Khi tìm hiểu về xe nâng, đặc biệt là xe tải, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến thuật ngữ tải trọng xe. Đây là một trong những thông số kỹ thuật quan trọng bậc nhất, quyết định khả năng vận chuyển hàng hóa của xe. Vậy, Tải Trọng Xe Tiếng Anh Là Gì? Câu trả lời chính xác là Load Capacity.
Bài viết này từ chuyên gia Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về “tải trọng xe” (Load Capacity) và các thông số kỹ thuật xe nâng khác. Chúng tôi sẽ giải thích cặn kẽ từng thuật ngữ, giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và tầm quan trọng của chúng trong việc lựa chọn và vận hành xe nâng hiệu quả, an toàn.
Khám Phá Chi Tiết Các Thông Số Kỹ Thuật Xe Nâng
Để hiểu rõ hơn về xe nâng và cách chúng hoạt động, chúng ta cần nắm vững các thông số kỹ thuật cơ bản. Dưới đây là danh sách các thông số quan trọng, được giải thích một cách dễ hiểu:
1. Load Capacity (Tải Trọng)
Load capacity, hay tải trọng xe nâng, là khả năng nâng và vận chuyển hàng hóa tối đa mà xe có thể đảm nhận một cách an toàn. Thông số này thường được nhà sản xuất công bố và đo bằng kg hoặc tấn. Ví dụ, một chiếc xe nâng có ghi “tải trọng 2500 kg” nghĩa là nó được thiết kế để nâng hàng hóa không vượt quá 2500 kg.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tải trọng thực tế của xe có thể giảm khi nâng hàng lên cao. Điều này là do trọng tâm của hàng hóa thay đổi khi chiều cao nâng tăng lên. Ngoài ra, việc sử dụng các loại càng kẹp hoặc phụ kiện đặc biệt cũng có thể làm giảm tải trọng nâng của xe.
Alt text: Xe nâng hàng trong kho với hàng hóa được xếp chồng lên nhau, minh họa khả năng tải trọng của xe.
2. Load Center (Tâm Tải)
Load center, hay tâm tải, là khoảng cách từ trọng tâm của hàng hóa đến mặt trước của càng nâng. Thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến tải trọng nâng thực tế của xe. Khi tâm tải càng lớn (trọng tâm hàng hóa càng xa càng nâng), tải trọng nâng của xe sẽ giảm. Nhà sản xuất thường cung cấp biểu đồ tải trọng để người dùng có thể xác định tải trọng an toàn tương ứng với các vị trí tâm tải khác nhau.
3. Lift Height (Chiều Cao Nâng)
Lift height, hay chiều cao nâng, là khoảng cách đo từ mặt đất lên đến mép trên của càng nâng khi càng được nâng lên vị trí cao nhất. Đây là thông số quan trọng để xác định khả năng xếp dỡ hàng hóa lên kệ cao hoặc vào các vị trí trên cao.
4. Free Lift (Chiều Cao Nâng Tự Do)
Free lift, hay chiều cao nâng tự do, là khoảng cách mà càng nâng có thể nâng hàng hóa lên khỏi mặt đất mà không làm tăng chiều cao tổng thể của xe (chiều cao cột nâng không thay đổi). Thông số này đặc biệt hữu ích khi làm việc trong các không gian hạn chế về chiều cao, như container hoặc kho hàng thấp.
5. Operator Position, Type of Drive, Type of Operation (Kiểu Lái)
Thông số này mô tả vị trí người lái, loại động cơ và phương thức vận hành của xe nâng. Có hai kiểu lái phổ biến:
- Stand-up (Đứng lái): Người lái đứng điều khiển xe. Loại xe này thường nhỏ gọn, linh hoạt trong không gian hẹp.
- Sit-on (Ngồi lái): Người lái ngồi điều khiển xe. Loại xe này thường thoải mái hơn cho người lái khi làm việc trong thời gian dài và có thể có tải trọng lớn hơn.
6. Tilt Angle (Độ Nghiêng Thanh Nâng)
Tilt angle, hay độ nghiêng thanh nâng, là góc nghiêng tối đa của khung nâng về phía trước và phía sau so với phương thẳng đứng. Độ nghiêng này giúp giữ hàng hóa ổn định khi di chuyển và dễ dàng lấy hoặc đặt hàng hóa trên kệ.
7. Length to Face Fork (Khoảng Cách Từ Đuôi Xe Đến Mặt Càng)
Length to face fork là chiều dài thực tế của xe nâng, được đo từ đuôi xe đến mặt trước của càng nâng. Thông số này quan trọng để xác định không gian cần thiết để xe di chuyển và làm việc.
8. Turning Radius (Bán Kính Chuyển Hướng)
Turning radius, hay bán kính chuyển hướng, là bán kính vòng quay tối thiểu mà xe nâng cần để quay đầu. Thông số này giúp người vận hành ước tính không gian cần thiết để xe di chuyển và xoay trở trong kho hoặc khu vực làm việc.
9. Right Aisle Stacking Aisle Width (Chiều Rộng Đường Đi Cho Xe Quay Vuông Góc)
Right aisle stacking aisle width là chiều rộng tối thiểu của lối đi cần thiết để xe nâng có thể di chuyển tiến hoặc lùi và sau đó quay vuông góc sang trái hoặc phải để xếp dỡ hàng hóa. Thông số này đặc biệt quan trọng đối với các loại xe nâng dùng trong kho hẹp, như xe nâng điện đứng lái.
10. Ground Clearance (Khoảng Sáng Gầm Xe)
Ground clearance, hay khoảng sáng gầm xe, là khoảng cách từ mặt đất đến điểm thấp nhất của gầm xe. Thông số này cho biết khả năng vượt địa hình gồ ghề của xe. Xe có khoảng sáng gầm xe lớn sẽ dễ dàng di chuyển trên các bề mặt không bằng phẳng.
11. Mast Lowered Height (Chiều Cao Xe Khi Thanh Nâng Hạ Thấp Nhất)
Mast lowered height là chiều cao tổng thể của xe nâng khi khung nâng được hạ xuống vị trí thấp nhất. Thông số này quan trọng để đảm bảo xe có thể di chuyển qua các cửa ra vào hoặc không gian có chiều cao hạn chế.
12. Mast Extended Height (Chiều Cao Xe Khi Thanh Nâng Lên Cao Nhất)
Mast extended height là chiều cao tổng thể của xe nâng khi khung nâng được nâng lên vị trí cao nhất. Thông số này cho biết chiều cao tối đa mà xe có thể đạt tới khi nâng hàng.
13. Backrest Height (Chiều Cao Giá Đỡ Càng)
Backrest height, hay chiều cao giá đỡ càng, là chiều cao của phần tựa lưng phía sau càng nâng. Thông số này quan trọng khi nâng các loại hàng hóa dạng hộp hoặc xếp chồng, giúp ngăn hàng hóa rơi về phía sau.
14. Fork Spread (Độ Mở Càng)
Fork spread, hay độ mở càng, là khoảng cách điều chỉnh được giữa hai càng nâng. Thông số này cho phép xe nâng có thể xử lý các loại pallet hoặc hàng hóa có kích thước khác nhau.
15. Max. Drawbar Pull (Lực Kéo Tối Đa)
Max. drawbar pull, hay lực kéo tối đa, là lực kéo lớn nhất mà xe nâng có thể tạo ra để kéo các vật nặng khác. Thông số này quan trọng khi sử dụng xe nâng để kéo rơ moóc hoặc các thiết bị khác.
16. Auto-lock Suspension System (Hệ Thống Tự Động Khóa An Toàn)
Auto-lock suspension system, hay hệ thống tự động khóa an toàn, là một tính năng an toàn quan trọng. Khi người lái rời khỏi vị trí điều khiển, hệ thống này sẽ tự động khóa các chức năng di chuyển và nâng hạ của xe, đồng thời phát ra cảnh báo âm thanh, giúp ngăn ngừa tai nạn do xe tự di chuyển hoặc vận hành ngoài ý muốn.
17. Grade Ability (Khả Năng Leo Dốc)
Grade ability, hay khả năng leo dốc, là độ dốc tối đa mà xe nâng có thể leo lên một cách an toàn, thường được biểu thị bằng phần trăm hoặc độ. Thông số này được cung cấp cho cả trường hợp xe có tải và không tải.
18. Travel Speed (Tốc Độ Di Chuyển)
Travel speed, hay tốc độ di chuyển, là tốc độ tối đa mà xe nâng có thể di chuyển, thường được đo bằng km/h. Thông số này cũng được cung cấp cho cả trường hợp xe có tải và không tải.
Kết Luận
Hiểu rõ tải trọng xe (load capacity) và các thông số kỹ thuật khác là vô cùng quan trọng để lựa chọn được chiếc xe nâng phù hợp với nhu cầu sử dụng và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Hy vọng bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và dễ hiểu về các thông số kỹ thuật xe nâng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.