Kích thước tổng quan xe 7 chỗ
Kích thước tổng quan xe 7 chỗ

Tải Trọng Xe Ô Tô 7 Chỗ: Thông Số Kỹ Thuật Và Các Mẫu Xe Phổ Biến

Xe ô tô 7 chỗ đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam, đáp ứng nhu cầu di chuyển của gia đình đông người. Việc nắm rõ tải trọng xe ô tô 7 chỗ là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và vận hành hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, tải trọng và các mẫu xe 7 chỗ phổ biến trên thị trường.

Kích thước tổng quan xe 7 chỗKích thước tổng quan xe 7 chỗ

Thông Số Kỹ Thuật Chung Của Xe Ô Tô

Kích thước xe, bao gồm cả tải trọng xe ô tô 7 chỗ, là yếu tố quan trọng khi lựa chọn xe. Hiểu rõ các thông số này giúp người mua đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện đường sá.

Các thông số kích thước cơ bản của ô tô bao gồm:

  • Chiều dài cơ sở: Khoảng cách giữa trục bánh trước và trục bánh sau.
  • Chiều rộng cơ sở: Khoảng cách giữa tâm lốp xe bên trái và bên phải. Chiều rộng lớn hơn giúp xe ổn định nhưng khó di chuyển trong không gian hẹp.
  • Bán kính vòng quay tối thiểu: Khoảng cách từ tâm vòng quay đến bánh xe ngoài cùng. Bán kính nhỏ hơn giúp xe dễ dàng xoay trở.
  • Khoảng sáng gầm xe: Khoảng cách từ điểm thấp nhất của gầm xe đến mặt đất. Khoảng sáng gầm cao giúp xe dễ dàng vượt qua địa hình gồ ghề.

Tải Trọng Xe Ô Tô 7 Chỗ Ảnh Hưởng Như Thế Nào?

Tải trọng xe ô tô 7 chỗ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành, mức tiêu hao nhiên liệu và độ an toàn của xe.

  • Chiều dài: Chiều dài xe càng lớn, khả năng di chuyển linh hoạt càng giảm.
  • Chiều rộng: Chiều rộng ảnh hưởng đến không gian bên trong xe. Chiều rộng lớn hơn, không gian nội thất rộng rãi hơn.
  • Chiều cao: Chiều cao ảnh hưởng đến sức cản không khí và tốc độ của xe.

Mỗi loại xe 7 chỗ (SUV, MPV, Crossover) sẽ có kích thước và tải trọng riêng.

Phân khúc Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao (mm)
Xe hạng A 4600 x 1700 x 1750 đến 4700 x 1750 x 1750
Xe hạng B 4700 x 1760 x 1750 đến 4850 x 1750 x 1850
Xe hạng C 4850 x 1800 x 1550 đến 4900 x 1800 x 1850
Xe hạng D 4900 x 1850 x 1850 tới 4950 x 1900 x 1900

Kích Thước Và Tải Trọng Của Một Số Mẫu Xe 7 Chỗ Phổ Biến

Dưới đây là thông số kích thước và tải trọng xe ô tô 7 chỗ của một số mẫu xe phổ biến tại Việt Nam.

Mitsubishi Xpander

Kích thước xe XpanderKích thước xe Xpander

Thông số Mitsubishi Xpander
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.730
Chiều dài cơ sở (mm) 2.775
Trọng lượng không tải (kg) 1.235

Toyota Fortuner

Kích thước xe FortunerKích thước xe Fortuner

Thông số Fortuner
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) 4.795 x 1.855 x 1.835
Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.605

Toyota Innova

Thông số Innova
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) 4.735 x 1.830 x 1.795
Chiều dài cơ sở (mm) 2.750
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.330

Ford Everest

Thông số Everest
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) 4914 x 1923 x 1842
Chiều dài cơ sở (mm) 2.900

Hyundai Santa Fe

Kích thước xe SantaFeKích thước xe SantaFe

Thông số Hyundai Santa Fe
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) 4.785 x 1.900 x 1.720
Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.510

Kết Luận

Việc hiểu rõ tải trọng xe ô tô 7 chỗ và các thông số kỹ thuật khác là rất quan trọng khi lựa chọn xe. Bài viết đã cung cấp thông tin về kích thước, tải trọng của các mẫu xe 7 chỗ phổ biến, giúp người đọc có cái nhìn tổng quan và lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi vận hành xe.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *