Tải trọng tối đa của xe container, cách tính và hậu quả của việc vượt quá tải trọng là những thông tin đặc biệt quan trọng và được đông đảo người dùng quan tâm. Việc nắm vững những thông tin này là cực kỳ quan trọng đối với doanh nghiệp và chủ xe, giúp tránh được các rủi ro và hậu quả pháp lý khi chở hàng vượt quá tải trọng. Qua bài viết này, Xe Tải Mỹ Đình sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về Trọng Tải Xe Container.
Xe Container Là Gì? Tổng Quan Về Xe Đầu Kéo
Alt text gốc: Xe container là xe gì?
Phân tích: Hình ảnh minh họa một chiếc xe container đầu kéo đang di chuyển trên đường. Url chứa từ khóa “xe-container-la-xe-gi”. Ngữ cảnh bài viết là giới thiệu về xe container.
Alt text mới: Xe container đầu kéo vận chuyển hàng hóa trên đường cao tốc, phương tiện không thể thiếu trong ngành logistics hiện đại.
Xe container, hay còn được biết đến với tên gọi thông dụng là xe đầu kéo, là một loại phương tiện cơ giới đường bộ chuyên dụng. Chúng được thiết kế để kéo theo các thùng hàng container, rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, phục vụ vận chuyển hàng hóa trọng lượng lớn. Xe container đặc biệt được ưa chuộng trong vận chuyển hàng hóa số lượng lớn trên các quãng đường dài, ví dụ như tuyến vận tải Bắc – Nam, nhờ khả năng chuyên chở linh hoạt và hiệu quả.
Xe đầu kéo container đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng, kết nối các cảng biển, nhà ga, khu công nghiệp và trung tâm phân phối. Chúng không chỉ vận chuyển hàng hóa nội địa mà còn phục vụ xuất nhập khẩu, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế.
Kích Thước Thùng Xe Container Tiêu Chuẩn Quốc Tế ISO
Kích thước xe container rất đa dạng, phụ thuộc vào loại container và nhà sản xuất. Tuy nhiên, để đảm bảo tính tương thích và khả năng vận chuyển toàn cầu, kích thước container thường tuân theo tiêu chuẩn ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế). Dưới đây là kích thước phổ biến của các loại container:
- Chiều cao: Container thường có hai loại chiều cao chính:
- Standard Container (Container tiêu chuẩn): Chiều cao 8 feet 6 inch (khoảng 2.59 mét).
- High Cube Container (Container cao): Chiều cao 9 feet 6 inch (khoảng 2.90 mét).
- Chiều dài: Chiều dài container phổ biến bao gồm:
- Container 10 feet: Dài khoảng 2.99 mét.
- Container 20 feet: Dài khoảng 6.06 mét (kích thước phổ biến).
- Container 40 feet: Dài khoảng 12.19 mét (kích thước rất phổ biến).
- Container 45 feet: Dài khoảng 13.71 mét.
- Container 50 feet: Dài khoảng 15.24 mét.
- Chiều rộng: Chiều rộng tiêu chuẩn cho hầu hết các loại container là 2.44 mét.
Việc tiêu chuẩn hóa kích thước container theo ISO giúp tối ưu hóa quá trình xếp dỡ, vận chuyển và lưu trữ hàng hóa trên toàn thế giới, đảm bảo sự liên tục và hiệu quả trong thương mại quốc tế.
Dưới đây là bảng tổng hợp kích thước chi tiết của một số loại container thông dụng:
Loại Container | Chiều Dài (m) | Chiều Rộng (m) | Chiều Cao (m) | Tải Trọng (tấn) | Trọng Lượng Rỗng (tấn) |
---|---|---|---|---|---|
Container 10 feet | 2.991 | 2.438 | 2.591 | 8.8 | 1.3 |
Container 20 feet | 6.060 | 2.440 | 2.590 | ~21.6¹ | ~2.3¹ |
Container 40 feet | 12.190 | 2.440 | 2.590 | ~26.5¹ | ~3.7¹ |
Container 45 feet | 13.716 | 2.438 | 2.743 | ~29.3¹ | ~4.8¹ |
Container 50 feet | 15.240 | 2.438 | 2.896 | Lớn hơn 45 feet | Lớn hơn 45 feet |
¹Lưu ý: Tải trọng và trọng lượng rỗng có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và loại container cụ thể.
Cách Tính Tải Trọng Xe Container Chính Xác Nhất
Alt text gốc: Cách tính tải trọng xe container như thế nào?
Phân tích: Hình ảnh minh họa phép tính đơn giản. Url chứa từ khóa “cach-tinh-tai-trong-xe-container”. Ngữ cảnh bài viết là giải thích cách tính tải trọng.
Alt text mới: Công thức tính tải trọng xe container và tải trọng trục xe, đảm bảo vận hành đúng quy định.
Để đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật, việc tính toán tải trọng xe container là vô cùng quan trọng. Có hai khái niệm chính cần phân biệt khi nói về tải trọng:
- Tải trọng hàng hóa cho phép chở (Payload): Là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe container được phép chở.
- Tổng trọng lượng xe (Gross Vehicle Weight – GVW): Là tổng khối lượng của xe khi chở hàng, bao gồm trọng lượng bản thân xe, trọng lượng hàng hóa và trọng lượng người ngồi trên xe (nếu có).
Công thức tính tải trọng hàng hóa (payload) như sau:
Tải trọng hàng hóa = Tổng trọng lượng xe tối đa cho phép (GVW) – Trọng lượng bản thân xe (Tare Weight) – Trọng lượng người trên xe
Trong đó:
- Tổng trọng lượng xe tối đa cho phép (GVW): Được quy định bởi nhà sản xuất và pháp luật, tùy thuộc vào loại xe và số trục.
- Trọng lượng bản thân xe (Tare Weight): Là trọng lượng của xe khi không chở hàng, được ghi trên giấy đăng kiểm xe.
- Trọng lượng người trên xe: Thường được tính trung bình khoảng 65kg/người.
Tải Trọng Trục Xe Container: Quy Định Chi Tiết
Ngoài tải trọng hàng hóa, tải trọng trục xe cũng là một yếu tố quan trọng cần tuân thủ. Tải trọng trục xe là khối lượng được phân bổ lên mỗi trục xe. Việc vượt quá tải trọng trục xe có thể gây hư hỏng đường xá và ảnh hưởng đến an toàn giao thông.
Theo quy định hiện hành, tải trọng trục xe container được giới hạn như sau:
Đối với trục đơn: Tải trọng không vượt quá 10 tấn/trục.
Đối với cụm trục kép (2 trục): Tải trọng phụ thuộc vào khoảng cách (d) giữa hai tâm trục:
- Nếu d < 1.0 mét: Tải trọng cụm trục không vượt quá 11 tấn.
- Nếu 1.0 mét ≤ d < 1.3 mét: Tải trọng cụm trục không vượt quá 16 tấn.
- Nếu d ≥ 1.3 mét: Tải trọng cụm trục không vượt quá 18 tấn.
Đối với cụm trục ba (3 trục): Tải trọng phụ thuộc vào khoảng cách (d) giữa hai tâm trục liền kề:
- Nếu d ≤ 1.3 mét: Tải trọng cụm trục không vượt quá 21 tấn.
- Nếu d > 1.3 mét: Tải trọng cụm trục không vượt quá 24 tấn.
Tổng Trọng Lượng Xe Container Theo Số Trục
Tổng trọng lượng xe container (GVW) cũng được quy định dựa trên số trục của tổ hợp xe:
Đối với tổ hợp xe đầu kéo và rơ moóc/sơ mi rơ moóc:
- Tổng số 3 trục: Tổng trọng lượng xe không vượt quá 26 tấn.
- Tổng số 4 trục: Tổng trọng lượng xe không vượt quá 34 tấn.
- Tổng số trục ≥ 5: Tổng trọng lượng xe không vượt quá 40 tấn.
Đối với tổ hợp xe thân liền kéo rơ moóc/sơ mi rơ moóc:
- Tổng trọng lượng của tổ hợp xe không lớn hơn 45 tấn, bao gồm tổng trọng lượng xe thân liền và tổng tải trọng trục xe của rơ moóc/sơ mi rơ moóc kéo theo.
Việc tuân thủ đúng các quy định về tải trọng không chỉ giúp đảm bảo an toàn giao thông mà còn tránh được các khoản phạt không đáng có.
Mức Phạt Vượt Quá Tải Trọng Xe Container Theo Nghị Định Mới Nhất
Việc chở hàng quá tải trọng không chỉ vi phạm pháp luật mà còn gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, như:
- Gây nguy hiểm cho giao thông: Xe quá tải khó kiểm soát, tăng nguy cơ tai nạn.
- Hư hỏng đường xá, cầu cống: Gây tốn kém cho việc duy tu, bảo dưỡng hạ tầng giao thông.
- Ảnh hưởng đến tuổi thọ xe: Gây hao mòn, hư hỏng nhanh chóng các bộ phận của xe.
Chính vì vậy, pháp luật Việt Nam có những quy định rất nghiêm ngặt về xử phạt hành vi chở hàng quá tải trọng. Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt, mức phạt cho hành vi chở quá tải xe container như sau:
Phạt tiền từ 800.000 VNĐ đến 1.000.000 VNĐ đối với hành vi:
- Xếp hàng trên nóc thùng xe container.
- Xếp hàng vượt quá bề rộng thùng xe.
- Xếp hàng vượt phía trước hoặc phía sau thùng xe quá 10% chiều dài xe.
Phạt tiền từ 2.000.000 VNĐ đến 3.000.000 VNĐ đối với hành vi:
- Chở hàng vượt quá chiều cao quy định.
Ngoài ra, đối với hành vi chở hàng quá tải trọng, mức phạt sẽ tăng lên đáng kể tùy theo mức độ vượt tải:
- Vượt tải từ 10% đến 20%: Phạt tiền từ 3.000.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ đối với người điều khiển xe, từ 6.000.000 VNĐ đến 8.000.000 VNĐ đối với chủ xe là cá nhân, và từ 12.000.000 VNĐ đến 16.000.000 VNĐ đối với chủ xe là tổ chức.
- Vượt tải từ 20% đến 50%: Phạt tiền từ 5.000.000 VNĐ đến 7.000.000 VNĐ đối với người điều khiển xe, từ 14.000.000 VNĐ đến 16.000.000 VNĐ đối với chủ xe là cá nhân, và từ 28.000.000 VNĐ đến 32.000.000 VNĐ đối với chủ xe là tổ chức.
- Vượt tải trên 50%: Phạt tiền từ 8.000.000 VNĐ đến 10.000.000 VNĐ đối với người điều khiển xe, từ 16.000.000 VNĐ đến 18.000.000 VNĐ đối với chủ xe là cá nhân, và từ 32.000.000 VNĐ đến 36.000.000 VNĐ đối với chủ xe là tổ chức.
Hình phạt bổ sung:
- Tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 tháng đến 03 tháng.
Để tránh những hậu quả pháp lý và đảm bảo an toàn, chủ xe và tài xế cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về tải trọng xe container.
Kết Luận
Nắm rõ các quy định về trọng tải xe container, cách tính và mức phạt không chỉ giúp doanh nghiệp vận tải và chủ xe tránh được những rủi ro pháp lý mà còn góp phần đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ. Xe Tải Mỹ Đình hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích, hỗ trợ tài xế và chủ xe trên mọi hành trình. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.