Tra Cứu Tải Trọng Xe Tải: Quy Định, Cách Tính và Thủ Tục Cần Biết

Để hoạt động vận tải hàng hóa bằng xe tải diễn ra suôn sẻ và tuân thủ pháp luật, việc Tra Cứu Tải Trọng Xe Tải là một bước vô cùng quan trọng. Nắm rõ các quy định về tải trọng không chỉ giúp bạn tránh bị phạt, mà còn đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ cơ sở hạ tầng đường bộ. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình, chuyên trang về xe tải và các vấn đề liên quan, sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về vấn đề này.

I. Quy Định Pháp Luật Hiện Hành Về Tải Trọng Xe Tải

Các quy định về tải trọng xe tải được ban hành nhằm mục đích kiểm soát tải trọng phương tiện, bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ, đảm bảo an toàn giao thông và hạn chế tình trạng xe quá tải gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực. Dưới đây là những nội dung chính được quy định trong các văn bản pháp luật hiện hành:

1. Tải Trọng Đường Bộ và Khả Năng Chịu Tải

Tải trọng đường bộ được định nghĩa là khả năng chịu tải khai thác của cầu và đường, nhằm đảm bảo tuổi thọ công trình theo thiết kế ban đầu. Khả năng này được xác định dựa trên hồ sơ thiết kế và tình trạng kỹ thuật thực tế, và được công bố hoặc thể hiện bằng biển báo hiệu “hạn chế trọng lượng xe” hoặc “hạn chế trọng lượng trên trục xe”.

2. Khổ Giới Hạn Đường Bộ

Khổ giới hạn đường bộ là khoảng không gian giới hạn về chiều cao và chiều rộng của đường, cầu, bến phà, hầm đường bộ, đảm bảo xe và hàng hóa trên xe di chuyển qua được an toàn. Chiều cao giới hạn thông thường là 4.75 mét cho đường cao tốc, cấp I, II, III và 4.5 mét cho đường cấp IV trở xuống. Chiều rộng giới hạn phụ thuộc vào cấp kỹ thuật đường và địa hình xây dựng.

3. Công Bố Tải Trọng và Khổ Giới Hạn Quốc Lộ

Đối với quốc lộ đã được nâng cấp, cải tạo đồng bộ, tải trọng trục đơn quy ước là 10 tấn/trục và tải trọng thiết kế cầu theo sơ đồ tải trọng H30-XB80 hoặc HL93. Khổ giới hạn quốc lộ được công bố theo cấp kỹ thuật đường và địa hình xây dựng. Các cầu chưa được nâng cấp đồng bộ sẽ có biển báo giới hạn tải trọng và khổ giới hạn riêng.

Hàng năm, Tổng cục Đường bộ Việt Nam sẽ cập nhật và điều chỉnh công bố tải trọng, khổ giới hạn của quốc lộ dựa trên tình hình thực tế và các dự án xây dựng, nâng cấp đường.

4. Lưu Hành Xe và Tuân Thủ Quy Định

Phương tiện giao thông cơ giới đường bộ phải tuân thủ các quy định về tải trọng, khổ giới hạn đã được công bố. Khi lưu thông qua cầu có biển báo hạn chế, phải chấp hành nghiêm chỉnh các biển báo này.

Trên các tuyến đường bộ khác ngoài quốc lộ, chủ phương tiện và người lái xe phải tuân thủ quy định về tải trọng, khổ giới hạn do UBND tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương công bố hoặc theo biển báo hiệu trên đường.

Trường hợp cần vận chuyển hàng không thể tháo rời hoặc xe quá tải, quá khổ, cần phải xin giấy phép lưu hành xe từ cơ quan quản lý đường bộ có thẩm quyền trước khi tham gia giao thông.

II. Xe Quá Tải, Quá Khổ và Xe Bánh Xích: Quy Định Lưu Hành

1. Định Nghĩa Xe Quá Tải, Quá Khổ

  • Xe quá tải trọng: Xe có tổng trọng lượng hoặc tải trọng trục xe vượt quá khả năng chịu tải của cầu hoặc đường.
  • Xe quá khổ giới hạn: Xe có kích thước bao ngoài (chiều dài, rộng, cao) vượt quá kích thước tối đa cho phép.
  • Xe máy chuyên dùng có tổng trọng lượng, tải trọng trục hoặc kích thước vượt quá quy định cũng được xem là xe quá tải, quá khổ.

2. Xe Bánh Xích và Biện Pháp Bảo Vệ Mặt Đường

Xe bánh xích khi tham gia giao thông trên đường bộ cần thực hiện các biện pháp bảo vệ mặt đường như lắp guốc xích, trải tấm đan, ghi thép hoặc các biện pháp tương tự. Nếu không thực hiện các biện pháp này, xe bánh xích phải được chở bằng phương tiện vận tải khác.

3. Lưu Hành Xe Quá Tải, Quá Khổ và Bánh Xích

Việc lưu hành xe quá tải, quá khổ, xe bánh xích phải đảm bảo an toàn giao thông và an toàn cho công trình đường bộ. Các phương tiện này cần có giấy phép lưu hành xe do cơ quan có thẩm quyền cấp và phải tuân thủ các quy định ghi trong giấy phép.

Lưu ý quan trọng: Xe chở hàng vượt quá tải trọng cho phép của xe theo thiết kế hoặc xe quá khổ giới hạn của đường bộ không được phép lưu hành trên đường bộ.

III. Vận Chuyển Hàng Siêu Trường, Siêu Trọng

1. Định Nghĩa Hàng Siêu Trường, Siêu Trọng

  • Hàng siêu trường: Hàng không thể tháo rời, khi xếp lên xe có kích thước vượt quá:
    • Chiều dài > 20.0 mét
    • Chiều rộng > 2.5 mét
    • Chiều cao > 4.2 mét (đối với xe chở container)
  • Hàng siêu trọng: Hàng không thể tháo rời, có trọng lượng > 32 tấn.

2. Phương Tiện Vận Chuyển và Lưu Hành

Vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng cần sử dụng xe chuyên dùng được thiết kế phù hợp. Việc lưu hành phải tuân thủ các quy định về xe quá tải, quá khổ và cần có giấy phép lưu hành xe.

IV. Giới Hạn Xếp Hàng Hóa Trên Phương Tiện Giao Thông

Việc xếp hàng hóa trên xe tải phải tuân thủ các quy định về tổng trọng lượng xe, tải trọng trục xe, chiều cao, chiều rộng, chiều dài xếp hàng và không vượt quá tải trọng thiết kế của xe.

1. Tải Trọng Trục Xe và Tổng Trọng Lượng Xe

Tải trọng trục xe tối đa:

  • Trục đơn: ≤ 10 tấn/trục
  • Cụm trục kép: 16-18 tấn (tùy khoảng cách trục)
  • Cụm trục ba: 21-24 tấn (tùy khoảng cách trục)

Tổng trọng lượng xe tối đa (xe thân liền):

  • 2 trục: ≤ 16 tấn
  • 3 trục: ≤ 24 tấn
  • 4 trục: ≤ 30 tấn
  • 5 trục trở lên: ≤ 34 tấn

Tổng trọng lượng xe tối đa (tổ hợp xe đầu kéo, sơ mi rơ moóc):

  • 3 trục: ≤ 26 tấn
  • 4 trục: ≤ 34 tấn
  • 5 trục trở lên: ≤ 40 tấn

Tổng trọng lượng xe tối đa (tổ hợp xe thân liền kéo rơ moóc): ≤ 45 tấn

2. Chiều Cao Xếp Hàng Hóa

  • Xe tải thùng kín: Chiều cao giới hạn trong phạm vi thùng xe theo thiết kế.
  • Xe tải thùng hở: Chiều cao xếp hàng hóa không vượt quá:
    • Xe tải từ 5 tấn trở lên: ≤ 4.2 mét
    • Xe tải từ 2.5 đến dưới 5 tấn: ≤ 3.5 mét
    • Xe tải dưới 2.5 tấn: ≤ 2.8 mét
  • Xe chuyên dùng, xe chở container: Chiều cao ≤ 4.2 mét (áp dụng từ 01/01/2011).
  • Xe chở hàng rời, vật liệu xây dựng: Chiều cao không vượt quá chiều cao thùng xe.

3. Chiều Rộng và Chiều Dài Xếp Hàng Hóa

  • Chiều rộng: Chiều rộng thùng xe theo thiết kế.
  • Chiều dài: Không lớn hơn 1.1 lần chiều dài toàn bộ xe và không quá 20.0 mét. Hàng hóa dài hơn thùng xe cần có báo hiệu và chằng buộc chắc chắn.

V. Thủ Tục Cấp Giấy Phép Lưu Hành Xe Quá Tải, Quá Khổ

1. Trường Hợp Cần Giấy Phép

Giấy phép lưu hành xe quá tải, quá khổ cần thiết trong các trường hợp sau:

  • Vận chuyển hàng không thể tháo rời có kích thước hoặc trọng lượng vượt quá quy định.
  • Lưu hành xe có tổng trọng lượng hoặc kích thước vượt quá tải trọng hoặc khổ giới hạn đường bộ.
  • Lưu hành xe bánh xích trên đường bộ.

2. Hồ Sơ Đề Nghị Cấp Giấy Phép

Hồ sơ bao gồm:

  • Giấy đề nghị cấp giấy phép (theo mẫu).
  • Bản vẽ sơ đồ xe (ghi rõ kích thước).
  • Bản sao giấy đăng ký xe.
  • Bản sao giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường còn hiệu lực.
  • Giấy cam kết về quyền sở hữu phương tiện.

3. Thẩm Quyền Cấp Giấy Phép

  • Tổng Cục Đường Bộ Việt Nam: Cấp phép cho các trường hợp đặc biệt cần điều kiện bắt buộc như xe dẫn đường, hộ tống, gia cường đường bộ.
  • Khu Quản lý Đường bộ: Cấp phép cho hoạt động trên mạng lưới đường bộ toàn quốc (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền Tổng Cục Đường Bộ).
  • Sở Giao thông Vận tải: Cấp phép cho hoạt động trong phạm vi địa phương quản lý (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền Tổng Cục Đường Bộ).

4. Thời Hạn và Trình Tự Cấp Phép

  • Thời hạn xem xét cấp phép: Không quá 02 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Trình tự: Chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ và lệ phí, tiến hành kiểm định hoặc gia cường đường bộ (nếu có yêu cầu), nhận giấy phép.

VI. Tra Cứu Thông Tin Tải Trọng Xe Tải

Để tra cứu tải trọng xe tải một cách chính xác và nhanh chóng, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

  • Giấy đăng kiểm xe: Thông tin về tải trọng thiết kế và tải trọng cho phép được ghi rõ trong giấy đăng kiểm xe.
  • Thông số kỹ thuật của nhà sản xuất: Website hoặc tài liệu từ nhà sản xuất xe cung cấp thông tin chi tiết về tải trọng và kích thước xe.
  • Biển báo hiệu trên đường: Các biển báo giới hạn tải trọng và khổ giới hạn được đặt trên đường, cầu, hầm.
  • Cơ quan quản lý đường bộ: Liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý đường bộ địa phương hoặc Tổng cục Đường bộ Việt Nam để được cung cấp thông tin chính xác nhất.
  • Website của Tổng cục Đường bộ Việt Nam: Trang web chính thức của Tổng cục có thể cung cấp các văn bản pháp luật và thông báo liên quan đến tải trọng, khổ giới hạn.

Lời khuyên từ Xe Tải Mỹ Đình:

Việc tra cứu tải trọng xe tải và tuân thủ các quy định pháp luật là trách nhiệm của mỗi chủ xe và người lái xe. Hãy chủ động tìm hiểu thông tin, chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và thực hiện đúng quy trình để đảm bảo hoạt động vận tải diễn ra an toàn, hiệu quả và đúng pháp luật. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến xe tải và các quy định vận tải, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *