Rất nhiều bác tài mới vào nghề hoặc thậm chí khách hàng mua xe tải lần đầu thường nhầm lẫn giữa trọng tải xe và tải trọng xe. Mặc dù tên gọi có vẻ tương đồng, nhưng đây lại là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến việc sử dụng và tuân thủ pháp luật khi vận hành xe tải. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình, chuyên gia về xe tải, sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của “trọng tải xe là gì” và cách phân biệt nó với các khái niệm liên quan khác.
Trọng Tải Xe (Gross Vehicle Weight – GVW) Là Gì?
Trọng tải xe, hay còn gọi là Gross Vehicle Weight (GVW), là tổng khối lượng tối đa mà một chiếc xe tải được phép đạt tới khi tham gia giao thông. GVW bao gồm tất cả mọi thứ:
- Khối lượng bản thân xe (Curb Weight – CW): Trọng lượng của xe khi chưa chở hàng, bao gồm cả nhiên liệu, dầu nhớt và các trang thiết bị tiêu chuẩn.
- Khối lượng hàng hóa (Payload): Trọng lượng tối đa của hàng hóa mà xe được phép chở.
- Khối lượng người lái và hành khách (nếu có): Trọng lượng của tài xế và phụ xe.
Công thức tính trọng tải xe (GVW) một cách đơn giản là:
GVW = Khối lượng bản thân xe (CW) + Khối lượng hàng hóa (Payload) + Khối lượng người lái và hành khách
Trọng tải xe là gì và cách phân biệt với tải trọng xe
Tải Trọng Xe (Payload) Là Gì?
Tải trọng xe (Payload), mặt khác, chỉ đề cập đến khối lượng hàng hóa tối đa mà xe tải được phép chở. Nó không bao gồm khối lượng bản thân của xe hoặc người lái. Tải trọng xe cho biết khả năng chở hàng thực tế của xe.
Để tính tải trọng xe, ta lấy trọng tải xe (GVW) trừ đi khối lượng bản thân xe (CW) và khối lượng người lái:
Payload = Trọng tải xe (GVW) – Khối lượng bản thân xe (CW) – Khối lượng người lái và hành khách
Ví dụ minh họa:
Một chiếc xe tải có:
- Khối lượng bản thân (CW): 3 tấn
- Trọng tải xe (GVW): 7 tấn
- Số người trên xe: 2 người (ước tính 150kg)
Vậy, tải trọng xe (Payload) của chiếc xe này là:
Payload = 7 tấn – 3 tấn – 0.15 tấn = 3.85 tấn
Điều này có nghĩa là chiếc xe tải này có thể chở tối đa 3.85 tấn hàng hóa mà vẫn đảm bảo không vượt quá trọng tải cho phép là 7 tấn.
Phân Biệt Các Khái Niệm Quan Trọng Khác Liên Quan Đến Trọng Tải Xe
Để hiểu rõ hơn về trọng tải xe và tránh nhầm lẫn, chúng ta cần phân biệt thêm một số khái niệm sau:
Tổng Trọng Lượng Cho Phép (Gross Vehicle Weight Rating – GVWR)
Tổng trọng lượng cho phép (GVWR) là giá trị trọng tải xe tối đa mà nhà sản xuất xe tải quy định cho phép xe hoạt động an toàn và hiệu quả. GVWR là một thông số kỹ thuật quan trọng, thường được ghi rõ trong giấy đăng kiểm xe và trên tem nhãn của nhà sản xuất. Khi xe chở hàng, tổng khối lượng không được vượt quá GVWR.
Tổng Trọng Lượng Kéo Theo (Gross Combination Weight – GCW)
Tổng trọng lượng kéo theo (GCW) áp dụng cho xe đầu kéo và xe kéo rơ moóc. GCW là tổng khối lượng của cả xe đầu kéo, rơ moóc và hàng hóa trên cả hai phương tiện.
Tổng Trọng Lượng Kéo Theo Cho Phép (Gross Combination Weight Rating – GCWR)
Tổng trọng lượng kéo theo cho phép (GCWR) tương tự như GVWR nhưng dành cho xe đầu kéo và rơ moóc. Đây là tổng khối lượng tối đa cho phép của cả tổ hợp xe (xe đầu kéo và rơ moóc) khi hoạt động. GCWR cũng do nhà sản xuất quy định.
Tải Trọng Kéo Theo (Towing Capacity)
Tải trọng kéo theo (Towing Capacity) là khả năng kéo theo của xe đầu kéo, tức là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe đầu kéo có thể kéo theo thông qua rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc. Towing Capacity được tính toán dựa trên GCWR và GVW của xe đầu kéo.
Phân biệt các khái niệm liên quan đến trọng tải xe như GVW, GVWR, Payload,…
Quy Định Pháp Luật Về Tải Trọng Xe Tại Việt Nam
Việc tuân thủ quy định về tải trọng xe là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn giao thông và tránh bị xử phạt. Tại Việt Nam, các quy định về tải trọng xe được thể hiện rõ trong Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) của Chính phủ. Theo đó:
- Xe chở người: Không được chở quá số chỗ ngồi và trọng lượng hàng hóa theo quy định của nhà sản xuất.
- Xe chở hàng: Không được vượt quá khối lượng bản thân, trọng lượng hàng hóa và trọng lượng toàn bộ theo quy định của nhà sản xuất.
- Xe kéo rơ moóc: Không được vượt quá khối lượng bản thân, trọng lượng hàng hóa, trọng lượng toàn bộ và trọng lượng kéo theo quy định của nhà sản xuất.
Hình ảnh biển báo giao thông về giới hạn tải trọng xe
Mức xử phạt vi phạm tải trọng xe:
Hành vi chở quá tải sẽ bị xử phạt nghiêm khắc theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP và Nghị định 123/2021/NĐ-CP, với mức phạt tiền từ 4 triệu đồng đến 50 triệu đồng đối với cá nhân, và gấp đôi đối với tổ chức, tùy thuộc vào mức độ vi phạm. Ngoài ra, lái xe vi phạm còn có thể bị tước giấy phép lái xe và buộc phải hạ tải hàng hóa về đúng quy định.
Kết luận:
Hiểu rõ “trọng tải xe là gì” và phân biệt được với “tải trọng xe” cùng các khái niệm liên quan là kiến thức cần thiết cho mọi tài xế và chủ xe tải. Việc nắm vững những thông tin này không chỉ giúp bạn sử dụng xe hiệu quả, an toàn mà còn đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật, tránh những rủi ro và chi phí không đáng có.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển và đảm bảo tuân thủ đúng quy định về trọng tải, hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình. Chúng tôi cung cấp đa dạng các dòng xe tải chính hãng, chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất!