Ford Ranger hoàn toàn mới được thiết kế dựa trên ý kiến đóng góp của hơn 5.000 người tiêu dùng toàn cầu, mang đến một mẫu bán tải hoàn hảo và đa dụng. Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết về Thông Số Kỹ Thuật Xe Bán Tải Ford Ranger, giúp bạn hiểu rõ hơn về dòng xe này.
Sự thay đổi về khung gầm, kích thước và thiết kế đã mang đến cho Ford Ranger diện mạo mới mạnh mẽ, vững chắc, hiện đại và đầy tự tin. Lưới tản nhiệt cỡ lớn sơn đen, cụm đèn pha hình chữ C độc đáo với công nghệ LED ma trận thông minh trên bản Wildtrak tự động cân bằng góc chiếu sáng và điều chỉnh cường độ chùm đèn là những điểm nhấn nổi bật.
Cản trước được thiết kế đầm chắc, hốc bánh xe to bản cùng các đường gân dập nổi hai bên sườn xe, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ cho Ford Ranger. Thùng xe được gia tăng kích thước, trang bị đèn hậu LED tinh chỉnh, tăng tính tiện ích và hữu dụng.
Nội Thất Hiện Đại, Tiện Nghi
Không gian nội thất Ford Ranger gần như lột xác hoàn toàn so với phiên bản tiền nhiệm. Vật liệu mềm cao cấp cùng loạt tiện nghi tương tự dòng xe du lịch mang đến cảm giác sang trọng cho người dùng.
Nổi bật nhất là màn hình giải trí trung tâm 12 inch đặt dọc, thay thế loại 8 inch nằm ngang trước đây. Màn hình này có độ phân giải cao, tích hợp nhiều chức năng điều khiển cảm ứng, kết nối Apple CarPlay/Android Auto và hệ thống giải trí SYNC®i 4.
Vô-lăng 3 chấu tích hợp các phím chức năng tiện lợi, phía sau là màn hình hiển thị đa thông tin sắc nét. Ford Ranger hiện là mẫu bán tải có màn hình sau tay lái lớn nhất phân khúc. Phanh tay điện tử cũng được thiết kế gọn gàng và sang trọng hơn.
Ford cũng phát triển triệt để tính đa dụng trên Ranger mới với hệ thống hộc chứa đồ linh hoạt ở nhiều vị trí như tích hợp với bệ tỳ tay cỡ lớn, bên các cánh cửa, trên táp-lô, bên dưới và phía sau hàng ghế thứ 2.
Các trang bị tiện ích khác bao gồm chìa khoá thông minh, hệ thống điều hoà tự động với cửa gió cho ghế sau, sạc điện thoại không dây, camera 360 độ.
Thông Số Kỹ Thuật Động Cơ Ford Ranger
Ford Ranger có 2 tùy chọn động cơ:
-
Động cơ diesel 2.0L Turbo đơn kết hợp hộp số 6 cấp (tự động hoặc số sàn) trên các bản XL, XLS và XLT, công suất 170PS/3500rpm và mô men xoắn cực đại 405Nm/1750-2500rpm.
-
Động cơ diesel 2.0L Turbo kép kết hợp hộp số tự động 10 cấp trên bản Wildtrak, công suất 210PS/3500rpm và mô men xoắn cực đại 500Nm/1750-2000rpm.
.jpg)
Ranger được bổ sung Hệ thống kiểm soát đường địa hình với 6 lựa chọn chế độ lái: Bình thường, Tiết kiệm, Kéo và Tải nặng, Trơn trượt, Bùn đất và Cát sỏi. Kết hợp cùng gài cầu điện tử, giúp xe dễ dàng chinh phục mọi cung đường.
Hệ Thống An Toàn Cao Cấp
Ford Ranger sở hữu loạt trang bị an toàn cao cấp như:
- Hệ thống Kiểm soát tốc độ tự động thông minh kết hợp Hệ thống Duy trì làn đường.
- Hệ thống phanh sau va chạm.
- Hệ thống hỗ trợ phanh khi lùi.
- Hệ thống cảnh báo va chạm và Phanh khẩn cấp.
- Camera 360 độ.
.jpg)
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Các Phiên Bản
Thông số kỹ thuật xe bán tải Ford Ranger được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây, bao gồm kích thước, trọng lượng, ngoại thất, nội thất, động cơ, vận hành và trang bị an toàn của từng phiên bản.
Thông Số | Ranger XL | Ranger XLS | Ranger XLT | Ranger Wildtrak |
---|---|---|---|---|
Động cơ | 2.0L Turbo Diesel | 2.0L Turbo Diesel | 2.0L Turbo Diesel | 2.0L Bi-Turbo Diesel |
Hộp số | 6MT/6AT | 6MT/6AT | 6AT | 10AT |
Công suất (PS) | 170 | 170 | 170 | 210 |
Mô-men xoắn (Nm) | 405 | 405 | 405 | 500 |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 5362 x 1918 x 1875 | 5362 x 1918 x 1875 | 5362 x 1918 x 1875 | 5362 x 1918 x 1875 |
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính tham khảo, thông số kỹ thuật xe bán tải cụ thể có thể thay đổi tùy theo từng phiên bản và thị trường. Để biết thông tin chính xác nhất, vui lòng liên hệ đại lý Ford gần nhất.