Nhớt xe tải đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì hiệu suất động cơ. Lựa chọn đúng loại nhớt không chỉ giúp xe vận hành êm ái, bền bỉ mà còn kéo dài tuổi thọ động cơ, giảm thiểu chi phí sửa chữa. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có vô vàn loại nhớt xe tải khác nhau, khiến nhiều chủ xe và tài xế băn khoăn không biết Xe Tải đổ Nhớt Gì để đảm bảo xe hoạt động tốt nhất.
Bài viết này, Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn một cẩm nang toàn diện về nhớt xe tải, từ các loại nhớt phổ biến, thời điểm thay nhớt lý tưởng, cách chọn nhớt phù hợp, đến hướng dẫn tự thay nhớt tại nhà và gợi ý những sản phẩm nhớt chất lượng hàng đầu hiện nay. Với những thông tin chi tiết và hữu ích này, bạn sẽ hoàn toàn tự tin đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho chiếc xe tải của mình.
I. Các Loại Nhớt Xe Tải Phổ Biến: Đổ Nhớt Gì Cho Xe Tải?
Để trả lời câu hỏi “xe tải đổ nhớt gì?”, trước tiên chúng ta cần hiểu rõ về các loại nhớt xe tải phổ biến trên thị trường. Nhớt xe tải không chỉ có một loại duy nhất, mà được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, đáp ứng nhu cầu bôi trơn và bảo vệ cho từng bộ phận riêng biệt của xe. Về cơ bản, có thể phân loại nhớt xe tải thành các loại chính sau:
1. Nhớt Động Cơ (Engine Oil)
Nhớt động cơ, hay còn gọi là dầu nhớt máy, là loại nhớt quan trọng nhất đối với xe tải. Chức năng chính của nhớt động cơ là bôi trơn các bộ phận chuyển động bên trong động cơ như piston, xi lanh, trục khuỷu, cam,… Nhớt động cơ giúp giảm ma sát, ngăn ngừa mài mòn, làm mát động cơ, làm sạch cặn bẩn và chống ăn mòn, từ đó đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru và hiệu quả.
Nhớt động cơ xe tải
2. Nhớt Hộp Số (Gearbox Oil)
Nhớt hộp số, hay còn gọi là dầu hộp số, có nhiệm vụ bôi trơn các bánh răng và bộ phận bên trong hộp số. Nhớt hộp số giúp giảm ma sát giữa các bánh răng, đảm bảo quá trình chuyển số diễn ra mượt mà, đồng thời giúp làm mát và bảo vệ hộp số khỏi hư hỏng do nhiệt và áp lực cao.
3. Nhớt Cầu (Axle Oil)
Nhớt cầu, hay còn gọi là dầu cầu, được sử dụng để bôi trơn các bộ phận bên trong cầu xe, bao gồm bánh răng, trục và vòng bi. Nhớt cầu giúp truyền lực hiệu quả từ động cơ đến bánh xe, giảm ma sát và mài mòn, đồng thời giúp làm mát và bảo vệ cầu xe khỏi các tác động từ môi trường và tải trọng lớn.
4. Nhớt Truyền Động (Transmission Fluid)
Nhớt truyền động, hay còn gọi là dầu trợ lực lái, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền động tự động của xe tải. Nhớt truyền động không chỉ bôi trơn các bộ phận bên trong hộp số tự động mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc truyền lực và điều khiển hệ thống lái, đảm bảo xe vận hành êm ái và linh hoạt.
Ngoài ra, dựa trên gốc dầu, nhớt xe tải còn được phân loại thành 3 loại chính:
- Nhớt gốc khoáng (Mineral Oil): Loại nhớt truyền thống, được sản xuất từ dầu thô qua quá trình tinh chế. Ưu điểm là giá thành rẻ, nhưng khả năng bôi trơn và bảo vệ động cơ không bằng các loại nhớt tổng hợp.
- Nhớt tổng hợp (Fully Synthetic Oil): Loại nhớt cao cấp, được tổng hợp hóa học từ các phân tử nhỏ, đồng đều. Ưu điểm là khả năng bôi trơn vượt trội, chịu nhiệt tốt, ít bay hơi, bảo vệ động cơ tối ưu và kéo dài thời gian thay nhớt. Tuy nhiên, giá thành cao hơn nhớt gốc khoáng.
So sánh nhớt tổng hợp và nhớt khoáng
- Nhớt bán tổng hợp (Semi-synthetic Oil): Loại nhớt kết hợp giữa nhớt gốc khoáng và nhớt tổng hợp. Ưu điểm là có giá thành hợp lý hơn nhớt tổng hợp, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng bôi trơn và bảo vệ động cơ tốt hơn nhớt gốc khoáng. Đây là lựa chọn phổ biến của nhiều chủ xe tải.
II. Khi Nào Cần Thay Nhớt Xe Tải? Bao Lâu Thì Nên Đổ Nhớt Xe Tải?
Thời gian thay nhớt xe tải là một yếu tố quan trọng để đảm bảo động cơ hoạt động bền bỉ. Việc thay nhớt định kỳ giúp loại bỏ cặn bẩn, duy trì khả năng bôi trơn và bảo vệ động cơ tốt nhất. Vậy bao lâu thì nên thay nhớt xe tải, hay xe tải đổ nhớt gì thì phù hợp với thời gian thay nhớt đó? Thực tế, thời gian thay nhớt xe tải phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Thời Gian Thay Nhớt
- Số km và thời gian vận hành: Thông thường, các nhà sản xuất xe tải khuyến cáo thay nhớt sau mỗi 5.000 – 10.000 km hoặc sau 3 – 6 tháng sử dụng, tùy thuộc vào điều kiện nào đến trước. Tuy nhiên, đối với xe mới mua, nên thay nhớt lần đầu sau 1.000 km đầu tiên để loại bỏ cặn bẩn phát sinh trong quá trình chạy rà.
- Mật độ hoạt động và điều kiện vận hành: Nếu xe tải hoạt động liên tục với quãng đường dài, chở tải nặng, di chuyển trong điều kiện khắc nghiệt (đường xấu, bụi bẩn, ngập nước, tắc đường…), thời gian thay nhớt nên rút ngắn lại, khoảng 3.000 – 4.000 km.
- Tình trạng động cơ: Đối với xe tải đã hoạt động lâu năm, động cơ có khe hở lớn, hoạt động không còn êm ái, cần thay nhớt thường xuyên hơn so với xe mới.
- Loại nhớt sử dụng: Các loại nhớt gốc khoáng thường có tuổi thọ ngắn hơn nhớt tổng hợp và bán tổng hợp. Đối với nhớt gốc khoáng, nên thay sau khoảng 3 tháng sử dụng hoặc 5.000 km. Nhớt bán tổng hợp có thể kéo dài thời gian thay nhớt hơn một chút, khoảng 5.000 – 7.000 km. Nhớt tổng hợp có thể vận hành tốt trong khoảng 10.000 – 15.000 km hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào chất lượng nhớt và điều kiện vận hành.
- Loại lọc nhớt: Lọc nhớt có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ cặn bẩn khỏi nhớt, giúp nhớt luôn sạch và đảm bảo khả năng bôi trơn. Nên thay lọc nhớt sau mỗi 2 lần thay nhớt động cơ để đảm bảo hiệu quả lọc tốt nhất.
2. Thay Nhớt Theo Khuyến Nghị Nhà Sản Xuất
Để biết chính xác xe tải đổ nhớt gì và thời gian thay nhớt phù hợp, tốt nhất bạn nên tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc khuyến nghị của nhà sản xuất. Mỗi dòng xe tải, mỗi loại động cơ sẽ có những yêu cầu riêng về loại nhớt và thời gian thay nhớt. Việc tuân thủ khuyến nghị của nhà sản xuất không chỉ giúp bảo vệ động cơ tốt nhất mà còn đảm bảo xe vận hành đúng tiêu chuẩn và kéo dài tuổi thọ.
III. Hướng Dẫn Chọn Nhớt Xe Tải Phù Hợp: Đổ Nhớt Nào Tốt Cho Xe Tải?
Việc lựa chọn đúng loại nhớt xe tải, hay xe tải đổ nhớt gì là vô cùng quan trọng. Nhớt phù hợp sẽ đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Để chọn được loại nhớt tốt nhất cho xe tải của bạn, hãy tham khảo những hướng dẫn sau:
1. Đọc Thông Số Kỹ Thuật Nhớt: Hiểu Rõ API và SAE
Khi chọn nhớt xe tải, bạn cần chú ý đến hai thông số kỹ thuật quan trọng nhất được in trên bao bì sản phẩm: API và SAE.
a. Tiêu Chuẩn API (American Petroleum Institute)
API là tiêu chuẩn phân loại chất lượng nhớt do Viện Dầu mỏ Hoa Kỳ (American Petroleum Institute) đưa ra. Tiêu chuẩn API được chia thành hai nhóm chính:
- Nhóm S (Service/Spark): Dành cho động cơ xăng. Các cấp chất lượng phổ biến hiện nay là API SN, API SP (cấp cao nhất).
- Nhóm C (Commercial/Compression): Dành cho động cơ diesel. Các cấp chất lượng phổ biến cho xe tải là API CH-4, CI-4, CJ-4, CK-4 (cấp cao nhất).
Chữ cái đứng sau chữ “C” hoặc “S” càng đứng sau trong bảng chữ cái thì cấp chất lượng nhớt càng cao. Ví dụ, API CJ-4 có chất lượng cao hơn API CI-4. Đối với xe tải động cơ diesel, bạn nên chọn nhớt có cấp chất lượng API từ CH-4 trở lên để đảm bảo khả năng bảo vệ động cơ tốt nhất.
Ký hiệu API trên nhớt
b. Tiêu Chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers)
SAE là tiêu chuẩn phân loại độ nhớt của nhớt do Hiệp hội Kỹ sư Ô tô (Society of Automotive Engineers) đưa ra. Độ nhớt SAE thể hiện khả năng chảy của nhớt ở các nhiệt độ khác nhau. Nhớt SAE được chia thành hai loại chính:
- Nhớt đơn cấp: Ví dụ SAE 30, SAE 40, SAE 50. Loại nhớt này chỉ có một độ nhớt duy nhất, phù hợp với điều kiện nhiệt độ ổn định.
- Nhớt đa cấp: Ví dụ SAE 15W-40, SAE 20W-50, SAE 10W-30. Loại nhớt này có khả năng thay đổi độ nhớt theo nhiệt độ, đảm bảo khả năng bôi trơn tốt ở cả nhiệt độ thấp (khởi động nguội) và nhiệt độ cao (vận hành liên tục). Chữ “W” (Winter) chỉ khả năng khởi động trong mùa đông.
Đối với xe tải, đặc biệt là ở Việt Nam với khí hậu đa dạng, nên ưu tiên sử dụng nhớt đa cấp để đảm bảo động cơ được bảo vệ tốt nhất trong mọi điều kiện thời tiết. Các cấp độ nhớt phổ biến cho xe tải là SAE 15W-40 và SAE 20W-50.
Tiêu chuẩn SAE trên nhớt
2. Chọn Nhớt Theo Loại Xe và Điều Kiện Vận Hành
Ngoài các tiêu chuẩn API và SAE, việc chọn nhớt xe tải còn phụ thuộc vào loại xe và điều kiện vận hành cụ thể:
- Loại xe và đời xe: Xe mới, xe đời cũ, xe tải nhẹ, xe tải nặng sẽ có những yêu cầu khác nhau về loại nhớt. Xe mới nên dùng nhớt có độ nhớt loãng hơn (ví dụ 10W-30, 15W-40) để dễ dàng bôi trơn các chi tiết máy còn mới và khe hở nhỏ. Xe cũ nên dùng nhớt có độ nhớt đặc hơn (ví dụ 20W-50) để bù đắp cho khe hở động cơ đã lớn hơn do mài mòn.
- Điều kiện thời tiết: Ở miền Bắc Việt Nam với mùa đông lạnh, nên chọn nhớt có chỉ số “W” thấp (ví dụ 10W, 15W) để đảm bảo xe dễ khởi động trong thời tiết lạnh. Ở miền Nam với khí hậu nóng quanh năm, có thể chọn nhớt có chỉ số “W” cao hơn (ví dụ 20W).
- Điều kiện vận hành: Nếu xe tải thường xuyên chở nặng, chạy đường dài, đường xấu, nên chọn nhớt có phẩm cấp cao, khả năng chịu tải và bảo vệ động cơ tốt.
Tóm lại, để biết xe tải đổ nhớt gì tốt nhất, bạn cần kết hợp tham khảo khuyến nghị của nhà sản xuất, đọc hiểu các thông số kỹ thuật trên bao bì nhớt (API, SAE), và cân nhắc loại xe, đời xe, điều kiện thời tiết, điều kiện vận hành thực tế của xe.
IV. Gợi Ý Một Số Loại Dầu Nhớt Xe Tải Tốt Nhất Hiện Nay
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều thương hiệu và sản phẩm nhớt xe tải chất lượng. Dưới đây là một số gợi ý về các loại nhớt xe tải được nhiều tài xế và chủ xe tin dùng, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn xe tải đổ nhớt gì:
1. Dầu Nhớt Xe Tải Qtex HD 7000 SAE 20W50 API CI4/SL
Dầu nhớt Qtex HD 7000
Qtex HD 7000 SAE 20W50 API CI4/SL là dòng nhớt gốc khoáng cao cấp của Qtex, được đánh giá cao về khả năng chống oxy hóa, bảo vệ động cơ khỏi mài mòn trong điều kiện vận hành khắc nghiệt. Sản phẩm có chỉ số SBN cao, giúp trung hòa axit sinh ra trong quá trình đốt cháy nhiên liệu, bảo vệ động cơ khỏi ăn mòn.
2. Dầu Nhớt Động Cơ QTEX HD TURBO 20W50 CF4
Dầu nhớt QTEX HD TURBO 20W50 CF4 9
QTEX HD TURBO 20W50 CF4 9 là sản phẩm nhớt gốc khoáng cao cấp, được pha chế đặc biệt cho động cơ xe tải, với khả năng trung hòa axit và bảo vệ các bề mặt động cơ hiệu quả.
3. Dầu Nhớt 20w50 Xe Tải Premium Turbo Plus 20W-50 API CF-4/SG 18L
Dầu nhớt Premium Turbo Plus 20W-50 API CF-4/SG 18L
FUSITO PREMIUM TURBO PLUS 20W50 là nhớt động cơ diesel tải nặng, đạt tiêu chuẩn API CF-4/SG, phù hợp cho xe đường trường, tàu biển, máy công trình, sử dụng nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh cao hoặc thấp. Sản phẩm bảo vệ tốt động cơ, kể cả động cơ có hệ thống xử lý khí thải hiện đại.
4. Dầu Nhớt Castrol CRB 20W-50 CF-4
Dầu nhớt Castrol CRB 20W-50 CF-4
Castrol CRB 20W-50 CF-4 là dòng nhớt nổi tiếng của Castrol, được tin dùng nhờ công nghệ Siêu Bền với phụ gia Durashield TM, giúp bảo vệ động cơ vượt trội, kéo dài tuổi thọ và giảm tích tụ cặn bẩn. Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn SAE 20W50 và API CF-4.
5. Dầu Nhớt Mobil Delvac Super 1400 20W-50
Dầu nhớt Mobil Delvac Super 1400 20W-50
Mobil Delvac Super 1400 20W-50 là dòng nhớt chất lượng cao của Mobil, có khả năng chống chịu tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, phù hợp với nhiều ngành nghề như khai thác, công nghiệp, vận tải. Sản phẩm nổi bật với khả năng ổn định nhiệt, chống oxy hóa, kiểm soát cặn bùn và bảo vệ động cơ khỏi mài mòn.
6. Dầu Nhớt Delo Silver Multigrade SAE 20W-50
Dầu nhớt Delo Silver Multigrade SAE 20W-50
Delo Silver Multigrade SAE 20W-50 là dòng nhớt của Caltex, được biết đến với tính năng tẩy rửa mạnh mẽ, giúp giữ động cơ luôn sạch sẽ. Sản phẩm ngăn ngừa tích tụ muội than, tạo màng dầu bảo vệ bền bỉ, chống đóng cặn và ăn mòn, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ động cơ.
V. Hướng Dẫn Tự Thay Nhớt Động Cơ Xe Tải Tại Nhà Đơn Giản
Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí và tự tay chăm sóc chiếc xe tải của mình, việc tự thay nhớt động cơ tại nhà là hoàn toàn khả thi. Dưới đây là hướng dẫn các bước thay nhớt động cơ xe tải đơn giản và đúng cách:
1. Chuẩn Bị Dụng Cụ và Vật Tư
- Nhớt mới: Chọn loại nhớt phù hợp với xe tải của bạn theo hướng dẫn ở trên.
- Lọc nhớt mới: Chọn lọc nhớt chính hãng hoặc tương đương, phù hợp với đời xe.
- Dụng cụ: Cờ lê vòng miệng hoặc mỏ lết (để mở ốc xả nhớt và lọc nhớt), dụng cụ mở lọc nhớt chuyên dụng (nếu cần), phễu đổ nhớt, khay đựng nhớt thải, găng tay, giẻ lau.
- Đồ bảo hộ: Tấm bìa carton hoặc tấm lót sàn để tránh nhớt văng ra sàn nhà.
2. Các Bước Thay Nhớt Xe Tải Tại Nhà
Bước 1: Đặt xe ở vị trí bằng phẳng và nâng xe (nếu cần)
Chọn vị trí bằng phẳng, thoáng mát để đỗ xe. Nếu gầm xe thấp, bạn có thể dùng kích nâng xe lên một chút để dễ thao tác. Đảm bảo xe đã tắt máy và nguội hẳn trước khi tiến hành thay nhớt.
Bước 2: Xả nhớt cũ
- Đặt khay đựng nhớt thải dưới vị trí ốc xả nhớt của động cơ.
- Dùng cờ lê hoặc mỏ lết mở ốc xả nhớt. Cẩn thận vì nhớt cũ có thể còn nóng và bắn ra ngoài.
- Để nhớt cũ chảy hết ra ngoài (khoảng 10-15 phút).
- Sau khi nhớt đã chảy hết, vặn chặt ốc xả nhớt lại (vừa đủ lực, không quá chặt).
Hình ảnh minh họa xả nhớt cũ
Bước 3: Tháo và thay lọc nhớt cũ
- Xác định vị trí lọc nhớt trên động cơ.
- Dùng dụng cụ mở lọc nhớt chuyên dụng (hoặc cờ lê, mỏ lết nếu có thể) để tháo lọc nhớt cũ ra.
- Trước khi lắp lọc nhớt mới, bôi một lớp nhớt mỏng vào gioăng cao su của lọc nhớt mới.
- Đổ một chút nhớt mới vào lọc nhớt mới (khoảng 2/3 lọc).
- Vặn lọc nhớt mới vào vị trí cũ bằng tay, đến khi gioăng cao su tiếp xúc với bề mặt động cơ thì vặn thêm khoảng 3/4 vòng nữa (vừa đủ chặt, không quá chặt).
Hình ảnh minh họa thay lọc nhớt mới
Bước 4: Đổ nhớt mới
- Mở nắp đổ nhớt trên động cơ.
- Dùng phễu đổ nhớt, đổ nhớt mới vào động cơ. Lượng nhớt cần đổ tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc thông tin trên bao bì nhớt.
- Đổ lượng nhớt ít hơn một chút so với khuyến cáo, sau đó kiểm tra mức nhớt bằng que thăm nhớt.
Hình ảnh minh họa đổ nhớt mới
Bước 5: Kiểm tra mức nhớt và hoàn thiện
- Rút que thăm nhớt, lau sạch và cắm lại.
- Rút que thăm nhớt ra lần nữa và kiểm tra mức nhớt. Mức nhớt lý tưởng là nằm giữa vạch Min và Max trên que thăm nhớt. Nếu thiếu, đổ thêm nhớt từ từ đến khi đạt mức.
- Khởi động động cơ và để máy nổ khoảng 2-3 phút.
- Tắt máy và kiểm tra lại mức nhớt lần nữa. Nếu cần, bổ sung thêm nhớt.
- Kiểm tra kỹ xem có rò rỉ nhớt ở ốc xả nhớt và lọc nhớt không.
- Vệ sinh sạch sẽ khu vực xung quanh nắp đổ nhớt.
Hình ảnh minh họa kiểm tra mức nhớt
Lưu ý: Nhớt thải là chất thải nguy hại, cần được thu gom và xử lý đúng quy định. Không đổ nhớt thải trực tiếp ra môi trường.
Kết Luận: Lựa Chọn Nhớt Đúng, Xe Vận Hành Khỏe
Việc lựa chọn đúng loại nhớt và thay nhớt định kỳ là yếu tố then chốt để đảm bảo xe tải vận hành bền bỉ, hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Hy vọng với những thông tin chi tiết trong bài viết này, bạn đã có thể tự tin trả lời câu hỏi xe tải đổ nhớt gì và đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho chiếc xe tải của mình.
Nếu bạn đang có nhu cầu mua xe tải chất lượng, chính hãng, hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình – đại lý ủy quyền của nhiều thương hiệu xe tải uy tín hàng đầu. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn lựa chọn chiếc xe tải ưng ý nhất, cùng với dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp và tận tâm.
Xe Tải Mỹ Đình – Đa dạng dòng xe
Ô tô Phú Cường – Xe Tải Mỹ Đình – Địa chỉ tin cậy cho mọi nhu cầu về xe tải của bạn!
—
Bài viết được cập nhật: 09/02/2025