Xe tải chở hàng đúng tải trọng theo quy định pháp luật Việt Nam
Khi điều khiển xe tải trên các tuyến đường Việt Nam, việc tuân thủ quy định về tải trọng không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là yếu tố then chốt đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ hạ tầng đường bộ. Một câu hỏi thường gặp của nhiều tài xế và chủ doanh nghiệp vận tải là “Theo Luật Xe Tải được Lố Bao Nhiêu Phần Trăm?”. Để làm rõ vấn đề này, Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp thông tin chi tiết và chính xác nhất, giúp bạn nắm vững quy định và tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.
Tải Trọng Xe Tải Là Gì?
Để hiểu rõ về mức độ “lố” tải trọng cho phép, trước tiên cần nắm vững khái niệm tải trọng của xe tải. Tải trọng, hay còn gọi là trọng tải, là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe tải được phép chở theo quy định của nhà sản xuất và pháp luật. Thông số này được ghi rõ trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ của từng xe.
Tải trọng xe tải chỉ tính riêng khối lượng hàng hóa, không bao gồm tự trọng của xe và trọng lượng người ngồi trên xe. Việc xác định đúng tải trọng giúp nhà xe tính toán và sắp xếp hàng hóa hợp lý, đảm bảo an toàn vận hành và tuân thủ pháp luật.
Thế Nào Là Xe Quá Tải và Xe Quá Khổ?
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa xe quá tải và xe quá khổ, tuy nhiên đây là hai khái niệm khác nhau.
- Xe quá tải: Là phương tiện chở hàng hóa vượt quá tải trọng cho phép được ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định. Mức độ quá tải thường được tính bằng phần trăm vượt quá so với tải trọng quy định.
- Xe quá khổ: Là phương tiện có kích thước tổng thể (chiều dài, chiều rộng, chiều cao) vượt quá giới hạn quy định, không liên quan trực tiếp đến khối lượng hàng hóa.
Bài viết này tập trung giải đáp thắc mắc về xe quá tải, cụ thể là mức độ quá tải cho phép theo luật định.
Vậy, Xe Tải Được Chở Lố Bao Nhiêu Phần Trăm Theo Luật?
Theo quy định hiện hành, cụ thể là Điểm a Khoản 2 Điều 24 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, xe ô tô tải, máy kéo, xe chuyên dùng, rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc vận chuyển hàng hóa được phép chở quá tải nhưng không vượt quá 10% so với tải trọng cho phép được ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
Điều này có nghĩa là, nếu xe tải của bạn được phép chở 10 tấn hàng, thì bạn có thể chở tối đa 11 tấn (lố 10%) mà không bị coi là vi phạm quá tải ở mức độ bị phạt nặng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây là mức tối đa cho phép, và việc chở đúng tải trọng vẫn luôn được khuyến khích để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.
Mức Phạt Xe Tải Chở Quá Tải: Chi Tiết và Cập Nhật Nhất
Mức phạt cho lái xe và chủ xe khi xe tải chở quá tải theo Nghị định 100
Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) quy định rất rõ ràng về mức xử phạt đối với hành vi chở quá tải, áp dụng cho cả người điều khiển xe và chủ xe. Mức phạt sẽ tăng dần theo phần trăm quá tải, cụ thể như sau:
1. Xử phạt đối với người điều khiển xe:
Mức độ quá tải | Mức phạt tiền (VNĐ) | Hình phạt bổ sung |
---|---|---|
10% – 20% | 1.000.000 – 2.000.000 | |
20% – 50% | 3.000.000 – 5.000.000 | Tước GPLX 1 – 3 tháng |
50% – 100% | 5.000.000 – 7.000.000 | Tước GPLX 1 – 3 tháng |
100% – 150% | 7.000.000 – 8.000.000 | Tước GPLX 2 – 4 tháng |
Trên 150% | 8.000.000 – 12.000.000 | Tước GPLX 3 – 5 tháng |
2. Xử phạt đối với chủ xe (cá nhân):
Mức độ quá tải | Mức phạt tiền (VNĐ) | Hình phạt bổ sung |
---|---|---|
10% – 20% | 2.000.000 – 4.000.000 | |
20% – 50% | 6.000.000 – 8.000.000 | |
50% – 100% | 14.000.000 – 16.000.000 | |
Trên 100% | 16.000.000 – 18.000.000 |
3. Xử phạt đối với chủ xe (tổ chức):
Mức độ quá tải | Mức phạt tiền (VNĐ) | Hình phạt bổ sung |
---|---|---|
10% – 20% | 4.000.000 – 8.000.000 | |
20% – 50% | 12.000.000 – 16.000.000 | |
50% – 100% | 28.000.000 – 32.000.000 | |
Trên 100% | 32.000.000 – 36.000.000 |
Ngoài việc bị phạt tiền và tước GPLX (đối với lái xe), xe vi phạm quá tải còn có thể bị áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả như:
- Buộc hạ phần hàng hóa quá tải.
- Tước Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, Tem kiểm định (từ 1 đến 3 tháng) nếu thùng xe không đúng quy định hoặc khối lượng hàng hóa không phù hợp.
Tại Sao Cần Tuân Thủ Quy Định Về Tải Trọng Xe Tải?
Việc tuân thủ quy định về tải trọng xe tải mang lại nhiều lợi ích quan trọng:
- Đảm bảo an toàn giao thông: Xe chở đúng tải trọng giúp hệ thống phanh, lái và các hệ thống khác hoạt động hiệu quả, giảm nguy cơ tai nạn giao thông.
- Bảo vệ hạ tầng đường bộ: Xe quá tải gây áp lực lớn lên mặt đường, cầu cống, làm giảm tuổi thọ và gây hư hỏng kết cấu hạ tầng giao thông, tốn kém chi phí duy tu, bảo dưỡng.
- Tăng tuổi thọ xe: Chở đúng tải giúp xe vận hành ổn định, giảm hao mòn các bộ phận, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí sửa chữa.
- Tránh bị xử phạt: Tuân thủ quy định giúp lái xe và chủ xe tránh được các khoản phạt nặng, tước GPLX và các rắc rối pháp lý khác.
- Nâng cao hiệu quả kinh doanh: Vận hành xe đúng tải giúp tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí vận hành và tăng tính cạnh tranh.
Kết luận:
Nắm rõ quy định theo luật xe tải được lố bao nhiêu phần trăm và các mức xử phạt liên quan là vô cùng quan trọng đối với mọi tài xế và doanh nghiệp vận tải. Mặc dù luật cho phép chở quá tải tối đa 10%, việc tuân thủ đúng tải trọng quy định vẫn là lựa chọn tối ưu để đảm bảo an toàn, bảo vệ tài sản, và hoạt động kinh doanh bền vững. Xe Tải Mỹ Đình hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích, giúp bạn tham gia giao thông một cách an toàn và tuân thủ pháp luật.