Mitsubishi Triton đã khẳng định vị thế là một trong những mẫu xe bán tải được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặc biệt từ Ford Ranger thế hệ mới, đòi hỏi Triton phải có những bước cải tiến mạnh mẽ để giữ vững sức hút. Và Mitsubishi Triton 2020 đã ra đời, mang theo những thay đổi toàn diện, hướng đến sự thân thiện hơn với đô thị nhưng vẫn giữ vững chất DNA mạnh mẽ vốn có.
Hình ảnh đầu xe Mitsubishi Triton 2020 với thiết kế Dynamic Shield mạnh mẽ và hiện đại.
Mitsubishi Triton 2020 không chỉ đơn thuần là một bản nâng cấp, mà là một cuộc cách mạng về thiết kế và trang bị. Với 7 phiên bản đa dạng, Triton 2020 đáp ứng nhu cầu sử dụng phong phú của khách hàng Việt, từ công việc hàng ngày đến những chuyến phiêu lưu khám phá. Đặc biệt, so với các đối thủ trong phân khúc như Ford Ranger, Toyota Hilux hay Chevrolet Colorado, Mitsubishi Triton 2020 nổi bật với mức giá cạnh tranh, mang đến giá trị vượt trội cho người dùng.
Ngoại Thất Xe Bán Tải Mitsubishi Triton 2020: Lột Xác Ấn Tượng
Mitsubishi Triton 2020 gây ấn tượng mạnh mẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên với diện mạo ngoại thất hoàn toàn mới. Xe sở hữu kích thước tổng thể nhỉnh hơn so với phiên bản tiền nhiệm, mang đến vẻ ngoài bề thế và mạnh mẽ. Thông số dài x rộng x cao lần lượt là 5.305 x 1.815 x 1.795 (mm), trong khi chiều dài cơ sở 3.000 mm và bán kính quay vòng 5,9 mét vẫn được duy trì, đảm bảo sự linh hoạt trong đô thị.
Chi tiết lưới tản nhiệt Dynamic Shield trên Mitsubishi Triton 2020 với các đường nét chrome hình chữ X mạnh mẽ.
Điểm nhấn nổi bật nhất ở phần đầu xe chính là ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield thế hệ thứ hai. Triết lý “Engineered Beyond Tough – Uy mãnh vượt trội” được thể hiện rõ nét qua lưới tản nhiệt hình chữ X mạ chrome cỡ lớn, kết hợp cùng hốc hút gió hầm hố. Cụm đèn pha được thiết kế lại hoàn toàn, tích hợp bóng projector và dải đèn LED định vị ban ngày (trên các phiên bản cao cấp), mang đến vẻ hiện đại và khả năng chiếu sáng tối ưu.
Hình ảnh thân xe Mitsubishi Triton 2020 thể hiện kích thước tổng thể lớn hơn và thiết kế vòm bánh xe cơ bắp.
Thân xe Mitsubishi Triton 2020 vẫn giữ được sự mạnh mẽ và cơ bắp với các đường gân dập nổi và vòm bánh xe lớn. Điểm mới đáng chú ý là thiết kế la-zăng hợp kim 18 inch 6 chấu kép 2 tông màu trên các phiên bản cao cấp, tạo điểm nhấn thể thao và sang trọng. Gương chiếu hậu cũng được nâng cấp với chức năng chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và sấy gương, đồng thời được mạ chrome bóng bẩy trên tất cả các phiên bản.
Cận cảnh cụm đèn pha projector và đèn LED ban ngày trên Mitsubishi Triton 2020, tăng cường khả năng chiếu sáng và thẩm mỹ.
Bệ bước chân bản lớn là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả phiên bản Triton 2020, giúp việc lên xuống xe trở nên dễ dàng hơn. Phần đuôi xe cũng được làm mới với cụm đèn hậu LED đồ họa Dynamic Shield bắt mắt và tay nắm thùng sau mạ chrome vuông vức, mang đến vẻ ngoài hài hòa và hiện đại cho tổng thể chiếc xe.
Thùng xe Mitsubishi Triton 2020 với kích thước lớn và thiết kế J-Line tối ưu không gian chứa đồ.
Thùng xe Mitsubishi Triton 2020 vẫn duy trì kích thước rộng rãi 1.520 x 1.470 x 475 mm, đáp ứng tốt nhu cầu chở hàng hóa. Thiết kế J-Line đặc trưng tiếp tục được áp dụng, giúp tối ưu vị trí đặt hốc bánh xe, mang lại diện tích sàn thùng lớn và giảm thiểu góc chết.
Nội Thất Xe Bán Tải Mitsubishi Triton 2020: Tiện Nghi và Rộng Rãi
Bước vào khoang nội thất, Mitsubishi Triton 2020 mang đến một không gian rộng rãi và thoải mái nhờ thiết kế J-Line. Chất liệu nội thất chủ yếu vẫn là nhựa giả da, nhưng được điểm xuyết các chi tiết Dynamic Shield trên bảng táp-lô và vô-lăng, tạo sự đồng nhất với ngoại thất.
Tổng quan khoang nội thất Mitsubishi Triton 2020 với thiết kế bảng táp-lô mới và không gian rộng rãi.
Vô-lăng 4 chấu thiết kế thể thao, tích hợp các nút điều khiển âm thanh và có thể điều chỉnh 4 hướng. Trên các phiên bản cao cấp, vô-lăng được bọc da, tích hợp lẫy chuyển số và hệ thống kiểm soát hành trình cruise control. Bảng đồng hồ lái được thiết kế lại với giao diện trực quan và hiện đại, hiển thị đầy đủ thông tin vận hành.
Cận cảnh bảng táp-lô trung tâm Mitsubishi Triton 2020 với màn hình giải trí và các nút điều khiển chức năng.
Ghế ngồi trên Mitsubishi Triton 2020 được bọc nỉ, nỉ cao cấp hoặc da tùy phiên bản. Hàng ghế trước thiết kế ôm sát người, mang lại sự thoải mái và hỗ trợ tốt cho người lái và hành khách. Điểm nổi bật nhất ở nội thất Triton 2020 chính là hàng ghế thứ hai rộng rãi bậc nhất phân khúc, với độ ngả lưng lên đến 25 độ nhờ thiết kế J-Line, cùng khoảng để chân thoải mái.
Không gian hàng ghế thứ hai rộng rãi và thoải mái trên Mitsubishi Triton 2020, đặc biệt phù hợp cho những hành trình dài.
Tiện Nghi và Giải Trí Xe Bán Tải Mitsubishi Triton 2020: Đáp Ứng Đa Dạng Nhu Cầu
Mitsubishi Triton 2020 được trang bị hệ thống giải trí đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng. Các phiên bản tiêu chuẩn trang bị đầu CD/Radio, kết nối USB, Bluetooth và hệ thống âm thanh 4 hoặc 5 loa. Trong khi đó, các phiên bản cao cấp sở hữu màn hình cảm ứng 6,75 inch, tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, cùng hệ thống âm thanh 6 loa cao cấp hơn.
Màn hình giải trí cảm ứng 6.75 inch trên Mitsubishi Triton 2020 hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.
Hệ thống điều hòa trên Triton 2020 cũng được nâng cấp. Các phiên bản tiêu chuẩn trang bị điều hòa chỉnh tay, phiên bản 4×4 MT MIVEC có điều hòa tự động, và các phiên bản cao cấp hơn được trang bị điều hòa tự động 2 vùng độc lập, riêng phiên bản Premium có thêm cửa gió hàng ghế sau. Tất cả phiên bản đều có lọc gió điều hòa, đảm bảo không khí trong xe luôn trong lành.
Mitsubishi Triton 2020 mang đến nhiều phiên bản và tùy chọn trang bị khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Ngoài ra, Mitsubishi Triton 2020 còn được trang bị nhiều tiện nghi khác như kính cửa sổ điều khiển điện một chạm chống kẹt phía người lái, cảm biến gạt mưa tự động, gương chiếu hậu trong chống chói tự động, chìa khóa thông minh tích hợp khởi động bằng nút bấm, khóa cửa từ xa…
Khả năng cách âm được cải thiện trên Mitsubishi Triton 2020, mang đến trải nghiệm lái xe yên tĩnh hơn.
Đặc biệt, Mitsubishi đã tăng cường khả năng cách âm cho Triton 2020, giúp không gian nội thất yên tĩnh hơn, mang lại trải nghiệm lái xe và giải trí thoải mái hơn cho người dùng.
Động Cơ và Vận Hành Xe Bán Tải Mitsubishi Triton 2020: Mạnh Mẽ và Tiết Kiệm
Mitsubishi Triton 2020 được trang bị động cơ Diesel MIVEC 2.4L mới nhất, cấu tạo từ nhôm giúp giảm trọng lượng và tăng hiệu suất. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 178 mã lực tại 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 430Nm tại 2.500 vòng/phút. Điểm đặc biệt là công nghệ điều khiển van biến thiên điện tử duy nhất trong phân khúc xe bán tải.
Động cơ Diesel MIVEC 2.4L trên Mitsubishi Triton 2020 với công nghệ tiên tiến và hiệu suất cao.
Đi kèm với động cơ là hộp số sàn 6 cấp hoặc hộp số tự động 6 cấp, cùng hệ dẫn động cầu sau hoặc hai cầu Easy Select. Các phiên bản cao cấp được trang bị hệ dẫn động hai cầu Super Select 4WD-II với tính năng gài cầu điện tử và chế độ chọn địa hình Off-road (sỏi, bùn, cát, đá), mang đến khả năng vận hành linh hoạt và mạnh mẽ trên mọi địa hình.
Hệ thống gài cầu điện tử Super Select 4WD-II trên Mitsubishi Triton 2020 giúp xe vận hành mạnh mẽ trên nhiều địa hình.
Các phiên bản 4×4 còn được trang bị khóa vi sai cầu sau điều khiển điện tử, giúp tăng cường khả năng vượt địa hình khó khăn. Phiên bản giá rẻ Triton 4×2 MT sử dụng động cơ Diesel 2.4L DI-D truyền thống, cho công suất 134 mã lực và mô-men xoắn 324Nm, đi kèm hộp số sàn 6 cấp và hệ dẫn động cầu sau.
Tùy chọn hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 6 cấp trên Mitsubishi Triton 2020, phù hợp với nhu cầu lái xe khác nhau.
Tất cả phiên bản Mitsubishi Triton 2020 đều trang bị hệ thống trợ lực lái thủy lực, hệ thống treo trước độc lập tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng và hệ thống treo sau nhíp lá, đảm bảo sự ổn định và êm ái khi vận hành.
Khung gầm xe Mitsubishi Triton 2020 được thiết kế chắc chắn, đảm bảo khả năng vận hành ổn định và an toàn.
Mitsubishi Triton 2020 có khả năng vượt địa hình ấn tượng với góc tới 31 độ, góc thoát 23 độ, góc vượt đỉnh dốc 25 độ và góc nghiêng tối đa 45 độ.
An Toàn Xe Bán Tải Mitsubishi Triton 2020: Nâng Tầm Bảo Vệ
Mitsubishi Triton 2020 được trang bị hàng loạt tính năng an toàn, đảm bảo sự an tâm cho người lái và hành khách. Phiên bản cao cấp nhất sở hữu 7 túi khí, cảm biến lùi, cảm biến góc trước, hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước FCM, hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn, hệ thống cảnh báo điểm mù, hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường, hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.
Khả năng vượt dốc ấn tượng của Mitsubishi Triton 2020, thể hiện sức mạnh và sự linh hoạt trên địa hình khó khăn.
Bên cạnh đó, Triton 2020 vẫn duy trì các công nghệ an toàn tiêu chuẩn như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống hỗ trợ xuống dốc…
Hệ thống túi khí trên Mitsubishi Triton 2020, tăng cường khả năng bảo vệ hành khách trong trường hợp va chạm.
Hệ thống phanh ABS và EBD trên Mitsubishi Triton 2020, đảm bảo khả năng kiểm soát phanh hiệu quả và an toàn.
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) trên Mitsubishi Triton 2020, giúp xe ổn định hơn khi vào cua hoặc di chuyển trên đường trơn trượt.
Kết Luận
Mitsubishi Triton 2020 là một bước tiến lớn của Mitsubishi trong phân khúc xe bán tải. Với thiết kế ngoại thất lột xác, nội thất tiện nghi và rộng rãi, động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, cùng hàng loạt tính năng an toàn được nâng cấp, Triton 2020 xứng đáng là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc xe bán tải đa năng, vừa phục vụ công việc, vừa đáp ứng nhu cầu đi lại hàng ngày và khám phá những cung đường mới. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe bán tải mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và trang bị nhiều tính năng hiện đại, Mitsubishi Triton 2020 chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng.
Mitsubishi Triton 2020 là mẫu xe bán tải an toàn và đáng tin cậy, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
Mitsubishi Triton 2020 – mẫu xe bán tải mạnh mẽ, tiện nghi và đáng giá trong phân khúc.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MITSUBISHI TRITON
CÁC MODEL TRITON | 4×4 AT | 4×2 AT | 4×4 AT Premium MY20 | 4×2 AT Premium MY20 | 4×4 MT MY20 | 4×2 AT MY20 | 4×2 MT MY20 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KÍCH THƯỚC | |||||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.780 | 5.305 x 1.815 x 1.780 | 5.305 x 1.815 x 1.775 |
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm) | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,9 | 5,9 | 5,9 | 5,9 | 5,9 | 5,9 | 5,9 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | 220 | 220 | 220 | 205 | 205 | 200 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.925 | 1.810 | 1925 | 1810 | 1915 | 1.740 | 1.725 |
Số chỗ ngồi (người) | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
ĐỘNG CƠ | |||||||
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel DI-D |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 181/3.500 | 181/3.500 | 181/3.500 | 181/3.500 | 181/3.500 | 181/3.500 | 136/3.500 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 | 430/2.500 | 430/2.500 | 430/2.500 | 430/2.500 | 430/2.500 | 324/1.500-2500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | |||||||
Hộp số | 6AT – Sport Mode | 6AT – Sport Mode | 6AT – Sport Mode | 6AT – Sport Mode | 6MT | 6AT – Sport Mode | 6MT |
Truyền động | 2 cầu Super Select 4WD-II | Cầu sau | 2 cầu Super Select 4WD-II | Cầu sau | Easy Select 4WD | Cầu sau | Cầu sau |
Gài cầu điện tử | Có | – | Có | – | Có | – | – |
Khóa vi sai cầu sau | – | – | Có | – | Có | – | – |
Chế độ chọn địa hình Off-road | Có | – | Có | – | – | – | – |
Trợ lực lái | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá |
Lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/60R18 | 245/65R17 | 245/65R17 | 245/65R16 |
Phanh trước | Đĩa thông gió 17″ | Đĩa thông gió 17″ | Đĩa thông gió 17″ | Đĩa thông gió 17″ | Đĩa thông gió 17″ | Đĩa thông gió 16″ | Đĩa thông gió 16″ |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
TRANG BỊ TIỆN NGHI THEO XE TRITON NGOẠI THẤT | |||||||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | – | – | – | – | – | – | – |
– Đèn chiếu xa | LED + Projector | LED + Projector | LED + Projector | LED + Projector | Halogen + Projector | Halogen + Projector | Halogen + Projector |
– Đèn chiếu gần | LED + Projector | LED + Projector | LED + Projector | LED + Projector | Halogen + Projector | Halogen + Projector | Halogen + Projector |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có | Có | Có | – | – | – |
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có | Có | Có | – | – | – |
Đèn pha tự động | Có | – | Có | – | – | – | – |
Đèn sương mù | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương | Chỉnh điện, mạ crôm | Chỉnh điện, mạ crôm |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | – | – | – |
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Mâm bánh xe | 18″ | 18″ | 18″ | 18″ | 17″ | 17″ | 16″ |
Bệ bước hông xe | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Bệ bước cản sau dạng thể thao | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chắn bùn trước/sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
NỘI THẤT | |||||||
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có | Có | Có | Có | – | – |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có | Có | Có | – | – | – |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Có | Có | Có | – | Có | – |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa không khí | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Cửa gió phía sau cho hành khách | – | – | Có | Có | – | – | – |
Lọc gió điều hòa | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da | Da | Nỉ cao cấp | Nỉ | Nỉ |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính |
Màn hình hiển thị đa thông tin | LCD | LCD | Có | LCD | LCD | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlay | Màn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlay | Màn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlay | Màn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlay | CD/USB/ Radio/Bluetooth | CD/USB/ Radio/Bluetooth | CD/USB/ Radio/Bluetooth |
Số lượng loa | 6 | 6 | 6 | 6 | 4 | 4 | 4 |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có | Có | Có | Có | – | – |
AN TOÀN | |||||||
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Túi khí bên | – | – | Có | – | – | – | – |
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe | – | – | Có | – | – | – | – |
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái | – | – | Có | – | – | – | – |
Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn tất cả các ghế | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có | Có | – | – |
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có | Có | – | – |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có | Có | – | – |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | – | Có | – | – | – | – |
Chế độ chọn địa hình Off-Road mode | Có | – | Có | – | – | – | – |
Cảm biến lùi | – | – | Có | – | – | – | – |
Cảm biến góc trước | – | – | Có | – | – | – | – |
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | – | – | Có | – | – | – | – |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | – | – | Có | – | – | – | – |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | – | – | Có | – | – | – | – |
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) | – | – | Có | – | – | – | – |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | – | – | Có | – | – | – | – |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | – | Có | – | – | – | – |
Chìa khóa thông minh (KOS) | Có | Có | Có | Có | – | – | – |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có | Có | Có | Có | – | – | – |
Khóa cửa từ xa | Có | Có | Có | Có | Có | Có | – |
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |