Thông Số Kỹ Thuật Xe Bán Tải Triton luôn là điểm thu hút sự quan tâm của người dùng. Mitsubishi Triton 2025, thế hệ thứ 6 của dòng xe bán tải Triton, đã chính thức ra mắt với nhiều cải tiến vượt bậc. Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết về thông số kỹ thuật của Triton 2025, giúp bạn hiểu rõ hơn về những nâng cấp đáng giá của mẫu xe này.
Ngoại thất Triton 2025 màu đen
Thông số kỹ thuật chung của 3 phiên bản Triton 2025
Mitsubishi Triton 2025 được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản: 4WD AT Athlete, 2WD AT Premium và 2WD AT GLX. Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật cơ bản của cả 3 phiên bản:
Thông số | 4WD AT Athlete | 2WD AT Premium | 2WD AT GLX |
---|---|---|---|
Kích thước (DxRxC) | 5.360 x 1.930 x 1.815 mm | 5.320 x 1.865 x 1.795 mm | 5.320 x 1.865 x 1.795 mm |
Hệ thống an toàn chủ động | MMSS | ||
Chế độ lái | 7 chế độ (Đường trường, Tuyết, Sỏi đá, Bùn lầy, Cát, Gồ ghề, ECO) | ||
Động cơ | MIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4L – Euro 5 | MIVEC Turbo Diesel 2.4L – Euro 5 | MIVEC Turbo Diesel 2.4L – Euro 5 |
Công suất | 204 Ps | 184 Ps | 184 Ps |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Đèn chiếu sáng/hậu | LED T-Shape | LED T-Shape | Halogen |
Đèn định vị | LED L-Shape | LED L-Shape | Halogen |
Đèn sương mù | LED | LED | Halogen |
Cảm biến tự động bật tắt đèn/gạt mưa | Có | Có | |
Mâm xe | Hợp kim 18-inch | Hợp kim 18-inch | Hợp kim 16-inch |
Số túi khí | 7 | 7 | 3 |
Hệ dẫn động | Super Select 4WD-II | ||
Khóa vi sai cầu sau | Có | ||
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6,2 m | 6,2 m | 6,2 m |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh cơ |
Chất liệu ghế | Da phối da lộn | Da | Nỉ |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động | Chỉnh tay |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 4 loa |
Màn hình giải trí | 9-inch, Android Auto & Apple CarPlay | 9-inch, Android Auto & Apple CarPlay | 8-inch |
Cụm đồng hồ | Kỹ thuật số 7-inch | Kỹ thuật số 7-inch | Kỹ thuật số 7-inch |
Giới hạn tốc độ | Có (LIM) | Có (LIM) | |
Kiểm soát vào cua chủ động | Có (AYC) | ||
Kiểm soát hành trình | Có | Có | Có |
Khung gầm & Hệ thống treo | Nâng cấp mới | Nâng cấp mới | Nâng cấp mới |
Tay lái | Trợ lực điện | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |
Cảm biến | Trước/sau | Trước/sau | |
Cân bằng điện tử & Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Đèn pha LED Projector Triton 2025
Thông số động cơ xe bán tải Triton 2025
Triton 2025 được trang bị động cơ diesel 2.4L MIVEC, mã 4N16, với 3 mức công suất khác nhau. Phiên bản 1 cầu (2WD) có công suất 184 mã lực và mô-men xoắn 430 Nm. Phiên bản 2 cầu (4WD) sở hữu động cơ Bi-Turbo mạnh mẽ với công suất 204 mã lực và mô-men xoắn 470 Nm.
Động cơ Bi-Turbo Triton 2025
Kết luận
Thông số kỹ thuật xe bán tải Triton 2025 cho thấy sự đầu tư nghiêm túc của Mitsubishi trong việc nâng cấp dòng xe bán tải chủ lực của mình. Với những cải tiến về động cơ, hệ thống treo, khung gầm và công nghệ an toàn, Triton 2025 hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm lái xe vượt trội và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng. Liên hệ ngay với đại lý Mitsubishi gần nhất để trải nghiệm thực tế và sở hữu chiếc xe bán tải mạnh mẽ này.