Xe ô Tô Tải Suzuki 7 Tạ, hay còn gọi là Suzuki Carry Pro, là dòng xe tải nhẹ nổi tiếng đến từ thương hiệu Suzuki Nhật Bản, được biết đến với chất lượng vượt trội, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Với thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, Suzuki 7 tạ là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực vận tải hàng hóa tại các khu vực đô thị và đường xá nhỏ hẹp.
Ngoại Thất Mạnh Mẽ và Hiện Đại Của Suzuki Carry Pro 7 Tạ
Suzuki Carry Pro 7 tạ gây ấn tượng mạnh mẽ với diện mạo được thiết kế hoàn toàn mới, mang đậm phong cách hiện đại và mạnh mẽ của thời đại công nghệ 4.0. Cabin xe được thiết kế tối ưu, mang lại tầm nhìn rộng rãi và giúp tài xế dễ dàng quan sát, điều khiển xe trong mọi điều kiện giao thông. Hệ thống đèn chiếu sáng halogen phản quang đa chiều đảm bảo khả năng chiếu sáng tốt, tăng cường an toàn khi di chuyển vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu. Gương chiếu hậu được bố trí khoa học, giảm thiểu điểm mù, giúp tài xế tự tin hơn khi lái xe.
Xe tải Suzuki Carry Pro 7 tạ lắp thùng lửng
Nội Thất Tiện Nghi, Hướng Đến Người Dùng Của Xe Tải Suzuki 7 Tạ
Không chỉ chú trọng đến ngoại thất, Suzuki còn đặc biệt quan tâm đến trải nghiệm người dùng bên trong cabin xe tải 7 tạ Carry Pro. Nội thất xe được thiết kế khoa học, tối ưu hóa không gian và tích hợp nhiều tiện ích. Bảng taplo được bố trí trực quan, dễ dàng thao tác và sử dụng. Xe được trang bịRadio/AM/FM và đặc biệt là điều hòa cabin hai chiều, mang lại không gian làm việc thoải mái và dễ chịu cho tài xế, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nóng bức của Việt Nam. Các hộc chứa đồ tiện dụng được bố trí khắp cabin, giúp tài xế cất giữ đồ dùng cá nhân và giấy tờ một cách gọn gàng.
Nội thất xe tải Suzuki Carry Pro 7 tạ nhập khẩu
Động Cơ Mạnh Mẽ, Tiết Kiệm Nhiên Liệu Vượt Trội Của Suzuki 7 Tạ
Xe ô tô tải Suzuki 7 tạ Carry Pro được trang bị động cơ xăng 1.5L mạnh mẽ, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, đảm bảo vận hành êm ái và thân thiện với môi trường. Công nghệ phun xăng điện tử đa điểm MPI (Multi-Point Injection) giúp tối ưu hóa quá trình đốt cháy nhiên liệu, mang lại hiệu suất vận hành cao, tăng cường sức mạnh và đồng thời tiết kiệm nhiên liệu tối đa. Điều này giúp giảm chi phí vận hành cho người sử dụng, tăng tính kinh tế khi sử dụng xe tải Suzuki 7 tạ.
Thùng Xe Đa Dạng, Đáp Ứng Mọi Nhu Cầu Vận Chuyển Của Xe Suzuki 7 Tạ
Một trong những ưu điểm nổi bật của xe tải Suzuki 7 tạ Carry Pro là sự đa dạng về thùng xe, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa của khách hàng. Khách hàng có thể lựa chọn các loại thùng xe phù hợp với loại hàng hóa và mục đích sử dụng, bao gồm:
- Thùng lửng: Phù hợp chở các loại hàng hóa cồng kềnh, vật liệu xây dựng.
- Thùng mui bạt: Bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết, dễ dàng bốc dỡ hàng.
- Thùng kín composite: Bảo quản hàng hóa tốt hơn, chống thấm nước, phù hợp chở hàng hóa giá trị cao.
Xe tải Suzuki Carry Pro 7 tạ thùng kín composite
- Thùng kín inox: Độ bền cao, khả năng chịu tải tốt, phù hợp chở hàng hóa nặng.
- Thùng đông lạnh: Chuyên chở các loại hàng hóa cần bảo quản ở nhiệt độ thấp như thực phẩm tươi sống, thuốc men.
- Thùng ben: Thuận tiện cho việc vận chuyển và đổ vật liệu xây dựng, nông sản dạng rời.
Xe tải Suzuki Carry Pro 7 tạ thùng mui bạt dài 2m7
Với kích thước lọt lòng thùng rộng rãi và cửa thùng mở linh hoạt, việc xếp dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn bao giờ hết.
Hệ Thống An Toàn Vượt Trội Của Xe Tải Suzuki 7 Tạ
An toàn luôn là yếu tố được Suzuki đặt lên hàng đầu. Xe tải Suzuki 7 tạ Carry Pro được trang bị hệ thống phanh đĩa trước và phanh tang trống phía sau, mang lại hiệu quả phanh tối ưu trong mọi tình huống. Các cửa xe được gia cường bằng công nghệ TECT độc quyền của Suzuki, giúp bảo vệ người ngồi trong cabin trong trường hợp xảy ra va chạm.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Xe Suzuki Carry Pro 7 Tạ
Để giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về dòng xe tải Suzuki 7 tạ, chúng tôi xin cung cấp bảng thông số kỹ thuật chi tiết:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE SUZUKI CARRY PRO 7 TẠ 2025
THÔNG SỐ | ĐVT | THÙNG LỬNG | THÙNG MUI BẠT (SIÊU DÀI) | THÙNG KÍN (SIÊU DÀI) |
---|---|---|---|---|
KÍCH THƯỚC | ||||
Chiều dài tổng thể | mm | 4.195 | ||
Chiều rộng tổng thể | mm | 1.765 | ||
Chiều cao tổng thể | mm | 1.910 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 2.205 | ||
Vệt bánh xe (Trước/sau) | mm | 1.465/ 1.460 | ||
Chiều dài lọt lòng thùng hàng | mm | 2.375 | 2700 | 2700 |
Chiều rộng lọt lòng thùng hàng | mm | 1.660 | 1.660 | 1.660 |
Chiều cao lọt lòng thùng hàng | mm | 355 | 1810 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 160 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 4,4 | ||
KHUNG XE | ||||
Hệ thống lái | Bánh răng – Thanh răng | |||
Phanh trước | Đĩa thông gió | |||
Phanh sau | Tang trống | |||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson & lò xo cuộn | |||
Hệ thống treo sau | Trục cố định & Nhíp lá | |||
Lốp xe | 165/80 R13 | |||
KHUNG GẦM | ||||
Lốp và bánh xe | 165 R13 + mâm sắt | |||
Lốp dự phòng | 165 R13 + mâm sắt | |||
TẢI TRỌNG | ||||
Số chỗ ngồi | người | 2 | ||
Tải trọng tối đa | kg | 810 | ||
Tải trọng tối đa (hàng hóa, tài xế, hành khách) | kg | 940 | ||
Dung tích bình xăng | lít | 43 | ||
KHỐI LƯỢNG | ||||
Khối lượng bản thân | kg | 1.070 | ||
Khối lượng toàn bộ | kg | 2.010 | ||
ĐỘNG CƠ | ||||
Số xy lanh | 4 | |||
Số van | 16 | |||
Dung tích xy-lanh | cm3 | 1.462 | ||
Đường kính x Hành trình piston | mm | 74 x 85 | ||
Tỷ suất nén | 10 | |||
Công suất cực đại | HP (kw) / rpm | 95 (71) / 5.600 | ||
Mô mem xoắn cực đại | N•m / rpm | 135 / 4.400 | ||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |||
Tốc độ tối đa | km/h | 140 | ||
HỘP SỐ | ||||
Loại | 5 MT | |||
Tỷ số truyền | Số 1 | 3.58 | ||
Số 2 | 2.095 | |||
Số 3 | 1.531 | |||
Số 4 | 1.000 | |||
Số 5 | 0.855 | |||
Số lùi | 3.727 | |||
Tỷ số truyền cuối | 4.875 | |||
NGOẠI THẤT | ||||
Tấm chắn bùn | Trước/sau | |||
Đèn pha | Halogen phản quang đa chiều | |||
Gạt mưa | Trước: 2 tốc độ (cao, thấp) + gián đoạn + xịt rửa | |||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh cơ | |||
NỘI THẤT | ||||
Đèn cabin | Đèn cabin trước (2 vị trí) | |||
Tấm che nắng | Phía tài xế/ Phía ghế phụ | |||
Tay nắm | Tay nắm ở góc chữ A (2 bên) | |||
Hộc đựng ly | Phía tài xế | |||
Cổng phụ kiện 12V | Bảng điều khiển x 1 | |||
Cổng USB | Có | |||
Hộc đựng đồ | Hộc đựng phía trên bảng điều khiển (ở giữa) | |||
Hộc đựng phía dưới bảng điều khiển (ghế hành khách) | ||||
TAY LÁI VÀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN | ||||
Tay lái 2 chấu | Nhựa PP | |||
Trợ lực điện | Có | |||
Cảnh báo mức nhiên liệu thấp | Có | |||
TIỆN NGHI LÁI | ||||
Điều hòa | Có, Điều chỉnh cơ, Hai chiều nóng lạnh | |||
Âm thanh | Loa x 2 | |||
Đầu MP3 AM/FM | ||||
GHẾ NGỒI | ||||
Hàng ghế trước | Chức năng trượt | |||
Tựa đầu | Phía tài xế | |||
Phía ghế phụ | ||||
AN TOÀN VÀ AN NINH | ||||
Dây an toàn | Dây an toàn ELR 3 điểm x 2 | |||
Khóa tay lái | Có | |||
Cảnh báo chống trộm | Có |
Kết Luận: Xe Tải Suzuki 7 Tạ – Đối Tác Tin Cậy Trên Mọi Hành Trình
Với những ưu điểm vượt trội về chất lượng, khả năng vận hành, tính đa dụng và tiết kiệm nhiên liệu, xe ô tô tải Suzuki 7 tạ Carry Pro xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp và cá nhân trong lĩnh vực vận tải. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải nhẹ chất lượng, bền bỉ và kinh tế, Suzuki Carry Pro 7 tạ chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành tin cậy trên mọi hành trình.
Để biết thêm thông tin chi tiết về xe và nhận báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ:
Suzuki Long Biên – Hotline: 0988053679
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng mua xe trả góp với lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh gọn, và dịch vụ đăng ký trọn gói, giao xe tận nơi.