Trọng tải của xe đầu kéo: Thông tin chi tiết cần biết

Xe đầu kéo, hay còn gọi là xe kéo sơ mi rơ moóc, đóng vai trò quan trọng trong vận tải hàng hóa đường dài. Trọng Tải Của Xe đầu Kéo là một yếu tố then chốt quyết định hiệu quả vận chuyển. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về trọng tải, cấu tạo, tốc độ và các thông số kỹ thuật quan trọng khác của xe đầu kéo.

Cấu tạo xe đầu kéo gồm 2 phần: Đầu kéo (cabin) và Sơ mi rơ moóc

Cấu tạo của xe đầu kéo ảnh hưởng đến trọng tải

Xe đầu kéo gồm hai phần chính: đầu kéo (cabin) và phần kéo theo (rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc). Đầu kéo được thiết kế để kết nối với rơ moóc thông qua hệ thống khớp nối. Trọng tải của xe đầu kéo chịu ảnh hưởng bởi kết cấu chắc chắn và động cơ mạnh mẽ, cho phép vận hành ổn định khi kéo tải trọng nặng. Khả năng chịu tải lớn giúp tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là hàng hóa cồng kềnh, giúp tăng hiệu suất và giảm chi phí.

Trọng lượng xe đầu kéo và các yếu tố ảnh hưởng

Trọng lượng xe đầu kéo (tự trọng) là tổng khối lượng của xe khi chưa có hàng hóa và rơ moóc. Trọng tải của xe đầu kéo được tính bằng cách lấy trọng lượng toàn bộ cho phép (GVW) trừ đi tự trọng (CW). Tự trọng xe phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Số cầu: Xe đầu kéo 1 cầu (6-7 tấn), 2 cầu (8-10 tấn), 3 cầu (12-15 tấn) và 4 cầu (15-20 tấn).
  • Loại cabin: Cabin tiêu chuẩn, rộng rãi hoặc cao cấp.
  • Chất liệu: Hộp số bằng gang nặng hơn hộp số bằng nhôm.
  • Trang bị: Thùng lạnh, máy phát điện làm tăng trọng lượng xe.

Các yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng xe đầu kéo

Trọng tải xe đầu kéo theo đăng kiểm

Trọng tải của xe đầu kéo thường trên 14 tấn và được ghi trên đăng kiểm. Dưới đây là trọng lượng và tải trọng của một số dòng xe đầu kéo phổ biến tại Việt Nam:

Sản phẩm Tự trọng (Trọng lượng xe) Tải trọng Khối lượng toàn bộ
Xe đầu kéo JAC A5 480 cầu láp lốp 12R22.5 8,8T 15T2 24T
Xe đầu kéo HOWO TH7 SE 460 cầu láp 8,7T 15T3 24T
… (Các dòng xe khác) …

Tốc độ tối đa của xe đầu kéo

Tốc độ tối đa của xe đầu kéo phụ thuộc vào động cơ, hệ thống truyền động và quy định an toàn. Tốc độ thiết kế thường từ 90km/h đến 110km/h. Tuy nhiên, tốc độ vận hành thực tế bị giới hạn bởi luật giao thông đường bộ:

  • Trong khu dân cư: 50-60km/h.
  • Ngoài khu dân cư: Xe đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc: 60-70km/h.

Tốc độ tối đa cho phép của xe đầu kéo

Chiều dài xe đầu kéo

Chiều dài xe đầu kéo thường từ 6m đến 7m (toàn bộ chassis). Khi kết nối với sơ mi rơ moóc, tổng chiều dài không được vượt quá 20m theo QCVN 11:2015/BGTVT.

Kết luận

Trọng tải của xe đầu kéo là yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn xe cho nhu cầu vận tải. Bài viết đã cung cấp thông tin về trọng tải, trọng lượng, tốc độ, kích thước và các thông số kỹ thuật khác của xe đầu kéo. Hiểu rõ các thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển hàng hóa.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *