Tải Trọng Xe Isuzu NPR85K: Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết

Xe tải Isuzu NPR85K (4×2) là một trong những dòng xe tải nhẹ được ưa chuộng tại Việt Nam. Với Tải Trọng Xe Isuzu đạt 3.5 tấn, NPR85K đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng trong đô thị và trên các tuyến đường ngắn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tải trọng, kích thước và các thông số kỹ thuật quan trọng của xe tải Isuzu NPR85K.

Giới thiệu về dòng xe tải nhẹ Isuzu N-Series

Có mặt tại thị trường Việt Nam từ năm 2008, dòng xe tải nhẹ Isuzu N-Series, bao gồm cả Isuzu NPR85K, đã khẳng định vị thế là biểu tượng của chất lượng và độ bền bỉ. Trước khi ra mắt, dòng xe tải Forward Isuzu đã trải qua bài kiểm tra độ bền nghiêm ngặt với quãng đường hơn một triệu km trong điều kiện đường xá và thời tiết khắc nghiệt.

Công nghệ động cơ Isuzu D-CORE

Xe tải Isuzu NPR85K được trang bị công nghệ diesel tiên tiến Isuzu D-CORE với hệ thống phun dầu điện tử common rail. Công nghệ này giúp tăng 26% công suất và tiết kiệm 15% nhiên liệu so với công nghệ cũ, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 2, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Hình ảnh minh họa xe tải Isuzu NPR85K (4X2) – Tải trọng 3,5 tấn

Phân Tích Chi Tiết Tải Trọng Xe Isuzu NPR85K

Tải trọng cho phép của Isuzu NPR85K là 3.5 tấn, cho phép vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn. Tổng tải trọng của xe là 7 tấn, bao gồm trọng lượng bản thân và tải trọng hàng hóa. Thông số tải trọng xe Isuzu này rất quan trọng, giúp người dùng xác định loại hàng hóa và khối lượng phù hợp để vận chuyển, đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định giao thông.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Isuzu NPR85K (4×2)

Thông số NPR85K (4×2)
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) 7.355 x 2.165 x 2.335
Chiều dài cơ sở (mm) 3.845
Tải trọng cho phép (tấn) 3.5
Tổng tải trọng (tấn) 7.0
Trọng lượng bản thân (kg) 2.345
Động cơ 4JJ1-E2N
Công suất cực đại (Ps) 130
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 100
Hộp số 5 cấp

Kết Luận Về Tải Trọng Xe Isuzu NPR85K

Với tải trọng xe Isuzu NPR85K đạt 3.5 tấn cùng khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vận tải hàng hóa nhẹ. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết giúp người dùng hiểu rõ hơn về khả năng vận tải của xe, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với nhu cầu kinh doanh.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *