Container 40 feet là công cụ vận chuyển phổ biến nhất hiện nay, được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 668:1995(E) với cấu trúc hình khối chữ nhật chắc chắn, thường làm bằng thép. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tải trọng xe tcontainer 40 feet, giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng vận chuyển của loại container này.
container 40 feet là gì
Container được phân loại theo chiều dài, bao gồm 20 feet, 30 feet, 40 feet, 45 feet,… Mỗi loại lại được chia thành container lạnh và container khô để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng. Container 40 feet được ưa chuộng nhờ kích thước phù hợp, không quá lớn như 45 feet cũng không quá nhỏ như 20-30 feet. Trong vận tải biển, có ba loại container 40 feet thường được sử dụng: container 40′ DG (thường, chuẩn), container 40′ cao (HC) và container 40′ lạnh. Container 40 feet là giải pháp tối ưu cho những mặt hàng cồng kềnh mà container 20 feet không thể chứa hết.
Tải Trọng Container 40 Feet Là Bao Nhiêu?
container 40 feet chở được bao nhiêu tấn hàng
Để xác định số lượng kiện hàng trong container, ta có thể áp dụng công thức sau:
- Thể tích kiện (m³) = Dài (m) x Rộng (m) x Cao (m)
- Với container thường: số lượng kiện hàng = 60/thể tích kiện (m³)
- Với container cao: số lượng kiện hàng = 68/thể tích kiện (m³)
Container 40 feet có thể chứa khoảng 70 khối (CBM) và tải trọng tối đa lên đến 30 tấn. Tuy nhiên, tải trọng thực tế còn phụ thuộc vào quy định giới hạn của từng hãng tàu. Ví dụ, KMTC cho phép tải trọng tối đa 25 tấn, Yangming là 26 tấn. Nếu vượt quá giới hạn này, cần ký LOI.
Kích Thước và Đặc Điểm Các Loại Container 40 Feet
1. Container 40 Feet Thường và Cao
Container 40 feet thường được dùng để chở hàng dệt may, nội thất,… với đặc điểm thùng xe lớn. Container 40 feet cao (HC) có chiều cao lớn hơn, chứa được nhiều hơn 10% so với container 40 feet thường.
Kích Thước Ngoài | ||
---|---|---|
Dài | 12,19m | |
Rộng | 2,44m | |
Cao | 2,59m | |
Kích Thước Trong | ||
Dài | 12,032m | |
Rộng | 2,350m | |
Cao | 2,392m | |
Thể Tích | 67,634 m3 | |
Khối Lượng | 67,6 cu m | |
Trọng Lượng Hàng | 26,750 kg | |
Trọng Lượng Tối Đa | 30,480 kg |
2. Container 40 Feet RF (Lạnh)
Container 40 feet RF dùng để vận chuyển hàng trái cây, thủy sản, rau quả,… cần bảo quản lạnh. Cần đảm bảo nhiệt độ trong container đáp ứng yêu cầu, xếp hàng hóa thấp hơn vạch đỏ, không quá khít và chật, cần lưu thông khí. Container 40′ cao lạnh (HC – RF) có chiều cao lớn hơn, phù hợp vận chuyển khối lượng lớn hàng tươi sống.
Kích Thước Ngoài | ||
---|---|---|
Dài | 12,19m | |
Rộng | 2,44m | |
Cao | 2,59m | |
Kích Thước Trong | ||
Dài | 11,558m | |
Rộng | 2,291m | |
Cao | 2,225m | |
Thể Tích | 58,92 m3 | |
Khối Lượng | 58,9 cu m | |
Trọng Lượng Hàng | 28,390 kg | |
Trọng Lượng Tối Đa | 32,500 kg |
3. Container 40 Feet Flat Rack, Open Top
Container 40 feet flat rack dùng cho hàng máy móc, xây dựng, quá tải,… Container 40 feet open top có nóc làm bằng bạt và được để hở, phù hợp với yêu cầu đóng gói và dỡ hàng theo phương thức thẳng đứng như dùng cần cẩu.
Kích Thước Bên Trong | 40 ft | 40 ft cắt nóc |
---|---|---|
Rộng x Dài x Cao | 2,350 mm x 12,035 mm x 2,385 mm | 2,350 mm x 12,035 mm x 2,697 mm |
Door Opening | ||
Rộng x Cao | 2,339 mm x 2,274 mm | 2,340 mm x 2,579 mm |
Trọng Lượng Vỏ | 3,700 kg | 3,800 kg |
Thể Tích | 67.0 cbm | 76.0 cbm |
Trọng Tải | 32,500 kg | 30,200 kg |
Kết Luận
Tải trọng xe tcontainer 40 feet phụ thuộc vào loại container cụ thể. Việc lựa chọn loại container phù hợp với hàng hóa và quy định của hãng tàu là rất quan trọng để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra an toàn và hiệu quả.