Trong lĩnh vực vận tải hàng hóa, đặc biệt là đối với xe tải, hai khái niệm “trọng tải xe” và “tải trọng xe” thường gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, việc phân biệt rõ ràng hai thuật ngữ này là vô cùng quan trọng để đảm bảo vận hành xe đúng luật, an toàn và hiệu quả. Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn làm sáng tỏ sự khác biệt giữa tải trọng xe và trọng tải xe, đồng thời cung cấp những thông tin cần thiết về quy định pháp luật liên quan đến Tải Trọng Xe Tải tại Việt Nam.
Tải Trọng Xe Tải và Trọng Tải Xe: Định Nghĩa và Phân Biệt
Để bắt đầu, chúng ta cần hiểu rõ định nghĩa của từng khái niệm:
Trọng tải xe (Gross Vehicle Weight – GVW): Đây là tổng khối lượng tối đa cho phép của một chiếc xe khi tham gia giao thông, bao gồm khối lượng bản thân xe, khối lượng hàng hóa được chở và khối lượng của người lái và hành khách (nếu có). Trọng tải xe được xác định bởi nhà sản xuất và được ghi rõ trong thông số kỹ thuật của xe.
Tải trọng xe (Payload): Đây là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe tải được phép chở, không bao gồm khối lượng bản thân xe và khối lượng của người lái. Tải trọng xe cho biết khả năng chở hàng thực tế của xe.
Công thức tính:
Để dễ hình dung, chúng ta có thể biểu diễn mối quan hệ giữa trọng tải xe và tải trọng xe bằng công thức đơn giản sau:
GVW = Khối lượng bản thân xe (Curb Weight – CW) + Khối lượng người lái và hành khách + Tải trọng xe
Từ công thức trên, ta có thể suy ra:
Tải trọng xe = GVW – Khối lượng bản thân xe – Khối lượng người lái và hành khách
Ví dụ minh họa:
Một chiếc xe tải có khối lượng bản thân là 3 tấn và trọng tải xe (GVW) là 8 tấn. Nếu xe có một người lái nặng 70kg, thì tải trọng xe của chiếc xe này sẽ được tính như sau:
Tải trọng xe = 8 tấn – 3 tấn – 0.07 tấn = 4.93 tấn
Như vậy, chiếc xe tải này có thể chở tối đa 4.93 tấn hàng hóa mà vẫn đảm bảo không vượt quá trọng tải cho phép. Khi chở đủ tải, tổng trọng lượng xe (GVW) sẽ là 3 tấn (khối lượng bản thân) + 0.07 tấn (người lái) + 4.93 tấn (hàng hóa) = 8 tấn, đúng bằng trọng tải xe đã được nhà sản xuất quy định.
Phân biệt trọng tải xe và tải trọng xe: Hình ảnh minh họa khái niệm và công thức tính
Các Khái Niệm Quan Trọng Liên Quan Đến Tải Trọng Xe Cần Nắm Vững
Ngoài trọng tải xe và tải trọng xe, có một số khái niệm khác liên quan mà người sử dụng xe tải cần phân biệt rõ ràng để tránh những sai sót trong quá trình vận hành:
Tổng Trọng Lượng Cho Phép (Gross Vehicle Weight Rating – GVWR)
GVWR là trọng lượng toàn bộ xe tối đa mà nhà sản xuất cho phép, bao gồm cả xe, người lái, hành khách và hàng hóa. GVWR là một thông số kỹ thuật quan trọng, và việc chở quá tải so với GVWR là vi phạm pháp luật, gây nguy hiểm cho an toàn giao thông và làm giảm tuổi thọ của xe. GVWR thường được ghi trên tem hoặc nhãn mác được gắn trên xe.
Tổng Trọng Lượng Kéo Theo (Gross Combination Weight – GCW)
GCW áp dụng cho xe đầu kéo và rơ moóc. Đây là tổng trọng lượng tối đa cho phép của cả xe đầu kéo và rơ moóc khi kết hợp với nhau, bao gồm cả khối lượng bản thân của cả hai, hàng hóa và người lái.
Tổng Trọng Lượng Kéo Theo Cho Phép (Gross Combination Weight Rating – GCWR)
GCWR tương tự như GVWR nhưng áp dụng cho tổ hợp xe đầu kéo và rơ moóc. Đây là giá trị tổng trọng lượng kéo theo tối đa mà nhà sản xuất xe đầu kéo quy định cho phép tổ hợp xe hoạt động an toàn và hiệu quả.
Tải Trọng Kéo Theo (Towing Capacity)
Tải trọng kéo theo là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe đầu kéo được phép kéo theo thông qua rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc. Tải trọng kéo theo được tính toán dựa trên GCWR và GVW của xe đầu kéo.
Ví dụ: Một xe đầu kéo có GCWR là 35 tấn và GVW là 15 tấn (bao gồm tự trọng xe và người lái), thì tải trọng kéo theo tối đa của xe là 35 tấn – 15 tấn = 20 tấn.
Bảng so sánh các khái niệm trọng tải, tải trọng, GVWR, GCW, GCWR và tải trọng kéo theo
Quy Định Pháp Luật Về Tải Trọng Xe Tại Việt Nam và Mức Xử Phạt
Pháp luật Việt Nam có những quy định rất cụ thể về tải trọng xe tải, nhằm đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ. Các quy định này được thể hiện rõ trong Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) của Chính phủ về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt.
Theo đó:
- Đối với xe chở người: Không được chở quá số chỗ ngồi và trọng lượng hàng hóa theo quy định của nhà sản xuất.
- Đối với xe chở hàng: Không được chở quá trọng lượng bản thân xe, trọng lượng hàng hóa và tổng trọng lượng toàn bộ được ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe.
- Đối với xe kéo rơ moóc: Không được chở quá trọng lượng bản thân, trọng lượng hàng hóa, tổng trọng lượng toàn bộ và trọng lượng kéo theo được ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định.
Mức xử phạt vi phạm tải trọng xe:
Việc chở quá tải trọng xe tải sẽ bị xử phạt rất nghiêm khắc theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP và Nghị định 123/2021/NĐ-CP. Mức phạt tiền có thể dao động từ 4 triệu đồng đến 50 triệu đồng đối với cá nhân, và gấp đôi đối với tổ chức, tùy thuộc vào mức độ vượt quá tải trọng cho phép và loại xe.
Ngoài phạt tiền, người điều khiển xe vi phạm còn có thể bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 đến 05 tháng. Đồng thời, lực lượng chức năng có quyền yêu cầu hạ tải phần hàng hóa vượt quá trước khi xe được phép tiếp tục lưu thông.
Quy định về tải trọng xe và mức phạt vi phạm theo Nghị định 100 và 123 của Chính phủ
Kết luận:
Hiểu rõ và tuân thủ đúng quy định về tải trọng xe tải là trách nhiệm của mỗi lái xe và chủ doanh nghiệp vận tải. Việc nắm vững các khái niệm về trọng tải xe, tải trọng xe và các quy định pháp luật liên quan không chỉ giúp tránh bị xử phạt, mà còn đảm bảo an toàn cho người và phương tiện, đồng thời góp phần bảo vệ hạ tầng giao thông. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng cung cấp thông tin và tư vấn chuyên sâu về các dòng xe tải, giúp quý khách hàng lựa chọn và sử dụng xe tải một cách hiệu quả và tuân thủ pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất!