Xe tải Kenbo 990kg là dòng xe tải nhẹ được ưa chuộng trên thị trường Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết về dòng xe này, bao gồm kích thước, tải trọng, động cơ và các thông tin quan trọng khác.
Kích thước và tải trọng xe tải Kenbo 990kg
Kenbo 990kg có nhiều loại thùng khác nhau như thùng lửng, thùng bạt, thùng kín. Mỗi loại thùng sẽ có kích thước và tải trọng khác nhau:
Kenbo 990kg thùng lửng:
- Trọng lượng bản thân: 1085 kg
- Tải trọng cho phép chở: 995 kg
- Số người cho phép chở: 2 người
- Trọng lượng toàn bộ: 2210 kg
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 4650 x 1630 x 1920 mm
- Kích thước lòng thùng hàng: 2600 x 1520 x 380 mm
Kenbo 990kg thùng bạt:
- Trọng lượng bản thân: 1205 kg
- Tải trọng: 990 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 2325 kg
- Số người cho phép: 2 người
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 4665 x 1660 x 2280 mm
- Kích thước lòng thùng hàng: 2610 x 1510 x 940/1410 mm
Kenbo 990kg thùng kín:
- Trọng lượng bản thân: 1380 kg
- Tải trọng cho phép chở: 900 kg
- Số người cho phép chở: 2 người
- Trọng lượng toàn bộ: 2410 kg
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 4700 x 1670 x 2300 mm
- Kích thước lòng thùng hàng: 2600 x 1540 x 1450 mm
Động cơ và hệ thống treo xe tải Kenbo 990kg
Kenbo 990kg sử dụng động cơ xăng BAIC XIANG BJ413A, công nghệ Mỹ, công suất 69kW (94 mã lực) tại 6000 vòng/phút, hộp số sàn 5 cấp. Động cơ này đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành mạnh mẽ.
Hệ thống treo trước dạng phuộc nhún thủy lực, hệ thống treo sau dạng lá nhíp hình bán nguyệt kết hợp giảm chấn thủy lực tác dụng 2 chiều. Hệ thống phanh trước dùng đĩa tản nhiệt, phanh sau dạng tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không.
Bảng thông số kỹ thuật xe tải Kenbo 990kg
Đặc tính kỹ thuật | Xe tải Kenbo 990kg |
---|---|
Nhãn hiệu | KENBO |
Số loại | KB0.99 |
Khối lượng bản thân | 1220 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép | 990 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép | 2340 kg |
Số người cho phép chở | 02 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) | 4.665 x 1.650 x 2.320 mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 2.610 x 1.500 x 900/1.4170 mm |
Công thức bánh xe | 4×2 |
Khoảng cách trục | 2.800 mm |
Vết bánh xe trước / sau | 1.280/ 1.330 mm |
Cỡ lốp trước / sau | 5.50 – 13 / 5.50 – 13 |
Động cơ | BJ413A (xăng không chì 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước) |
Thể tích làm việc | 1.342 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay | 69 kW / 6000 vòng/phút |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Phanh chính | Phanh đĩa/ Tang trống thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh đỗ | Tác động lên bánh xe trục 2 – Cơ khí |
Hệ thống lái | Bánh răng, thanh răng. Cơ khí có trợ lực điện |
Kết luận
Với thông số kỹ thuật chi tiết trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về xe tải Kenbo 990kg. Đây là dòng xe tải nhẹ, đa năng, phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong thành phố và các khu vực nông thôn.