Phân khúc xe bán tải tại Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt, và Chevrolet Colorado 2019 nổi lên như một đối thủ đáng gờm. Mẫu xe này không chỉ cạnh tranh trực tiếp với Ford Ranger mà còn âm thầm khẳng định vị thế của mình trong lòng người tiêu dùng Việt. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp một cái nhìn chuyên sâu và toàn diện về thông số kỹ thuật xe bán tải Chevrolet Colorado, giúp bạn đọc có đầy đủ thông tin để đưa ra quyết định lựa chọn sáng suốt.
Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Colorado 2019 a1
Bảng Giá Xe Chevrolet Colorado 2019 Tại Việt Nam
Chevrolet Colorado 2019 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và phân phối tại Việt Nam với 6 phiên bản khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho từng phiên bản:
PHIÊN BẢN CHEVROLET COLORADO 2019 | GIÁ XE (TRIỆU ĐỒNG) |
---|---|
Colorado 2.5L 4×2 MT LT | 624 |
Colorado 2.5L 4×4 MT LT | 649 |
Colorado 2.5L 4×2 AT LT | 651 |
Colorado 2.5L 4×4 AT LTZ | 789 |
Colorado 2.5L 4×4 AT LTZ HIGH COUNTRY | 819 |
Màu Sắc Ngoại Thất Chevrolet Colorado 2019
Chevrolet Colorado 2019 mang đến 6 lựa chọn màu sắc ngoại thất, giúp khách hàng dễ dàng thể hiện cá tính và phong cách riêng:
- Đen đẳng cấp (GB0)
- Trắng lịch lãm (GAZ)
- Đỏ quyền lực (GG2)
- Xám hoàng gia (GYM)
- Cam phong cách (G18)
- Xám thời thượng (GUN)
Để hiểu rõ hơn về mẫu xe bán tải mạnh mẽ này, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình đi sâu vào phân tích thông số kỹ thuật xe Chevrolet Colorado 2019 chi tiết dưới đây.
1. Thông Số Kỹ Thuật Kích Thước Chevrolet Colorado 2019
Thông số kỹ thuật kích thước xe Chevrolet Colorado 2019 a2
Chevrolet Colorado 2019 sở hữu kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 5.408 x 1.874 x 1.852 (mm), cùng chiều dài cơ sở ấn tượng 3,096 mm. Tuy nhiên, các thông số về khối lượng và khoảng sáng gầm xe có sự khác biệt giữa các phiên bản. Bảng dưới đây sẽ làm rõ điều này:
Thông số | Colorado 2.5L 4×2 MT LT | Colorado 2.5L 4×4 MT LT | Colorado 2.5L 4×2 AT LT | Colorado 2.5L 4×4 AT LTZ | Colorado High Country |
---|---|---|---|---|---|
Kích thước | |||||
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 5408 x 1874 x 1852 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,096 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 221 | 207 | 221 | 217 | 216 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1570 / 1570 | ||||
Khối lượng bản thân (kg) | 1,914 | 2,007 | 1,902 | 2,056 | 2,060 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 764 | 653 | 723 | 684 | 680 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) | 2,985 | 2,950 | 3,085 | 2,060 | |
Kích thước thùng xe DxR (mm) | 1484 x 1534 | ||||
Góc thoát không tải trước/sau (độ) | 28.4/22.0 | 28.8/23.3 | 27.5/23.3 | ||
Góc thoát không tải trước/sau (độ) | 245/70R18 | 265/60R18 | |||
Kích thước lốp dự phòng | 245/70R16 |
2. Thông Số Kỹ Thuật Động Cơ Chevrolet Colorado 2019
Thông số kỹ thuật động cơ xe Chevrolet Colorado 2019 a3
Chevrolet Colorado 2019 được trang bị động cơ diesel tăng áp 4 xi-lanh Duramax 2.5L mạnh mẽ. Động cơ này mang đến hai mức công suất tùy theo phiên bản:
- 161 mã lực: Công suất tối đa tại 3.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 380 Nm tại 2.000 vòng/phút (bản 4×4 AT LT).
- 180 mã lực: Công suất tối đa tại 3.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 440 Nm tại 2.000 vòng/phút (các bản còn lại, trừ bản Storm).
Các chuyên gia đánh giá cao mô-men xoắn của Colorado 2019, xếp vào hàng đầu trong phân khúc xe bán tải số tự động và mạnh mẽ nhất trong nhóm xe số sàn.
Thông số | Colorado 2.5L 4×2 MT LT | Colorado 2.5L 4×4 MT LT | Colorado 2.5L 4×2 AT LT | Colorado 2.5L 4×4 AT LTZ | Colorado High Country |
---|---|---|---|---|---|
Động cơ | |||||
Loại động cơ | Diesel, 2.5L VGT, DI, DOHC, Turbo | ||||
Công suất cực đại (hp / rpm) | 180 / 3600 | 161 / 3600 | 180 / 3600 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 440/2000 | 380/2000 | 440/2000 | ||
Hộp số | Sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | ||
Cài cầu bằng điện | Không | Có | Không | Có | Có |
Khả năng lội nước (mm) | 800 |
3. Thông Số Kỹ Thuật Ngoại Thất Chevrolet Colorado 2019
Chevrolet Colorado 2019 sở hữu ngoại hình hầm hố, đậm chất Mỹ, thể hiện sự mạnh mẽ và phong cách. Thiết kế đầu xe có nhiều điểm tương đồng với mẫu SUV Trailblazer 2019, đặc biệt là lưới tản nhiệt và nắp ca-pô được làm mới. Các phiên bản cao cấp được trang bị đèn pha tự động bật/tắt, đèn LED chạy ban ngày, đèn sương mù và la-zăng hợp kim nhôm 18 inch.
Thông số | Colorado 2.5L 4×2 MT LT | Colorado 2.5L 4×4 MT LT | Colorado 2.5L 4×2 AT LT | Colorado 2.5L 4×4 AT LTZ | Colorado High Country |
---|---|---|---|---|---|
Ngoại thất | |||||
Ốp lưới tản nhiệt | Màu bạc | Crôm | Màu đen bóng | ||
Cản trước | Cùng màu thân xe | ||||
Đèn sương mù | Có | ||||
Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng | Không | Có | |||
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | |||
Đèn chiếu sáng ban ngày LED | Không | Có | |||
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu thân xe | Mạ crôm | |||
Gạt mưa trước tự động | Không | Có | |||
Cột B sơn đen bóng | Không | Có | |||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Chỉ crôm trang trí | |||
Ốp viền chân kính cửa sổ sau | Màu đen | Crôm | |||
Ốp thân xe | Không | Có | Có | ||
Bậc lên xuống | Có | ||||
Ăng ten | Có | ||||
Thanh trang trí nóc xe | Có | Không | |||
Thanh trang trí thùng xe thể thao màu đen | Không | Có | |||
Thanh trang trí nóc xe kết hợp thang ngang | Không | ||||
Cản sau | Màu đen | Ốp mạ Crôm | |||
Tay nắm mở thùng xe | Màu đen | Crôm | |||
Chìa khóa điều khiển từ xa | Có | ||||
La zăng hợp kim nhôm 18 inch | Có | ||||
La zăng dự phòng hợp kim nhôm 16 inch | Có | ||||
Chắn bùn trước/sau | Có | ||||
Hộp dụng cụ | Có |
4. Thông Số Kỹ Thuật Nội Thất Chevrolet Colorado 2019
Thông số kỹ thuật nội thất xe Chevrolet Colorado 2019 a6
Nội thất Chevrolet Colorado 2019 gây ấn tượng với không gian rộng rãi và trang bị tiện nghi hiện đại. Khoang lái được bọc da phối hai tông màu xám/nâu, tạo cảm giác sang trọng. Màn hình màu hiển thị đa thông tin, hệ thống đèn trần và tấm chắn nắng có gương là những điểm nhấn đáng chú ý.
Thông số | Colorado 2.5L 4×2 MT LT | Colorado 2.5L 4×4 MT LT | Colorado 2.5L 4×2 AT LT | Colorado 2.5L 4×4 AT LTZ | Colorado High Country |
---|---|---|---|---|---|
Nội thất | |||||
Nội thất bọc da, hai tông màu xám/nâu | Có | ||||
Màn hình màu hiển thị đa thông tin | Có | ||||
Tấm chắn nắng có gương cho ghế phụ | Có | ||||
Đèn trần | Có | ||||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | |||
Lẫy mở cửa trong xe | Màu bạc | Crôm |
5. Thông Số Kỹ Thuật Tiện Nghi Chevrolet Colorado 2019
Thông số kỹ thuật tiện nghi xe Chevrolet Colorado 2019 a9
Hệ thống giải trí MyLink là một trong những trang bị nổi bật trên Chevrolet Colorado 2019. Các phiên bản LTZ, High Country và Storm được trang bị màn hình cảm ứng 8 inch, 7 loa. Các phiên bản còn lại sử dụng màn hình 7 inch, 4 loa. Xe còn được trang bị nhiều tiện nghi khác như hộp đựng kính, kính cửa sổ chỉnh điện, ổ cắm điện hàng ghế trước/sau, chìa khóa điều khiển từ xa, điều hòa 4 cửa gió và báo chống trộm.
Thông số | Colorado 2.5L 4×2 MT LT | Colorado 2.5L 4×4 MT LT | Colorado 2.5L 4×2 AT LT | Colorado 2.5L 4×4 AT LTZ | Colorado High Country |
---|---|---|---|---|---|
Tiện nghi | |||||
Khởi động từ xa | – | + | |||
Trợ lực lái | Thủy lực | Điện | |||
Vô lăng | Điều chỉnh 2 hướng | Bọc da | |||
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay | Tự động | |||
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 Inch, Mylink, 4 loa | Màn hình cảm ứng 8 Inch, Mylink, 7 loa | |||
Sấy kính sau | Có | ||||
Hộp để đồ trung tâm kết hợp tựa tay | Có | ||||
Ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | ||||
Kệ nghỉ tay hàng ghế sau | Có | Không | |||
Ngăn đựng đồ phía trước | Có | ||||
Ghế sau gập phẳng | Có | ||||
Băng ghế sau lật 60/40 | Có | ||||
Hộp đựng kính | Không | cÓ | |||
Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau | Có | ||||
Kính cửa sổ | Chỉnh điện Lên/xuống 1 chạm, điều khiển từ xa (tất cả các cửa) | ||||
Túi đựng đồ lưng ghế trước | Không | Có | |||
Ngăn đựng đồ phía trước | Không | Có |
6. Thông Số Kỹ Thuật An Toàn Chevrolet Colorado 2019
Thông số kỹ thuật an toàn xe Chevrolet Colorado 2019 a12
Chevrolet Colorado 2019 được trang bị hàng loạt tính năng an toàn hiện đại, bao gồm hệ thống phanh ABS, EBD, dây an toàn 3 điểm, 2 túi khí. Các phiên bản cao cấp còn được bổ sung thêm ESC, TCS, HSA, HDC, cảnh báo áp suất lốp, camera lùi và cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
Thông số | Colorado 2.5L 4×2 MT LT | Colorado 2.5L 4×4 MT LT | Colorado 2.5L 4×2 AT LT | Colorado 2.5L 4×4 AT LTZ | Colorado High Country |
---|---|---|---|---|---|
An toàn | |||||
Hệ thống phanh trước | Đĩa | ||||
Hệ thống phanh sau | Tang trống | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Không | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Không | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Không | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Không | Có | |||
Cảnh báo áp suất lốp | Không | Có | |||
Camera lùi | Không | Có | |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau | Không | Có | |||
Cảnh báo va chạm sớm | Không | Có | |||
Cảnh báo xe lệch làn đường | Không | Có | |||
Dây an toàn 3 điểm | Có | ||||
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | ||||
Hệ thống túi khí | 02 túi khí (cho người lái và hành khách ngồi kế bên) | ||||
Chìa khóa mã hóa | Có | ||||
Báo chống trộm | Không | Có | |||
Khóa an toàn hai nấc | Có |
Bài viết trên Xe Tải Mỹ Đình đã cung cấp đầy đủ và chi tiết về thông số kỹ thuật xe bán tải Chevrolet Colorado 2019. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho quý độc giả trong quá trình tìm hiểu và lựa chọn mẫu xe bán tải phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.