nghi lái | ||||
Điều hòa | Không/Có (tùy phiên bản) | Có | Có |