Xe Tải Hino Fl8jw7a 15 tấn thuộc dòng xe tải nặng Hino Series 500, nổi tiếng với độ bền bỉ, mạnh mẽ và khả năng vận hành tốt trên mọi địa hình. Bài viết này sẽ đánh giá chi tiết về xe tải Hino FL8JW7A, từ ngoại thất, nội thất, chassis đến động cơ, cùng bảng thông số kỹ thuật chi tiết.
Ngoại Thất Xe Tải Hino FL8JW7A: Mạnh Mẽ & Hiện Đại
Hino FL8JW7A sở hữu thiết kế cabin mạnh mẽ, hầm hố nhưng không kém phần mềm mại với các góc cạnh bo tròn. Hệ thống gương chiếu hậu giữ nguyên thiết kế truyền thống, nhưng cụm đèn pha được cải tiến với công nghệ đèn LED siêu sáng, tuổi thọ cao, kết hợp hài hòa giữa đèn pha lớn và đèn LED sương mù. Đèn xi-nhan được hạ thấp xuống vị trí dễ quan sát hơn.
Mặt ga lăng và cabô lấy gió cũng được thay đổi, tạo nên diện mạo mới dễ dàng phân biệt với các dòng xe tải trọng nhỏ hơn của Hino.
Nội Thất Xe Tải Hino FL8JW7A: Tiện Nghi & Thoải Mái
Hino FL8JW7A được cải tiến đáng kể về nội thất, đặc biệt là bộ phận giảm sốc cabin giúp tài xế và người ngồi trong cabin êm ái hơn, giảm rung sốc và mệt mỏi.
Hệ thống lật cabin cũng được thay đổi từ hệ thống lật thanh xoắn mở tay sang điều khiển motor điện, giúp thao tác nhẹ nhàng hơn.
Chassis Xe Tải Hino FL8JW7A: Vững Chắc & Linh Hoạt
So với phiên bản trước, Hino FL8JW7A Euro 4 có chiều dài thùng được nâng lên 9,4m, khả năng chở hàng tốt hơn. Chassis được khoét nhiều lỗ bên hông thân chassis để giảm trọng lượng và đặc biệt là để thiết kế các mẫu xe chuyên dùng chỉ cần bắt bu-long mà không cần tán li-v như trước đây sẽ bị dập chassis. Việc khoan lỗ trên chassis mang lại ứng suất chống uốn cong tốt hơn, giúp khung gầm vững chắc hơn.
Động Cơ Xe Tải Hino FL8JW7A: Mạnh Mẽ & Tiết Kiệm Nhiên Liệu
Hino FL8JW7A sử dụng hộp số tiêu chuẩn khí thải Euro 4 làm bằng chất liệu hợp kim nhôm, nhẹ hơn, bền hơn và hiệu suất cao hơn. Động cơ Diesel HINO J08E – WD, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp, mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu, leo đèo tốt và độ bền bỉ cao.
Phiên bản thùng mui bạt được ứng dụng lắp đặt trên nền xe Hino FL8JW7A với kích thước thùng dài 7.7m và 9.4m, phù hợp với nhiều nhu cầu vận chuyển khác nhau.
Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Hino FL8JW7A
Nhãn hiệu | Hino 500 FL8JW7A |
---|---|
Tình trạng | Xe mới 100%, đời 2020 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Kích thước xe DxRxC (mm) | 11.175 x 2.500 x 3.710 |
Kích thước lòng thùng hàng (mm) | 9.400 x 2.350 x 800/2.150 |
Tổng tải trọng (Kg) | 24.000 |
Tải trọng cho phép chở (Kg) | 14.250 |
Số người cho phép chở | 3 |
Động cơ | Diesel |
Dung tích xylanh (cc) | 7.684 |
Thể tích bình nhiên liệu (Lít) | 200 |
Hộp số | M009, 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9 |
Loại động cơ | Động cơ Diesel HINO J08E – WD, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại | 280PS tại 2.500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại | 824 N.m tại 1.600 vòng/phút |
Điều hòa | Có |
CD&AM/FM | Có |
Cửa sổ điện | Có |
Lốp trước/sau | 11.00R20 |
Cabin | Cabin treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ điều khiển điện |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá |
Kết Luận
Xe tải Hino FL8JW7A là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vận tải nhờ sự bền bỉ, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành vượt trội. Với những cải tiến đáng kể về ngoại thất, nội thất và chassis, Hino FL8JW7A xứng đáng là dòng xe tải nặng hàng đầu trên thị trường.