Để đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều quy định về trọng tải xe chở hàng. Trong đó, Thông tư 46/2015/TT-BGTVT ngày 07 tháng 9 năm 2015 của Bộ Giao thông Vận tải (GTVT) đóng vai trò then chốt, quy định chi tiết về tải trọng, khổ giới hạn đường bộ và các vấn đề liên quan đến xe quá tải, quá khổ. Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và dễ hiểu về Thông Tư Trọng Tải Xe Chở Hàng Mới Nhất này, giúp các doanh nghiệp vận tải và tài xế nắm rõ và tuân thủ quy định, tránh những vi phạm không đáng có.
I. Quy Định Chung Về Trọng Tải Xe Chở Hàng
1. Phạm vi điều chỉnh và Đối tượng áp dụng
Thông tư trọng tải xe chở hàng mới nhất – Thông tư 46/2015/TT-BGTVT – quy định một cách toàn diện về:
- Tải trọng và khổ giới hạn của đường bộ.
- Công bố tải trọng, khổ giới hạn của đường bộ.
- Lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích trên đường bộ.
- Vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng.
- Giới hạn xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ khi tham gia giao thông.
Thông tư này áp dụng cho tất cả các tổ chức, cá nhân liên quan đến các hoạt động nêu trên, bao gồm chủ xe, lái xe, doanh nghiệp vận tải, cơ quan quản lý đường bộ và các đơn vị liên quan khác.
2. Giải thích từ ngữ quan trọng
Để hiểu rõ các quy định, cần nắm vững một số khái niệm quan trọng được định nghĩa trong Thông tư 46/2015/TT-BGTVT:
- Tổng trọng lượng của xe: Khối lượng bản thân xe cộng với khối lượng hàng hóa, người và hành lý (nếu có).
- Tải trọng trục xe: Tổng trọng lượng của xe phân bổ trên mỗi trục hoặc cụm trục xe.
- Kích thước tối đa cho phép của phương tiện: Giới hạn về chiều dài, chiều rộng, chiều cao của xe, bao gồm cả hàng hóa xếp trên xe.
- Xe bánh xích: Loại xe di chuyển bằng bánh xích, có thể gây hư hại mặt đường.
- Tổ hợp xe: Xe thân liền kéo rơ moóc hoặc xe đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc.
- Rơ moóc một cụm trục/nhiều cụm trục: Phân loại rơ moóc dựa trên bố trí trục.
- Hàng không thể tháo rời: Hàng hóa đặc biệt, không thể chia nhỏ.
- Đường ngang: Đoạn đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt.
II. Quy Định Chi Tiết Về Tải Trọng và Khổ Giới Hạn Đường Bộ
1. Tải trọng đường bộ
Tải trọng đường bộ thể hiện khả năng chịu tải của cầu và đường, đảm bảo tuổi thọ công trình theo thiết kế. Khả năng chịu tải này được xác định dựa trên hồ sơ thiết kế và tình trạng kỹ thuật thực tế, được công bố bởi cơ quan có thẩm quyền hoặc thể hiện qua biển báo hiệu.
2. Khổ giới hạn đường bộ
Khổ giới hạn đường bộ là khoảng trống giới hạn về chiều cao và chiều rộng của đường, cầu, hầm, bến phà, đảm bảo xe cộ và hàng hóa lưu thông an toàn.
- Chiều cao khổ giới hạn:
- 4,75 mét đối với đường cao tốc, đường cấp I, II, III.
- 4,5 mét đối với đường cấp IV trở xuống.
- Chiều rộng khổ giới hạn: Phụ thuộc vào cấp kỹ thuật đường bộ và địa hình xây dựng tuyến đường, giới hạn chiều rộng làn xe.
3. Công bố tải trọng và khổ giới hạn
Việc công bố tải trọng và khổ giới hạn đường bộ được quy định rõ ràng về trách nhiệm:
- Tổng cục Đường bộ Việt Nam: Công bố cho quốc lộ và cập nhật trên trang thông tin điện tử của Tổng cục.
- Sở Giao thông vận tải: Công bố cho đường địa phương và gửi số liệu về Tổng cục Đường bộ Việt Nam.
- Cục Đường sắt Việt Nam: Công bố tình trạng kỹ thuật đường ngang và gửi số liệu về Tổng cục Đường bộ Việt Nam.
Các thông tin này được cập nhật định kỳ 6 tháng một lần, đảm bảo người tham gia giao thông nắm bắt được thông tin mới nhất.
4. Lưu hành xe đúng quy định
Xe cơ giới đường bộ phải tuân thủ tải trọng và khổ giới hạn đã công bố. Trên các tuyến đường chưa công bố, chủ phương tiện và lái xe phải chấp hành biển báo hiệu hạn chế trọng lượng xe, khổ giới hạn và các quy định khác.
Trường hợp cần vận chuyển hàng không thể tháo rời hoặc xe vượt quá tải trọng, khổ giới hạn, cần phải xin Giấy phép lưu hành xe trước khi tham gia giao thông.
III. Quy Định Về Xe Quá Tải, Quá Khổ và Xe Bánh Xích
1. Xe quá tải trọng, quá khổ giới hạn
- Xe quá tải trọng: Xe có tổng trọng lượng hoặc tải trọng trục xe vượt quá tải trọng khai thác của đường bộ.
- Xe quá khổ giới hạn: Xe có kích thước bao ngoài (dài, rộng, cao), kể cả hàng hóa, vượt quá quy định:
- Chiều dài lớn hơn 20 mét hoặc 1,1 lần chiều dài toàn bộ xe.
- Chiều rộng lớn hơn 2,5 mét.
- Chiều cao lớn hơn 4,2 mét (trừ xe chở container).
Xe máy chuyên dùng cũng được xem là xe quá tải, quá khổ nếu vi phạm các quy định trên.
2. Xe bánh xích
Xe bánh xích khi tham gia giao thông phải có biện pháp bảo vệ mặt đường như lắp guốc xích, trải tấm đan hoặc chở trên phương tiện khác.
3. Điều kiện lưu hành xe quá tải, quá khổ, bánh xích
Việc lưu hành xe quá tải, quá khổ và xe bánh xích phải đảm bảo an toàn giao thông và an toàn cho công trình đường bộ. Các điều kiện bắt buộc bao gồm:
- Có Giấy phép lưu hành xe do cơ quan có thẩm quyền cấp.
- Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định trong Giấy phép lưu hành xe.
- Tuyệt đối không được chở hàng vượt quá khối lượng hàng hóa cho phép theo thiết kế hoặc Giấy chứng nhận kiểm định của xe.
IV. Vận Chuyển Hàng Siêu Trường, Siêu Trọng
1. Quy định về hàng siêu trường, siêu trọng
- Hàng siêu trường: Hàng không thể tháo rời, khi xếp lên xe có kích thước vượt quá:
- Chiều dài lớn hơn 20,0 mét.
- Chiều rộng lớn hơn 2,5 mét.
- Chiều cao lớn hơn 4,2 mét (xe container là 4,35 mét).
- Hàng siêu trọng: Hàng không thể tháo rời, có trọng lượng lớn hơn 32 tấn.
2. Phương tiện vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng
Phương tiện vận chuyển phải phù hợp với loại hàng hóa, kích thước và tải trọng, đồng thời tuân thủ các thông số kỹ thuật trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe.
3. Lưu hành xe chở hàng siêu trường, siêu trọng
Xe chở hàng siêu trường, siêu trọng phải tuân thủ các quy định về Giấy phép lưu hành xe như xe quá tải, quá khổ. Ngoài ra, cần lưu ý:
- Xe hỗ trợ dẫn đường, hộ tống: Bắt buộc khi hàng hóa có chiều rộng lớn hơn 3,5 mét hoặc chiều dài lớn hơn 20 mét, hoặc tại vị trí công trình phải gia cường đường bộ.
- Khảo sát đường bộ: Bắt buộc khi hàng hóa có chiều rộng lớn hơn 3,75 mét, chiều cao lớn hơn 4,75 mét, chiều dài lớn hơn 20 mét (đường cấp IV trở xuống) hoặc 30 mét (đường cấp III trở lên), hoặc khi xe vượt quá khả năng khai thác của đường bộ.
V. Giới Hạn Xếp Hàng Hóa Trên Phương Tiện
1. Quy định chung về xếp hàng
Việc xếp hàng hóa phải tuân thủ các quy định về tổng trọng lượng, tải trọng trục xe, chiều cao, chiều rộng, chiều dài xếp hàng và không vượt quá khối lượng hàng hóa cho phép chuyên chở ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định. Hàng hóa phải được xếp gọn gàng, chằng buộc chắc chắn, không gây cản trở lái xe và đảm bảo an toàn giao thông.
2. Giới hạn tải trọng trục xe
- Trục đơn: Tải trọng trục xe ≤ 10 tấn.
- Cụm trục kép: Tải trọng phụ thuộc vào khoảng cách giữa hai tâm trục (d):
- d < 1,0 mét: ≤ 11 tấn.
- 1,0 mét ≤ d < 1,3 mét: ≤ 16 tấn.
- d ≥ 1,3 mét: ≤ 18 tấn.
- Cụm trục ba: Tải trọng phụ thuộc vào khoảng cách giữa hai tâm trục liền kề (d):
- d ≤ 1,3 mét: ≤ 21 tấn.
- d > 1,3 mét: ≤ 24 tấn.
3. Giới hạn tổng trọng lượng xe
Đối với xe thân liền:
- 2 trục: ≤ 16 tấn.
- 3 trục: ≤ 24 tấn.
- 4 trục: ≤ 30 tấn.
- 5 trục trở lên: ≤ 32 tấn (nếu khoảng cách trục đầu và cuối ≤ 7 mét) hoặc ≤ 34 tấn (nếu > 7 mét).
Đối với tổ hợp xe đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc:
- 3 trục: ≤ 26 tấn.
- 4 trục: ≤ 34 tấn.
- 5 trục: ≤ 38 tấn hoặc ≤ 42 tấn (tùy khoảng cách từ tâm chốt kéo đến trục đầu sơ mi rơ moóc).
- 6 trục trở lên: ≤ 40 tấn, ≤ 42 tấn (chở container), ≤ 44 tấn hoặc ≤ 48 tấn (tùy khoảng cách từ tâm chốt kéo đến trục đầu sơ mi rơ moóc).
Đối với tổ hợp xe thân liền kéo rơ moóc: Tổng trọng lượng được tính toán dựa trên tổng trọng lượng xe thân liền và tổng tải trọng các trục xe của rơ moóc, tối đa ≤ 45 tấn.
Xe có trục phụ: Tổng trọng lượng xác định theo số trục thực tế tác dụng lên mặt đường.
4. Giới hạn chiều cao xếp hàng
- Xe tải thùng hở có mui: Chiều cao hàng hóa theo thiết kế thùng xe.
- Xe tải thùng hở không mui: Chiều cao hàng hóa không vượt quá:
- Xe ≥ 5 tấn: 4,2 mét.
- Xe 2,5 tấn – < 5 tấn: 3,5 mét.
- Xe < 2,5 tấn: 2,8 mét.
- Xe chuyên dùng, xe chở container: Chiều cao ≤ 4,35 mét.
- Xe chở hàng rời, vật liệu xây dựng: Chiều cao không vượt quá chiều cao thùng xe.
5. Giới hạn chiều rộng và chiều dài xếp hàng
- Chiều rộng: Theo chiều rộng thùng xe.
- Chiều dài: Không lớn hơn 1,1 lần chiều dài toàn bộ xe và không quá 20,0 mét. Hàng hóa dài hơn thùng xe phải có báo hiệu và chằng buộc chắc chắn.
- Xe chở khách: Không xếp hàng hóa, hành lý nhô ra ngoài kích thước bao của xe.
- Xe mô tô, xe gắn máy: Giới hạn xếp hàng theo quy định riêng.
- Xe thô sơ: Giới hạn xếp hàng theo quy định riêng.
VI. Thủ Tục Cấp Giấy Phép Lưu Hành Xe
1. Quy định chung về cấp phép
Giấy phép lưu hành xe chỉ được cấp trong trường hợp đặc biệt, khi không có phương án vận chuyển khác hoặc không thể sử dụng loại xe phù hợp hơn. Cơ quan cấp phép sẽ lựa chọn tuyến đường hợp lý và không cấp phép nếu chở hàng vượt quá khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép.
2. Thủ tục và hồ sơ
Để xin cấp Giấy phép lưu hành xe, tổ chức, cá nhân cần chuẩn bị hồ sơ và nộp trực tiếp hoặc qua bưu chính đến cơ quan có thẩm quyền. Hồ sơ bao gồm:
- Đơn đề nghị cấp Giấy phép lưu hành xe (theo mẫu).
- Bản sao Giấy đăng ký xe hoặc Giấy đăng ký tạm thời.
- Bản sao Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
- Phương án vận chuyển (nếu cần khảo sát đường bộ).
3. Thời gian cấp phép
Thời gian cấp phép không quá 02 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trường hợp phải khảo sát đường bộ, thời gian xem xét cấp phép không quá 02 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo kết quả khảo sát.
4. Thẩm quyền cấp phép
- Giám đốc Sở GTVT, Cục trưởng Cục Quản lý đường bộ: Cấp phép trên mạng lưới đường bộ trong phạm vi cả nước.
- Bộ trưởng Bộ GTVT: Quyết định đối với trường hợp đặc biệt phục vụ an ninh, quốc phòng, công trình năng lượng, phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn.
VII. Thanh Tra, Kiểm Tra và Xử Lý Vi Phạm
Việc thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm thông tư trọng tải xe chở hàng mới nhất – Thông tư 46/2015/TT-BGTVT – được thực hiện theo quy định hiện hành của pháp luật. Tổ chức, cá nhân vi phạm sẽ bị xử lý theo quy định và phải bồi thường thiệt hại nếu gây hư hỏng công trình đường bộ.
Kết luận
Thông tư 46/2015/TT-BGTVT là văn bản pháp lý quan trọng, quy định chi tiết về trọng tải xe chở hàng và các vấn đề liên quan. Việc nắm rõ và tuân thủ các quy định này không chỉ giúp doanh nghiệp và tài xế tránh được các vi phạm pháp luật, mà còn góp phần bảo vệ an toàn giao thông và kết cấu hạ tầng đường bộ.
Xe Tải Mỹ Đình hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích và dễ hiểu về thông tư trọng tải xe chở hàng mới nhất. Để được tư vấn chi tiết hơn về các loại xe tải phù hợp với quy định trọng tải và nhu cầu vận chuyển hàng hóa, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.