Ảnh minh họa khái niệm trọng tải xe và tải trọng xe
Ảnh minh họa khái niệm trọng tải xe và tải trọng xe

Trọng Tải Xe Là Gì? Giải Thích Chi Tiết và Phân Biệt Các Khái Niệm Liên Quan

Trong lĩnh vực vận tải và xe tải, việc hiểu rõ các khái niệm về trọng lượng là vô cùng quan trọng. “Trọng tải xe” và “tải trọng xe” là hai thuật ngữ thường gây nhầm lẫn cho nhiều người, đặc biệt là những người mới bắt đầu tìm hiểu về xe tải. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn làm rõ “trọng tải xe là gì”, phân biệt nó với “tải trọng xe” và các khái niệm liên quan khác, đồng thời cập nhật những quy định mới nhất về tải trọng xe tại Việt Nam.

Trọng Tải Xe (GVW) Là Gì?

Trọng tải xe hay còn gọi là Gross Vehicle Weight (GVW), là tổng khối lượng tối đa cho phép của một chiếc xe khi tham gia giao thông, bao gồm cả khối lượng bản thân xe, khối lượng hàng hóa được chở và khối lượng của người lái và hành khách (nếu có). Hiểu một cách đơn giản, trọng tải xe chính là cân nặng toàn bộ của xe khi đã chất đầy hàng hóa và sẵn sàng lăn bánh.

Để dễ hình dung, bạn có thể xem công thức tính trọng tải xe như sau:

Trọng tải xe (GVW) = Khối lượng bản thân xe (Curb Weight) + Khối lượng người lái và hành khách + Khối lượng hàng hóa (Payload)

Ảnh minh họa khái niệm trọng tải xe và tải trọng xeẢnh minh họa khái niệm trọng tải xe và tải trọng xe

Tải Trọng Xe (Payload) Là Gì?

Tải trọng xe (Payload), ngược lại với trọng tải xe, chỉ đơn thuần là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở. Nó không bao gồm khối lượng bản thân của xe hay người lái. Tải trọng xe cho biết khả năng chở hàng thực tế của xe.

Công thức tính tải trọng xe như sau:

Tải trọng xe (Payload) = Trọng tải xe (GVW) – Khối lượng bản thân xe (Curb Weight) – Khối lượng người lái và hành khách

Ví dụ minh họa:

Một chiếc xe tải có khối lượng bản thân (CW) là 2 tấn, trọng tải xe (GVW) được nhà sản xuất quy định là 5 tấn. Nếu xe có một người lái nặng 70kg, thì tải trọng xe của chiếc xe này được tính như sau:

Tải trọng xe = 5 tấn – 2 tấn – 0.07 tấn = 2.93 tấn

Như vậy, chiếc xe tải này có thể chở tối đa 2.93 tấn hàng hóa một cách hợp pháp. Khi chở đầy tải, tổng trọng lượng xe (trọng tải xe) sẽ là 5 tấn.

Phân Biệt Các Khái Niệm Về Tải Trọng Dễ Gây Nhầm Lẫn

Ngoài trọng tải xe và tải trọng xe, còn có một số khái niệm khác liên quan đến tải trọng mà bạn cần phân biệt rõ ràng để tránh nhầm lẫn:

Tổng Trọng Lượng Cho Phép (GVWR)

Tổng trọng lượng cho phép (Gross Vehicle Weight Rating – GVWR) là giá trị trọng tải xe tối đa mà nhà sản xuất xe quy định cho phép xe hoạt động an toàn và hiệu quả. GVWR là giới hạn trên của trọng tải xe (GVW) và không được phép vượt quá. Ví dụ, nếu một xe tải có GVWR là 10 tấn, thì khi xe chở hàng hóa, tổng khối lượng của xe không được vượt quá 10 tấn.

Tổng Trọng Lượng Kéo Theo (GCW)

Tổng trọng lượng kéo theo (Gross Combination Weight – GCW) là khái niệm áp dụng cho xe đầu kéo và rơ moóc. GCW là tổng khối lượng của cả xe đầu kéo và rơ moóc khi chúng được kết hợp với nhau và chở hàng hóa, bao gồm cả khối lượng của xe, rơ moóc, hàng hóa và người lái.

Tổng Trọng Lượng Kéo Theo Cho Phép (GCWR)

Tổng trọng lượng kéo theo cho phép (Gross Combination Weight Rating – GCWR) tương tự như GVWR, nhưng áp dụng cho tổ hợp xe đầu kéo và rơ moóc. GCWR là tổng trọng lượng kéo theo tối đa mà nhà sản xuất cho phép tổ hợp xe hoạt động an toàn. GCW không được vượt quá GCWR.

Tải Trọng Kéo Theo (Towing Capacity)

Tải trọng kéo theo (Towing Capacity) là khối lượng hàng hóa tối đa mà một xe đầu kéo có thể kéo theo rơ moóc. Tải trọng kéo theo được tính bằng cách lấy GCWR trừ đi GVW của xe đầu kéo. Ví dụ, nếu một xe đầu kéo có GCWR là 20 tấn và GVW là 7 tấn, thì tải trọng kéo theo của xe là 13 tấn.

Ảnh minh họa các khái niệm liên quan đến tải trọng xe: GVWR, GCW, GCWR, Towing CapacityẢnh minh họa các khái niệm liên quan đến tải trọng xe: GVWR, GCW, GCWR, Towing Capacity

Quy Định Pháp Luật Về Tải Trọng Xe Tại Việt Nam

Việc tuân thủ quy định về tải trọng xe là trách nhiệm của mỗi lái xe và chủ xe. Tại Việt Nam, quy định về tải trọng xe được nêu rõ trong Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) của Chính phủ về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt.

Theo đó, các quy định chính về tải trọng xe bao gồm:

  • Xe chở người: Không được chở quá số chỗ ngồi và trọng lượng hàng hóa theo quy định của nhà sản xuất.
  • Xe chở hàng: Không được vượt quá khối lượng bản thân xe, tải trọng hàng hóa và trọng tải xe theo quy định của nhà sản xuất.
  • Xe kéo rơ moóc: Không được vượt quá khối lượng bản thân xe, tải trọng hàng hóa, trọng tải xe và trọng lượng kéo theo theo quy định của nhà sản xuất.

Ảnh minh họa quy định về tải trọng xe và hậu quả khi vi phạmẢnh minh họa quy định về tải trọng xe và hậu quả khi vi phạm

Vi phạm quy định về tải trọng xe sẽ bị xử phạt hành chính với mức phạt tùy thuộc vào mức độ vi phạm và loại phương tiện. Mức phạt tiền có thể từ 4 triệu đồng đến 50 triệu đồng đối với cá nhân và gấp đôi đối với tổ chức. Ngoài ra, lái xe vi phạm còn có thể bị tước giấy phép lái xe và buộc phải hạ tải hàng hóa về đúng quy định.

Lời kết:

Hiểu rõ “trọng tải xe là gì” và các khái niệm liên quan là kiến thức nền tảng quan trọng đối với bất kỳ ai hoạt động trong lĩnh vực vận tải. Việc nắm vững những quy định về tải trọng không chỉ giúp bạn tránh được những rủi ro pháp lý mà còn đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông và tối ưu hóa hiệu quả vận hành xe.

Nếu bạn đang tìm kiếm các dòng xe tải chất lượng, đa dạng tải trọng, hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình. Chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp các sản phẩm xe tải chính hãng, uy tín với nhiều ưu đãi hấp dẫn. Liên hệ ngay hotline 1900 5454 62 để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *