Thông số trọng lượng trên cửa xe tải
Thông số trọng lượng trên cửa xe tải

Trọng lượng ghi trên xe tải: Ý nghĩa và quy định

Trọng lượng ghi trên xe tải là thông tin bắt buộc phải có và đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong vận tải hàng hóa. Nó không chỉ giúp tài xế nắm rõ khả năng vận chuyển của xe mà còn đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ pháp luật. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc về ý nghĩa và quy định liên quan đến trọng lượng ghi trên cửa xe tải.

Ý nghĩa của trọng lượng ghi trên xe tải

Thông số trọng lượng trên cửa xe tảiThông số trọng lượng trên cửa xe tải

Thông số trọng lượng ghi trên xe tải thể hiện các thông tin quan trọng về tải trọng của xe, bao gồm:

  • Trọng lượng bản thân: Khối lượng của xe khi không chở hàng, bao gồm nhiên liệu, dầu mỡ, nước làm mát và các phụ kiện kèm theo.
  • Trọng tải cho phép chở: Khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở. Vượt quá trọng tải này sẽ gây quá tải, ảnh hưởng đến an toàn kỹ thuật của xe và có thể bị xử phạt.
  • Trọng lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông: Tổng trọng lượng của xe khi chở đầy hàng (trọng lượng bản thân + trọng tải cho phép chở). Thông số này cũng được ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định (CNKĐ).

Ngoài ra, trên cửa xe tải còn có các thông tin khác như:

  • Số người được phép chở.
  • Tên đơn vị vận tải và logo (nếu có).
  • Số điện thoại liên hệ.

Quy định về dán thông số trọng lượng trên xe tải

Quy định dán thông số trọng lượng trên xe tảiQuy định dán thông số trọng lượng trên xe tải

Theo Phụ lục 26 của Thông tư 63/2014/TT-BGTVT, việc dán thông số trọng lượng trên xe tải là bắt buộc và phải được thể hiện rõ ràng trên cánh cửa xe. Việc này giúp cơ quan chức năng dễ dàng kiểm tra và xử lý các trường hợp vi phạm về chở quá tải.

Cách đọc thông số trọng lượng trên xe tải

Hướng dẫn đọc thông số trọng lượng trên cửa xe tảiHướng dẫn đọc thông số trọng lượng trên cửa xe tải

Thông thường, trọng lượng trên xe tải được thể hiện bằng đơn vị kg và sắp xếp theo thứ tự từ trên xuống: trọng tải cho phép chở, trọng lượng bản thân và trọng lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông. Ví dụ: 5.000 kg / 2.500 kg / 7.500 kg tương ứng với trọng tải cho phép chở 5 tấn, trọng lượng bản thân 2,5 tấn và trọng lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông là 7,5 tấn.

Mức phạt khi dán sai hoặc không dán thông số trọng lượng

Mức phạt khi dán sai thông số trọng lượngMức phạt khi dán sai thông số trọng lượng

Việc không dán hoặc dán sai thông số trọng lượng trên xe tải sẽ bị xử phạt theo quy định tại Điều 28 Nghị định 100/2019/NĐ-CP với mức phạt từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng đối với cá nhân và từ 2.000.000 đồng đến 4.000.000 đồng đối với tổ chức kinh doanh vận tải.

Kết luận

Việc hiểu rõ và tuân thủ quy định về trọng lượng ghi trên xe tải là trách nhiệm của mỗi tài xế và chủ phương tiện. Điều này không chỉ giúp đảm bảo an toàn giao thông mà còn tránh được các rắc rối liên quan đến pháp luật. Hãy luôn kiểm tra và đảm bảo thông tin trọng lượng trên xe chính xác và đầy đủ.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *