Xe tải 3.5 tấn, hay còn gọi là xe tải 3t5, xe tải 3.5t hoặc Xe Tải 3 Tấn Rưỡi, đóng vai trò quan trọng trong vận tải hàng hóa tại Việt Nam. Với khả năng vận chuyển linh hoạt trong đô thị và liên tỉnh, dòng xe này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ vận tải hàng tiêu dùng, nông sản đến vật liệu xây dựng. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các dòng xe tải 3 tấn rưỡi tốt nhất trên thị trường hiện nay, giúp quý khách hàng đưa ra lựa chọn tối ưu cho nhu cầu kinh doanh của mình.
Xe tải 3.5 tấn không chỉ đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng mà còn nổi bật với khả năng di chuyển linh hoạt trên nhiều loại địa hình. Vận tốc có thể đạt đến 100 km/h, cùng tải trọng hàng hóa cho phép gần 3.5 tấn, xe tải 3 tấn rưỡi là giải pháp vận tải hiệu quả cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như các hộ kinh doanh cá thể. Bên cạnh chức năng chở hàng, xe tải 3.5 tấn còn được sử dụng cho các mục đích chuyên dụng khác như xe cứu thương, xe cứu hỏa, xe chở bồn, xe môi trường, thể hiện tính đa năng và ứng dụng cao trong thực tế.
Các Dòng Xe Tải 3 Tấn Rưỡi Nổi Bật Nhất 2024
Thị trường xe tải 3 tấn rưỡi tại Việt Nam rất sôi động với sự góp mặt của nhiều thương hiệu uy tín. Trong số đó, Mitsubishi Fuso, Hyundai, Hino, Isuzu, Đô Thành, JAC và Foton là những cái tên được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và khả năng vận hành. Dưới đây là phân tích chi tiết về từng dòng xe, giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Xe Tải 3.5 Tấn Mitsubishi Fuso Canter TF7.5
Mitsubishi Fuso Canter TF7.5 là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tải 3 tấn rưỡi, thừa hưởng chất lượng thép Nhật Bản và động cơ tiết kiệm nhiên liệu. Thiết kế ngoại thất cabin hiện đại, mạnh mẽ, cùng chất lượng nội thất được nâng cấp, Fuso Canter TF7.5 mang đến trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn.
Ưu điểm nổi bật của Fuso Canter TF7.5:
- Động cơ Mitsubishi 4P10_KAT4 Euro 5: Đảm bảo tiêu chuẩn khí thải, vận hành mạnh mẽ với công suất 150Ps, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ.
- Cabin rộng rãi: Thiết kế khí động học giảm lực cản gió, giảm tiếng ồn, tăng cường sự thoải mái cho người lái.
- Công nghệ Fuso Rise: Cabin và chassis cứng cáp, an toàn vượt trội.
- Hệ thống an toàn ABS, EBD: Phanh đĩa trước, hệ thống chống bó cứng phanh ABS và phân bổ lực phanh điện tử EBD đảm bảo an toàn tối đa khi vận hành.
- Giá cả cạnh tranh: Chassis có giá tham khảo từ 670.000.000 VNĐ, đi kèm nhiều loại thùng đa dạng.
- Bảo hành chính hãng: 3 năm hoặc 100.000km tại hệ thống showroom Thaco trên toàn quốc.
Thông số kỹ thuật chính xe tải 3.5 tấn Mitsubishi Fuso Canter TF7.5:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 6.730 x 2.135 x 2.235 mm |
Kích thước lòng thùng | 5.200 x 2.020 x 2.040 mm (thùng mui bạt) |
Động cơ | Mitsubishi 4P10 – KAT4, Diesel Euro 5 |
Dung tích xi lanh | 2.998 cc |
Công suất cực đại | 150 Ps/3.500 rpm |
Mô men xoắn cực đại | 370 Nm/1.320 rpm |
Hộp số | Mitsubishi MO38S5, 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa trước, ABS, EBD |
Tải trọng cho phép | 3.490 kg |
Giá chassis tham khảo | 670.000.000 VNĐ |
So Sánh Xe Tải 3.5 Tấn Hyundai 75S và Mitsubishi Fuso Canter TF7.5
Hyundai 75S là đối thủ đáng gờm của Fuso Canter TF7.5 trong phân khúc xe tải 3 tấn rưỡi. Xe Hyundai 75S nổi bật với động cơ mạnh mẽ và thiết kế hiện đại, được phân phối và bảo hành chính hãng bởi Hyundai Đông Nam.
Ưu điểm nổi bật của Hyundai 75S:
- Động cơ Diesel D4GA Euro 4: Công suất 140 mã lực, dung tích xi lanh 3.933cc, vận hành mạnh mẽ.
- Thiết kế hiện đại: Cabin kiểu dáng khí động học, nội thất tiện nghi.
- Đa dạng phiên bản thùng: Thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín đáp ứng nhu cầu vận tải khác nhau.
- Giá cả cạnh tranh: Giá chassis từ 655.000.000 VNĐ, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
So sánh thông số kỹ thuật Hyundai 75S và Mitsubishi Fuso TF7.5:
Thông số | Hyundai 75S | Mitsubishi Fuso TF7.5 |
---|---|---|
Động cơ | Diesel D4GA Euro 4 | Mitsubishi 4P10 – KAT4 Euro 5 |
Công suất | 140 Ps/2700 rpm | 150 Ps/3.500 rpm |
Dung tích xi lanh | 3.933 cc | 2.998 cc |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 5 |
Kích thước tổng thể | 6,170 x 2,000 x 2,260 mm | 6.730 x 2.135 x 2.235 mm |
Kích thước lòng thùng | 4.450 x 2.050 x 1850 mm | 5.200 x 2.020 x 2.040 mm |
Tốc độ tối đa | 100 km/h | 120 km/h |
Hệ thống phanh | Tang trống, trợ lực chân không | Phanh đĩa, ABS, EBD |
Giá chassis tham khảo | 655.000.000 VNĐ | 670.000.000 VNĐ |
So Sánh Xe Tải 3.5 Tấn Hino XZU 342L-130MD và Mitsubishi Fuso Canter TF7.5
Hino từ lâu đã khẳng định vị thế là thương hiệu xe tải Nhật Bản hàng đầu tại Việt Nam. Hino XZU342L-130MD nhập khẩu từ Indonesia là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe tải 3 tấn rưỡi, nổi bật với độ bền bỉ và khả năng vận hành ổn định.
Ưu điểm nổi bật của Hino XZU342L-130MD:
- Động cơ Hino N04C-VC Euro 4: Dung tích xi lanh 4009cc, công suất 136 PS, mô men xoắn 390 N.m, vận hành mạnh mẽ và bền bỉ.
- Khả năng di chuyển linh hoạt: Kích thước tổng thể gọn gàng, phù hợp với nhiều cung đường, đặc biệt là trong đô thị.
- Thương hiệu uy tín: Hino là thương hiệu xe tải Nhật Bản nổi tiếng với chất lượng và độ bền đã được khẳng định.
- Giá chassis cạnh tranh: Giá tham khảo từ 560.000.000 VNĐ.
So sánh thông số kỹ thuật Hino XZU342L-130MD và Mitsubishi Fuso TF7.5:
Thông số | Hino XZU342L-130MD | Mitsubishi Fuso TF7.5 |
---|---|---|
Động cơ | Hino N04C-VC Euro 4 | Mitsubishi 4P10 – KAT4 Euro 5 |
Dung tích xi lanh | 4009 cc | 2.998 cc |
Công suất | 136 Ps/rpm | 150 Ps/3.500 rpm |
Mô men xoắn | 390 N.m/rpm | 370 Nm/1.320 rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 5 |
Kích thước tổng thể | 6,010 x 1,955 x 2,145 mm | 6.730 x 2.135 x 2.235 mm |
Kích thước lòng thùng | 4400 x 1850 x 1700 mm | 5.200 x 2.020 x 2.040 mm |
Hệ thống phanh | Tang trống, dẫn động khí nén mạch kép | Phanh đĩa, ABS, EBD |
Giá chassis tham khảo | 560.000.000 VNĐ | 670.000.000 VNĐ |
So Sánh Xe Tải 3.5 Tấn Isuzu NPR 85K và Mitsubishi Fuso Canter TF7.5
Isuzu NPR85K là dòng xe tải 3.5 tấn nhập khẩu linh kiện Nhật Bản 100%, nổi tiếng với động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và độ bền cao. Isuzu NPR85K là sự lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp vận tải chuyên nghiệp.
Ưu điểm nổi bật của Isuzu NPR85K:
- Động cơ Isuzu 4JJ1-E4NC Euro 4: Dung tích 2.999 cc, công nghệ D-Core phun nhiên liệu trực tiếp, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
- Chất lượng Nhật Bản: Linh kiện nhập khẩu, đảm bảo độ bền và độ tin cậy cao.
- Kích thước thùng hàng lớn: Kích thước lòng thùng 5.2 x 2.15 x 0.71/1.9 m, khả năng chở hàng tối ưu.
- Bảo hành 3 năm: Chế độ bảo hành dài hạn, khẳng định chất lượng sản phẩm.
- Giá chassis tham khảo: 665.000.000 VNĐ.
So sánh thông số kỹ thuật Isuzu NPR85K và Mitsubishi Fuso Canter TF7.5:
Thông số | Isuzu NPR85K | Mitsubishi Fuso Canter TF7.5 |
---|---|---|
Động cơ | Isuzu 4JJ1 E4NC Euro 4 | Mitsubishi 4P10 – KAT4 Euro 5 |
Dung tích xi lanh | 2.999 cc | 2.998 cc |
Công suất | 130 Ps/2800 rpm | 150 Ps/3.500 rpm |
Mô men xoắn | 330 Nm / 1,600~2,600 rpm | 370 Nm/1.320 rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 5 |
Kích thước tổng thể | 7050 x 2240 x 2920 mm | 6.730 x 2.135 x 2.235 mm |
Kích thước lòng thùng | 5230 x 2100 x 670/1890 mm | 5.200 x 2.020 x 2.040 mm |
Trọng lượng bản thân | 3.170 kg | 2.360 kg |
Tải trọng cho phép | 3.635 kg | 3.490 kg |
Hệ thống phanh | Tang trống, trợ lực chân không | Phanh đĩa, ABS, EBD |
Giá chassis tham khảo | 665.000.000 VNĐ | 670.000.000 VNĐ |
So Sánh Xe Tải 3.5 Tấn Hino XZU 720L và Mitsubishi Fuso Canter TF7.5
Hino XZU720L thuộc phân khúc Hino 300 Series, là dòng xe tải 3.5 tấn nhập khẩu linh kiện và lắp ráp tại Việt Nam. Xe được đánh giá cao về khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Ưu điểm nổi bật của Hino XZU 720L:
- Động cơ Diesel W04D-TR Euro 3: Công suất 130 mã lực, vận hành ổn định và bền bỉ.
- Kích thước thùng hàng lớn: Kích thước lòng thùng 5.300 x 2.050 x 600/1.890 mm, tối ưu khả năng chở hàng.
- Thương hiệu uy tín: Hino là thương hiệu xe tải Nhật Bản được tin dùng.
- Giá chassis tham khảo: 688.000.000 VNĐ.
So sánh thông số kỹ thuật Hino XZU 720L và Mitsubishi Fuso Canter TF7.5:
Thông số | Hino XZU 720L | Mitsubishi Fuso TF7.5 |
---|---|---|
Động cơ | Hino N04C-WK Euro 3 | Mitsubishi 4P10 – KAT4 Euro 5 |
Dung tích xi lanh | 4009 cm3 | 2.998 cc |
Công suất | 150 Ps/2500 rpm | 150 Ps/3.500 rpm |
Mô men xoắn | 420 N.m | 370 Nm/1.320 rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 3 | Euro 5 |
Kích thước tổng thể | 7000 x 2160 x 2220 mm | 6.730 x 2.135 x 2.235 mm |
Kích thước lòng thùng | 5.300 x 2.050 x 600/1.890 mm | 5.200 x 2.020 x 2.040 mm |
Trọng lượng bản thân | 2.905 kg | 2.360 kg |
Tải trọng cho phép | 4.000 kg | 3.490 kg |
Hệ thống phanh | Tang trống, trợ lực chân không | Phanh đĩa, ABS, EBD |
Giá chassis tham khảo | 688.000.000 VNĐ | 670.000.000 VNĐ |
So Sánh Xe Tải 3.5 Tấn Hino XZU 352L (CBU Indo) và Mitsubishi Fuso Canter TF7.5
Hino XZU352L-130MDL là dòng xe tải 3.5 tấn nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, thuộc phân khúc Hino 300 Dutro. Xe có thùng dài 5m7, phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa cồng kềnh.
Ưu điểm nổi bật của Hino XZU 352L:
- Động cơ Hino N04C-VC Euro 4: Dung tích 4000 cm3, công suất 130 PS, mô men xoắn 4210N.m, mạnh mẽ và linh hoạt trên địa hình đèo dốc.
- Thùng hàng dài: Kích thước lòng thùng 5m7, chở được nhiều loại hàng hóa.
- Nhập khẩu nguyên chiếc: Đảm bảo chất lượng và độ bền.
- Giá chassis tham khảo: 525.000.000 VNĐ, cạnh tranh trong phân khúc.
So sánh thông số kỹ thuật Hino XZU 352L và Mitsubishi Fuso Canter TF7.5:
Thông số | Hino XZU 352L | Mitsubishi Fuso Canter TF 7.5 |
---|---|---|
Động cơ | Hino N04C-VC Euro 4 | Mitsubishi 4P10 – KAT4 |
Dung tích xi lanh | 4009cc | 2.998 cc |
Công suất | 136 Ps/2500 rpm | 150 Ps/3.500 rpm |
Mô men xoắn | 390 N.m/1,400 rpm | 370 Nm/1.320 rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 5 |
Kích thước tổng thể | 7350 x 1990 x 2980 mm | 6.730 x 2.135 x 2.235 mm |
Kích thước lòng thùng | 5550 x 1860 x 1850/— mm | 5.200 x 2.020 x 2.040 mm |
Trọng lượng bản thân | 3.655 kg | 2.360 kg |
Tải trọng cho phép | 3.450 kg | 3.490 kg |
Hệ thống phanh | Tang trống, điều khiển thủy lực 2 dòng | Phanh đĩa, ABS, EBD |
Giá chassis tham khảo | 525.000.000 VNĐ | 670.000.000 VNĐ |
So Sánh Xe Tải 3.5 Tấn Đô Thành IZ65 và Foton Ollin S700
Đô Thành IZ65 là dòng xe tải 3.5 tấn được sản xuất trong nước, sử dụng công nghệ Isuzu, nổi bật với giá thành hợp lý và khả năng vận hành ổn định.
Ưu điểm nổi bật của Đô Thành IZ65:
- Động cơ JMC JE493ZLQ4 Euro 4 (công nghệ Isuzu): Dung tích 2771cc, công suất 109Ps, tiết kiệm nhiên liệu.
- Giá thành cạnh tranh: Giá xe tải Đô Thành IZ65 Gold thùng mui bạt từ 470.000.000 VNĐ, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
- Phanh ABS: Trang bị hệ thống phanh ABS, tăng cường an toàn.
- Kích thước thùng hàng hợp lý: Kích thước lòng thùng 4310 x 1940 x 1850 mm.
So sánh thông số kỹ thuật Đô Thành IZ65 và Thaco Ollin S700:
Thông số | Đô Thành IZ65 GOLD | Thaco Ollin S700 |
---|---|---|
Động cơ | JE493ZLQ4 Euro 4 (CN Isuzu) | 4J28TC Euro 4 (CN Isuzu) |
Dung tích xi lanh | 2771 cm3 | 2771 cm3 |
Công suất | 109 Ps/3400 rpm | 110 Ps/3200 rpm |
Mô men xoắn | 260 Nm/2.000 rpm | 280 Nm/1800 rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 |
Kích thước tổng thể | 6230 x 2090 x 2760mm | 6210 x 2120 x 2830 mm |
Kích thước lòng thùng | 4310 x 1940 x 1850 mm | 4350 x 1950 x 680/1830 mm |
Trọng lượng bản thân | 2935/2805 KG | 2810 kg |
Tải trọng cho phép | 3.490 KG | 3.490 kg |
Hệ thống phanh | Tang trống, thủy lực 2 dòng, ABS | Tang trống, thủy lực 2 dòng, ABS, phanh khí xả |
Giá chassis tham khảo | 420.000.000 VNĐ | 419.000.000 VNĐ |
So Sánh Xe Tải 3.5 Tấn JAC N350S và Foton Ollin S700
JAC N350S là dòng xe tải 3.5 tấn đến từ thương hiệu JAC Motors Trung Quốc, sử dụng động cơ công nghệ Cummins, nổi bật với khả năng vận hành mạnh mẽ và giá thành cạnh tranh.
Ưu điểm nổi bật của JAC N350S:
- Động cơ JAC HFC4DE1-1C Euro 4 (công nghệ Cummins): Dung tích 2.746cc, công suất 120 mã lực, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
- Giá thành hấp dẫn: Giá chassis từ 430.000.000 VNĐ, là lựa chọn kinh tế cho nhiều doanh nghiệp.
- Kích thước thùng hàng đa dạng: Thùng lửng, thùng bạt, thùng kín đáp ứng nhiều nhu cầu vận tải.
- Cabin thiết kế hiện đại: Nội thất tiện nghi, thoải mái.
So sánh thông số kỹ thuật JAC N350S và Thaco Foton Ollin S 700:
Thông số | JAC N350S | Thaco Ollin S700 |
---|---|---|
Động cơ | JAC HFC4DE1-1C Euro 4 (CN Cummins) | 4J28TC Euro 4 (CN Isuzu) |
Dung tích xi lanh | 2746 cm3 | 2771 cm3 |
Công suất | 122 Ps/3.200 rpm | 110 Ps/3200 rpm |
Mô men xoắn | 285 Nm/1.800-3.000 rpm | 280 Nm/1800 rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 |
Kích thước tổng thể | 5970 x 1880 x 2240 mm | 6210 x 2120 x 2830 mm |
Kích thước lòng thùng | 4380 x 1280 x 1770 mm | 4350 x 1950 x 680/1830 mm |
Trọng lượng bản thân | 3.105 kg | 2810 kg |
Tải trọng cho phép | 3.490 kg | 3.490 kg |
Hệ thống phanh | Tang trống, trợ lực chân không | Tang trống, thủy lực 2 dòng, ABS, phanh khí xả |
Giá chassis tham khảo | 430.000.000 VNĐ | 419.000.000 VNĐ |
Xe Tải 3.5 Tấn Jac N350 Plus
Jac N350 Plus là phiên bản nâng cấp của JAC N350S, với kích thước thùng dài hơn, lên đến 5.250mm, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn. Xe vẫn sử dụng động cơ và kết cấu tương tự như JAC N350S, đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ.
Ưu điểm nổi bật của Jac N350 Plus:
- Thùng hàng siêu dài: Kích thước lòng thùng 5.250 x 2.120 x 2.000 mm, tối ưu khả năng chở hàng cồng kềnh.
- Động cơ JAC công nghệ Cummins: Vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
- Nhập khẩu linh kiện 100% từ JAC Motors Trung Quốc: Đảm bảo chất lượng và độ bền.
- Giá chassis tham khảo: 505.000.000 VNĐ.
Xe Tải 3.5 Tấn Foton Ollin S700
Foton Ollin S700 là dòng xe tải 3.5 tấn thế hệ mới của Foton, được nâng cấp từ các phiên bản trước đó, nổi bật với động cơ công nghệ Nhật Bản, vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Xe được phân phối và bảo hành chính hãng bởi Thaco, đảm bảo uy tín và chất lượng dịch vụ.
Ưu điểm nổi bật của Foton Ollin S700:
- Động cơ 4J28TC Euro 4 (công nghệ Isuzu): Vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
- Cabin thiết kế đẹp mắt, cách âm tốt: Nội thất tiện nghi, trang bị gương cầu lồi, tăng khả năng quan sát.
- Hệ thống an toàn ABS, Cruise Control: Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control, tăng cường an toàn và tiện nghi.
- Hệ thống bảo hành rộng khắp: Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km tại hệ thống showroom Thaco trên toàn quốc.
- Giá chassis cạnh tranh: Giá tham khảo từ 419.000.000 VNĐ.
Kết Luận: Nên Mua Xe Tải 3 Tấn Rưỡi Nào 2024?
Việc lựa chọn xe tải 3 tấn rưỡi phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhu cầu vận tải, ngân sách, thương hiệu và các yếu tố khác như chế độ bảo hành, dịch vụ hậu mãi. Các dòng xe như Mitsubishi Fuso Canter TF7.5, Hyundai 75S, Hino XZU series, Isuzu NPR85K, Đô Thành IZ65, JAC N350S, và Foton Ollin S700 đều là những lựa chọn đáng cân nhắc trong năm 2024.
Để đưa ra quyết định cuối cùng, quý khách hàng nên tìm hiểu kỹ thông tin chi tiết về từng dòng xe, so sánh các thông số kỹ thuật, giá cả và đặc biệt là trải nghiệm lái thử để cảm nhận sự khác biệt. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng tư vấn và lựa chọn được chiếc xe tải 3 tấn rưỡi ưng ý nhất, phù hợp với nhu cầu kinh doanh và mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Liên hệ ngay hotline 0901 757 716 (Mr Hoàng) để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất!
Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã theo dõi bài viết!