Thị trường xe bán tải Việt Nam năm 2019 chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt với hàng loạt tên tuổi đình đám như Ford Ranger, Chevrolet Colorado, Nissan Navara, Mazda BT-50. Trong bối cảnh đó, sự xuất hiện của Xe Bán Tải Triton 2019 mang đến một làn gió mới, khẳng định vị thế của Mitsubishi trong phân khúc xe đầy tiềm năng này. Mitsubishi, thương hiệu ô tô Nhật Bản lâu đời, đã có mặt tại Việt Nam từ những năm 90 và nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng. Bên cạnh các dòng xe du lịch quen thuộc, phân khúc xe bán tải của Mitsubishi cũng ngày càng được chú ý, đặc biệt là với sự ra mắt của Mitsubishi Triton 2019, một phiên bản lột xác toàn diện.
Trải qua bốn thế hệ và có mặt trên 140 quốc gia, Mitsubishi Triton đã chứng minh sức hút toàn cầu với hơn 2,8 triệu xe bán ra. Phiên bản Triton 2019 tiếp tục hành trình chinh phục thị trường, bắt đầu từ Thái Lan và sau đó là Việt Nam. Tuy nhiên, ở Việt Nam, Mitsubishi giới thiệu xe bán tải Triton 2019 với hai phiên bản chính, thay vì năm phiên bản như các thế hệ trước. Hãng xe Nhật Bản cho biết các phiên bản còn lại có thể sẽ được giới thiệu vào cuối năm, cùng với thông tin chi tiết về giá bán. Hiện tại, hai phiên bản Mitsubishi Triton 2019 mới vẫn được bán song song với các phiên bản cũ, mang đến nhiều lựa chọn hơn cho khách hàng.
Với phiên bản 2019, xe bán tải Triton được kỳ vọng mang đến những cải tiến đáng kể về thiết kế ngoại thất, nội thất, động cơ và hộp số, hứa hẹn một trải nghiệm lái xe vượt trội và mạnh mẽ hơn.
1. Thông Số Kỹ Thuật Xe Mitsubishi Triton 2019
Để cạnh tranh sòng phẳng với các đối thủ sừng sỏ trong phân khúc xe bán tải tại Việt Nam, đặc biệt là “ông vua” Ford Ranger, Mitsubishi Triton 2019 cần sở hữu những thông số kỹ thuật ấn tượng. Mặc dù cạnh tranh gay gắt, Triton 2019 vẫn tạo được lợi thế nhờ giá bán hấp dẫn và các thông số tiêu chuẩn vượt trội trong phân khúc.
Thông số kỹ thuật | Mitsubishi Triton 2019 Một Cầu | Mitsubishi Triton 2019 Hai Cầu |
---|---|---|
Số chỗ ngồi | 05 | 05 |
Kích thước DxRxC (mm) | 5.300 x 1.815 x 1.795 | 5.300 x 1.815 x 1.795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 | 3000 |
Khối lượng không tải (kg) | 1.810 | 1925 |
Động cơ | MIVEC diesel 2.4L | MIVEC diesel 2.4L |
Công suất cực đại (hp) | 181 | 181 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 430 | 430 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Cỡ la-zăng (inch) | 18 | 18 |
2. Giá Lăn Bánh Xe Mitsubishi Triton 2019 Tại Việt Nam
So với các đối thủ cạnh tranh, Triton 2019 thế hệ mới có ưu thế về giá thành, hướng đến phân khúc khách hàng tìm kiếm một chiếc xe bán tải mạnh mẽ, đa dụng nhưng vẫn phải chăng. Tuy nhiên, chính sách nhập khẩu có thể ảnh hưởng đến nguồn cung và thời gian giao xe tại các đại lý.
So với giá bán trước đây của hai phiên bản 4×2 AT MIVEC (686 triệu đồng) và 4×4 AT MIVEC (771 triệu đồng), giá niêm yết của Mitsubishi Triton 2019 đã tăng lên, lần lượt là 730,5 triệu đồng và 818,5 triệu đồng. Mức tăng này phản ánh những nâng cấp và cải tiến đáng giá trên phiên bản mới.
Chương trình giảm giá và khuyến mãi của Mitsubishi Triton 2019 trong tháng được thể hiện chi tiết trong bảng giá dưới đây:
BẢNG GIÁ XE MITSUBISHI TRITON THÁNG 07/2019 (triệu VNĐ) |
---|
Phiên bản |
Triton 4×2 MT 2.5 |
Triton 4×2 AT 2.5 |
Triton 4×4 MT 2.5 |
Triton 4×2 AT MIVEC 2.4 |
Triton 4×4 AT MIVEC 2.4 |
Ghi chú: Giá xe Triton 2019 lăn bánh ở trên chưa bao gồm khuyến mãi (nếu có), nhưng đã bao gồm các chi phí sau:
- Thuế trước bạ: Hà Nội 12%, các tỉnh thành khác 10% giá kể trên
- Tiền biển: Hà Nội là 20 triệu, Sài Gòn 11 triệu, các tỉnh 2 triệu đồng
- Phí đăng kiểm: 340 ngàn
- Phí đường bộ: tùy đăng ký tên cá nhân (150 ngàn/tháng) hay pháp nhân (180 ngàn/tháng)
- Phí bảo hiểm bắt buộc, bảo hiểm thân vỏ,…
Để có cái nhìn so sánh rõ ràng hơn về giá, dưới đây là bảng so sánh giá xe Mitsubishi Triton phiên bản cơ sở với một số đối thủ nổi bật trong cùng phân khúc:
Mẫu xe | Giá xe (triệu đồng) | Mitsubishi Triton 4×2 MT 2.5 (triệu đồng) | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 MT | 630 | 555 | +75 |
Colorado 2.5L 4×2 MT LT | 624 | 555 | +69 |
Nissan NAVARA E 2.5L 4×2 MT | 625 | 555 | +70 |
Mazda BT-50 2.2L 4×4 MT | 655 | 555 | +174 |
>>Bảng giá xe ô tô Mitsubishi cập nhật mới nhất
3. Đánh Giá Nội – Ngoại Thất Xe Mitsubishi Triton 2019
Tổng quan về thiết kế, Mitsubishi Triton mang đậm ngôn ngữ Dynamic Shield đặc trưng của hãng, tạo hình chữ X mạnh mẽ ở phần đầu xe. Với kích thước tổng thể 5.300 x 1.815 x 1.795 mm, Triton 2019 mang đến ấn tượng về sự hầm hố, cơ bắp và khả năng bảo vệ an toàn. Nhờ thiết kế đặc trưng này, xe bán tải Mitsubishi dễ dàng được nhận diện trên đường phố.
3.1. Ngoại Thất Mitsubishi Triton 2019: Uy Mãnh Đầy Ấn Tượng
* Thiết kế đầu xe:
Lưới tản nhiệt: Cụm lưới tản nhiệt mạ chrome ấn tượng với tông màu titan đặc biệt, lấy cảm hứng từ mẫu SUV Pajero Sport. Thiết kế này kết hợp với các thanh nan đối xứng hình chữ V ôm trọn logo Mitsubishi và cụm đèn pha Bi-LED, tạo nên vẻ cứng cáp và mạnh mẽ cho Mitsubishi Triton 2019.
Đầu xe Mitsubishi Triton 2019 hiện đại bậc nhất phân khúc xe bán tải
Ca-pô: Triton 2019 sở hữu nắp ca-pô được nâng cao hơn 100mm so với thế hệ cũ, tạo vẻ bề thế và cơ bắp hơn cho phần đầu xe.
Hệ thống đèn: Mitsubishi Triton 2019 được trang bị hệ thống đèn chiếu sáng hiện đại với đèn định vị ban ngày dạng LED, đèn pha Bi-LED tích hợp chức năng tự động bật/tắt. Cụm đèn sương mù LED được thiết kế hơi lồi nhẹ, viền bạc tạo điểm nhấn chắc chắn. Tấm ốp cản trước sơn bạc nhám, vuốt cao ôm trọn phần đầu xe, cải thiện góc thoát trước.
* Thiết kế thân xe:
Thế hệ mới của Mitsubishi Triton vẫn duy trì các đường gân nổi chạy ngang thân xe và phong cách J-Line đặc trưng ở khu vực phía sau khoang cabin. Điểm khác biệt đáng chú ý là vòm bánh xe được mở rộng và thiết kế vuông vức hơn, mang đến hiệu ứng thị giác mạnh mẽ và nam tính.
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện (trên hai phiên bản MIVEC) tích hợp đèn báo rẽ LED, thiết kế lớn và ốp chrome sáng bóng. Tay nắm cửa mạ chrome tích hợp chế độ khóa/mở thông minh bằng một chạm, tăng thêm sự tiện nghi và hiện đại.
Để tối ưu khả năng vượt địa hình của Triton 2019, Mitsubishi đã nâng cấp kích thước la-zăng và bộ lốp. Cụ thể, bộ lốp và la-zăng kích thước 245/65 R17 đã được thay thế bằng 265/60 R18, tăng khả năng bám đường và vượt địa hình.
* Thiết kế đuôi xe:
Tổng quan từ phía sau, thiết kế đuôi xe Mitsubishi Triton 2019 không có nhiều thay đổi so với phiên bản cũ. Vẫn là cụm đèn hậu 3 tầng quen thuộc ôm sát hai bên thân xe, dải đèn LED báo phanh phụ tích hợp trên nắp thùng, tay nắm mạ chrome và nắp thùng hàng dập nổi logo Triton.
Tuy nhiên, Mitsubishi đã tinh chỉnh một số chi tiết để phần đuôi xe trở nên vuông vức, dày dặn và cá tính hơn. Cụm đèn hậu LED được thiết kế gọn gàng hơn, không còn kéo dài ra hai bên thân xe. Dải đèn hậu LED “Dynamic Shield” mang hơi hướng thiết kế của Pajero Sport. Tay nắm cửa phía sau cũng được ốp tấm trang trí chrome lớn hơn, tạo điểm nhấn sang trọng.
Thùng xe Triton 2019 có kích thước khá rộng rãi, với thông số dài x rộng x cao đạt 1.520 x 1.470 x 475 mm. Đây là một ưu điểm đáng chú ý của Mitsubishi, khi thùng xe Triton nhỉnh hơn so với Ford Ranger và Nissan Navara, giúp xe có khả năng chở hàng lên đến 1 tấn.
3.2. Nội Thất Mitsubishi Triton 2019: Rộng Rãi Nhờ Thiết Kế J-Line
* Thiết kế vô-lăng và bảng đồng hồ
Vô-lăng là chi tiết quen thuộc trên các mẫu xe Mitsubishi. Vô-lăng Triton 2019 thừa hưởng thiết kế từ Pajero Sport, bọc da tích hợp các phím điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, ga tự động và lẫy chuyển số (trên phiên bản MIVEC). Thiết kế vô-lăng theo ngôn ngữ Dynamic Shield, dạng khiên mạ nhôm, tạo cảm giác mới mẻ và chắc chắn.
Trên hai phiên bản MIVEC, xe bán tải Triton 2019 được trang bị thêm lẫy chuyển số sau vô-lăng, giúp người lái thao tác chuyển số nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt khi di chuyển trên địa hình khó khăn.
Phía sau vô-lăng là cụm đồng hồ analog kết hợp màn hình hiển thị đa thông tin ở giữa, đồng hồ vòng tua bên trái và đồng hồ tốc độ bên phải. Cụm đồng hồ hiển thị trên Mitsubishi Triton 2019 không thay đổi nhiều so với phiên bản cũ, nhưng màn hình LCD được nâng cấp với kích thước lớn hơn và hiển thị màu sắc.
* Thiết kế ghế ngồi
Ở phiên bản cải tiến này, toàn bộ hai hàng ghế của xe đều được bọc da với các lỗ thông khí, mang lại sự thoải mái và thoáng mát cho người ngồi. Hàng ghế trước có ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh tay 4 hướng.
Hàng ghế sau của Mitsubishi Triton 2019 có độ ngả lưng ghế lên đến 25 độ, ấn tượng hơn so với phiên bản cũ. Kết hợp với trần xe cao, hàng ghế sau mang đến không gian ngồi thoải mái cho hành khách, đặc biệt trong những hành trình dài.
Thiết kế này thể hiện rõ triết lý thực dụng của Mitsubishi Motors, tập trung vào nhu cầu di chuyển và chở người, bên cạnh khả năng chở hàng và off-road.
* Bảng điều khiển trung tâm
Bảng điều khiển trung tâm của Mitsubishi Triton 2019 được thiết kế gọn gàng và dễ sử dụng. Chất liệu chủ yếu là nhựa cứng giả da cao cấp. Hốc gió điều hòa được tái thiết kế với đường viền mạ bạc chạy dọc xuống dưới, tạo thành một khối thống nhất và hiện đại hơn.
Màn hình thông tin giải trí cảm ứng 7 inch được đánh giá là vừa đủ dùng, giao diện đơn giản, dễ thao tác. Bên dưới là hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, tuy nhiên, vẫn còn khá nhiều phím bấm vật lý.
4. Tiện Nghi Xe Mitsubishi Triton 2019
Trang bị tiện nghi trên Mitsubishi Triton 2019 không quá nổi bật nhưng vẫn đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng cơ bản của một chiếc xe bán tải:
- Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 7 inch IPS sắc nét, tích hợp đầu CD, cổng AUX, USB và radio, đi kèm hệ thống âm thanh 6 loa (trên hai phiên bản MIVEC) cho chất lượng âm thanh khá.
- Khởi động bằng nút bấm.
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập.
- Ổ cắm điện 12V.
- Đèn pha và gạt mưa tự động.
- Cửa sổ chống kẹt, gương chiếu hậu chống chói tự động.
- Cung cấp 2 cổng sạc USB cho hành khách phía sau.
Trải nghiệm tiện ích hiện đại với màn hình cảm ứng 6,75″ cùng 6 loa, kết nối Android Auto và Apple CarPlay (Lưu ý: thông tin này có thể không chính xác với màn hình 7 inch)
Hệ thống điều hòa 2 vùng tự động độc lập với khả năng làm mát sâu, mang lại sự thoải mái cho mọi hành khách.
Gương chiếu hậu chống chói tự động tăng cường khả năng quan sát và lái xe an toàn trong điều kiện ánh sáng mạnh.
Tận hưởng sự yên tĩnh tuyệt vời nhờ vật liệu cách âm và hấp thụ âm được bố trí khắp thân xe.
Điểm trừ đáng tiếc là xe bán tải Triton 2019 vẫn chưa có kết nối Bluetooth, gây bất tiện khi kết nối với điện thoại. Ngoài ra, xe không có cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau và hệ thống quạt hút gió trên trần xe cũng bị lược bỏ khi về Việt Nam.
5. An Toàn Mitsubishi Triton 2019
Các trang bị an toàn trên Triton 2019 tại thị trường Việt Nam bao gồm:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo ASTC
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống khởi hành ngang dốc HAC
- 2 túi khí an toàn
Luôn đặt sự an toàn của người sử dụng lên hàng đầu, Triton mới được trang bị các tính năng an toàn thông minh.
Công nghệ khung xe RISE đặc trưng của Mitsubishi mang đến khả năng hấp thụ hiệu quả năng lượng va chạm và phân tán lực tác động.
Hệ thống phanh ABS duy trì khả năng điều khiển xe khi phanh gấp. Hệ thống phân bổ lực phanh EBD giúp rút ngắn quãng đường phanh.
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA tăng cường lực phanh khi đạp phanh gấp, đảm bảo an toàn.
Hệ thống khởi hành ngang dốc HAC giúp xe không bị trượt lùi khi dừng và khởi hành trên dốc.
Mitsubishi Triton 2019 đã đạt chứng chỉ an toàn từ Tổ chức đánh giá xe mới của khu vực Đông Nam Á (ASEAN NCAP).
Tuy nhiên, trang bị an toàn của Mitsubishi Triton 2019 được đánh giá là ở mức vừa đủ, khi một số tính năng cao cấp đã bị lược bỏ tại thị trường Việt Nam, như: cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm trước/sau, tự động ngắt/mở động cơ, tính năng giới hạn lực chân ga, khóa vi sai cầu sau,…
6. Vận Hành Xe Mitsubishi Triton 2019
Về động cơ, Mitsubishi cung cấp 3 tùy chọn động cơ cho Triton 2019: Turbo Diesel 2.5L (134 mã lực, 324 Nm), Turbo Diesel 2.5L VGT (175,5 mã lực, 400Nm) và Diesel MIVEC 2.4L (178,5 mã lực, 430 Nm). Tất cả đều sử dụng nhiên liệu Diesel, tối ưu sức kéo và tiết kiệm nhiên liệu.
Kế thừa khả năng vận hành đỉnh cao mang đậm “chất Mitsubishi”, Triton mới mang lại khả năng vượt địa hình ấn tượng.
Động cơ Diesel MIVEC 2.4L bằng nhôm giúp giảm trọng lượng, tăng công suất và mô-men xoắn, tiết kiệm nhiên liệu với công nghệ điều khiển van bằng điện tử.
Các phiên bản động cơ Turbo Diesel 2.5L kết hợp với hộp số tự động hoặc số sàn 5 cấp, trong khi phiên bản động cơ Diesel MIVEC 2.4L được nâng cấp lên hộp số tự động 6 cấp. Triton 2019 vẫn có tùy chọn dẫn động một cầu hoặc hai cầu.
Động cơ trên xe bán tải Mitsubishi Triton 2019 được làm bằng hợp kim nhôm, giúp xe nhẹ hơn khoảng 30kg so với bản cũ và tăng cường khả năng vận hành.
Hộp số 6 cấp chuyển số mượt mà và êm ái, kết hợp lẫy chuyển số trên vô-lăng mang đến cảm giác lái thể thao.
Hệ thống truyền động Super Select II với 4 chế độ vận hành 2H-4H-4HLc-4LLc cùng nút chuyển cầu điện tử và vi sai trung tâm tăng khả năng vượt địa hình.
Tính năng lựa chọn địa hình (Off-Road Mode) hỗ trợ tăng cường lực kéo trên địa hình phức tạp.
Vi sai trung tâm duy nhất phân khúc cho khả năng chuyển cầu từ 2H sang 4H khi xe đang di chuyển đến tốc độ 100Km/h.
Khoảng sáng gầm xe 220mm cùng thiết kế góc thoát lớn giúp Triton dễ dàng vượt qua mọi địa hình hiểm trở.
7. Đánh Giá Chung Về Xe Mitsubishi Triton 2019
Với thế hệ Triton 2019, Mitsubishi đã thực hiện một cuộc lột xác ấn tượng, tái định hình hình ảnh một chiếc xe bán tải mạnh mẽ, uy dũng và hiện đại. Những thay đổi này giúp Mitsubishi Triton 2019 tự tin cạnh tranh với các đối thủ mạnh trong phân khúc, đặc biệt là Ford Ranger, đồng thời khẳng định vị thế là một chiếc xe bán tải đậm chất thực dụng và đáng tin cậy trong lòng khách hàng Việt Nam.