Khi lựa chọn dịch vụ vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là với số lượng lớn, việc hiểu rõ Tiêu Chuẩn Thùng Xe Tải là vô cùng quan trọng. Tiêu chuẩn này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng chứa hàng, sự an toàn của hàng hóa trong quá trình vận chuyển mà còn liên quan đến các quy định pháp luật về tải trọng và kích thước xe. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về tiêu chuẩn thùng xe tải, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho nhu cầu vận chuyển của mình.
Phân Loại Thùng Xe Tải Theo Tiêu Chuẩn Hiện Hành
Để đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng, các nhà sản xuất xe tải đã phát triển nhiều loại thùng xe khác nhau, mỗi loại có những tiêu chuẩn riêng biệt. Dưới đây là phân loại thùng xe tải phổ biến trên thị trường Việt Nam:
- Thùng lửng (thùng hở): Đây là loại thùng cơ bản, thường được sử dụng để chở các loại hàng hóa không bị ảnh hưởng bởi thời tiết như vật liệu xây dựng (cát, đá, gạch), hàng hóa cồng kềnh. Tiêu chuẩn thùng lửng tập trung vào độ bền vật liệu, khả năng chịu lực và kích thước phù hợp với từng loại xe tải.
- Thùng kín: Loại thùng này được thiết kế kín hoàn toàn, bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động bên ngoài như mưa, nắng, bụi bẩn. Thùng kín thường có cửa ở phía sau hoặc bên hông để thuận tiện bốc xếp hàng hóa. Tiêu chuẩn thùng kín chú trọng đến độ kín nước, vật liệu cách nhiệt (với thùng composite), và độ an toàn, chống trộm.
- Thùng mui bạt: Kết hợp ưu điểm của thùng lửng và thùng kín, thùng mui bạt có khung xương chắc chắn và bạt che phủ bên trên. Bạt có thể dễ dàng tháo lắp, giúp việc bốc xếp hàng hóa trở nên linh hoạt hơn. Tiêu chuẩn thùng mui bạt tập trung vào chất lượng bạt (độ bền, khả năng chống thấm), khung xương chịu lực và tính linh hoạt trong sử dụng.
- Thùng đông lạnh: Được trang bị hệ thống làm lạnh chuyên dụng, thùng đông lạnh đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt về nhiệt độ để vận chuyển các mặt hàng tươi sống, thực phẩm đông lạnh, dược phẩm. Tiêu chuẩn thùng đông lạnh khắt khe nhất, bao gồm khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, vật liệu cách nhiệt cao cấp, hệ thống điều khiển nhiệt độ chính xác và an toàn vệ sinh thực phẩm.
Thùng xe tải kín tiêu chuẩn
Lưu Ý Quan Trọng Về Tiêu Chuẩn Kích Thước Thùng Xe Tải
Khi lựa chọn kích thước thùng xe tải, ngoài việc xem xét loại hàng hóa và khối lượng, bạn cần đặc biệt chú ý đến các tiêu chuẩn kích thước thùng xe tải để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và tối ưu hiệu quả vận chuyển. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
- Tuân thủ quy định về kích thước và tải trọng: Mỗi loại xe tải đều có quy định về kích thước thùng tối đa và tải trọng cho phép. Việc chở hàng vượt quá kích thước hoặc tải trọng quy định không chỉ gây nguy hiểm mà còn vi phạm pháp luật, dẫn đến bị phạt và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Hãy luôn kiểm tra kỹ tiêu chuẩn thùng xe tải theo quy định của nhà sản xuất và pháp luật giao thông.
- Tính toán kích thước phù hợp với hàng hóa: Để tránh lãng phí không gian và chi phí vận chuyển, hãy tính toán kích thước thùng xe tải phù hợp với kích thước và số lượng hàng hóa cần chở. Việc này giúp tối ưu hóa không gian thùng, đảm bảo hàng hóa được xếp gọn gàng, an toàn và tiết kiệm chi phí.
- Xem xét điều kiện đường xá và địa điểm giao nhận: Đối với các tuyến đường nhỏ hẹp, khu vực nội thành có giới hạn về kích thước xe, việc lựa chọn xe tải có kích thước thùng phù hợp là rất quan trọng. Ngoài ra, địa điểm giao nhận hàng hóa cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn loại thùng xe (ví dụ, thùng lửng thuận tiện hơn cho bốc xếp vật liệu xây dựng tại công trình).
- Lựa chọn loại thùng xe phù hợp với hàng hóa: Như đã phân loại ở trên, mỗi loại thùng xe tải có những ưu điểm và phù hợp với từng loại hàng hóa khác nhau. Ví dụ, hàng điện tử, đồ gia dụng nên chở bằng thùng kín; rau củ quả cần thùng đông lạnh; vật liệu xây dựng có thể dùng thùng lửng hoặc mui bạt. Việc lựa chọn đúng loại thùng đảm bảo chất lượng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Alt: Kích thước tiêu chuẩn thùng xe tải 1 tấn, phù hợp vận chuyển hàng nhẹ trong đô thị.
Bảng Kích Thước Thùng Xe Tải Theo Tải Trọng (Tiêu Chuẩn Tham Khảo)
Để giúp bạn dễ dàng hình dung về tiêu chuẩn thùng xe tải theo tải trọng, Xe Tải Mỹ Đình tổng hợp bảng kích thước tham khảo dưới đây. Lưu ý rằng kích thước cụ thể có thể thay đổi tùy theo từng hãng xe và loại thùng.
Loại xe tải | Kích thước thùng xe tải (Dài x Rộng x Cao – mét) | Tải trọng (Tấn) | Thể tích (m³) |
---|---|---|---|
Xe tải 0.5 tấn (500 kg) | 2.1 x 1.5 x 1.5 | 0.5 | 4.72 |
Xe tải 1 tấn | 3.85 x 1.6 x 1.6 | 1 | 8 |
Xe tải 1.25 tấn | 3.3 x 1.6 x 1.6 | 1.25 | 8.43 |
Xe tải 1.5 tấn | 3.2 x 1.55 x 1.55 | 1.5 | 10.40 |
Xe tải 2 tấn | 3.6 x 1.7 x 1.8 | 2 | 11.01 |
Xe tải 2.5 tấn | 4.3 x 1.8 x 2.0 | 2.5 | 15.48 |
Xe tải 3.5 tấn | 4.9 x 2.0 x 1.8 | 3.5 | 17.64 |
Xe tải 5 tấn | 6.2 x 2.2 x 2.5 | 5 | 34.10 |
Xe tải 7.5 tấn | 7 x 2.3 x 2.28 | 7.5 | 36.70 |
Xe tải 8 tấn | 9.3 x 2.35 x 2.6 | 8 | 55.81 |
Xe tải 9 tấn | 9.0 x 2.35 x 2.5 | 9 | 52.87 |
Xe tải 9.5 tấn | 9.6 x 2.35 x 2.6 | 9.5 | 58.65 |
Xe tải 10 tấn | 9.5 x 2.4 x 2.5 | 10 | 56.98 |
Xe tải 15 tấn | 11 x 2.35 x 2.6 | 15 | 67.21 |
Xe tải 20 tấn | 9.7 x 2.35 x 2.15 | 20 | 53.35 |
Xe tải 25 tấn | 12.1 x 2.5 x 3.14 | 25 | 94.98 |
Xe ben 40 feet | 12.5 x 2.37 x 2.6 | 30 | 77.25 |
Xe ben 45 feet | 13.5 x 2.37 x 2.6 | 30 | 83.37 |
Chi Tiết Tiêu Chuẩn Thùng Xe Tải Theo Tải Trọng Phổ Biến
Dưới đây là thông tin chi tiết hơn về tiêu chuẩn thùng xe tải cho một số tải trọng phổ biến:
Tiêu Chuẩn Thùng Xe Tải 500kg
- Kích thước tiêu chuẩn: Khoảng 2.1m x 1.5m x 1.5m (Dài x Rộng x Cao).
- Thể tích: Khoảng 4.72 m³.
- Ứng dụng: Phù hợp vận chuyển hàng hóa nhẹ, khối lượng nhỏ trong nội thành, đường nhỏ, ngõ hẻm. Thường dùng cho dịch vụ chuyển nhà, văn phòng nhỏ, giao hàng lẻ.
Alt: Xe tải 500kg thùng nhỏ gọn, lý tưởng cho vận chuyển trong đô thị đông đúc.
Tiêu Chuẩn Thùng Xe Tải 1 Tấn – 1.25 Tấn
- Kích thước tiêu chuẩn: Khoảng 3.1m – 3.85m x 1.6m x 1.7m (Dài x Rộng x Cao).
- Thể tích: Khoảng 8.43 m³.
- Ứng dụng: Dòng xe tải nhẹ phổ biến, đa dạng loại thùng (mui bạt, thùng kín, thùng lửng). Thích hợp vận chuyển hàng hóa vừa phải, máy móc, chuyển nhà, văn phòng liên tỉnh hoặc trong các tuyến đường đông dân cư.
Xe tải 1 tấn thùng mui bạt
Tiêu Chuẩn Thùng Xe Tải 1.5 Tấn
- Kích thước tiêu chuẩn: Khoảng 3.4m x 1.7m x 1.8m (Dài x Rộng x Cao).
- Thể tích: Khoảng 10.40 m³.
- Ứng dụng: Sử dụng phổ biến trong vận chuyển hàng hóa, có thể mở 2 bên hông và thùng sau, cơ động, chở được nhiều loại hàng hóa và di chuyển linh hoạt.
Xe tải 1.5 tấn thùng mở bửng
Tiêu Chuẩn Thùng Xe Tải 2 Tấn
- Kích thước tiêu chuẩn: Khoảng 3.6m x 1.7m x 1.8m (Dài x Rộng x Cao).
- Thể tích: Khoảng 11.01 m³.
- Ứng dụng: Thường có 2 loại thùng cơ bản: thùng kín và thùng mui bạt. Xe 2 tấn có thể di chuyển trong nội thành vào ban ngày (tùy theo quy định từng thành phố), thuận tiện cho vận chuyển trung chuyển hàng hóa.
Xe tải 2 tấn thùng kín
Tiêu Chuẩn Thùng Xe Tải 2.5 Tấn
- Kích thước tiêu chuẩn: Khoảng 4.3m x 1.8m x 2.0m (Dài x Rộng x Cao).
- Thể tích: Khoảng 15.48 m³.
- Ứng dụng: Đa dạng loại thùng: thùng kín, mui bạt, lửng, đông lạnh. Tuy nhiên, xe tải từ 2.5 tấn thường bị hạn chế giờ lưu thông trong một số thành phố lớn.
Xe tải 2.5 tấn thùng mui bạt
Tiêu Chuẩn Thùng Xe Tải 3.5 Tấn
- Kích thước tiêu chuẩn: Khoảng 4.3m – 5.0m x 1.95m – 2.0m x 2.0m – 2.2m (Dài x Rộng x Cao).
- Thể tích: Khoảng 16.77 m³ – 22 m³.
- Ứng dụng: Phù hợp vận chuyển hàng hóa có tải trọng lớn hơn, cự ly dài giữa các thành phố.
Xe tải 3.5 tấn thùng lớn
Tiêu Chuẩn Thùng Xe Tải 5 Tấn
- Kích thước tiêu chuẩn: Khoảng 6.0m – 6.2m x 2.2m x 2.4m – 2.5m (Dài x Rộng x Cao).
- Thể tích: Khoảng 31.68 m³ – 34.10 m³.
- Ứng dụng: Thùng rộng, độ bền cao, vận chuyển máy móc, vật liệu xây dựng, nông sản liên tỉnh.
Xe tải 5 tấn thùng rộng
Tiêu Chuẩn Thùng Xe Tải 8 Tấn – 9 Tấn – 9.5 Tấn
- Kích thước tiêu chuẩn: Dải kích thước đa dạng, từ 8.0m – 10.2m x 2.35m x 2.5m – 2.6m (Dài x Rộng x Cao).
- Thể tích: Dao động từ 47 m³ – 59.92 m³.
- Ứng dụng: Đa dạng loại thùng (lửng, bạt, kín, lạnh), tải trọng lớn, chở được nhiều loại hàng hóa, vận chuyển đường dài.
Xe tải 8 tấn thùng dài
Tiêu Chuẩn Thùng Xe Tải 10 Tấn – 15 Tấn – 20 Tấn
- Kích thước tiêu chuẩn: Kích thước thùng lớn, xe 15 tấn khoảng 11m x 2.35m x 2.6m. Xe 20 tấn kích thước tham khảo 12.4m x 2.5m x 3.57m (tổng thể).
- Thể tích: Từ 53 m³ đến trên 67 m³.
- Ứng dụng: Vận chuyển hàng hóa Bắc Nam, hàng hóa quá khổ, quá tải (cần tuân thủ quy định pháp luật). Xe tải trọng lớn thường hoạt động trên các tuyến đường quốc lộ, đường vắng.
Xe tải 20 tấn thùng container
Tiêu Chuẩn Kích Thước Container
Container là một dạng thùng xe tải đặc biệt, với tiêu chuẩn kích thước quốc tế, thường dùng cho vận chuyển hàng hóa đường dài, đường biển.
Loại Container | Kích thước (Dài x Rộng x Cao – mét) | Thể tích (m³) |
---|---|---|
Container 20 feet | 5.898 x 2.352 x 2.395 | 33.2 |
Container lạnh 20 feet | 5.485 x 2.286 x 2.265 | 28.4 |
Container 40 feet | 12.032 x 2.350 x 2.392 | 67.6 |
Container 40 feet cao | 12.023 x 2.352 x 2.698 | 76.3 |
Container lạnh 40 feet | 11.572 x 2.296 x 2.521 | 67.0 |
Câu Hỏi Thường Gặp Về Tiêu Chuẩn Thùng Xe Tải
1. Xe tải lớn nhất hiện nay là bao nhiêu tấn?
Xe tải lớn nhất tại Việt Nam hiện nay là siêu xe tải Komatsu HD785, tải trọng lên đến hơn 150 tấn khi đủ tải, kích thước tổng thể rất lớn, thường dùng trong khai thác mỏ.
2. Làm thế nào để đo chiều cao thùng xe tải?
- Thùng kín: Chiều cao đo từ đáy thùng đến điểm cao nhất của trần thùng bên trong.
- Thùng mui bạt, thùng lửng: Đo từ đáy thùng đến điểm cao nhất của thành thùng.
3. Công thức tính thể tích thùng xe tải (m³)?
Thể tích (m³) = Dài (m) x Rộng (m) x Cao (m).
4. Chiều dài và chiều cao xếp hàng của xe bán tải theo tiêu chuẩn?
Chiều dài xếp hàng không vượt quá 1.1 lần chiều dài toàn bộ xe và không quá 20m. Chiều cao không vượt quá chiều cao khoang chở hàng. Hàng hóa cần được chằng buộc chắc chắn.
5. Tổng chiều dài container 45 feet là bao nhiêu?
Container 45 feet có chiều dài bên ngoài 13.716m và chiều dài bên trong 13.556m.
6. Xe container lớn nhất kích thước bao nhiêu?
Hiện nay là container 60 feet, kích thước khoảng 15.240m x 2.438m x 2.896m (Dài x Rộng x Cao). Tuy nhiên, loại này ít phổ biến.
7. Xe tải 10 tấn chở được bao nhiêu mét khối đất?
Xe 10 tấn chở được khoảng 5.88m³ đất khô không đào (đất có trọng lượng tự nhiên 1.7 tấn/m³).
8. Quy định về tải trọng xe tải hiện hành?
Xe tải dưới 5 tấn không vượt quá 10% tải trọng cho phép, xe trên 5 tấn không vượt quá 5% tải trọng cho phép.
Hiểu rõ tiêu chuẩn thùng xe tải giúp bạn lựa chọn phương tiện vận chuyển phù hợp, đảm bảo an toàn hàng hóa và tuân thủ pháp luật. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp dịch vụ vận tải chuyên nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng.