Xe tải nhập khẩu từ Thái Lan chiếm ưu thế nhờ thuế nhập khẩu ưu đãi.
Xe tải nhập khẩu từ Thái Lan chiếm ưu thế nhờ thuế nhập khẩu ưu đãi.

Thuế Nhập Khẩu Xe Tải Từ Thái Lan: Cập Nhật Mới Nhất và Hướng Dẫn Chi Tiết

Để lăn bánh hợp pháp trên đường phố Việt Nam, một chiếc xe tải không chỉ chịu chi phí mua xe ban đầu mà còn gánh thêm nhiều loại thuế và phí khác nhau. Trong đó, Thuế Nhập Khẩu Xe Tải Từ Thái Lan là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và quyết định lựa chọn của doanh nghiệp vận tải. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình, chuyên trang hàng đầu về xe tải, sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về thuế nhập khẩu xe tải từ Thái Lan, giúp bạn đọc hiểu rõ và đưa ra quyết định đầu tư tối ưu.

Một chiếc xe tải khi nhập khẩu vào thị trường Việt Nam phải trải qua nhiều loại thuế, tương tự như xe ô tô con, bao gồm: thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB), thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN). Các loại thuế này được cộng dồn vào giá xe, làm tăng chi phí đầu tư ban đầu.

Xe tải nhập khẩu từ Thái Lan chiếm ưu thế nhờ thuế nhập khẩu ưu đãi.Xe tải nhập khẩu từ Thái Lan chiếm ưu thế nhờ thuế nhập khẩu ưu đãi.

Để dễ hình dung, hãy xem xét một ví dụ về cách tính thuế (lưu ý đây chỉ là ví dụ minh họa các loại thuế, không áp dụng trực tiếp cho xe tải và giá trị thực tế):

Giả sử giá CIF (giá trị hàng hóa, bảo hiểm và cước phí vận chuyển) của một chiếc xe tải nhập khẩu là 500 triệu đồng.

  • Thuế nhập khẩu: Nếu thuế suất là 70% (ví dụ, không phải từ khu vực ASEAN ưu đãi), thuế nhập khẩu sẽ là 500 triệu đồng x 70% = 350 triệu đồng.
  • Giá tính thuế TTĐB: Giá CIF + Thuế nhập khẩu = 500 triệu đồng + 350 triệu đồng = 850 triệu đồng.
  • Thuế TTĐB: Giả sử thuế suất TTĐB là 30% (tùy thuộc dung tích xi lanh), thuế TTĐB là 850 triệu đồng x 30% = 255 triệu đồng.
  • Giá tính thuế GTGT: Giá tính thuế TTĐB + Thuế TTĐB = 850 triệu đồng + 255 triệu đồng = 1.105 triệu đồng.
  • Thuế GTGT: 1.105 triệu đồng x 10% = 110.5 triệu đồng.

Như vậy, chỉ tính riêng các loại thuế chính, giá xe đã tăng đáng kể. Tuy nhiên, Việt Nam có các hiệp định thương mại giúp giảm đáng kể thuế nhập khẩu, đặc biệt là với các nước ASEAN như Thái Lan, mang lại lợi thế lớn cho xe tải nhập khẩu từ khu vực này.

Thuế Nhập Khẩu Xe Tải Từ Thái Lan: Ưu Đãi Từ Hiệp Định ATIGA

Điểm mấu chốt giúp xe tải Thái Lan được ưa chuộng tại Việt Nam chính là Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA). Hiệp định này đã mang lại mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi đặc biệt 0% cho nhiều mặt hàng, trong đó có xe tải nguyên chiếc từ các nước ASEAN, bao gồm Thái Lan, kể từ ngày 1/1/2018.

Theo Nghị định 126/2022, để được hưởng mức thuế 0%, xe tải nhập khẩu từ Thái Lan cần đáp ứng điều kiện hàm lượng nội địa hóa từ 40% trở lên. Điều này có nghĩa là các nhà sản xuất xe tải Thái Lan phải sử dụng ít nhất 40% linh kiện, phụ tùng có xuất xứ từ các nước ASEAN.

Lợi ích của thuế nhập khẩu 0%:

  • Giá xe cạnh tranh: Thuế nhập khẩu bằng 0 giúp giảm đáng kể giá thành xe tải nhập khẩu từ Thái Lan, tạo lợi thế cạnh tranh so với xe nhập từ các thị trường khác hoặc xe lắp ráp trong nước sử dụng linh kiện nhập khẩu từ ngoài ASEAN.
  • Đa dạng lựa chọn: Doanh nghiệp vận tải Việt Nam có cơ hội tiếp cận với nhiều mẫu xe tải đa dạng về chủng loại, tải trọng, và công nghệ từ các thương hiệu Thái Lan uy tín.
  • Thúc đẩy thương mại: Ưu đãi thuế quan góp phần thúc đẩy hoạt động thương mại giữa Việt Nam và Thái Lan, tạo điều kiện cho ngành vận tải phát triển.

So Sánh Thuế Nhập Khẩu Xe Tải Từ Thái Lan và Các Khu Vực Khác

Trong khi xe tải từ Thái Lan và các nước ASEAN được hưởng thuế nhập khẩu 0% nhờ ATIGA, xe tải nhập khẩu từ các khu vực khác như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc lại phải chịu mức thuế cao hơn đáng kể, thường dao động từ 50% đến 70% tùy loại.

Tuy nhiên, cũng có những hiệp định thương mại tự do khác đang dần có hiệu lực và tác động đến thuế nhập khẩu. Ví dụ, Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA), có hiệu lực từ 1/8/2020, cũng có lộ trình giảm thuế nhập khẩu xe ô tô (bao gồm cả xe tải) từ châu Âu về 0% sau khoảng 9-10 năm. Mặc dù lộ trình này dài hơn so với ATIGA, nhưng trong tương lai, xe tải châu Âu cũng sẽ dần trở nên cạnh tranh hơn về giá.

Các Loại Thuế và Phí Khác Liên Quan Đến Xe Tải Nhập Khẩu

Ngoài thuế nhập khẩu, doanh nghiệp và người mua xe tải còn cần quan tâm đến các loại thuế và phí khác, bao gồm:

Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt (TTĐB)

Thuế TTĐB áp dụng cho một số loại hàng hóa và dịch vụ đặc biệt, trong đó có xe ô tô. Mức thuế TTĐB đối với xe tải phụ thuộc vào dung tích xi lanh và loại xe. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, theo quy định hiện hành, xe tải VAN, xe tải Pickup cabin kép chở hàng có khối lượng chuyên chở nhỏ hơn 1,5 tấn và có tổng trọng lượng có tải không quá 4 tấn không thuộc đối tượng chịu thuế TTĐB. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí cho nhiều dòng xe tải phổ biến.

Đối với xe tải thông thường (không thuộc diện miễn trừ TTĐB), mức thuế suất dao động từ 15% đến 30% tùy theo dung tích xi lanh.

Thuế Giá Trị Gia Tăng (GTGT)

Thuế GTGT là thuế gián thu, áp dụng chung cho hầu hết các loại hàng hóa và dịch vụ tại Việt Nam, bao gồm cả xe tải. Mức thuế suất GTGT hiện hành là 10%.

Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp (TNDN)

Thuế TNDN là loại thuế mà doanh nghiệp nhập khẩu xe tải phải nộp và thường được tính vào giá thành sản phẩm. Mức thuế suất TNDN hiện hành là 20%.

Các loại phí khác ngoài thuế cũng cần được tính đến khi nhập khẩu xe tải.Các loại phí khác ngoài thuế cũng cần được tính đến khi nhập khẩu xe tải.

Các Loại Phí Khác

Ngoài các loại thuế kể trên, người mua xe tải còn phải chịu thêm một số loại phí khác để xe có thể lăn bánh hợp pháp, bao gồm:

  • Phí trước bạ: Mức phí trước bạ đối với xe tải thường dao động từ 2% đến 5% giá trị xe, tùy theo từng địa phương.
  • Phí đăng ký biển số xe: Mức phí này khác nhau tùy theo khu vực, dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng.
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc: Mức phí này phụ thuộc vào loại xe và mục đích sử dụng.
  • Phí đăng kiểm: Xe tải cần được đăng kiểm định kỳ để đảm bảo an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
  • Phí bảo trì đường bộ: Đây là phí sử dụng đường bộ, nộp hàng năm hoặc theo chu kỳ đăng kiểm.

Kết Luận

Thuế nhập khẩu xe tải từ Thái Lan đang ở mức 0% nhờ Hiệp định ATIGA, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp vận tải Việt Nam tiếp cận nguồn xe tải chất lượng với giá cả cạnh tranh. Tuy nhiên, bên cạnh thuế nhập khẩu, cần xem xét tổng thể các loại thuế và phí khác để tính toán chi phí đầu tư và vận hành xe một cách chính xác.

Với vai trò là chuyên gia về xe tải, Xe Tải Mỹ Đình hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích cho quý độc giả. Để được tư vấn chi tiết hơn về các dòng xe tải nhập khẩu từ Thái Lan và các thủ tục liên quan, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *