Trong lĩnh vực vận tải, đặc biệt là vận tải đường bộ tại Việt Nam, hai thuật ngữ “trọng tải” và “tải trọng” thường xuyên gây ra sự nhầm lẫn. Ngay cả trong các văn bản pháp quy, sự không rõ ràng trong việc sử dụng hai khái niệm này vẫn tồn tại. Chúng ta thường gặp các cụm từ như: trọng tải xe, tải trọng xe, khối lượng hàng hóa, trọng lượng bản thân xe, tải trọng đường bộ, vượt trọng tải, quá tải hay quá tải trọng… Khi đọc những cụm từ này, đa số chúng ta đều hiểu rằng chúng liên quan đến khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở. Vậy thực chất, “trọng tải” xe tiếng anh là gì và nó khác biệt như thế nào so với “tải trọng”?
Là một nhà sáng tạo nội dung và chuyên gia về xe tải tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi sẽ giúp bạn làm rõ vấn đề này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Bài viết này không chỉ giải thích “Trọng Tải Xe Tiếng Anh Là Gì” mà còn phân tích sâu về sự khác biệt giữa “trọng tải” và “tải trọng”, đồng thời cung cấp những thông tin hữu ích liên quan đến quy định pháp luật và thực tiễn vận hành xe tải tại Việt Nam.
Trọng Tải Xe (Deadweight) Là Gì?
Trong ngành vận tải biển, khái niệm “trọng tải” (tiếng Anh là deadweight) được sử dụng rất phổ biến. Ví dụ, chúng ta thường nghe nói về “tàu chở hàng trọng tải 10.000 tấn”. Trong lĩnh vực hàng hải, trọng tải của tàu được hiểu là tổng khối lượng hàng hóa, nhiên liệu, nước ngọt, nước dằn, vật phẩm tiếp tế, hành khách và thủy thủ đoàn mà con tàu đó có thể chở một cách an toàn.
Theo Công ước quốc tế về hàng hải, deadweight (trọng tải) được định nghĩa là hiệu số giữa tổng khối lượng của tàu khi đầy tải và khối lượng bản thân tàu. Hiểu một cách đơn giản, trọng tải là khối lượng hàng hóa tối đa mà tàu có thể chở theo thiết kế. Như vậy, trọng tải mang tính lý thuyết và quy định kỹ thuật cao hơn là giá trị thực tế tại một thời điểm cụ thể. Trọng tải có ý nghĩa quan trọng trong vấn đề kỹ thuật sản xuất và đăng kiểm tàu thuyền.
Từ điển Tiếng Việt định nghĩa “trọng tải” là “khối lượng có thể chở được của phương tiện vận tải”, định nghĩa này hoàn toàn phù hợp với công ước hàng hải quốc tế. Các văn bản pháp luật Việt Nam về giao thông đường bộ cũng sử dụng thuật ngữ “trọng tải thiết kế”, “trọng tải theo thiết kế”, điều này cho thấy sự tương đồng trong cách hiểu và sử dụng khái niệm “trọng tải” trong các lĩnh vực khác nhau của ngành vận tải. Ví dụ, khi nói “xe tải trọng tải 15 tấn”, chúng ta hiểu rằng theo thiết kế của nhà sản xuất, chiếc xe đó có khả năng chở tối đa 15 tấn hàng hóa.
Trọng tải thiết kế là một thông số quan trọng được ghi rõ trong giấy chứng nhận đăng kiểm phương tiện giao thông. Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền kiểm tra và chứng nhận trọng tải thiết kế của xe dựa trên tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Đối với xe tải, trọng tải thường được quy định bằng kilogam (kg) hoặc tấn (tấn), trong khi xe khách thường được quy định bằng số lượng người được phép chở.
Trạm kiểm soát tải trọng xe trên đường bộ, nơi xác định tải trọng thực tế của xe.
Tải Trọng Xe (Payload) Là Gì?
Khác với trọng tải mang tính thiết kế, “tải trọng” (tiếng Anh thường dùng là payload hoặc load capacity) là khối lượng hàng hóa thực tế mà phương tiện vận tải đang chở tại một thời điểm nhất định. Điểm mấu chốt cần phân biệt ở đây là tính “thực tế” và trạng thái “đang chở”. Tải trọng mang tính thực tế và thời điểm hơn so với trọng tải mang tính lý thuyết và cố định. Tải trọng được hiểu là lực tác động thực tế từ hàng hóa hoặc người lên phương tiện vận tải.
Ví dụ: Một chiếc xe tải Hyundai của Xe Tải Mỹ Đình có trọng tải thiết kế là 15 tấn. Hiện tại, xe đang chở một lô hàng hóa A có tải trọng là 10 tấn. Trong trường hợp này, tải trọng thực tế của xe (10 tấn) nhỏ hơn trọng tải thiết kế (15 tấn).
Thuật ngữ “tải trọng” thường được lực lượng công an giao thông sử dụng khi kiểm tra xe tải và xe khách lưu thông trên đường. Dựa vào tải trọng thực tế và quy định về tải trọng của từng loại đường, công an giao thông sẽ xác định xem phương tiện có vi phạm quy định về an toàn giao thông hay không. Thông thường, tải trọng thực tế không được phép vượt quá trọng tải thiết kế để đảm bảo an toàn vận hành. Đây là giới hạn an toàn tối ưu mà nhà sản xuất đã tính toán để xe vận hành trơn tru và an toàn nhất.
Tuy nhiên, trong thực tế, trước đây đã có tình trạng nhiều đơn vị vận tải chở hàng hóa nặng như sắt thép, gỗ, bê tông… vượt quá trọng tải thiết kế gấp 2-3 lần. Hiện nay, với các quy định về giao thông đường bộ ngày càng chặt chẽ, các phương tiện vận tải bắt buộc phải chở đúng trọng tải quy định. Trên các quốc lộ chính, các phương tiện vận tải còn phải đi qua trạm cân tải trọng. Nếu phát hiện xe chở quá tải, chủ xe sẽ bị xử phạt nặng theo tỷ lệ % vượt tải.
Trong nhiều trường hợp, tải trọng tối đa mà xe được phép chở còn phụ thuộc vào quy định của từng loại đường. Ví dụ, một chiếc xe tải Hino của Xe Tải Mỹ Đình có trọng tải 5 tấn, nhưng khi chở hàng vào khu vực đường xã, do cầu yếu chỉ chịu được tải trọng 3 tấn, nên xe chỉ được phép chở tải trọng tối đa 3 tấn cho chuyến hàng đó.
Biển báo giới hạn trọng tải toàn bộ cho phép qua cầu, một yếu tố ảnh hưởng đến tải trọng thực tế xe được phép chở.
Đối với xe khách và xe bus, tải trọng thường được hiểu là số lượng người được phép chở. Thực tế, số lượng người này cũng được quy đổi ra khối lượng (kg hoặc tấn) tương ứng mà loại xe đó được phép chở, cộng thêm hành lý của hành khách. Ví dụ, xe 29 chỗ, xe 35 chỗ, 45 chỗ thì chỉ được chở số lượng người tương ứng và hành lý đi kèm.
Việc kiểm tra tải trọng của xe tải được thực hiện khá nghiêm ngặt bằng cân điện tử để đảm bảo độ chính xác cao. Đối với xe khách, cơ quan chức năng thường đếm số lượng hành khách thực tế trên xe để kiểm tra tuân thủ quy định. Khi cân xe tải, tải trọng thực tế được tính theo công thức:
Tải trọng = Trọng lượng cân thực tế của xe – Trọng lượng bản thân xe
Ví dụ: Xe tải Hino của Xe Tải Mỹ Đình có trọng tải thiết kế 15 tấn. Xe đang chở hàng hóa B và đi qua trạm cân trên quốc lộ 1A, nơi có quy định tải trọng tối đa cho phép là 40 tấn. Khi cân, trọng lượng thực tế của xe là 20 tấn. Trọng lượng bản thân xe (do nhà sản xuất cung cấp) là 5 tấn. Vậy, tải trọng hàng hóa mà xe đang chở là: 20 tấn – 5 tấn = 15 tấn. Như vậy, tải trọng thực tế của xe đang chở đúng bằng trọng tải thiết kế và tuân thủ quy định về tải trọng trên quốc lộ 1A.
Trong thực tế, tải trọng là một yếu tố quan trọng để các công ty vận tải tính toán cước vận chuyển, đặc biệt đối với các loại hàng hóa nặng được tính cước theo tấn.
Phân Biệt Giữa Trọng Tải và Tải Trọng Xe
Như đã phân tích ở trên, “trọng tải” và “tải trọng” là hai khái niệm khác nhau nhưng có mối quan hệ mật thiết trong vận tải. Để làm rõ hơn sự khác biệt này, Xe Tải Mỹ Đình xin trình bày trong bảng so sánh sau:
Yếu tố | Trọng tải (Deadweight) | Tải trọng (Payload/Load Capacity) |
---|---|---|
Trọng lượng hàng hóa | Theo thiết kế của nhà sản xuất, mang tính lý thuyết | Thực tế hàng hóa đang được chở, mang tính thời điểm |
Áp dụng | Trong đăng ký, đăng kiểm phương tiện, các quy định kỹ thuật | Trong hoạt động kinh doanh vận tải, kiểm tra thực tế trên đường |
Mục đích | Xác định khả năng chở hàng tối đa của xe, tiêu chuẩn kỹ thuật | Xác định khối lượng hàng hóa thực tế, tính cước vận chuyển, kiểm soát tải trọng |
Quy định pháp luật | Tham chiếu để xác định tải trọng cho phép | Căn cứ để xử phạt vi phạm chở quá tải |
Quy Định Tổng Tải Trọng (Thân Xe + Hàng Hóa) Dành Cho Xe Tải Theo Luật Đường Bộ
Xe tải hiện nay bao gồm xe thân rời (xe đầu kéo, sơ mi rơ moóc, xe container) và xe thân liền (xe thùng, xe ben). Tổng tải trọng của xe được quy định dựa trên tổng số trục xe:
Đối với xe thân rời:
- Tổng số trục là 3: ≤ 26 tấn
- Tổng số trục là 4: ≤ 34 tấn
- Tổng số trục ≥ 5: ≤ 40 tấn
Đối với xe thân liền:
- Tổng số trục là 2: ≤ 16 tấn
- Tổng số trục là 3: ≤ 24 tấn
- Tổng số trục là 4: ≤ 30 tấn
- Tổng số trục là 5: ≤ 34 tấn
Một Số Mức Phạt Quá Tải Trọng Quy Định
Các đơn vị vận tải như Xe Tải Mỹ Đình đặc biệt quan tâm đến vấn đề tải trọng để tư vấn cho khách hàng và đảm bảo lái xe tuân thủ đúng quy định của luật giao thông đường bộ. Hành vi chở quá tải sẽ bị xử phạt và ảnh hưởng đến chi phí, lợi ích của doanh nghiệp. Mức phạt thường được quy định theo tỷ lệ % vượt tải:
- Vượt tải từ 10% đến 20%: phạt tiền từ 2 đến 3 triệu đồng và tước giấy phép lái xe 1 tháng.
- Vượt tải từ 20% đến 50%: phạt tiền từ 3 đến 5 triệu đồng và tước giấy phép lái xe 2 tháng.
- Vượt tải trên 50%: phạt tiền từ 5 đến 7 triệu đồng và tước giấy phép lái xe 2 tháng.
Đội xe thân rời của Xe Tải Mỹ Đình luôn tuân thủ nghiêm ngặt quy định về trọng tải và tải trọng.
Trên đây là những chia sẻ chi tiết từ Xe Tải Mỹ Đình, hy vọng quý bạn đọc đã hiểu rõ “trọng tải xe tiếng anh là gì” và phân biệt được sự khác biệt giữa “trọng tải” và “tải trọng” trong vận tải. Xe Tải Mỹ Đình là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ vận tải đường bộ uy tín với đa dạng các loại xe tải, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa của quý doanh nghiệp. Nếu quý doanh nghiệp có nhu cầu vận tải hàng hóa, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.