Thế giới xe tải luôn chứa đựng những điều bất ngờ, đặc biệt là sự tồn tại của những xe tải khổng lồ lớn nhất hành tinh. Với kích thước và sức mạnh vượt trội, chúng không chỉ đảm nhiệm vai trò vận chuyển hàng hóa quan trọng mà còn là biểu tượng cho sự tiến bộ của công nghệ chế tạo. Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá chi tiết về những “gã khổng lồ” này, phân tích sức mạnh và ưu điểm của từng loại.
BelAZ 75710: “Vó ngựa thành Troy” trong làng xe tải khổng lồ
Cho đến năm 2024, danh hiệu xe tải khổng lồ lớn nhất thế giới vẫn thuộc về BelAZ 75710, sản phẩm của công ty BelAZ (Belarus). Ra mắt năm 2006, “siêu xe tải” này đang hoạt động tại các mỏ than ở Kazakhstan.
Với chiều dài 20,5 mét, chiều rộng 9,8 mét và chiều cao 8,2 mét, BelAZ 75710 sở hữu trọng lượng không tải 360 tấn và tải trọng tối đa lên đến 450 tấn. Sức mạnh của nó đến từ động cơ diesel 16 xi-lanh, công suất 11.012 mã lực và mô-men xoắn cực đại 4.400 Nm. Được thiết kế để vận chuyển than và khoáng sản, BelAZ 75710 có thể di chuyển với tốc độ tối đa 64 km/h.
Thông số kỹ thuật BelAZ 75710:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chiều dài | 20,5 m |
Chiều rộng | 9,8 m |
Chiều cao | 8,2 m |
Trọng lượng không tải | 360 tấn |
Tải trọng tối đa | 450 tấn |
Động cơ | Diesel 16 xi-lanh |
Công suất | 11.012 mã lực |
Mô-men xoắn | 4.400 Nm |
Tốc độ tối đa | 64 km/h |
Caterpillar 797: “Ông vua” sức mạnh trong ngành khai thác
Tuy không phải xe tải khổng lồ lớn nhất, nhưng Caterpillar 797 vẫn là một trong những xe tải lớn nhất thế giới, nổi bật với sức mạnh và khả năng di chuyển ấn tượng. Hệ thống treo thủy lực tiên tiến giúp xe vận hành ổn định trên địa hình gồ ghề. Hệ thống phanh thủy lực đa đĩa và giám sát áp suất lốp đảm bảo an toàn cho người vận hành.
Thông số kỹ thuật Caterpillar 797:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chiều dài | 15,09 m |
Chiều rộng | 9,53 m |
Chiều cao | 7,44 m |
Trọng lượng không tải | 380 tấn |
Tải trọng tối đa | 363 tấn |
Động cơ | Cat C175-16, Diesel 16 xi-lanh |
Công suất | 4000 mã lực |
Mô-men xoắn | 4.333 Nm |
Tốc độ tối đa | 68 km/h |
So sánh BelAZ 75710 và Caterpillar 797:
- BelAZ 75710 lớn và nặng hơn Caterpillar 797.
- BelAZ 75710 có tải trọng tối đa lớn hơn nhưng tốc độ tối đa chậm hơn.
- Caterpillar 797 được đánh giá cao về sự ổn định và thoải mái khi lái, trong khi BelAZ 75710 nổi bật về khả năng chịu tải.
Komatsu 930E-5: “Người tiên phong” công nghệ xe tải điện
Komatsu 930E-5 là một “ông lớn” khác trong thế giới xe tải khổng lồ, sở hữu sức mạnh và khả năng di chuyển đáng nể. Hệ thống truyền động điện mang lại hiệu quả sử dụng năng lượng cao và tiếng ồn thấp hơn so với xe ben diesel thông thường.
Thông số kỹ thuật Komatsu 930E-5:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chiều dài | 14,5 m |
Chiều rộng | 8,5 m |
Chiều cao | 7,8 m |
Trọng lượng không tải | 521 tấn |
Tải trọng tối đa | 320 tấn |
Động cơ | Diesel Komatsu SSDA16V160, 16 xi-lanh |
Công suất | 2700 mã lực |
Mô-men xoắn | 19.700 Nm |
Tốc độ tối đa | 64 km/h |
Liebherr T282B: Sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh và hiệu quả
Liebherr T282B, một “gã khổng lồ” khác, tuy không đồ sộ như BelAZ 75710 nhưng vẫn sở hữu sức mạnh đáng nể. Hệ thống truyền động diesel-điện giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn so với xe ben diesel thông thường. Cabin thoải mái, được trang bị công nghệ hiện đại hỗ trợ người lái.
Thông số kỹ thuật Liebherr T282B:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chiều dài | 14,5 m |
Chiều rộng | 8,8 m |
Chiều cao | 7,4 m |
Trọng lượng không tải | 187 tấn |
Tải trọng tối đa | 400 tấn |
Động cơ | Diesel Liebherr D9512 V12, 12 xi-lanh |
Công suất | 3650 mã lực |
Mô-men xoắn | 4.770 Nm |
Tốc độ tối đa | 64 km/h |
Terex 33-19 Titan: “Huyền thoại” một thời của ngành công nghiệp xe tải
Terex 33-19 Titan, từng là cỗ máy khổng lồ, nay đã ngừng hoạt động và trở thành biểu tượng lịch sử của ngành công nghiệp xe tải khổng lồ. Sản xuất năm 1974 bởi Terex (thuộc General Motors), xe hoạt động tại các mỏ ở California (Mỹ) từ 1974 đến 1978 và sau đó tại British Columbia (Canada) đến năm 1991.
Thông số kỹ thuật Terex 33-19 Titan:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chiều rộng | 20 m |
Chiều cao | 6.9 m |
Trọng lượng không tải | 171 tấn |
Tải trọng tối đa | 397 tấn |
Động cơ | Diesel General Motors 16V71T, 16 xi-lanh |
Công suất | 3300 mã lực |
Mô-men xoắn | 13.750 Nm |
Tốc độ tối đa | 64 km/h |
Trên đây là thông tin về những xe tải khổng lồ lớn nhất thế giới, tất cả đều là xe tải ben. Mỗi loại xe đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với những nhu cầu sử dụng khác nhau trong ngành công nghiệp khai thác và xây dựng.