Ford Ranger luôn khẳng định vị thế là một trong những mẫu xe bán tải hàng đầu trên thị trường, được đông đảo khách hàng Việt Nam ưa chuộng. Để đưa ra quyết định lựa chọn xe phù hợp nhất, việc nắm rõ Thông Số Kỹ Thuật Xe Bán Tải Ford Ranger là vô cùng quan trọng. Bài viết này từ chuyên gia Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết và toàn diện về thông số kỹ thuật của Ford Ranger, giúp bạn dễ dàng so sánh và chọn lựa phiên bản ưng ý nhất.
Hình ảnh đầu xe Ford Ranger thế hệ mới với lưới tản nhiệt sơn đen mạnh mẽ và cụm đèn LED chữ C đặc trưng, thể hiện phong cách thiết kế ngoại thất ấn tượng.
Những thay đổi mang tính cách mạng trong thiết kế khung gầm, kích thước tổng thể và ngôn ngữ thiết kế đã tạo nên một diện mạo hoàn toàn mới cho Ford Ranger. Xe không chỉ mạnh mẽ và vững chãi hơn mà còn toát lên vẻ hiện đại và đầy tự tin, sẵn sàng chinh phục mọi thử thách.
Góc chụp ngang thân xe Ford Ranger làm nổi bật dáng vẻ bề thế, cơ bắp với những đường gân dập nổi mạnh mẽ và hốc bánh xe lớn.
Điểm nhấn nổi bật ở phần đầu xe chính là lưới tản nhiệt được thiết kế lại hoàn toàn với kích thước lớn hơn và sơn đen mạnh mẽ. Hai bên là cụm đèn pha LED chữ C độc đáo, đặc biệt phiên bản Ford Ranger Wildtrak được trang bị công nghệ LED Matrix thông minh, có khả năng tự động điều chỉnh góc chiếu sáng và cường độ chùm đèn pha, tối ưu hóa khả năng chiếu sáng trong mọi điều kiện vận hành.
Hình ảnh cận cảnh cụm đèn hậu LED của Ford Ranger, thiết kế tinh tế và hiện đại, góp phần tăng tính thẩm mỹ cho phần đuôi xe.
Cản trước được tái thiết kế theo hướng hầm hố và chắc chắn hơn, kết hợp với hốc bánh xe mở rộng và những đường gân dập nổi dọc thân xe, tất cả tạo nên một tổng thể ngoại hình bề thế và vững chãi cho Ford Ranger thế hệ mới.
Hình ảnh thùng xe Ford Ranger cho thấy không gian chứa đồ rộng rãi, tăng cường tính tiện dụng của xe bán tải, phù hợp cho cả công việc và các hoạt động ngoài trời.
Thùng xe cũng được mở rộng kích thước, đồng thời trang bị thêm nhiều tính năng tiện ích, nâng cao khả năng chở hàng và tính đa dụng của xe. Đèn hậu LED được tinh chỉnh theo phong cách hiện đại và thẩm mỹ hơn, hoàn thiện vẻ ngoài ấn tượng của Ford Ranger.
Nội thất và Tiện nghi Xe Ford Ranger
Không gian nội thất của Ford Ranger đã có bước chuyển mình vượt bậc, gần như loại bỏ hoàn toàn những đường nét thiết kế từ thế hệ tiền nhiệm. Xe được trang bị các vật liệu mềm cao cấp cùng hàng loạt tiện nghi tương tự như trên các dòng xe du lịch, mang đến trải nghiệm sang trọng và thoải mái cho người dùng.
Tổng quan không gian nội thất Ford Ranger, tập trung vào thiết kế bảng táp-lô hiện đại và màn hình cảm ứng trung tâm kích thước lớn, thể hiện sự nâng cấp đáng kể về tiện nghi.
Điểm nhấn trung tâm bảng táp-lô là màn hình giải trí cảm ứng 12 inch đặt dọc, thay thế cho màn hình 8 inch nằm ngang trước đây. Màn hình có độ phân giải cao, tích hợp nhiều chức năng điều khiển cảm ứng, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây và hệ thống giải trí SYNC® 4 mới nhất, mang đến trải nghiệm giải trí và kết nối đỉnh cao.
Cận cảnh màn hình giải trí trung tâm 12 inch của Ford Ranger, giao diện trực quan, sắc nét, tích hợp nhiều tính năng thông minh và khả năng kết nối đa dạng.
Vô-lăng 3 chấu tích hợp đầy đủ các phím chức năng điều khiển tiện lợi. Phía sau vô-lăng là màn hình hiển thị đa thông tin sắc nét, Ford Ranger hiện đang là mẫu bán tải sở hữu màn hình sau vô-lăng lớn nhất phân khúc. Phanh tay điện tử được thiết kế gọn gàng và hiện đại hơn so với phanh cơ truyền thống.
Chi tiết vô-lăng ba chấu tích hợp nút bấm điều khiển và bảng đồng hồ kỹ thuật số hiện đại trên Ford Ranger, thể hiện sự tiện nghi và công nghệ cao trong khoang lái.
Tính đa dụng được Ford chú trọng phát triển trên Ranger thế hệ mới, thể hiện qua hệ thống hộc chứa đồ “khổng lồ” và linh hoạt được bố trí ở nhiều vị trí khác nhau, như tích hợp với bệ tỳ tay trung tâm kích thước lớn, trên cánh cửa, táp-lô, dưới và sau hàng ghế thứ 2, tối ưu hóa không gian chứa đồ cho người dùng.
Hình ảnh minh họa các hộc chứa đồ tiện lợi được bố trí khoa học trong cabin Ford Ranger, tăng cường khả năng chứa đồ cá nhân và vật dụng cần thiết.
Cùng với đó là hàng loạt trang bị tiện ích khác như chìa khóa thông minh, hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập với cửa gió cho hàng ghế sau, sạc điện thoại không dây, camera 360 độ, mang đến sự thoải mái và tiện nghi tối đa cho mọi hành trình.
Ford Ranger cung cấp 2 tùy chọn động cơ mạnh mẽ:
Động cơ diesel 2.0L Turbo đơn kết hợp với hộp số 6 cấp (tự động hoặc số sàn), trang bị trên các phiên bản XL, XLS và XLT, sản sinh công suất 170PS tại 3500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 405Nm tại dải vòng tua 1750-2500 vòng/phút, đáp ứng nhu cầu vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Hình ảnh động cơ Diesel 2.0L Turbo đơn của Ford Ranger, một trong hai tùy chọn động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu của dòng xe này.
Động cơ diesel 2.0L Bi-Turbo kép mạnh mẽ hơn, kết hợp với hộp số tự động 10 cấp, được trang bị trên phiên bản Wildtrak cao cấp nhất, mang lại công suất tối đa 210PS tại 3500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 500Nm tại dải vòng tua 1750-2000 vòng/phút, cho khả năng vận hành vượt trội và chinh phục mọi địa hình.
.jpg)
Phiên bản Ford Ranger Wildtrak với ngoại hình hầm hố và động cơ Bi-Turbo mạnh mẽ, thể hiện đẳng cấp và khả năng vận hành vượt trội.
Tương tự như phiên bản hiệu năng cao Raptor, All New Ranger được bổ sung Hệ thống kiểm soát đường địa hình với 6 chế độ lái tùy chọn: Bình thường, Tiết kiệm, Kéo và Tải nặng, Trơn trượt, Bùn lầy/Cát, giúp người lái dễ dàng thích ứng với mọi điều kiện địa hình. Kết hợp cùng hệ thống gài cầu điện tử, Ford Ranger tự tin chinh phục mọi cung đường, từ đường phố đô thị đến địa hình off-road khắc nghiệt.
Hệ thống An toàn Tiên tiến trên Ford Ranger
Ford Ranger được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn chủ động và thụ động hàng đầu phân khúc, bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách trên mọi hành trình:
- Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng thông minh kết hợp với Hệ thống Duy trì làn đường giúp xe tự động duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước và đi đúng làn đường, giảm thiểu sự mệt mỏi cho người lái trên đường dài.
- Hệ thống phanh sau va chạm sẽ tự động phanh xe sau khi xảy ra va chạm để giảm thiểu nguy cơ va chạm liên hoàn.
- Hệ thống hỗ trợ phanh khi lùi giúp người lái dễ dàng và an toàn hơn khi lùi xe trong không gian hẹp.
- Hệ thống cảnh báo va chạm và Phanh khẩn cấp tự động giúp phát hiện nguy cơ va chạm và tự động phanh xe để tránh hoặc giảm thiểu hậu quả va chạm.
- Camera 360 độ cung cấp tầm nhìn toàn cảnh xung quanh xe, hỗ trợ đỗ xe và di chuyển trong khu vực chật hẹp an toàn hơn, cùng nhiều công nghệ an toàn tiên tiến khác.
Các Phiên Bản Ford Ranger Phân Phối tại Việt Nam
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Xe Ford Ranger
Với 6 phiên bản đa dạng, Ford Ranger đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng khác nhau của khách hàng, từ mục đích kinh doanh vận tải đến sử dụng cá nhân và gia đình. Mức giá chênh lệch giữa các phiên bản cũng khá lớn, lên đến hơn 300 triệu đồng, cho phép khách hàng linh hoạt lựa chọn phiên bản phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng.
.jpg)
Hình ảnh biểu tượng các tính năng an toàn trên Ford Ranger, nhấn mạnh các công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến và hệ thống an toàn chủ động, thụ động toàn diện.
Khách hàng có nhu cầu mua xe phục vụ mục đích vận tải kinh doanh có thể lựa chọn các phiên bản XL, XLS 4×2 MT hoặc XLS 4×2 AT với mức giá từ 659 đến 688 triệu đồng. Khách hàng mua xe phục vụ nhu cầu cá nhân kết hợp vận tải có thể tham khảo các phiên bản XLS 4×4 AT, XLT 4×4 AT với giá từ 756 đến 850 triệu đồng. Đối với khách hàng ưu tiên trải nghiệm cao cấp và đầy đủ tiện nghi, phiên bản Wildtrak cao nhất với giá 965 triệu đồng sẽ là lựa chọn lý tưởng, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng từ đi phố hàng ngày đến off-road cuối tuần, từ chở hàng đến du lịch gia đình.
Để giúp quý khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn phiên bản Ford Ranger phù hợp nhất, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe Ford Ranger chi tiết cho từng phiên bản:
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger: Kích thước – Trọng lượng
Thông số | Ranger XL 2.0L 4X4 MT | Ranger XLS 2.0L 4X2 MT | Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | Ranger XLS 2.0L 4X4 AT | Ranger XLT 2.0L 4X4 AT | Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT |
---|---|---|---|---|---|---|
Dài x rộng x cao (mm) | 5.320 x 1.918 x 1.875 | 5.362 x 1.918 x 1.875 | 5.362 x 1.918 x 1.875 | 5.362 x 1.918 x 1.875 | 5.362 x 1.918 x 1.875 | 5.362 x 1.918 x 1.875 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.270 | 3.270 | 3.270 | 3.270 | 3.270 | 3.270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6.350 | 6.350 | 6.350 | 6.350 | 6.350 | 6.350 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 85.8 | 85.8 | 85.8 | 85.8 | 85.8 | 85.8 |
Cỡ lốp | 255/70R16 | 255/70R16 | 255/70R16 | 255/70R16 | 255/70R17 | 255/65R18 |
La-zăng | Vành thép 16 inch | Vành hợp kim nhôm đúc 16 inch | Vành hợp kim nhôm đúc 16 inch | Vành hợp kim nhôm đúc 16 inch | Vành hợp kim nhôm đúc 17 inch | Vành hợp kim nhôm đúc 18 inch |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger: Ngoại thất
Thông số | Ranger XL 2.0L 4X4 MT | Ranger XLS 2.0L 4X2 MT | Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | Ranger XLS 2.0L 4X4 AT | Ranger XLT 2.0L 4X4 AT | Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT |
---|---|---|---|---|---|---|
Đèn phía trước | Halogen | LED | LED | LED | LED | LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc |
Đèn ban ngày | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện |
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2023: Nội thất, tiện nghi
Thông số | Ranger XL 2.0L 4X4 MT | Ranger XLS 2.0L 4X2 MT | Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | Ranger XLS 2.0L 4X4 AT | Ranger XLT 2.0L 4X4 AT | Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT |
---|---|---|---|---|---|---|
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Vật liệu ghế | Nỉ | Da Vinyl | Da Vinyl | Da Vinyl | Da Vinyl | Da Vinyl |
Tay lái | Thường | Bọc da | Bọc da | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Ghế lái trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Có tính năng gập ghế và tựa đầu | Có tính năng gập ghế và tựa đầu | Có tính năng gập ghế và tựa đầu | Có tính năng gập ghế và tựa đầu | Có tính năng gập ghế và tựa đầu | Có tính năng gập ghế và tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày và đêm | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày và đêm | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày và đêm | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày và đêm | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày và đêm | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày và đêm |
Cửa kính điều khiển điện | 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước | 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước | 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước | 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước | 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước | 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa |
Màn hình giải trí | Màn hình TFT cảm ứng 10 inch | Màn hình TFT cảm ứng 10 inch | Màn hình TFT cảm ứng 10 inch | Màn hình TFT cảm ứng 10 inch | Màn hình TFT cảm ứng 12 inch | Màn hình TFT cảm ứng 12 inch |
Hệ thống SYNC 4 | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2023: Động cơ, vận hành
Thông số | Ranger XL 2.0L 4X4 MT | Ranger XLS 2.0L 4X2 MT | Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | Ranger XLS 2.0L 4X4 AT | Ranger XLT 2.0L 4X4 AT | Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT |
---|---|---|---|---|---|---|
Loại cabin | Cabin kép | Cabin kép | Cabin kép | Cabin kép | Cabin kép | Cabin kép |
Động cơ | Turbo diesel 2.0L i4 TDCi | Turbo diesel 2.0L i4 TDCi | Turbo diesel 2.0L i4 TDCi | Turbo diesel 2.0L i4 TDCi | Turbo diesel 2.0L i4 TDCi | Bi Turbo diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh | 1.996 | 1.996 | 1.996 | 1.996 | 1.996 | 1.996 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 170/3.500 | 170/3.500 | 170/3.500 | 170/3.500 | 170/3.500 | 210/3.750 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 405/1.750-2.500 | 405/1.750-2.500 | 405/1.750-2.500 | 405/1.750-2.500 | 405/1.750-2.500 | 500/1.750-2.000 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 | Euro 5 | Euro 5 | Euro 5 | Euro 5 |
Hệ thống truyền động | Hai cầu | Một cầu | Một cầu | Hai cầu | Hai cầu | Hai cầu |
Gài cầu điện | Có | Không | Không | Có | Có | Có |
Kiểm soát đường địa hình | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Khóa vi sai cầu sau | Có | Không | Không | Có | Có | Có |
Hộp số | 6 số tay | 6 số tay | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 10 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện |
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger 2023: Trang bị an toàn
Thông số | Ranger XL 2.0L 4X4 MT | Ranger XLS 2.0L 4X2 MT | Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | Ranger XLS 2.0L 4X4 AT | Ranger XLT 2.0L 4X4 AT | Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT |
---|---|---|---|---|---|---|
Túi khí phía trước | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Túi khí bên | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Camera | Không | Camera lùi | Camera lùi | Camera lùi | Camera 360 | Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | Cảm biến sau | Cảm biến sau | Cảm biến sau | Cảm biến trước và sau | Cảm biến trước và sau |
Hệ thống chống bó cứng phanh và Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình | Không | Có | Có | Có | Có | Tự động |
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật xe Ford Ranger. Để nhận báo giá lăn bánh Ford Ranger tốt nhất và các chương trình khuyến mãi mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và hỗ trợ tận tình.