Trong lĩnh vực vận tải đường bộ tại Việt Nam, việc quản lý và kiểm soát Tải Trọng Trục Xe là yếu tố then chốt để bảo vệ hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông và đảm bảo an toàn cho mọi người tham gia giao thông. Là chuyên gia về xe tải tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi nhận thấy rằng, hiểu rõ về tải trọng trục xe không chỉ là tuân thủ pháp luật mà còn là bảo vệ chính lợi ích kinh tế của doanh nghiệp vận tải. Vậy, tải trọng trục xe là gì và các quy định liên quan hiện hành ra sao? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về vấn đề này.
Tải Trọng Trục Xe Là Gì?
Tải trọng trục xe được định nghĩa là tổng trọng lượng mà một trục xe hoặc cụm trục xe chịu tải. Đây là một thông số kỹ thuật quan trọng trong quản lý tải trọng xe, bởi nó trực tiếp ảnh hưởng đến độ bền của đường xá và cầu cống. Hiểu một cách đơn giản, tải trọng trục xe chính là giới hạn trọng lượng tối đa mà mỗi trục xe có thể gánh chịu mà không gây ra những tác động tiêu cực đến kết cấu hạ tầng giao thông.
Vượt quá tải trọng trục xe quy định không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Xe quá tải trọng trục gây ra áp lực lớn lên mặt đường, làm gia tăng tốc độ hư hỏng, xuống cấp của đường bộ, cầu cống. Điều này không chỉ gây tốn kém cho việc duy tu, bảo dưỡng hạ tầng mà còn làm tăng nguy cơ tai nạn giao thông do đường xấu, giảm tuổi thọ của xe và gây mất an toàn cho chính người điều khiển phương tiện và cộng đồng.
Phân bổ tải trọng lên các trục xe là yếu tố quan trọng để đảm bảo xe vận hành an toàn và tuân thủ quy định.
Quy Định Chi Tiết Về Tải Trọng Trục Xe Tại Việt Nam
Các quy định về tải trọng trục xe hiện hành được thể hiện rõ trong Thông tư 46/2015/TT-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải. Thông tư này quy định chi tiết về giới hạn tải trọng cho từng loại trục xe và cụm trục xe, nhằm đảm bảo sự thống nhất và hiệu quả trong công tác quản lý tải trọng phương tiện.
Giới Hạn Tải Trọng Cho Trục Đơn, Trục Kép, Trục Ba
Theo Thông tư 46/2015/TT-BGTVT, giới hạn tải trọng trục xe được quy định cụ thể như sau:
- Trục đơn: Tải trọng tối đa cho phép là 10 tấn. Đây là mức tải trọng tiêu chuẩn cho một trục xe đơn lẻ.
- Cụm trục kép: Đối với cụm trục kép (hai trục xe đặt gần nhau), tải trọng cho phép phụ thuộc vào khoảng cách giữa hai tâm trục liền kề:
- Nếu khoảng cách giữa hai tâm trục nhỏ hơn 1 mét: Tải trọng cụm trục không vượt quá 16 tấn.
- Nếu khoảng cách giữa hai tâm trục từ 1 mét đến dưới 1,3 mét: Tải trọng cụm trục không vượt quá 18 tấn.
- Nếu khoảng cách giữa hai tâm trục từ 1,3 mét trở lên: Tải trọng cụm trục không vượt quá 20 tấn.
- Cụm trục ba: Tương tự cụm trục kép, tải trọng cho phép của cụm trục ba (ba trục xe đặt gần nhau) cũng được quy định dựa trên khoảng cách giữa các tâm trục:
- Nếu khoảng cách giữa hai tâm trục liền kề nhỏ hơn hoặc bằng 1,3 mét: Tải trọng cụm trục không vượt quá 21 tấn.
- Nếu khoảng cách giữa hai tâm trục liền kề lớn hơn 1,3 mét: Tải trọng cụm trục không vượt quá 24 tấn.
Lưu ý quan trọng: Các quy định trên áp dụng cho tải trọng tác dụng lên trục xe, bao gồm cả trọng lượng bản thân xe và hàng hóa chở trên xe. Do đó, chủ xe và lái xe cần tính toán và phân bổ hàng hóa hợp lý để đảm bảo không vượt quá tải trọng trục xe cho phép.
Quy Định Về Tổng Trọng Lượng Xe Theo Số Trục
Ngoài tải trọng trục xe, Thông tư 46/2015/TT-BGTVT còn quy định về tổng trọng lượng xe tối đa cho phép dựa trên số lượng trục xe và loại xe. Điều này nhằm đảm bảo sự phù hợp giữa tải trọng và khả năng chịu tải của phương tiện.
| Loại xe | Tổng trục xe | Giới hạn tổng trọng lượng xe