Thông Số Kỹ Thuật Xe Ô Tô Tải Có Mui CAMC HP/YC6MK300 33-KM: Phân Tích Chi Tiết

Xe ô Tô Tải Có Mui Camc HP/YC6MK300 33-KM là một lựa chọn đáng chú ý trong phân khúc xe tải hạng nặng, nổi bật với sự kết hợp giữa sức mạnh động cơ, khả năng chịu tải ấn tượng và thiết kế thùng mui linh hoạt. Dưới đây là bài phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật của mẫu xe này, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định phù hợp cho nhu cầu vận tải của mình.

Tổng Quan về Xe Tải CAMC HP/YC6MK300 33-KM

CAMC HP/YC6MK300 33-KM thuộc dòng xe tải có mui, được thiết kế để vận chuyển hàng hóa đa dạng, đặc biệt phù hợp với các tuyến đường dài và địa hình phức tạp. Với công thức bánh xe 8×4, xe đảm bảo sự ổn định và khả năng vận hành mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa khối lượng lớn.

Thông Số Kỹ Thuật Chung

Thông Số Giá Trị Đơn Vị
Nhãn hiệu CAMC HP/YC6MK300 33-KM
Loại phương tiện Ô tô tải (có mui)
Xuất xứ

Phân tích: Thông tin cơ bản xác định rõ dòng xe và nhà sản xuất, giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được đối tượng chính của bài viết là xe ô tô tải có mui CAMC cụ thể model HP/YC6MK300 33-KM.

Kích Thước và Trọng Lượng

Thông Số Giá Trị Đơn Vị
Trọng lượng bản thân 11920 kg
Phân bố cầu trước 6540 kg
Phân bố cầu sau 5380 kg
Tải trọng cho phép chở 17950 kg
Số người cho phép chở 2 người
Trọng lượng toàn bộ 30000 kg
Kích thước xe (D x R x C) 11900 x 2500 x 3570 mm
Kích thước lòng thùng hàng 9280 x 2370 x 830/2150 mm
Khoảng cách trục 1850 + 5100 + 1350 mm
Vết bánh xe trước / sau 2041/1860 mm
Số trục 3
Công thức bánh xe 8 x 4

Phân tích: Các thông số về kích thước và trọng lượng là yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng vận tải và tính linh hoạt của xe.

  • Trọng lượng bản thân và phân bố cầu: Cho thấy sự cân đối trong thiết kế khung gầm, đảm bảo xe vận hành ổn định ngay cả khi không tải.
  • Tải trọng cho phép chở: 17950 kg là mức tải trọng ấn tượng, phù hợp cho vận chuyển hàng hóa nặng trên các tuyến đường dài.
  • Kích thước lòng thùng hàng: Với chiều dài lòng thùng lên đến 9280mm, xe có thể chở được nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ hàng rời đến hàng có kích thước lớn. Chiều cao thùng thay đổi (830/2150mm) thể hiện sự linh hoạt trong việc chở hàng và có thể là thiết kế mui bạt có thể điều chỉnh hoặc tùy chọn chiều cao khác nhau.
  • Công thức bánh xe 8×4: Khẳng định khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định, đặc biệt trên các địa hình phức tạp.

Động Cơ Mạnh Mẽ và Hiệu Quả

Sức mạnh của xe ô tô tải có mui CAMC HP/YC6MK300 33-KM đến từ động cơ YC6MK300-33, một trong những dòng động cơ diesel nổi tiếng về độ bền và hiệu suất.

Thông Số Động Cơ Chi Tiết

Thông Số Giá Trị Đơn Vị
Nhãn hiệu động cơ YC6MK300-33
Loại động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 10338 cm3
Công suất lớn nhất / tốc độ quay 221 / 1900 kW/v/ph
Loại nhiên liệu Diesel

Phân tích: Động cơ YC6MK300-33 là trái tim của xe, quyết định khả năng vận hành và sức kéo.

  • Loại động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp: Đảm bảo sức mạnh, độ bền và hiệu suất nhiên liệu. Tăng áp giúp tăng công suất động cơ mà vẫn duy trì hiệu quả sử dụng nhiên liệu.
  • Thể tích 10338 cm3: Thể tích xi lanh lớn cung cấp mô-men xoắn cao, giúp xe vận hành mạnh mẽ khi chở nặng và vượt địa hình khó khăn.
  • Công suất 221 kW (300 mã lực) tại 1900 vòng/phút: Công suất lớn đảm bảo khả năng vận hành ổn định và mạnh mẽ trên mọi cung đường. Tốc độ vòng tua máy đạt công suất tối đa ở mức 1900 vòng/phút cho thấy động cơ được tối ưu cho vận tải nặng, không cần vòng tua quá cao.
  • Nhiên liệu Diesel: Loại nhiên liệu phổ biến cho xe tải hạng nặng, đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.

Hệ Thống Vận Hành và An Toàn

Hệ thống vận hành và an toàn của xe tải CAMC HP/YC6MK300 33-KM được thiết kế để đảm bảo sự ổn định, khả năng kiểm soát và an toàn tối đa cho người lái và hàng hóa.

Lốp Xe và Khả Năng Chịu Tải

Thông Số Giá Trị Đơn Vị
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/02/04/04
Lốp trước / sau 11R22.5 / 11R22.5

Phân tích: Lốp xe đóng vai trò quan trọng trong việc chịu tải, đảm bảo độ bám đường và sự ổn định của xe.

  • Số lượng lốp: Bố trí lốp 02/02/04/04 trên các trục thể hiện thiết kế 8×4, với trục sau sử dụng lốp đôi để tăng khả năng chịu tải và độ ổn định.
  • Lốp 11R22.5: Kích thước lốp 11R22.5 là loại lốp phổ biến cho xe tải hạng nặng, có khả năng chịu tải cao và phù hợp với nhiều loại địa hình.

Hệ Thống Phanh An Toàn

Thông Số Giá Trị Đơn Vị
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 / Tự hãm

Phân tích: Hệ thống phanh khí nén là tiêu chuẩn cho xe tải hạng nặng, đảm bảo hiệu quả phanh và an toàn khi vận hành.

  • Phanh tang trống, dẫn động khí nén: Hệ thống phanh khí nén tang trống mạnh mẽ, đảm bảo lực phanh lớn và ổn định, đặc biệt quan trọng khi xe chở nặng và di chuyển trên đường đèo dốc.
  • Phanh tay tác động lên trục 3 và 4, tự hãm: Phanh tay tác động lên trục sau giúp xe đứng yên chắc chắn khi dừng đỗ, đặc biệt trên địa hình dốc. Chế độ tự hãm tăng cường an toàn khi đỗ xe.

Hệ Thống Lái Linh Hoạt

Thông Số Giá Trị Đơn Vị
Kiểu hệ thống lái / Dẫn động Trục vít – ê cu bi / Cơ khí có trợ lực thủy lực

Phân tích: Hệ thống lái trợ lực thủy lực giúp giảm nhẹ lực tác động lên vô lăng, giúp người lái điều khiển xe dễ dàng và thoải mái hơn, đặc biệt trên các hành trình dài.

  • Kiểu hệ thống lái trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực: Hệ thống lái trợ lực thủy lực giúp giảm đáng kể lực cần thiết để xoay vô lăng, đặc biệt khi xe di chuyển chậm hoặc dừng đỗ. Kiểu trục vít – ê cu bi đảm bảo độ chính xác và ổn định trong điều khiển.

Kết Luận

Xe ô tô tải có mui CAMC HP/YC6MK300 33-KM là một lựa chọn xe tải hạng nặng đáng tin cậy, với thông số kỹ thuật ấn tượng, đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa đa dạng và khối lượng lớn. Từ động cơ mạnh mẽ, hệ thống phanh an toàn đến kích thước thùng hàng rộng rãi, CAMC HP/YC6MK300 33-KM hứa hẹn mang lại hiệu quả kinh tế và sự an tâm cho người sử dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải có mui chất lượng, khả năng vận hành bền bỉ, đây là một trong những mẫu xe không thể bỏ qua. Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận báo giá tốt nhất, hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *