Kích thước xe tải là yếu tố quan trọng hàng đầu khi lựa chọn phương tiện vận chuyển hàng hóa. Đặc biệt, thông tin về việc “Theo Thông Tin Không được Dùng Xe Tải 10 Tấn” đang khiến nhiều doanh nghiệp và cá nhân vận tải băn khoăn. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp thông tin chi tiết về kích thước các loại xe tải phổ biến, đồng thời làm rõ những quy định liên quan đến xe tải 10 tấn, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu cho nhu cầu vận chuyển của mình.
Phân Loại Xe Tải Theo Kích Thước và Tải Trọng
Vận tải hàng hóa tại Việt Nam ngày càng phát triển, kéo theo sự đa dạng về chủng loại và kích thước xe tải. Việc nắm rõ phân loại xe tải không chỉ giúp lựa chọn xe phù hợp với hàng hóa, mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định giao thông hiện hành, đặc biệt là những thông tin cần lưu ý như “theo thông tin không được dùng xe tải 10 tấn”.
Các loại thùng xe tải phổ biến hiện nay bao gồm:
- Container thùng lửng: Chuyên chở hàng hóa không ngại thời tiết như vật liệu xây dựng (cát, đá, gạch…).
- Thùng kín: Bảo vệ hàng hóa khỏi tác động môi trường, phù hợp cho hàng khô, hàng điện tử.
- Thùng mui phủ bạt: Linh hoạt, vừa che chắn hàng hóa, vừa dễ dàng bốc dỡ, thông thoáng, giảm nhiệt độ.
- Container lạnh: Trang bị hệ thống làm lạnh, chuyên chở thực phẩm tươi sống, hàng đông lạnh, dược phẩm.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Kích Thước Xe Tải
Đối với người mới sử dụng dịch vụ vận tải, việc chọn kích thước xe tải phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây là một số gợi ý từ Xe Tải Mỹ Đình giúp bạn đưa ra quyết định chính xác:
- Ước tính số lượng và trọng lượng hàng hóa: Xác định số kiện hàng, trọng lượng tổng cộng để chọn xe có tải trọng và kích thước thùng tương ứng.
- Xem xét điều kiện thời tiết và tuyến đường: Chọn loại thùng xe phù hợp với loại hàng hóa và điều kiện thời tiết trên tuyến đường vận chuyển. Ví dụ, hàng dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết nên chọn thùng kín hoặc mui bạt.
- Đối chiếu với quy cách đóng gói: So sánh kích thước thùng xe với quy cách đóng gói hàng hóa để đảm bảo hàng được xếp gọn gàng và an toàn.
Kích Thước Thùng Xe Tải Theo Tải Trọng Phổ Biến Nhất 2024
Để giúp quý khách hàng dễ dàng lựa chọn, Xe Tải Mỹ Đình tổng hợp bảng kích thước thùng xe tải theo tải trọng phổ biến trên thị trường hiện nay. Lưu ý rằng, thông tin “theo thông tin không được dùng xe tải 10 tấn” có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn xe trong phân khúc tải trọng này.
Loại xe tải | Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao (m)) | Tải trọng (Tấn) | Số khối (m³) | Số khối (CBM) |
---|---|---|---|---|
Xe tải 0.5 tấn (500 kg) | 2.1 x 1.5 x 1.5 | 0.5 tấn | 4.72 m³ | 3.2 m³ |
Xe tải 1 tấn | 3.85 x 1.6 x 1.6 | 1 tấn | 8 m³ | 6 m³ |
Xe tải 1.25 tấn | 3.3 x 1.6 x 1.6 | 1.25 tấn | 8.43 m³ | 7 m³ |
Xe tải 1.5 tấn | 3.2 x 1.55 x 1.55 | 1.1 tấn | 10.40 m³ | 7 m³ |
Xe tải 2 tấn | 6 x 2 x 2 | 1.8 tấn | 11.01 m³ | 24 m³ |
Xe tải 2.5 tấn | 4 x 1.7 x 1.8 | 2.2 tấn | 15.48 m³ | 13.6 m³ |
Xe tải 3.5 tấn | 4.9 x 2 x 1.8 | 3.2 tấn | 22 m³ | 17.64 m³ |
Xe tải 5 tấn | 6.2 x 2.2 x 2.5 | 4.5 tấn | 24.10 m³ | 34 m³ |
Xe tải 7.5 tấn | 7 x 2.3 x 2.28 | 6.5 tấn | 36.70 m³ | 42 m³ |
Xe tải 8 tấn | 9.3 x 2.35 x 2.6 | 7 tấn | 55.81 m³ | 50 m³ |
Xe tải 9 tấn | 9.0 x 2.35 x 2.5 | 52.87 m³ | ||
Xe tải 9.5 tấn | 9.6 x 2.35 x 2.6 | 58.65 m³ | ||
Xe tải 10 tấn | 9.5 x 2.4 x 2.5 | 9.7 tấn | 56.98 m³ | 55 m³ |
Xe tải 15 tấn | 11 x 2.35 x 2.6 | 15 tấn | 67.21 m³ | 55 m³ |
Xe tải 20 tấn | 9.7 x 2.35 x 2.15 | 20 tấn | 53.35 m³ | 55 m³ |
Xe tải 25 tấn | 12.1 x 2.5 x 3.14 | 25 tấn | 65 m³ | |
Bình Xenon 40 | 12.5 x 2.37 x 2.6 | 30 tấn | 67.6 m³ | 70 m³ |
Bình Xenon 45 | 13.5 x 2.37 x 2.6 | 30 tấn | 75 m³ |
Xe Tải 0.5 Tấn (500 kg)
Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao (m)) | Số khối (m³) |
---|---|
2.1 x 1.5 x 1.5 | 4.72 m³ |
Xe tải 500kg là dòng xe nhỏ gọn, lý tưởng cho vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ, trung chuyển hàng hóa, chuyển nhà, chuyển văn phòng trong phạm vi nội thành, đường nhỏ, ngõ hẻm.
Xe tải 0.5 tấn (500 kg) chở được bao nhiêu khối? Đáp: Xe tải 0,5 tấn (500 kg) chở được 4,72 mét khối.
Xe tải thùng 500kg
Kích Thước Xe Tải 1 Tấn – 1.25 Tấn
Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao (m)) | Số khối (m³) |
---|---|
3.1 x 1.6 x 1.7 | 8.43 m³ |
Xe tải từ 1 tấn đến 1.25 tấn là dòng xe tải nhẹ được ưa chuộng, phù hợp vận chuyển hàng hóa, máy móc, chuyển nhà, văn phòng trong nội thành và các tỉnh lân cận.
Xe tải 1 tấn – 1.25 tấn chở được bao nhiêu khối? Đáp: Xe tải 1 tấn – 1.25 tấn chở được khoảng 8,43 mét khối.
Xe tải 1 tấn
Kích Thước Xe Tải 1.5 Tấn
Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao (m)) | Số khối (m³) |
---|---|
3.4 x 1.7 x 1.8 | 10.40 m³ |
Xe tải 1.5 tấn được sử dụng phổ biến, linh hoạt nhờ khả năng mở bửng hông và thùng sau, phù hợp vận chuyển đa dạng hàng hóa trên nhiều tuyến đường.
Xe tải 1.5 tấn chở được bao nhiêu khối? Đáp: Xe tải 1,5 tấn chở được 10,40 mét khối.
Xe tải 1.5 tấn
Kích Thước Xe Tải 2 Tấn
Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao (m)) | Số khối (m³) |
---|---|
3.6 x 1.7 x 1.8 | 11.01 m³ |
Xe tải 2 tấn có thùng kín và mui bạt, ưu điểm là có thể di chuyển trong nội thành ban ngày mà không bị hạn chế tải trọng, giúp vận chuyển hàng hóa thuận tiện và nhanh chóng.
Xe tải 2 tấn chở được bao nhiêu khối? Đáp: Xe tải 2 tấn chở được 11,01 mét khối.
Xe tải 2 tấn
Kích Thước Xe Tải 2.5 Tấn
Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao (m)) | Số khối (m³) |
---|---|
4.3 x 1.8 x 2.0 | 15.48 m³ |
Xe tải 2.5 tấn có nhiều loại thùng (kín, mui bạt, lửng, đông lạnh), tuy nhiên bị hạn chế giờ lưu thông trong thành phố. Các công ty vận tải đang dần chuyển sang xe tải nhẹ hơn 2.5 tấn để tối ưu vận chuyển.
Xe tải 2.5 tấn chở được bao nhiêu khối? Đáp: Xe tải 2,5 tấn chở được 15,48 m³.
Xe tải 2.5 tấn
Kích Thước Xe Tải 3.5 Tấn
Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao (m)) | Số khối (m³) |
---|---|
4.3 x 1.95 x 2.0 | 16.77 m³ |
5.0 x 2.0 x 2.2 | 22.00 m³ |
Xe tải 3.5 tấn phù hợp vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên quãng đường dài giữa các thành phố.
Xe tải 3.5 tấn chở được bao nhiêu khối? Đáp: Phổ biến nhất là xe tải 3.5 tấn thể tích 16.77 m³.
Xe tải 3.5 tấn
Kích Thước Xe Tải 5 Tấn
Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao (m)) | Số khối (m³) |
---|---|
6.0 x 2.2 x 2.4 | 31.68 m³ |
6.2 x 2.2 x 2.5 | 34.10 m³ |
Xe tải 5 tấn có thùng rộng, độ bền cao, thích hợp chở máy móc, vật liệu xây dựng, nông sản đi các tỉnh, được nhiều đơn vị vận tải tin dùng.
Xe tải 5 tấn chở được bao nhiêu khối? Đáp: Thông dụng nhất là xe tải 5 tấn thể tích 31.68 m³.
Xe tải 5 tấn
Kích Thước Xe Tải 8 Tấn
Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao (m)) | Số khối (m³) |
---|---|
8.0 x 2.35 x 2.5 | 47.00 m³ |
9.0 x 2.35 x 2.5 | 52.87 m³ |
9.5 x 2.35 x 2.5 | 55.81 m³ |
10.2 x 2.35 x 2.5 | 59.92 m³ |
Xe tải 8 tấn đa dạng thùng (lửng, bạt, kín, lạnh), tải trọng lớn, chở được nhiều loại hàng hóa.
Xe tải 8 tấn chở được bao nhiêu khối? Đáp: Phổ biến nhất là xe tải 8 tấn 47.00 m³.
Xe tải 8 tấn
Kích Thước Xe Tải 9 Tấn
Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao (m)) | Số khối (m³) |
---|---|
9.0 x 2.35 x 2.5 | 52.87 m³ |
8.0 x 2.35 x 2.5 | 47.00 m³ |
8.3 x 2.35 x 2.5 | 48.76 m³ |
9.5 x 2.35 x 2.5 | 55.81 m³ |
10.2 x 2.35 x 2.5 | 59.92 m³ |
Xe tải 9 tấn chở được bao nhiêu khối? Đáp: Phổ biến nhất là xe tải 9 tấn thể tích 52,87 mét khối.
Xe tải 9 tấn
Kích Thước Xe Tải 9.5 Tấn
Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao (m)) | Số khối (m³) |
---|---|
9.6 x 2.35 x 2.6 | 58.65 m³ |
Xe tải 9.5 tấn chở được bao nhiêu khối? Đáp: Xe tải 9,2 tấn chở được 58,65 m³.
Kích Thước Xe Tải 10 Tấn và Những Thông Tin Cần Lưu Ý
Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao (m)) | Số khối (m³) |
---|---|
9.7 x 2.35 x 2.5 | 56.98 m³ |
“Theo thông tin không được dùng xe tải 10 tấn”, đây là một vấn đề cần được làm rõ. Thực tế, không phải xe tải 10 tấn bị cấm hoàn toàn, nhưng có những hạn chế nhất định về lưu thông trong một số khu vực và khung giờ, đặc biệt là ở các thành phố lớn.
- Hạn chế theo khu vực: Nhiều tuyến đường nội đô, khu vực đông dân cư có thể cấm xe tải trọng lớn, bao gồm cả xe 10 tấn, để giảm ùn tắc và đảm bảo an toàn giao thông.
- Hạn chế theo giờ: Xe tải 10 tấn có thể bị cấm lưu thông vào giờ cao điểm hoặc ban ngày tại một số tuyến đường nhất định.
- Quy định pháp luật: Luật giao thông đường bộ và các văn bản hướng dẫn có quy định về tải trọng và kích thước xe được phép lưu thông, và xe 10 tấn có thể thuộc diện bị hạn chế tùy theo từng địa phương và thời điểm.
Do đó, khi lựa chọn xe tải 10 tấn, doanh nghiệp và cá nhân cần:
- Tìm hiểu kỹ luật giao thông: Nắm rõ các quy định về tải trọng, kích thước xe và giờ cấm đường tại khu vực vận chuyển.
- Lập kế hoạch vận chuyển: Chọn tuyến đường và thời gian vận chuyển phù hợp để tránh các khu vực và khung giờ cấm xe 10 tấn.
- Cân nhắc các phương án thay thế: Trong trường hợp xe 10 tấn bị hạn chế, có thể xem xét sử dụng các loại xe tải có tải trọng nhỏ hơn (như xe 8 tấn, 9 tấn) hoặc xe container (nếu phù hợp với loại hàng hóa và tuyến đường).
Xe tải 10 tấn chở được bao nhiêu khối? Đáp: Xe tải 10 tấn chở được 56,98 m³.
Kích Thước Xe Tải 11 Tấn
Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao (m)) | Số khối (m³) |
---|---|
10.8 x 2.35 x 2.6 | 65.98 m³ |
9.0 x 2.35 x 2.6 | 54.99 m³ |
9.8 x 2.35 x 2.6 | 59.87 m³ |
Xe tải 11 tấn chở được bao nhiêu khối? Đáp: Xe tải 11 tấn 65.98 m³ là phổ biến nhất.
Kích Thước Xe Tải 15 Tấn
Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao (m)) | Số khối (m³) |
---|---|
11 x 2.35 x 2.6 | 67.21 m³ |
Xe tải từ 15 tấn trở lên thường là xe tải trọng lớn, chuyên chở hàng quá khổ, quá tải, thường được sử dụng để vận chuyển nông sản, trái cây nhập khẩu từ các tỉnh biên giới. Do kích thước lớn, xe tải 15 tấn trở lên chỉ di chuyển được trên một số tuyến đường vắng hoặc quốc lộ lớn.
Xe tải 15 tấn chở được bao nhiêu khối? Đáp: Xe tải 15 tấn chở được 67,21 mét khối.
Xe tải 15 tấn
Kích Thước Xe Tải 18 Tấn
Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao (m)) | Số khối (m³) |
---|---|
9.7 x 2.5 x 2.2 | 53.35 m³ |
Xe tải 18 tấn chở được bao nhiêu khối? Đáp: Xe tải 18 tấn chở được 53,35 m³.
Kích Thước Xe Tải 20 Tấn
- Kích thước xe tải 20 tấn: (D x R x C): 12.400 x 2.500 x 3.570 mm
- Kích thước xe tải 20 tấn Mái bạt: 9.720 x 2350 x 740/2.150 mm
Xe tải 20 tấn
Kích Thước Xe Container
Xe container có chiều dài và thể tích vượt trội, tối ưu cho vận chuyển hàng hóa Bắc Nam đường dài, tiết kiệm chi phí và thời gian. Container được làm từ thép nguyên chất, bền bỉ, có khả năng chịu lực tốt, bốc xếp hàng hóa dễ dàng, thích nghi với nhiều môi trường. Container có thể chở đa dạng hàng hóa từ nông sản, rau củ quả đến vật liệu xây dựng, hàng đông lạnh. Ngoài ra, container còn có thể được cho thuê hoặc bán lại.
Loại container | Kích thước xe tải (Dài x Rộng x Cao (m)) | Thể tích (m³) |
---|---|---|
Container 20ft | 5.898 x 2.352 x 2.395 | 33.2 m³ |
Container lạnh 20ft | 5.485 x 2.286 x 2.265 | 28.4 m³ |
Container 40 feet | 12.032 x 2.350 x 2.392 | 67.6 m³ |
Container 40ft cao | 12.023 x 2.352 x 2.698 | 76.3 m³ |
Container lạnh 40ft | 11.572 x 2.296 x 2.521 | 67.0 m³ |
Câu Hỏi Thường Gặp Về Kích Thước Xe Tải
Xe tải lớn nhất là bao nhiêu tấn?
Xe tải lớn nhất Việt Nam hiện nay là siêu xe tải Komatsu HD785, với trọng lượng hơn 100 tấn, chiều cao tương đương tòa nhà 2 tầng và công suất hơn 700 mã lực. Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao là 9355×5395×4400mm. Xe có tải trọng cơ bản 70 tấn và có thể lên tới hơn 150 tấn khi đủ tải.
Làm thế nào để đo chiều cao của xe tải?
Đối với xe tải thùng kín, chiều cao là khoảng cách từ đáy thùng đến điểm cao nhất của trần thùng. Đối với thùng mui bạt và thùng lửng, chiều cao đo từ đáy khoang hành lý đến điểm cao nhất trên thành xe.
Làm thế nào để tính mét khối của xe tải?
Thể tích (m³) = Dài (m) x Rộng (m) x Cao (m). Đối với xe ben, cách tính phức tạp hơn do ảnh hưởng của kết cấu thân xe.
Chiều dài và chiều cao của xe bán tải là bao nhiêu?
Chiều dài thùng xe bán tải khi xếp hàng không vượt quá 1,1 lần chiều dài toàn bộ xe và không quá 20m. Chiều cao hàng hóa không vượt quá chiều cao khoang hành lý.
Tổng chiều dài của xe container là 45 feet?
Container 45ft có chiều dài bên ngoài 13,716 mét và chiều dài bên trong 13,556 mét. Kích thước (ngoại: 18.300 x 2.438 x 2.896 m) (nội: 13.556 x 2.350 x 2.698 m). Container 45ft có sức chứa hàng lên đến 30.48 tấn và thể tích 86 mét khối.
Xe container lớn nhất có kích thước bao nhiêu?
Hiện tại, xe container lớn nhất là container 60 feet, kích thước Dài x Rộng x Cao là 15,240×2,438×2,896 mét. Tuy nhiên, container 60 feet ít được sử dụng và cần xe chuyên dụng để vận chuyển.
Xe tải 10 tấn chở được bao nhiêu mét khối đất?
Xe tải 10 tấn chở được khoảng 5,88m³ đất khô không đào (đối với đất có trọng lượng tự nhiên 1,7 tấn/m³), tùy độ nở rời của từng loại đất sẽ có sai số.
Tải trọng xe tải được quy định như thế nào?
Xe tải dưới 5 tấn không vượt quá 10% tải trọng cho phép, xe trên 5 tấn không vượt quá 5% tải trọng.