Trong thế giới vận tải hàng hóa đầy thách thức, cụm từ “Xe Tải Nghìn Tấn” gợi lên hình ảnh những cỗ máy khổng lồ, sức mạnh phi thường, chinh phục mọi cung đường. Tuy nhiên, không phải lúc nào chúng ta cũng cần đến những “gã khổng lồ” ấy. Với nhu cầu vận chuyển hàng hóa vừa và nhỏ trong đô thị hay các tuyến đường liên tỉnh, những chiếc xe tải 3.5 tấn mạnh mẽ và linh hoạt như Tera 345SL mới chính là lựa chọn tối ưu.
Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá chi tiết về Tera 345SL, một “anh hùng” thực thụ trong phân khúc xe tải nhẹ, sở hữu thùng dài vượt trội, động cơ Isuzu bền bỉ và hàng loạt ưu điểm nổi bật, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu vận tải đa dạng của thị trường Việt Nam.
Bảng Giá Xe Tải Tera 345SL Cập Nhật Mới Nhất [Tháng Hiện Tại – Ví dụ: Tháng 10/2024]
Tera 345SL là dòng xe tải thế hệ mới đến từ nhà máy Daehan Motors, nổi bật với thiết kế thùng siêu dài 6m2, một lợi thế cạnh tranh độc đáo trong phân khúc xe tải nhẹ. Xe đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4, trang bị động cơ Isuzu danh tiếng, cùng công nghệ lắp ráp hiện đại, khung gầm nhập khẩu và cầu hộp số đồng bộ. Ra mắt thị trường vào tháng 11/2020, Teraco 345SL nhanh chóng khẳng định vị thế, mang đến sự lựa chọn vượt trội cho khách hàng cần xe tải thùng dài, rộng rãi và chất lượng.
Giá Niêm Yết Xe Tera345SL Từ Daehan Motors (Cập Nhật [Ngày Hiện Tại – Ví dụ: 25/10/2024])
Phiên Bản Tera 345SL | Giá Niêm Yết (VNĐ) |
---|---|
Tera 345SL Thùng Bạt (Nhà Máy) | 527.000.000 |
Tera 345SL Chassis | 474.000.000 |
Tera 345SL Thùng Lửng (Nhà Máy) | 514.000.000 |
Tera 345SL Thùng Kín (Nhà Máy) | 529.500.000 |
Tera 345SL Thùng Bạt (VTL) | 539.000.000 |
Tera 345SL Thùng Kín (VTL) | 539.000.000 |
Tera 345SL Xe Chở Xe Máy (VTL) | 609.000.000 |
Tera 345SL Thùng Kín Pallet 2 Lớp (VTL) Lòng Thùng 2m02 Sàn Con Lăn | 590.000.000 |
Tera 345SL Thùng Bạt 7 Bửng Khoa Màu (Có Sàn Gỗ) | 545.000.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm thùng và VAT, chưa bao gồm chi phí lăn bánh và các chi phí khác. Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách bán hàng.
teraco 345sl thùng kín
Chi Phí Lăn Bánh Xe Tải Tera 345SL Mới Nhất [Ngày Hiện Tại – Ví dụ: 25/10/2024]
Để xe Tera 345SL lăn bánh hợp pháp trên đường, ngoài giá xe, quý khách cần dự trù thêm khoảng 19.000.000 VNĐ cho chi phí đăng ký và đăng kiểm. Đây là khoản chi phí bắt buộc để hoàn tất thủ tục pháp lý cho xe.
Để nhận báo giá chính xác và chi tiết nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Xe Tải Mỹ Đình qua Hotline: [Số Điện Thoại Hotline – Ví dụ: 0987.654.321] để được tư vấn và hỗ trợ tận tình.
tera345sl thùng bạt
Thùng Xe Tải 3.5 Tấn Tera 345SL: “Chuyên Gia” Thùng Dài 6m2
Tera 345SL khẳng định vị thế “chuyên gia” trong phân khúc xe tải thùng dài 6m2, đáp ứng tối ưu nhu cầu vận chuyển hàng hóa đặc biệt, kích thước lớn và cồng kềnh. Với tổng tải trọng dưới 5 tấn, xe vẫn được phép di chuyển linh hoạt trong thành phố, mang lại giải pháp vận tải hiệu quả kinh tế vượt trội.
Xe đặc biệt phù hợp để chở các loại hàng hóa như:
- Cây sắt dài 6m
- Ống nhựa các loại
- Hàng điện tử, điện lạnh
- Đồ gia dụng
- Bồn nước
- Các mặt hàng nhẹ, cồng kềnh như nệm, xốp…
Tera 345SL mang đến 3 phiên bản thùng tiêu chuẩn, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng: thùng lửng, thùng mui bạt và thùng kín.
xe tải teraco 345sl thùng kín
Thùng xe được đóng mới hoàn toàn theo tiêu chuẩn Cục Đăng kiểm Việt Nam, sử dụng vật liệu chất lượng cao từ các nhà cung cấp uy tín.
Hạng Mục | Chất Liệu Thùng Xe | Quy Cách |
---|---|---|
Đà dọc | Sắt CT3 | Dày 4mm |
Đà ngang | Sắt CT3 | Dày 3mm |
Ốp đầu đà | Sắt CT3 | Dày 2,5mm |
Sàn Thùng | Sắt CT3 | Dày 2.5mm |
Khung xương | Sắt kẽm | Dày 1.2mm |
Vách ngoài | Inox 430 | 5 zem |
Vách trong | Tôn kẽm | 5 zem |
Khuôn bao cửa (bửng) | Hộp 40×80 | 1.4mm |
Tay khóa bản lề cửa | Inox kiểu Container | Thùng kín |
Bản lề, khóa tôm | Sắt | Thùng bạt |
Đèn hông thùng | Có | 4 hoặc 6 bộ |
Đèn la phông | Có | Thùng kín |
Đèn kích thước | Có | Thùng kín |
Máng đèn | Sắt CT3 chấn dập | Dày 1,5mm |
Bass chống xô | 4 đến 6 cái | Tùy kích thước thùng |
Đĩa thùng | Từ 4 bộ trở lên | Tùy kích thước thùng |
Kèo thùng | Kèo phi 27 | Thùng mui bạt |
Bạt thùng | Bạt loại 1 | Hàn Quốc |
Vè chắn bùn sau | Inox | Chấn dập định hình |
Cản hông và cản sau | Sắt CT3 | Sơn sọc vàng đen |
Tera 345SL mang đến 2 màu sắc ngoại thất nổi bật:
teraco 345sl thùng mui bạt màu xanh
tera 345sl thùng kín màu trắng
Ngoại Thất Xe Tải 3.5 Tấn Tera345SL: Mạnh Mẽ và Hiện Đại
Tera 345SL sở hữu ngoại thất mạnh mẽ, hiện đại với cabin đầu vuông, tăng khả năng quan sát cho tài xế. Kính chắn gió bản lớn, rộng rãi, kéo dài từ mép khung sườn trái sang phải, tối ưu hóa tầm nhìn. Mặt ga lăng và lưới tản nhiệt được thiết kế bắt mắt, tạo điểm nhấn ấn tượng.
ngoại thất tera 345sl
lưới tản nhiệt trang bị trên xe tải teraco 345sl
hệ thống gương teraco 345sl
đèn pha halogen trên xe tải tera345sl
Gương chiếu hậu bản lớn, tích hợp cả gương phẳng và gương cầu lồi, đáp ứng tối đa nhu cầu quan sát của người lái. Hệ thống đèn chiếu sáng halogen 3 bóng, cho ánh sáng trắng, mạnh mẽ, đảm bảo tầm nhìn tốt trong mọi điều kiện thời tiết.
đèn pha teraco 345sl
Cabin Tera 345SL có khả năng lật nghiêng 90 độ, thuận tiện cho việc bảo dưỡng và sửa chữa.
Nội Thất Xe Tải Thùng Dài 6m2 Teraco 345SL: Tiện Nghi và Thoải Mái
nội thất xe teraco 345sl
Nội thất xe tải 3,5 tấn tera 345SL
Tera 345SL trang bị nội thất tiện nghi, khoang lái rộng rãi và thoải mái. Màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp camera lùi, cửa kính chỉnh điện, vô lăng gật gù điều chỉnh đa hướng, mang đến trải nghiệm lái xe hiện đại và dễ dàng.
nội thất khoang cabin xe tải tera345sl
nội thất teraco 345sl
Không gian cabin được bố trí khoa học, ghế nỉ ôm lưng, điều hòa tiêu chuẩn, hộc chứa đồ tiện lợi trên trần xe, tất cả hướng đến sự thoải mái tối đa cho tài xế trên mọi hành trình.
kính chỉnh điện được trang bị trên tera345sl
Động Cơ Xe Tải Tera345SL: Isuzu Mạnh Mẽ và Bền Bỉ
Tera 345SL trang bị động cơ Isuzu JE493ZLQ4, loại máy dầu 4 xy-lanh, dung tích 2.7 lít, đạt công suất 106 mã lực và mô-men xoắn cực đại 257Nm. Kết hợp cùng hộp số sàn 5 cấp, xe vận hành êm ái, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Tỷ số truyền cầu sau 6.142 giúp xe leo dốc khỏe và chở hàng hiệu quả, phù hợp với điều kiện đường xá Việt Nam.
Xe tải tera 345sl được trang bị động cơ Isuzu mạnh mẽ
Khung chassis 2 lớp thép cường lực, kiểu chữ U dày 6mm, kết cấu chắc chắn, đảm bảo khả năng chịu tải và độ bền vượt trội.
khung sắt xi tera 345sl
Tera 345SL còn được trang bị phanh khí xả, hỗ trợ phanh khi xuống dốc, tăng cường an toàn và kéo dài tuổi thọ phanh chính.
khoang chứa hàng tera345sl
lốp xe tải tera345sl
Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Tera 345SL (Thùng Mui Bạt)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Tera 345SL |
---|---|
Kích Thước và Trọng Lượng | |
Tổng Thể | |
Chiều dài (mm) | 7.900 |
Chiều rộng (mm) | 2.100 |
Chiều cao (mm) | 3.040 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.500 |
Vệt bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1.660 / 1.590 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 3.450 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 7.135 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 9 |
Động Cơ | |
Kiểu động cơ | ISUZU – JE493ZLQ4 |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp |
Dung tích xy-lanh (cm3) | 2.771 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro IV |
Đường kính & hành trình pít tông (mm x mm) | 93 x 102 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 106/3400 |
Mô-men xoắn cực đại (N.m/rpm) | 257/2000 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung lượng thùng nhiên liệu (lít) | 120 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 120 |
Hộp Số | |
Kiểu hộp số | Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số | ih1: 4.714, ih2: 2.513, ih3: 1.679, ih4: 1.000, ih5: 0.784, iR:4.497 |
Tỷ số truyền cuối | 6.142 |
Khung Gầm | |
Hệ thống treo (Trước/Sau) | Phụ thuộc, nhíp lá / Phụ thuộc, nhíp lá |
Hệ thống phanh (Chính/Phụ) | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không / Phanh khí xả |
Phanh Trước/Sau | Tang trống / Tang trống |
Lốp Xe | |
Lốp xe (Trước/Sau) | 7.00-16LT / 7.00-16LT |
Lốp dự phòng | 1 |
Trang Bị Ngoại Thất | |
Lưới tản nhiệt | Mạ Chrome |
Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen |
Đèn sương mù phía trước | Trang bị theo xe |
Cản hông và cản sau | Có |
Chắn bùn (Trước/Sau) | Có |
Trang Bị Nội Thất | |
Loại vô lăng | Vô lăng gật gù |
Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện |
Khóa cửa | Khóa trung tâm |
Chất liệu ghế ngồi | Nỉ cao cấp |
Số chỗ ngồi | 3 |
Điều hòa ca-bin | Trang bị theo xe |
Dây an toàn | Ghế tài và ghế phụ lái |
Màn hình cảm ứng LCD 7 inch & Camera lùi | Trang bị theo xe |
ĐỊA CHỈ SHOWROOM XE TẢI MỸ ĐÌNH: Km14 + 500, QL6, Ba La, Hà Đông, Hà Nội.
HOTLINE: [Số Điện Thoại Hotline – Ví dụ: 0987.654.321]
EMAIL: [Email Liên Hệ – Ví dụ: [email protected]]
[XE TẢI MỸ ĐÌNH]([Địa chỉ website Xe Tải Mỹ Đình – Ví dụ: https://www.xetaimydinh.com]) HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH!