Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Kia K200 Thùng Mui Bạt: Chi Tiết và Đầy Đủ Nhất

Xe tải Kia K200 thùng mui bạt là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tải nhẹ tại thị trường Việt Nam, đặc biệt được ưa chuộng bởi khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị và chất lượng đã được khẳng định. Để giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về dòng xe này, Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bài viết tổng hợp đầy đủ Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Kia K200 thùng mui bạt, phiên bản mở 3 bửng thông dụng.

Tổng Quan Xe Tải Kia K200 Mui Bạt

Kia K200 thuộc dòng xe New Frontier của Kia, được thiết kế tối ưu cho nhu cầu vận tải hàng hóa trong thành phố và các khu vực đông dân cư. Với kích thước nhỏ gọn, xe dễ dàng di chuyển trên những con đường nhỏ hẹp, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng chở hàng hóa hiệu quả. Thùng mui bạt mở 3 bửng giúp việc bốc dỡ hàng hóa trở nên thuận tiện và nhanh chóng, phù hợp với nhiều loại mặt hàng khác nhau.

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Xe Tải Kia K200

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe tải Kia K200 thùng mui bạt, được cập nhật mới nhất:

1. Kích Thước

Thông số Đơn vị Giá trị
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm 5.280 x 1.860 x 2.640
Kích thước lọt lòng thùng (Dài x Rộng x Cao) mm 3.200 x 1.670 x 1410/1.830
Vệt bánh xe trước / sau mm 1.490 / 1.340
Chiều dài cơ sở mm 2.615
Khoảng sáng gầm xe mm 130

Kích thước tổng thể của xe Kia K200 được thiết kế để tối ưu sự linh hoạt khi di chuyển trong đô thị, trong khi kích thước thùng hàng vẫn đảm bảo khả năng chở đa dạng hàng hóa.

2. Trọng Lượng

Thông số Đơn vị Giá trị
Trọng lượng không tải kg 1.850
Tải trọng cho phép kg 1.950
Trọng lượng toàn bộ kg 3.995
Số chỗ ngồi Chỗ 03

Với tải trọng gần 2 tấn, xe tải Kia K200 đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa vừa và nhỏ, đồng thời vẫn đảm bảo tuân thủ quy định về tải trọng xe trong đô thị.

3. Động Cơ

Thông số Đơn vị Giá trị
Tên động cơ D4CB
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh cc 2.497
Đường kính x Hành trình piston mm 91 x 96
Công suất cực đại / tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 130 / 3.800
Mô men xoắn cực đại / tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 255 / (1.500 – 3.500)

Động cơ Diesel D4CB mạnh mẽ và bền bỉ là trái tim của xe tải Kia K200. Công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp giúp xe vận hành tiết kiệm nhiên liệu và đạt hiệu suất cao. Momen xoắn lớn ở vòng tua thấp giúp xe vận hành mạnh mẽ ngay cả khi chở hàng nặng.

Hình ảnh minh họa động cơ xe tải Kia K200, một trong những yếu tố quan trọng trong thông số kỹ thuật xe tải kia.

4. Truyền Động

Thông số Đơn vị Giá trị
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hộp số Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814
Tỷ số truyền cuối

Hộp số sàn 6 cấp giúp xe vận hành linh hoạt trên nhiều địa hình và tối ưu hiệu suất động cơ. Hệ thống ly hợp và truyền động được thiết kế để đảm bảo sự êm ái và bền bỉ trong quá trình sử dụng.

5. Hệ Thống Lái và Phanh

Thông số Đơn vị Giá trị
Hệ thống lái Bánh răng – Thanh răng, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không

Hệ thống lái trợ lực thủy lực giúp việc điều khiển xe trở nên nhẹ nhàng và chính xác, đặc biệt quan trọng khi di chuyển trong đô thị đông đúc. Hệ thống phanh kết hợp đĩa trước và tang trống sau đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu và an toàn.

6. Hệ Thống Treo

Thông số Đơn vị Giá trị
Treo trước Độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Treo sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước độc lập và treo sau nhíp lá kết hợp giảm chấn thủy lực mang lại sự êm ái và ổn định cho xe khi vận hành trên nhiều loại địa hình khác nhau, đồng thời đảm bảo khả năng chịu tải tốt.

Hình ảnh hệ thống treo nhíp lá phía sau của xe tải Kia K200, một chi tiết trong thông số kỹ thuật xe tải kia về khung gầm.

7. Lốp Xe

Thông số Đơn vị Giá trị
Lốp xe trước / sau 195R15 / 155R12

Lốp xe được lựa chọn phù hợp với tải trọng và điều kiện vận hành của xe, đảm bảo độ bám đường và tuổi thọ lốp.

8. Đặc Tính Vận Hành

Thông số Đơn vị Giá trị
Khả năng leo dốc % 30,3
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,3
Tốc độ tối đa km/h 111

Khả năng leo dốc tốt và bán kính quay vòng nhỏ giúp xe Kia K200 dễ dàng di chuyển và xoay sở trong các điều kiện đường xá khác nhau, đặc biệt là trong đô thị. Tốc độ tối đa 111 km/h đảm bảo khả năng di chuyển linh hoạt trên đường trường.

9. Dung Tích Thùng Nhiên Liệu

Thông số Đơn vị Giá trị
Dung tích thùng nhiên liệu Lít 65

Thùng nhiên liệu 65 lít giúp xe vận hành liên tục trên quãng đường dài mà không cần lo lắng về việc tiếp nhiên liệu thường xuyên.

Kết Luận

Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ và chi tiết các thông số kỹ thuật xe tải Kia K200 thùng mui bạt, giúp quý khách hàng có cái nhìn rõ ràng hơn về dòng xe này. Với những ưu điểm vượt trội về động cơ, khả năng vận hành linh hoạt và thiết kế thùng hàng tiện lợi, Kia K200 là sự lựa chọn đáng cân nhắc cho nhu cầu vận tải hàng hóa của bạn.

Để được tư vấn chi tiết hơn về xe tải Kia K200 và nhận báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ: 0901 757 716 – Hoàng Thaco Hồ Chí Minh. Xe Tải Mỹ Đình hân hạnh được phục vụ quý khách!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *