Bạn đang tìm hiểu về các loại bằng lái xe tải tại Việt Nam? Bạn muốn biết chính xác bằng lái xe nào phù hợp với loại xe tải mà bạn đang hoặc sẽ điều khiển? Xe Tải Mỹ Đình, với đội ngũ chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực xe tải, sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và dễ hiểu nhất về chủ đề “Xe Tải Bằng Gì”. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn, giúp bạn nắm rõ luật giao thông đường bộ và lựa chọn bằng lái phù hợp.
Hiện nay, luật giao thông đường bộ Việt Nam quy định nhiều hạng bằng lái xe khác nhau, mỗi hạng tương ứng với loại xe và trọng tải nhất định. Để điều khiển xe tải hợp pháp, việc trang bị đúng loại bằng lái là vô cùng quan trọng. Các hạng bằng lái phổ biến liên quan đến xe tải bao gồm bằng B, C, D, E, F, FB, FC, FD. Chúng ta hãy cùng nhau khám phá chi tiết từng loại bằng để biết “xe tải bằng gì” là phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Bằng Lái Xe Hạng B: Dành Cho Xe Tải Nhỏ Và Xe Dưới 9 Chỗ
Bằng lái xe hạng B là loại bằng lái phổ biến nhất hiện nay, được chia thành hai hạng nhỏ là B1 và B2. Tuy có sự phân loại, nhưng cả hai hạng bằng này đều cho phép người lái điều khiển các loại xe ô tô dưới 9 chỗ ngồi và xe tải có trọng tải dưới 3.500 kg. Điểm khác biệt chính giữa bằng B1 và B2 nằm ở mục đích sử dụng và loại xe cụ thể được phép lái.
Bằng Lái Xe Hạng B1: Số Tự Động Và Xe Gia Đình
Bằng lái xe hạng B1 số tự động cấp cho những người không hành nghề lái xe, cho phép điều khiển các loại xe sau:
- Ô tô số tự động chở người đến 9 chỗ ngồi, bao gồm cả chỗ ngồi cho người lái. Đây là loại xe phổ biến cho gia đình và di chuyển cá nhân.
- Ô tô tải, ô tô tải chuyên dùng số tự động có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg. Phù hợp với các loại xe tải nhỏ, xe bán tải số tự động thường dùng trong đô thị hoặc vận chuyển hàng hóa nhẹ.
- Ô tô dùng cho người khuyết tật. Tạo điều kiện cho người khuyết tật có thể lái xe và tham gia giao thông.
Bằng lái xe ô tô hạng B1 số tự động cho phép lái xe tải nhỏ số tự động dưới 3.5 tấn
Bằng Lái Xe Hạng B2: Xe Tải Nhỏ Và Hành Nghề Lái Xe
Bằng lái xe hạng B2 cấp cho người hành nghề lái xe hoặc không hành nghề, cho phép điều khiển:
- Ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg. Mở rộng hơn so với B1, bao gồm cả xe chuyên dùng.
- Các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1. B2 bao gồm cả phạm vi của B1, linh hoạt hơn trong việc sử dụng.
Tóm lại, sự khác biệt lớn nhất giữa B1 và B2 là B1 chỉ dành cho xe số tự động và người không hành nghề, trong khi B2 lái được cả số sàn, số tự động và dành cho cả người hành nghề lái xe. Nếu bạn có ý định lái xe taxi hoặc các dịch vụ vận tải khác, bằng B2 là lựa chọn bắt buộc.
Hiện nay, bằng B2 được ưa chuộng hơn B1 do tính linh hoạt và thời hạn sử dụng dài hơn (10 năm so với 5 năm của B1). Chi phí học và thi bằng B1 và B2 tương đương nhau, do đó các trung tâm đào tạo lái xe thường tập trung vào bằng B2. Độ tuổi tối thiểu để thi bằng B1, B2 là 18 tuổi tính đến ngày thi sát hạch.
Bằng lái xe B2 yêu cầu thí sinh đủ 18 tuổi tính đến ngày thi sát hạch
Bằng Lái Xe Hạng C: Cho Xe Tải Từ 3.5 Tấn Trở Lên
Bằng lái xe hạng C mở rộng phạm vi điều khiển xe tải lên mức trọng tải lớn hơn. Bằng C cho phép người lái điều khiển các loại xe sau:
- Ô tô tải, ô tô tải chuyên dùng, ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên. Đây là hạng bằng phổ biến cho các tài xế xe tải chuyên nghiệp, lái các xe tải trung và tải nặng.
- Máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên. Khả năng lái xe đầu kéo nhỏ, phục vụ vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn.
- Các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2. Bằng C bao gồm cả phạm vi của bằng B, mang lại sự linh hoạt tối đa.
Tóm lại, bằng lái xe hạng C cho phép bạn lái hầu hết các loại xe tải thông thường, trừ xe container và các loại xe đầu kéo chuyên dụng lớn hơn. Với quyền hạn điều khiển xe lớn hơn, yêu cầu đối với bằng lái xe hạng C cũng cao hơn so với bằng B2. Độ tuổi tối thiểu để thi bằng C là 21 tuổi tính đến ngày thi sát hạch. Thời hạn của bằng lái xe hạng C là 05 năm kể từ ngày cấp.
Thời gian từ lúc nộp hồ sơ đến khi thi sát hạch bằng C khoảng 5 tháng
Bằng Lái Xe Hạng D, E, F, FC: Nâng Hạng Cho Xe Tải Chuyên Dụng Và Xe Khách
Các hạng bằng D, E, F, FC là các hạng bằng lái xe chuyên dụng, thường yêu cầu nâng hạng từ các bằng B, C và có điều kiện khắt khe hơn về kinh nghiệm lái xe.
- Bằng lái xe hạng D: Điều khiển các loại xe quy định ở hạng C, và xe chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi.
- Bằng lái xe hạng E: Điều khiển các loại xe quy định ở hạng D, và xe chở người trên 30 chỗ ngồi.
- Bằng lái xe hạng F: Cấp cho người đã có bằng B2, D, E để lái các loại xe tương ứng khi kéo rơ moóc hoặc xe ô tô chở khách nối toa.
- Bằng lái xe hạng FC: Cấp cho người đã có bằng C để lái các loại xe hạng C khi kéo rơ moóc, đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc. Đây là hạng bằng cao nhất liên quan đến xe tải, cho phép lái xe container và các loại xe đầu kéo lớn.
Để sở hữu các hạng bằng D, E, F, FC, người lái xe cần phải thực hiện thủ tục nâng hạng bằng lái từ các hạng B và C, đồng thời đáp ứng các điều kiện về thâm niên và số km lái xe an toàn theo quy định. Thời hạn của bằng lái xe hạng D, E và các hạng F là 03 năm kể từ ngày cấp.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “xe tải bằng gì” và cung cấp đầy đủ thông tin về các loại bằng lái xe tải phổ biến tại Việt Nam. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác hoặc cần tư vấn chi tiết hơn, hãy liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được hỗ trợ tốt nhất. Chúc bạn lái xe an toàn và thượng lộ bình an!