Xe tải Hino FC9JNTC 6.4 tấn thùng mui bạt là một trong những dòng xe tải hạng trung được ưa chuộng nhất trên thị trường Việt Nam hiện nay. Được giới chuyên gia và người tiêu dùng đánh giá cao, mẫu xe này nổi bật với động cơ mạnh mẽ, thiết kế bền bỉ, và khả năng chuyên chở linh hoạt. Xe Tải Hino 6.4 Tấn không chỉ là phương tiện vận tải đáng tin cậy mà còn là người bạn đồng hành lý tưởng trên mọi nẻo đường. Với linh kiện nhập khẩu 100% từ Nhật Bản và quy trình lắp ráp nghiêm ngặt tại Việt Nam, Hino FC9JNTC 6.4 tấn đảm bảo chất lượng vượt trội, đáp ứng tối đa nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng của doanh nghiệp và cá nhân.
Thế mạnh cốt lõi của xe tải Hino, đặc biệt là dòng FC series, nằm ở động cơ bền bỉ và hiệu suất cao. Phiên bản FC9JNTC 6.4 tấn tiếp tục khẳng định ưu điểm này, đồng thời mang đến nhiều cải tiến đáng giá. Với mức giá hợp lý và tải trọng phù hợp với nhiều loại hàng hóa, xe tải Hino 6.4 tấn thùng mui bạt là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các hoạt động kinh doanh vận tải lâu dài. Tải trọng trên 6 tấn giúp xe đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển, từ hàng tiêu dùng, nông sản đến vật liệu xây dựng, trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng khi tìm kiếm một chiếc xe tải chất lượng và đáng tin cậy. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá chi tiết hơn về dòng xe tải thế hệ mới này, để hiểu rõ vì sao Hino 6.4 tấn lại được tin dùng và đánh giá cao đến vậy.
Ngoại Thất Xe Tải Hino FC9JNTC Thùng Mui Bạt 6.4 Tấn
Tổng quan ngoại thất xe tải Hino FC9JNTC 6.4 tấn thể hiện sự hài hòa và tinh tế trong từng đường nét thiết kế. Mỗi chi tiết trên xe không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn được tính toán kỹ lưỡng để tối ưu hóa công năng sử dụng, tạo nên một tổng thể mạnh mẽ và cuốn hút.
Xe tải Hino 6.4 tấn FC9JNTC thùng mui bạt màu trắng bạc, chụp cận cảnh cabin xe, nổi bật logo Hino mạ crom sáng bóng và lưới tản nhiệt lớn.
Khoang cabin xe tải Hino FC9JNTC được thiết kế vuông vức và chắc chắn, với kính chắn gió diện tích lớn, mang lại tầm quan sát rộng rãi và thoáng đãng cho người lái. Thiết kế này đặc biệt được các bác tài đánh giá cao vì giúp tăng cường khả năng quan sát và giảm điểm mù. Cabin của xe tải mui bạt 6.4 tấn Hino FC9JNTC còn tuân thủ nguyên tắc khí động học, giúp giảm lực cản của gió, giảm ma sát, nhờ đó xe di chuyển êm ái, nhẹ nhàng và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Đây là một ưu điểm quan trọng, đặc biệt khi vận hành trên đường trường hoặc trong điều kiện giao thông đô thị đông đúc.
So với các phiên bản trước, cabin xe tải Hino FC9JNTC 6.4 tấn đã được cải tiến đáng kể về chất liệu và phong cách thiết kế. Khung cabin được chế tạo từ vật liệu thép chuyên dụng, có độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt, đảm bảo an toàn cho người ngồi trong cabin trong trường hợp xảy ra va chạm. Bên cạnh đó, xe sử dụng chất liệu sơn tĩnh điện, không chỉ bền màu mà còn có khả năng chống gỉ sét và bong tróc hiệu quả, duy trì vẻ ngoài thẩm mỹ của xe trong suốt thời gian dài sử dụng.
Xe tải Hino FC9JNTC 6.4 tấn sử dụng cụm đèn pha halogen đặt dưới cản trước, thiết kế này giúp tạo ra luồng ánh sáng mạnh và xa, tăng cường khả năng chiếu sáng vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu. Tuy nhiên, đèn pha halogen vẫn đảm bảo không gây chói mắt cho các phương tiện di chuyển ngược chiều, đảm bảo an toàn giao thông. Thiết kế đèn xi nhan phía trên và đèn sương mù là giải pháp lý tưởng để xe di chuyển an toàn trong mọi điều kiện thời tiết, từ sương mù dày đặc đến mưa lớn.
Về kính chiếu hậu, xe tải Hino FC9JNTC 6.4 tấn được trang bị kính chiếu hậu dạng bản đôi với diện tích bề mặt kính lớn, tích hợp thêm đèn cầu giúp tăng cường khả năng quan sát cho tài xế. Kính chiếu hậu được sản xuất từ vật liệu đặc biệt, chân và giá đỡ rất chắc chắn, bề mặt kính có độ trong suốt cao, không bị mờ đục theo thời gian, đảm bảo tầm nhìn luôn rõ ràng và sắc nét.
Xe tải Hino FC9JNTC 6.4 tấn được thiết kế đặc biệt với bề mặt lưới tản nhiệt lớn, giúp làm mát động cơ hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện vận hành liên tục và thời tiết nóng bức của Việt Nam. Lưới tản nhiệt của xe Hino FC9JNTC đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 theo quy định hiện hành của chính phủ, thể hiện cam kết bảo vệ môi trường của Hino.
Logo Hino trên dòng xe tải FC9JNTC 6.4 tấn được thiết kế mạ crom sáng bóng, tạo điểm nhấn đặc biệt và nổi bật giữa mặt ga-lăng. Đây là dấu ấn thương hiệu quen thuộc trên tất cả các sản phẩm của Hino, khẳng định chất lượng và uy tín của nhà sản xuất.
Cần gạt nước của xe cũng được thiết kế tỉ mỉ, với dạng gấp khúc, giúp chắn gió và gạt sạch nước mưa, bụi bẩn trên kính một cách dễ dàng. Được làm từ nhựa và cao su chuyên dụng, cần gạt nước có độ bền cao, hoạt động hiệu quả trong mọi điều kiện thời tiết.
Nội Thất Xe Tải Hino FC9JNTC Thùng Mui Bạt 6.4 Tấn
Không gian nội thất của dòng xe tải Hino FC9JNTC thùng mui bạt 6.4 tấn được thiết kế tập trung vào sự tiện nghi và thoải mái cho người sử dụng. Khoang cabin rộng rãi với kích thước lên đến 2.190mm, tạo không gian thoáng đãng, giúp bác tài cảm thấy thoải mái trong suốt hành trình dài.
Xe tải Hino FC9JNTC 6.4 tấn trang bị ghế ngồi bọc nỉ cao cấp, có khả năng tùy chỉnh để phù hợp với vóc dáng và tư thế ngồi của từng lái xe. Ghế ngồi được thiết kế ôm sát lưng, giảm thiểu mệt mỏi khi lái xe đường dài. Ngoài ra, xe còn trang bị dây đai an toàn, màu sắc nội thất trầm ấm, ít bám bụi và dễ dàng vệ sinh, giữ cho cabin luôn sạch sẽ và thoáng mát.
Vô lăng của dòng xe tải Hino FC 6.4 tấn được thiết kế gật gù và tích hợp trợ lực lái, giúp việc điều khiển xe trở nên dễ dàng và nhẹ nhàng hơn, đặc biệt khi di chuyển trong đô thị đông đúc hoặc đường trường. Bác tài có thể tùy chỉnh độ cao và độ nghiêng của vô lăng sao cho phù hợp và thoải mái nhất với tư thế lái của mình.
Đồng hồ taplo xe tải Hino mui bạt 6.4 tấn được thiết kế khoa học với bảng điều khiển và hệ thống phím chức năng bố trí hợp lý, trong khoảng cách tiêu chuẩn, giúp thao tác dễ dàng và thuận tiện. Bảng đồng hồ hiển thị đầy đủ các thông tin quan trọng như nhiên liệu, vận tốc, và các cảnh báo, giúp người lái nắm bắt tình trạng hoạt động của xe một cách nhanh chóng và chính xác.
Ngoài ra, xe tải Hino FC 6.4 tấn còn được trang bị đầy đủ các tiện nghi khác nhằm tạo sự thoải mái và an toàn tối đa cho tài xế:
- Điều hòa hai chiều Denso chất lượng Nhật Bản giúp không khí trong xe luôn mát mẻ, dễ chịu, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nóng ẩm của Việt Nam. Chế độ sấy kính hỗ trợ bác tài lái xe an toàn trong điều kiện sương mù hoặc mưa phùn.
- Hệ thống giải trí FM, Radio, USB và dàn loa chất lượng cao mang lại âm thanh sắc nét, giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi trong những hành trình dài.
- Hộc chứa đồ rộng rãi với sức chứa lớn, giúp bác tài mang theo đầy đủ đồ dùng cá nhân và giấy tờ cần thiết.
- Các chi tiết nhỏ như châm thuốc, giá để cốc, sạc điện thoại, gạt tàn… đều được trang bị đầy đủ, thể hiện sự chu đáo và quan tâm đến trải nghiệm người dùng của Hino.
An Toàn và Vận Hành Xe Tải Hino FC9JNTC Thùng Mui Bạt
Xe tải Hino FC9JNTC 6.4 tấn được trang bị động cơ Euro 4 với hệ thống phun xăng điện tử, mang đến hiệu suất vận hành cao, tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường. Động cơ J05E-UA mạnh mẽ, bền bỉ, đã được chứng minh qua thời gian và được tin dùng trên nhiều dòng xe tải Hino khác.
Khung gầm xe tải Hino FC9JNTC 6.4 tấn được thiết kế chắc chắn, với chiều dài phù hợp để đóng đa dạng các loại thùng và chuyên chở nhiều loại hàng hóa khác nhau. Hino Đại Phát Tín luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn loại thùng phù hợp với nhu cầu sử dụng. Xe sử dụng hộp số cơ khí 6 cấp (6 số tiến, 1 số lùi) giúp các bác tài linh hoạt vận hành trong nhiều điều kiện địa hình khác nhau, từ đường trường bằng phẳng đến đường đèo dốc khó khăn.
Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống phanh tang trống dẫn động thủy lực hai dòng, đảm bảo khả năng phanh an toàn và hiệu quả trong mọi tình huống. Cầu sau xe tải được đúc nguyên khối với bộ visai hoạt động chính xác và ổn định, giúp xe vận hành êm ái và mạnh mẽ. Nhíp lá 2 tầng hình bán nguyệt được làm bằng thép gia cường, giúp xe chở được tải trọng lớn và vận hành êm ái trên các cung đường xấu.
Thùng Mui Bạt Xe Tải Hino FC9JNTC 6.4 Tấn
Thùng xe mui bạt 6.4 tấn rất linh hoạt và tiện lợi để vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ nông sản, thủy hải sản, nguyên vật liệu đến hàng tiêu dùng, đáp ứng nhu cầu vận tải đa dạng của các doanh nghiệp và cá nhân. Xe tải thùng mui bạt có trọng tải 6.4 tấn, phù hợp di chuyển trên nhiều tuyến đường, đồng thời có khả năng bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động của thời tiết như mưa, nắng, gió, đặc biệt phù hợp với điều kiện khí hậu thất thường của Việt Nam.
Thùng xe tải mui bạt Hino FC9JNTC 6.4 tấn có kích thước lọt lòng đạt 7200 x 2280 x 770/2060 mm và tải trọng cho phép chở đạt 6.2 tấn. Thùng xe được đóng mới theo tiêu chuẩn của Cục Đăng Kiểm Việt Nam hoặc có thể tùy chỉnh theo nhu cầu và điều kiện kinh tế của khách hàng để đảm bảo phù hợp nhất với mục đích sử dụng.
Hino Đại Phát Tín là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực đóng mới tất cả các loại thùng chuyên dụng trên nền xe Hino. Xe nền luôn có sẵn tại showroom, thời gian đóng thùng nhanh chóng, tiết kiệm chi phí, và có chính sách giao xe tận nơi cho khách hàng.
✅ Giá xe tải Hino hợp lý, khả năng thu hồi vốn nhanh chóng, hậu mãi hấp dẫn.
✅ Hỗ trợ trả góp 70% giá trị xe, thủ tục nhanh gọn, lãi suất thấp.
✅ Hãy liên hệ ngay đến Hotline 18008043 hoặc để lại thông tin, đội ngũ tư vấn của Hino Đại Phát Tín sẽ nhanh chóng liên hệ lại và giải đáp thắc mắc, tư vấn, hỗ trợ mua xe với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Xem thêm: Xe tải Hino FC9JLTC 6.4 tấn thùng kín
VIDEO XE TẢI HINO FC9JNTC THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ THÙNG MUI BẠT XE TẢI HINO FC9JNTC
Loại xe | HINO FC9JNTC/DPT-MB | GHI CHÚ |
---|---|---|
Loại thùng | THÙNG MUI BẠT | Tự trọng: 4605 kg |
Kích thước xe (DxRxC) (mm) | 9150x2420x3170 mm | Hàng hóa: 6200 kg |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm) | 7200x2280x770/2060 mm | Tổng tải: 11000 kg |
STT | Vật liệu | Qui cách |
1. SÀN VÀ KHUNG PHỤ | 1.1 | Đà dọc |
1.2 | Đà ngang | U100 CT3 hoặc SUS 430 |
1.3 | Mặt sàn | CT3 hoặc SUS430 |
1.4 | Bao hông | CT3 hoặc SUS430 |
2. VÁCH TRƯỚC | 2.1 | Trụ trước |
2.2 | Xương vách trước | H40 CT3 hoặc SUS430 |
2.3 | Vách trước | CT3 hoặc SUS430 |
3.VÁCH HÔNG | 3.1 | Trụ giữa |
3.2 | Bửng hông | CT3 hoặc SUS430 hoặc Nhôm |
3.3 | Bản lề bửng | CT3 hoặc SUS 430 |
3.4 | Khóa bửng | CT3 hoặc SUS 430 |
3.5 | Xương ngang và đứng khung kèo | H40 CT3 hoặc SUS 430 |
3.6 | Kèo | €27,U60x30x3 CT3 hoặc SUS 430 |
4. VÁCH SAU | 4.1 | Thanh ngang vách sau |
4.2 | Trụ sau | U100 CT3 hoặc SUS 430 |
4.3 | Bửng sau | CT3 hoặc SUS430 hoặc Nhôm |
4.4 | Vỉ sau | CT3 hoặc SUS430 hoặc Nhôm |
4.5 | Cửa sau | CT3 hoặc SUS 430 (nếu phương án cửa mở) |
4.6 | Khung bao đuôi sau | T3 hoặc SUS 430 |
4.7 | Bản lề cửa | CT3 hoặc SUS 430 (nếu phương án cửa mở) |
4.8 | Bản lề vỉ | CT3 hoặc SUS 430 (nếu phương án vỉ mở) |
4.9 | Bản lề bửng sau | SUS 430 |
5.CHI TIẾT PHỤ | 5.1 | Cản sau |
5.2 | Vè sau | CT3 hoặc SUS 430 |
5.3 | Chắn bùn | Cao su |
5.4 | Cao su lót sát xi | Cao su |
5.5 | Đèn hông | Màu vàng |
5.6 | Bulong quang | Thép C45 |
5.7 | Bát chống xô | CT3 hoặc SUS430 |
5.8 | Đèn sau | Theo xe cơ sở |
5.9 | Bạt phủ | – |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO FC9JNTC 6.4 TẤN THÙNG MUI BẠT
Nhãn hiệu | Hino FC9JNTC |
---|---|
Tình trạng | Mới 100% |
Tiêu chuẩn | EURO 4 |
Kích thước xe DxRxC (mm) | 9150 x 2420 x 3170 |
Kích thước thùng hàng (mm) | 7200 x 2280 x 770/2060 |
Tổng tải trọng (Kg) | 11.000 |
Tải trọng cho phép chở (Kg) | 6.200 |
Số người cho phép chở | 3 |
Sức chở cầu trước (kg) | 2340 |
Sức chở cầu sau (kg) | 2265 |
Động cơ | J05E – UA |
Hộp số | LX06S, 6 cấp số 6 số tiến, 1 số lùi |
Loại động cơ | Động cơ Diesel HINO J05E-UA, 4 xi-lanh thẳng hàng, tua bin tăng áp và làm mát khí nạp |
Thể tích bình nhiên liệu (Lít) | 200 |
Dung tích xylanh (cc) | 5.123 |
Công suất cực đại | 180 PS tại 2.500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại | 530 N.m tại 1.500 vòng/phút |
Điều hòa Denso | Có |
CD&AM/FM | Có |
Cửa sổ điện | Có |
Lốp trước/sau | 8.26 – 16 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập |
Hệ thống phanh đỗ | Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
Cỡ lốp | 8.25-16 |
Tốc độ cực đại (km/h) | 93.9 |
Khả năng vượt dốc (%) | 31.7 |