Bạn đang tìm kiếm thông tin về Xe Tải Bao Nhiêu Tấn để lựa chọn phương tiện vận chuyển hàng hóa phù hợp? Bạn muốn biết kích thước thùng xe tải tương ứng với từng tải trọng? Bài viết này từ chuyên gia Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn bảng phân loại xe tải chi tiết nhất, kèm theo kích thước thùng xe và những lưu ý quan trọng khi lựa chọn xe tải.
Phân Loại Xe Tải Theo Tải Trọng và Mục Đích Sử Dụng
Thị trường vận tải hàng hóa tại Việt Nam ngày càng sôi động, kéo theo đó là sự đa dạng về chủng loại xe tải. Để đáp ứng nhu cầu vận chuyển khác nhau, các nhà sản xuất đã cho ra đời nhiều dòng xe tải với tải trọng và kích thước khác nhau. Dưới đây là phân loại xe tải phổ biến hiện nay:
- Xe tải nhỏ (dưới 3.5 tấn): Thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa trong nội thành, khu vực đô thị hoặc các tuyến đường ngắn. Ưu điểm là linh hoạt, dễ dàng di chuyển trong đường phố nhỏ hẹp và ít bị hạn chế giờ cấm tải.
- Xe tải trung (từ 3.5 tấn đến 10 tấn): Phù hợp cho vận chuyển hàng hóa giữa các tỉnh thành, khu vực lân cận hoặc các tuyến đường vừa và dài. Loại xe này có khả năng chở được khối lượng hàng hóa lớn hơn, đồng thời vẫn đảm bảo sự linh hoạt nhất định.
- Xe tải nặng (trên 10 tấn): Chuyên dùng cho vận chuyển hàng hóa đường dài, hàng hóa siêu trường siêu trọng, hoặc các loại hàng hóa đặc biệt. Xe tải nặng có sức chở lớn, nhưng thường bị hạn chế về tuyến đường và thời gian di chuyển trong đô thị.
- Xe container: Là giải pháp vận chuyển hàng hóa tối ưu cho tuyến Bắc – Nam và quốc tế. Container có thể tích lớn, bảo quản hàng hóa an toàn và dễ dàng trung chuyển giữa các phương thức vận tải khác nhau.
Ảnh xe tải thùng kín
Xe tải thùng kín vận chuyển hàng hóa an toàn
Ngoài ra, xe tải còn được phân loại theo kiểu thùng xe, bao gồm:
- Xe tải thùng lửng: Chuyên chở vật liệu xây dựng, hàng hóa không bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
- Xe tải thùng kín: Bảo vệ hàng hóa khỏi mưa nắng, phù hợp cho hàng điện tử, hàng tiêu dùng, thực phẩm khô.
- Xe tải mui bạt: Linh hoạt, có thể mở bạt để bốc xếp hàng hóa dễ dàng, che chắn hàng hóa khỏi thời tiết.
- Xe tải đông lạnh: Trang bị hệ thống làm lạnh, chuyên chở hàng hóa tươi sống, thực phẩm đông lạnh, dược phẩm.
Bảng Kích Thước Thùng Xe Tải Chi Tiết Theo Tải Trọng (2024)
Để giúp bạn dễ dàng hình dung và lựa chọn xe tải phù hợp, Xe Tải Mỹ Đình cung cấp bảng kích thước thùng xe tải theo tải trọng phổ biến nhất hiện nay:
Loại xe tải | Kích thước thùng xe tải (Dài x Rộng x Cao – mét) | Trọng tải (Tấn) | Thể tích (m³) | Thể tích (CBM) |
---|---|---|---|---|
Xe tải 500kg (0.5 tấn) | 2.1 x 1.5 x 1.5 | 0.5 | 4.72 | 3.2 |
Xe tải 1 tấn | 3.85 x 1.6 x 1.6 | 1 | 8 | 6 |
Xe tải 1.25 tấn | 3.3 x 1.6 x 1.6 | 1.25 | 8.43 | 7 |
Xe tải 1.5 tấn | 3.2 x 1.55 x 1.55 | 1.5 | 10.40 | 7 |
Xe tải 2 tấn | 6 x 2 x 2 | 2 | 24 | 24 |
Xe tải 2.5 tấn | 4 x 1.7 x 1.8 | 2.5 | 13.6 | 13.6 |
Xe tải 3.5 tấn | 4.9 x 2 x 1.8 | 3.5 | 17.64 | 17.64 |
Xe tải 5 tấn | 6.2 x 2.2 x 2.5 | 5 | 34 | 34 |
Xe tải 7.5 tấn | 7 x 2.3 x 2.28 | 7.5 | 42 | 42 |
Xe tải 8 tấn | 9.3 x 2.35 x 2.6 | 8 | 50 | 50 |
Xe tải 9 tấn | 9.0 x 2.35 x 2.5 | 9 | 52.87 | – |
Xe tải 9.5 tấn | 9.6 x 2.35 x 2.6 | 9.5 | 58.65 | – |
Xe tải 10 tấn | 9.5 x 2.4 x 2.5 | 10 | 55 | 55 |
Xe tải 15 tấn | 11 x 2.35 x 2.6 | 15 | 55 | 55 |
Xe tải 20 tấn | 9.7 x 2.35 x 2.15 | 20 | 55 | 55 |
Xe tải 25 tấn | 12.1 x 2.5 x 3.14 | 25 | 65 | – |
Xe tải 30 tấn (Bình Xenon 40) | 12.5 x 2.37 x 2.6 | 30 | 70 | 70 |
Xe tải 30 tấn (Bình Xenon 45) | 13.5 x 2.37 x 2.6 | 30 | 75 | – |
Lưu ý:
- Kích thước thùng xe tải có thể thay đổi tùy theo từng hãng xe và loại thùng xe cụ thể.
- Thể tích (m³) và CBM (Cubic Meter) là đơn vị đo khối lượng hàng hóa có thể chở, giúp bạn ước tính số lượng hàng hóa phù hợp với xe tải.
Xe Tải Nhỏ Dưới 2 Tấn: Giải Pháp Vận Chuyển Linh Hoạt
Xe tải nhỏ, đặc biệt là các dòng xe xe tải 500kg, xe tải 1 tấn, xe tải 1.5 tấn, và xe tải 2 tấn, là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hộ kinh doanh cá thể hoặc nhu cầu vận chuyển cá nhân.
Ảnh xe tải 500kg
Xe tải 500kg nhỏ gọn, linh hoạt
Ưu điểm của xe tải nhỏ:
- Linh hoạt: Dễ dàng di chuyển trong các khu vực đông dân cư, đường phố nhỏ hẹp, ngõ ngách.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ nhỏ, tiêu thụ nhiên liệu ít hơn so với xe tải lớn.
- Ít bị hạn chế: Ít bị ảnh hưởng bởi giờ cấm tải trong thành phố.
- Chi phí đầu tư thấp: Giá thành xe và chi phí vận hành thấp hơn.
Ứng dụng phổ biến:
- Vận chuyển hàng hóa tiêu dùng, thực phẩm, đồ gia dụng trong nội thành.
- Chuyển nhà, chuyển văn phòng trọn gói.
- Vận chuyển vật liệu xây dựng nhẹ, đồ nội thất.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tận nơi.
Ví dụ về kích thước và thể tích:
- Xe tải 500kg: Kích thước thùng khoảng 2.1m x 1.5m x 1.5m, thể tích ~ 4.72 m³.
- Xe tải 1 tấn: Kích thước thùng khoảng 3.85m x 1.6m x 1.6m, thể tích ~ 8 m³.
- Xe tải 1.5 tấn: Kích thước thùng khoảng 3.2m x 1.55m x 1.55m, thể tích ~ 10.4 m³.
- Xe tải 2 tấn: Kích thước thùng khoảng 3.6m x 1.7m x 1.8m, thể tích ~ 11.01 m³.
Xe Tải Trung và Xe Tải Nặng: Giải Pháp Vận Chuyển Đường Dài và Hàng Hóa Lớn
Đối với nhu cầu vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, quãng đường dài, hoặc hàng hóa đặc biệt, các dòng xe tải 3.5 tấn, xe tải 5 tấn, xe tải 8 tấn, xe tải 10 tấn, xe tải 15 tấn, xe tải 20 tấn trở lên sẽ là lựa chọn tối ưu.
Ảnh xe tải 8 tấn
Xe tải 8 tấn vận chuyển hàng hóa liên tỉnh
Ưu điểm của xe tải trung và xe tải nặng:
- Tải trọng lớn: Khả năng chở được khối lượng hàng hóa lớn, tiết kiệm chi phí vận chuyển cho mỗi đơn vị hàng hóa.
- Động cơ mạnh mẽ: Vận hành ổn định trên đường dài, địa hình phức tạp.
- Thùng xe đa dạng: Nhiều loại thùng xe phù hợp với các loại hàng hóa khác nhau (thùng kín, thùng bạt, thùng đông lạnh, thùng chở container…).
- Khả năng chuyên chở đa dạng: Vận chuyển được nhiều loại hàng hóa, từ hàng tiêu dùng, nông sản, vật liệu xây dựng đến máy móc, thiết bị công nghiệp.
Ứng dụng phổ biến:
- Vận chuyển hàng hóa liên tỉnh, Bắc – Nam.
- Vận chuyển hàng hóa cho các khu công nghiệp, nhà máy, xí nghiệp.
- Vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu.
- Vận chuyển hàng hóa siêu trường siêu trọng.
Ví dụ về kích thước và thể tích:
- Xe tải 3.5 tấn: Kích thước thùng phổ biến khoảng 4.3m x 1.95m x 2.0m, thể tích ~ 16.77 m³ hoặc 5.0m x 2.0m x 2.2m, thể tích ~ 22 m³.
- Xe tải 5 tấn: Kích thước thùng phổ biến khoảng 6.0m x 2.2m x 2.4m, thể tích ~ 31.68 m³ hoặc 6.2m x 2.2m x 2.5m, thể tích ~ 34.1 m³.
- Xe tải 8 tấn: Kích thước thùng phổ biến khoảng 8.0m x 2.35m x 2.5m, thể tích ~ 47 m³ hoặc 9.0m x 2.35m x 2.5m, thể tích ~ 52.87 m³.
- Xe tải 10 tấn: Kích thước thùng phổ biến khoảng 9.7m x 2.35m x 2.5m, thể tích ~ 56.98 m³.
- Xe tải 15 tấn: Kích thước thùng phổ biến khoảng 11m x 2.35m x 2.6m, thể tích ~ 67.21 m³.
- Xe tải 20 tấn: Kích thước thùng phổ biến khoảng 12.4m x 2.5m x 3.57m (tổng thể).
Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Kích Thước Xe Tải
Để lựa chọn được chiếc xe tải có kích thước và tải trọng phù hợp nhất, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
- Loại hàng hóa vận chuyển: Xác định loại hàng hóa, kích thước, trọng lượng và yêu cầu bảo quản (ví dụ: hàng đông lạnh, hàng dễ vỡ…).
- Khối lượng hàng hóa: Ước tính khối lượng hàng hóa trung bình cần vận chuyển mỗi chuyến.
- Tuyến đường vận chuyển: Xác định tuyến đường di chuyển (nội thành, liên tỉnh, đường dài) để chọn xe có kích thước phù hợp với điều kiện đường xá và quy định giao thông.
- Quy cách đóng gói hàng hóa: Xem xét cách đóng gói hàng hóa để ước tính thể tích cần thiết của thùng xe.
- Ngân sách: Cân đối ngân sách đầu tư và chi phí vận hành để lựa chọn xe tải phù hợp với khả năng tài chính.
Lời khuyên từ Xe Tải Mỹ Đình: Nếu bạn còn băn khoăn về việc lựa chọn xe tải bao nhiêu tấn và kích thước thùng xe phù hợp, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và chuyên nghiệp nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn tìm ra giải pháp vận chuyển tối ưu cho doanh nghiệp của bạn.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Kích Thước Xe Tải
1. Xe tải lớn nhất hiện nay là bao nhiêu tấn?
Hiện nay, xe tải lớn nhất tại Việt Nam là các dòng siêu xe tải khai thác mỏ như Komatsu HD785, có thể đạt tải trọng lên đến trên 150 tấn. Tuy nhiên, các loại xe tải thông thường phục vụ vận tải hàng hóa phổ biến có tải trọng tối đa khoảng 30-40 tấn.
2. Làm thế nào để tính mét khối (m³) thùng xe tải?
Công thức tính mét khối thùng xe tải hình hộp chữ nhật rất đơn giản:
Thể tích (m³) = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Chiều cao (m)
Đối với các loại thùng xe có hình dạng đặc biệt, việc tính toán sẽ phức tạp hơn.
3. Xe tải 10 tấn chở được bao nhiêu mét khối đất?
Xe tải 10 tấn có thể chở được khoảng 5.88 m³ đất (đối với đất có trọng lượng tự nhiên 1.7 tấn/m³). Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tơi xốp và loại đất cụ thể.
4. Kích thước xe container phổ biến là bao nhiêu?
Kích thước container phổ biến nhất là container 20 feet và 40 feet:
- Container 20 feet: Kích thước khoảng 5.898m x 2.352m x 2.395m, thể tích ~ 33.2 m³.
- Container 40 feet: Kích thước khoảng 12.032m x 2.350m x 2.392m, thể tích ~ 67.6 m³.
5. Xe tải có bị giới hạn chiều cao và chiều dài khi chở hàng không?
Có. Luật giao thông đường bộ Việt Nam quy định về kích thước giới hạn của xe khi tham gia giao thông, bao gồm cả chiều cao và chiều dài. Bạn cần tuân thủ các quy định này để đảm bảo an toàn và tránh bị xử phạt.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về xe tải bao nhiêu tấn và kích thước thùng xe tải. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được hỗ trợ!