Xe tải Tera Star Plus 1.25 tấn 2024 ra mắt thị trường, nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ những nâng cấp đáng giá, đặc biệt là kích thước thùng hàng vượt trội trong phân khúc. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình sẽ đi sâu vào Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải 1.25 Tấn Tera Star Plus, cung cấp cái nhìn toàn diện và chuyên sâu nhất, giúp bạn đọc có đầy đủ thông tin để đưa ra lựa chọn phù hợp.
Đánh Giá Tổng Quan Xe Tải Tera Star Plus Thùng Mui Bạt
Tera Star Plus được định vị là mẫu xe tải nhẹ lý tưởng cho nhu cầu vận tải hàng hóa trong đô thị và các tuyến đường nhỏ. Với tải trọng 1.25 tấn, xe đáp ứng tốt các quy định về tải trọng trong thành phố, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng chở hàng linh hoạt. Điểm nổi bật của Tera Star Plus nằm ở động cơ xăng 1.5L Nhật Bản, ứng dụng công nghệ phun xăng trực tiếp GDI và van biến thiên DVVT, mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
tera star plus thùng mui bạt
Hệ thống khung gầm của xe tải Tera Star Plus 1.25 tấn được chế tạo từ thép cường lực cao cấp, tăng cường khả năng chịu tải và độ bền bỉ. Thùng mui bạt được thiết kế với kích thước lớn hàng đầu phân khúc, mang đến không gian chở hàng rộng rãi, đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng loại hàng hóa.
Ngoại Thất Xe Tải Tera Star Plus 1.25 Tấn Thùng Mui Bạt
Thiết kế ngoại thất của Tera Star Plus 2024 mang phong cách hiện đại và thân thiện, khác biệt so với hình ảnh xe tải truyền thống. Các đường nét được trau chuốt tỉ mỉ, kết hợp hài hòa với các chi tiết mạ crom sáng bóng, tạo nên vẻ ngoài bắt mắt và sang trọng, tương tự như các dòng xe du lịch.
Điểm nhấn trong thiết kế ngoại thất xe tải Tera Star Plus 1.25 tấn bao gồm:
Đầu Xe
Phần đầu xe tera star +
Phần đầu xe Tera Star Plus thùng bạt gây ấn tượng mạnh mẽ với thiết kế lưới tản nhiệt đa tầng mạ crom, logo Daehan đặt chính giữa, và logo GDI sơn đỏ tạo điểm nhấn. Cụm đèn chiếu sáng halogen projector được thiết kế sắc sảo, tích hợp đèn xi nhan báo rẽ, mang lại hiệu quả chiếu sáng tối ưu. Gương chiếu hậu được thiết kế lớn, tăng khả năng quan sát và đảm bảo an toàn khi di chuyển. Đèn gầm phá sương mù được bố trí tinh tế, hỗ trợ lái xe trong điều kiện thời tiết xấu.
| đèn gầm phá sương trên tera star plus |
|—|—|—|—|
| Mặt ca lăng mạ crom đa tầng, logo Daehan và GDI nổi bật. | Cụm đèn halogen projector tăng cường khả năng chiếu sáng. | Gương chiếu hậu thiết kế rộng, đảm bảo tầm quan sát tốt. | Đèn gầm phá sương mù hỗ trợ lái xe trong điều kiện sương mù. |
Thân Xe
xe tai tera star thung mui bat 2
Thân xe tải Tera Star Plus 1.25 tấn được sơn tĩnh điện cao cấp, đảm bảo độ bền màu và khả năng chống chịu thời tiết. Bậc lên xuống thùng được thiết kế tiện lợi, giúp việc bốc dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng hơn.
Thùng Xe
Thùng xe Tera Star Plus thùng mui bạt được đóng từ thép chất lượng cao, sơn tĩnh điện, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Kích thước lòng thùng hàng là một trong những ưu điểm nổi bật của xe, mang đến không gian chở hàng lớn nhất phân khúc.
Thông số kích thước thùng xe tải Tera Star Plus 1.25 tấn:
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 5.120 x 1.770 x 2.370 mm
- Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C): 3.050 x 1.610 x 1.570 mm
thùng mui bạt xe teraco
Đuôi Xe
đuôi xe
Đuôi xe tải Tera Star Plus 1.25 tấn được thiết kế đơn giản, chắc chắn với cụm đèn hậu hình chữ nhật rõ ràng, tích hợp đèn chiếu lùi và đèn định vị. Khung bảo vệ đèn hậu được làm liền khối với thân xe, có đệm cao su giảm chấn, tăng độ bền và an toàn. Cửa thùng xe mở sang hai bên và có thể gấp gọn vào thân xe, thuận tiện cho việc bốc dỡ hàng hóa.
Nội Thất Xe Tải Tera Star Plus 1.25 Tấn
tổng quan nội thất Tera Star Plus
Không gian nội thất cabin xe tải Tera Star Plus 1.25 tấn được thiết kế theo phong cách xe du lịch, mang đến sự thoải mái và tiện nghi cho người lái. Sự kết hợp hài hòa giữa màu đen và xám tạo nên vẻ hiện đại và sang trọng. Vô lăng trợ lực điện nhẹ nhàng, các chi tiết mạ crom tinh tế, cùng bảng điều khiển trung tâm bố trí khoa học, dễ sử dụng.
Ghế lái và ghế phụ được bọc da cao cấp với hai màu đen xám, tích hợp bệ tì tay trung tâm. Xe trang bị nhiều hộc chứa đồ tiện lợi, đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.
| | mặt đồng hồ công tơ mét |
|—|—|—|
| Vô lăng trợ lực điện 3 chấu bọc urethane. | Taplo thiết kế hiện đại với đường viền mạ crom, màn hình giải trí 7 inch. | Đồng hồ analog kết hợp màn hình LCD hiển thị thông tin rõ ràng. |
| tapli cửa |
|—|—|—|
| Hệ thống điều hòa làm mát nhanh với 4 cửa gió. | Màn hình LCD 7 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay, camera lùi. | Tapli cửa thiết kế 2 màu, tích hợp hộc chứa đồ và nút chỉnh điện. |
Thông số nội thất và tiện nghi xe tải Tera Star Plus 1.25 tấn:
- Vô lăng trợ lực điện
- Ghế bọc da cao cấp
- Điều hòa 2 chiều
- Màn hình LCD 7 inch, kết nối Android Auto & Apple CarPlay
- Camera lùi
- Cửa kính chỉnh điện
- Khóa cửa trung tâm
Động Cơ Xe Tải Tera Star Plus 1.25 Tấn
động cơ xe Tera Star Plus
Xe tải Tera Star Plus 1.25 tấn được trang bị động cơ xăng JL474QAK 1.5L, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Động cơ ứng dụng công nghệ phun xăng trực tiếp GDI và van biến thiên DVVT, mang lại công suất cực đại 109 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 148Nm tại 4.500 vòng/phút. Hộp số sàn 5 cấp được tinh chỉnh giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Thông số động cơ xe tải Tera Star Plus 1.25 tấn:
- Loại động cơ: JL474QAK
- Dung tích: 1.499 cc
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Công nghệ: Phun xăng trực tiếp GDI, van biến thiên DVVT
- Công suất cực đại: 109 Ps/6.000 rpm
- Mô-men xoắn cực đại: 148 Nm/4.500 rpm
- Hộp số: Sàn 5 cấp
Khung Gầm và Hệ Thống Truyền Động
khung gầm Tera Star Plus
Khung gầm xe tải Tera Star Plus 1.25 tấn được chế tạo từ thép cường lực cao cấp, đảm bảo độ vững chắc và khả năng chịu tải vượt trội. Toàn bộ khung gầm và cabin được sơn tĩnh điện, tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền. Hệ thống treo trước độc lập MacPherson và hệ thống treo sau nhíp lá kết hợp giảm chấn thủy lực, mang đến sự êm ái và ổn định khi vận hành.
| z5796810638456 2af9b14e424314fa7622e86bc9ee7350 |
|—|—|
| Hệ thống lái trợ lực điện giúp điều khiển xe nhẹ nhàng. | Khung gầm Tera Star Plus trải qua thử nghiệm độ bền. |
| z5796812964922 5cdf0c4b7137c67867fe2d1eeea55b1a |
| Công nghệ sơn tĩnh điện bảo vệ khung gầm và thân xe. | Hệ thống treo trước MacPherson và treo sau nhíp lá. |
Thông số khung gầm và hệ thống truyền động xe tải Tera Star Plus 1.25 tấn:
- Hệ thống lái: Trợ lực điện
- Hệ thống treo trước: Độc lập MacPherson
- Hệ thống treo sau: Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- Phanh trước/sau: Đĩa/Tang trống
- Lốp xe: 175/70R14
An Toàn Trên Xe Tải Tera Star Plus 1.25 Tấn
Xe tải Tera Star Plus 1.25 tấn được trang bị các tính năng an toàn hiện đại, đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hàng hóa trong quá trình vận hành. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và phân phối lực phanh điện tử EBD giúp xe kiểm soát tốt hơn trong các tình huống phanh khẩn cấp. Camera lùi và cảm biến lùi hỗ trợ đỗ xe an toàn và dễ dàng hơn.
| cảm biến lùi |
|—|—|—|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS. | Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD. | Cảm biến lùi hỗ trợ đỗ xe an toàn. |
| camera lùi |
| Điều khiển beam đèn pha. | Camera lùi hiển thị hình ảnh sắc nét trên màn hình. |
Thông số an toàn xe tải Tera Star Plus 1.25 tấn:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Camera lùi
- Cảm biến lùi
- Điều chỉnh đèn pha
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Xe Tải Tera Star Plus 1.25 Tấn
HẠNG MỤC | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | TERA STAR PLUS |
---|---|---|
Kích thước | Tổng thể DxRxC (mm) | 5.120 x 1.770 x 2.380 |
Lòng thùng DxRxC (mm) | 3.050 x 1.570 x 1.540 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.200 | |
Vệt bánh xe (trước/sau) | 1.360 / 1.360 | |
Khối lượng | Bản thân (Kg) | 1.320 |
Tải trọng (Kg) | 1.250 | |
Tổng tải (Kg) | 2.700 | |
Động cơ | Loại động cơ | JL474QAK |
Động cơ | Phun xăng trực tiếp – GDI – DVVT | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro5 | |
Đường kính xilanh x hành trình piston | 74 x 87.2 | |
Tỷ số nén | 12.5 : 1 | |
Dung tích động cơ (cc) | 1.499 | |
Công suất lớn nhất (Ps/m) | 109/6.000 | |
Mômen xoắn lớn nhất (Nm/rpm) | 148/4.500 | |
Hộp số & Truyền động | Loại hộp số | TM025RMB |
Hộp số | 5MT (5 số tiến + 1 số lùi) | |
Hệ thống khác | Dẫn động phanh | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh chính (trước /sau) | Phanh đĩa/ Tang trống | |
Kích thước lốp (trước/sau) | 175/70R14 – 175/70R14 | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Hệ thống treo (trước/sau) | Hệ thống treo Macpherson/ Nhíp lá + Giảm chấn thủy lực | |
Ngoại thất | Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen Projector |
Đèn sương mù | Có | |
Nội thất & Tiện nghi | Ghế | Ghế da / Ghế nỉ cao cấp (tùy chọn) |
Hệ thống điều hòa | Có | |
Hệ thống giải trí | LCD 7″ / Bluetooth / USB | |
Điều khiển kính cửa sổ | Chỉnh điện, auto lên xuống 1 chạm | |
Trang bị an toàn | Hệ thống phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến lùi | Có | |
Điều chỉnh cao/thấp tia đèn chiếu sáng trước | Có | |
Chìa khóa điều khiển từ xa | Có |
Giá Xe Tải Tera Star Plus 1.25 Tấn Thùng Mui Bạt và Ưu Đãi
Giá Niêm Yết
Giá xe tải Tera Star Plus thùng mui bạt: 268.000.000 VNĐ
Ước Tính Chi Phí Lăn Bánh
Model xe | Tera Star + thùng bạt |
---|---|
Giá xe cả VAT | 268.000.000 |
Thuế trước bạ | 5.360.000 |
Phí biển số | 500.000 |
Phí bảo trì đường bộ 1 năm | 2.160.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 938.000 |
Định vị phù hiệu xe tải | – |
Tổng chi phí lăn bánh | 276.958.000 |
Ưu Đãi Khi Mua Xe Tại Xe Tải Mỹ Đình
Khi mua xe tải Tera Star Plus 1.25 tấn tại Xe Tải Mỹ Đình, quý khách hàng sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn, bao gồm hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ và quà tặng giá trị khác. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng quý khách hàng trong suốt quá trình sử dụng xe, với các dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp:
- Hỗ trợ mua xe trả góp với lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh chóng.
- Tư vấn và hỗ trợ thủ tục vay vốn ngân hàng.
- Hỗ trợ dịch vụ pháp lý, đăng ký, đăng kiểm xe.
- Dịch vụ đổi màu sơn theo yêu cầu.
- Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu sử dụng.
xe tai tera star thung mui bat 1
Để biết thêm thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật xe tải 1.25 tấn Tera Star Plus và các chương trình khuyến mãi, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.