Xe Quá Tải Là Gì? Giải Thích Chi Tiết và Quy Định Pháp Luật 2024

Bạn có bao giờ thắc mắc Xe Quá Tải Là Gì và tại sao nó lại là vấn đề được quan tâm trong lĩnh vực vận tải đường bộ? Là một nhà sáng tạo nội dung chuyên về xe tải tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi hiểu rõ những câu hỏi này và sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện, chuyên sâu về xe quá tải, dựa trên các quy định pháp luật hiện hành.

Định Nghĩa Xe Quá Tải Trọng Theo Quy Định

Theo khoản 1 Điều 9 của Thông tư 46/2015/TT-BGTVT, khái niệm xe quá tải trọng được định nghĩa rõ ràng như sau:

Xe quá tải trọng là phương tiện giao thông cơ giới đường bộ có tổng trọng lượng của xe hoặc có tải trọng trục xe vượt quá tải trọng khai thác của đường bộ.

Hình ảnh minh họa xe quá tải trọng

Để hiểu rõ hơn định nghĩa này, chúng ta cần làm rõ các yếu tố chính:

  • Phương tiện giao thông cơ giới đường bộ: Chỉ các loại xe có động cơ và tham gia giao thông trên đường bộ, bao gồm xe tải, xe container, xe khách…
  • Tổng trọng lượng của xe: Là tổng khối lượng của xe và hàng hóa chở trên xe.
  • Tải trọng trục xe: Là trọng lượng tác dụng lên mặt đường của mỗi trục xe. Xe tải thường có nhiều trục, và mỗi trục có giới hạn tải trọng riêng.
  • Tải trọng khai thác của đường bộ: Là khả năng chịu tải tối đa của một tuyến đường cụ thể, được thiết kế và quy định bởi cơ quan quản lý đường bộ. Mỗi tuyến đường, cầu, cống có tải trọng khai thác khác nhau.

Như vậy, một chiếc xe được xem là quá tải khi tổng trọng lượng xe hoặc tải trọng trên từng trục xe vượt quá giới hạn cho phép của đường mà xe đó đang lưu thông. Việc xác định xe có quá tải hay không cần căn cứ vào cả hai yếu tố: trọng lượng xe và tải trọng cho phép của đường.

Xử Phạt Khi Vi Phạm Quy Định Về Xe Quá Tải

Hành vi điều khiển xe quá tải không chỉ gây nguy hiểm cho người tham gia giao thông mà còn phá hoại kết cấu hạ tầng đường bộ. Do đó, pháp luật Việt Nam có những quy định nghiêm ngặt về xử phạt xe quá tải.

Theo khoản 1, điểm a khoản 6 và khoản 7 Điều 33 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, sửa đổi bởi khoản 18 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP, mức xử phạt cho hành vi vi phạm quy định về xe quá tải được quy định như sau:

Đối với hành vi không thực hiện đúng quy định trong Giấy phép lưu hành (nếu có):

  • Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng.

Ngoài ra, người điều khiển xe quá tải còn phải chịu các hình thức xử phạt bổ sung:

  • Tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 tháng đến 03 tháng (đối với ô tô, máy kéo và các loại xe tương tự).
  • Nếu gây hư hại cầu, đường: Buộc phải khôi phục lại tình trạng ban đầu đã bị thay đổi do hành vi vi phạm gây ra.

Mức phạt cụ thể sẽ phụ thuộc vào mức độ vi phạm và các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ khác. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhấn mạnh là việc chở hàng quá tải không chỉ bị phạt tiền mà còn có thể bị tước giấy phép lái xe và phải chịu trách nhiệm khắc phục hậu quả nếu gây ra hư hại cho công trình đường bộ.

Trường Hợp Xe Quá Tải Được Phép Lưu Hành

Luật pháp cũng lường trước những trường hợp đặc biệt cần vận chuyển hàng hóa quá tải trọng, quá khổ giới hạn. Điều 20 Thông tư 46/2015/TT-BGTVT quy định về việc cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn trong những trường hợp ngoại lệ:

Giấy phép lưu hành xe quá tải chỉ được cấp khi:

  • Không còn phương án vận chuyển nào khác: Khi không có phương tiện hoặc hình thức vận chuyển nào khác phù hợp để vận chuyển loại hàng hóa đó.
  • Không thể sử dụng chủng loại phương tiện giao thông cơ giới đường bộ khác phù hợp: Khi loại hàng hóa cần vận chuyển không thể chuyên chở bằng các loại xe thông thường khác.

Như vậy, việc cấp phép xe quá tải lưu hành chỉ được xem xét trong những tình huống bất khả kháng và đặc biệt. Ngay cả khi được cấp phép, người điều khiển và chủ phương tiện vẫn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định ghi trong Giấy phép lưu hành, đảm bảo an toàn giao thông và an toàn cho công trình đường bộ theo khoản 2 Điều 11 Thông tư 46/2015/TT-BGTVT.

Các yêu cầu bắt buộc khi xe quá tải được cấp phép lưu hành:

  • Phải có Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng do cơ quan có thẩm quyền cấp.
  • Tuân thủ tuyệt đối các quy định được ghi trong Giấy phép lưu hành.

Ngược lại, khoản 3 Điều 11 Thông tư 46/2015/TT-BGTVT khẳng định rõ:

Xe chở hàng hóa vượt quá khối lượng hàng hóa cho phép của xe theo thiết kế hoặc Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe không được phép lưu hành trên đường bộ.

Điều này có nghĩa là, nếu xe của bạn chở hàng vượt quá tải trọng thiết kế của nhà sản xuất hoặc vượt quá tải trọng được ghi trong giấy kiểm định, thì xe đó hoàn toàn không được phép tham gia giao thông, ngay cả khi có giấy phép lưu hành cho một mục đích khác.

Kết Luận

Hiểu rõ xe quá tải là gì và các quy định pháp luật liên quan là trách nhiệm của mỗi người tham gia giao thông, đặc biệt là các doanh nghiệp và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực vận tải. Việc tuân thủ đúng quy định về tải trọng không chỉ giúp bạn tránh bị xử phạt, mà còn góp phần bảo đảm an toàn giao thông, bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ và thể hiện ý thức chấp hành pháp luật.

Hy vọng bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết về xe quá tải. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *